PHỤ LỤC B THÍ DỤ BIỂU GHI MỨC ĐẦY ĐỦ
Các thí dụ trong phụ lục này phản ánh việc áp dụng các định danh nội dung của MARC trong các biểu ghi mức đầy đủ. Mặc dù dữ liệu này được lấy từ các biểu ghi thư mục thực tế, các biểu ghi này chỉ được giới thiệu với mục đích minh hoạ chứ không sử dụng cho các mục đích biên mục.
Người tạo lập dữ liệu thư mục không được nêu trong các biểu ghi mẫu này. Trường 008/39 chứa mã d (Nguồn khác), và trường 040, các trường con $a và $c chứa cụm từ thay cho mã MARC hợp lệ. Ngoài ra, trường 001 (Số kiểm soát biểu ghi) và trường 003 (Mã cơ quan gán số kiểm soát) chứa các cụm từ và tương ứng, cho biết biểu ghi chỉ là một thí dụ. Các phần đầu biểu được hệ thống tạo ra (LDR) được biểu diễn bằng dấu sao (*). Các biểu ghi này cũng thiếu Danh mục được hệ thống tạo ra. Các vị trí ký tự của trường 008 đã được phân đoạn để dễ đọc. Mặc dù việc phân đoạn chính xác có thể biến động, nhưng hai đoạn đầu tiên luôn chứa các vị trí 00 - 05 và 06 - 14. Các đoạn cuối cùng luôn chứa các vị trí 35 - 39.
BIỂU GHI MỨC ĐẦY ĐỦ - SÁCH
Thí dụ này là về biểu ghi cho tài liệu ngôn ngữ in, bởi mã a trong Đầu biểu/06, và hơn nữa là chuyên khảo bởi Đầu biểu/07. Biểu ghi này chứa các trường thông tin thư mục cơ bản (Các trường 100, 245, 260 và 300), cũng như các trường bổ sung (tức là các trường 020 (Số ISBN), 050 (Ký hiệu xếp giá theo Phân loại Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ), 082 (Ký hiệu xếp giá theo Phân loại thập phân Dewey), 246 (Dạng khác của nhan đề), 500 (Phụ chú chung) và 650 (Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề).
LDR *****nam##22*****#a#4500
001
003
005 19920331092212.7
007 ta
008 820305s1991####nyu#### #######001#0#eng##
020 ##$a0845348116 : $c$29.95 (Ê19.50 U.K.)
020 ##$a0845348205 (pbk.)
040 ##$a $c
050 14$aPN1992.8.S4 $bT47 1991
082 04$a791.45/75/0973$219
100 1#$aTerrace, Vincent, $d1948 -
245 10$aFifty years of television : $ba guide to series and pilots, 1937 - 1988/$cVincent Terrace.
246 1#$a50 years of television
260 ##$aNew York : $bCornwall Books, $cc1991.
300 ##$a864 p.; $c24 cm.
500 ##$aIncludes index.
650 #0$aTelevision pilot programs $zUnited States $vCatalogs.
650 #0$aTelevision serials $zUnited States $vCatalogs.
BIỂU GHI MỨC ĐẦY ĐỦ - ẤN PHẨM NHIỀU KỲ
Thí dụ này là biểu ghi cho tài liệu ngôn ngữ bởi mã a trong Đầu biểu/06, và hơn nữa là ấn phẩm tiếp tục bởi Đầu biểu/07. Biểu ghi này minh hoạ việc sử dụng một số trường liên quan đến xuất bản phẩm nhiều kỳ: trường 022 (Số ISSN), trường 042 (Mã xác thực), trường 246 (Dạng khác của nhan đề), trường 310 (Định kỳ xuất bản hiện thời), trường 362 (Thời gian xuất bản /hoặc số thứ tự) và trường 780 (Nhan đề cũ).
LDR *****cas##22*****#a#4500
001
003
005 19920716101553.0
008 791031c19789999dcuar1########0###a0eng#d
010 ##$a###85649389# $zsc#80000109#
022 0#$a0273 - 1967
035 ##$a(OCoLC)5629434
040 ##$a $c $d
042 ##$alc$ansdp
043 ##$an - us - - -
050 00$aSK361 $b.U63a
082 00$a639.9/2/0973 $219
210 0#$aAnnu. wildl. fish. rep.
222 #0$aAnnual wildlife and fisheries report
245 00$aAnnual wildlife and fisheries report/$cUnited States Department of Agriculture, Forest Service, Wildlife and Fisheries.
246 14$aWildlife and fish habitat management in the Forest Service
260 ##$a[Washington, D.C.] : $bWildlife and Fisheries,
300 ##$av. : $bill.; $c28 cm.
310 ##$aAnnual
362 1#$aBegan with vol. for 1978.
500 ##$aDescription based on: 1983.
650 #0$aWildlife management $zUnited States $vStatistics $vPeriodicals.
650 #0$aWildlife management $zUnited States $vPeriodicals.
650 #0$aWildlife habitat improvement $zUnited States $vStatistics $vPeriodicals.
650 #0$aWildlife habitat improvement $zUnited States $vPeriodicals.
710 1#$aUnited States. $bForest Service. $bWildlife and Fisheries Staff.
780 00$aUnited States. Forest Service. Division of Wildlife Management. $tAnnual wildlife report $x0099 - 068X $w(OCoLC)2242070 $w(DLC)75644790
850 ##$a $a $a
BIỂU GHI MỨC ĐẦY ĐỦ - TỆP TIN
Thí dụ này là biểu ghi cho tệp tin bởi mã m trong Đầu biểu/06. Biểu ghi này minh hoạ việc sử dụng hai trường cụ thể cho tệp tin: trường 538 (Phụ chú thông tin về hệ thống) và trường 753 (Thông tin về hệ thống cần để truy nhập các tệp tin).
LDR *****cmm##22*****#a#4500
001
003
005 19920401095900.0
008 870206s1985####miu########da#######eng##
040 ##$a $c
100 1#$aAshwell, Jonathan D.
245 10$aBookends extended $h[electronic resource] : $bthe reference management system.
250 ##$aV2.08.
260 ##$aBirmingham, Mich. : $bSensible Software, $cc1985.
300 ##$a2 computer disks; $c3 1/2 - 5 1/4 in. +$e1 manual (107 p.; 23 cm.)
500 ##$aCopyright and manual by Jonathan D. Ashwell.
500 ##$aContents of disks are identical.
520 ##$aDesigned to save, retrieve, and format references, and to print bibliographies.
538 ##$aSystem requirements: Apple IIe with 80 column card or Apple IIc;128K; ProDOS; printer.
710 2#$aSensible Software, Inc.
753 ##$aApple IIe.
753 ##$aApple IIc.
BIỂU GHI MỨC ĐẦY ĐỦ - BỘ PHẬN CẤU THÀNH CHUYÊN KHẢO
Thí dụ này có thể được nhận biết là biểu ghi cho tài liệu ngôn ngữ in bởi mã a trong Đầu biểu/06 và hơn nữa là bộ phận cấu thành chuyên khảo bởi mã a trong Đầu biểu/07. Biểu ghi này minh hoạ việc sử dụng trường thông tin liên kết 773 (Tài liệu chủ).
LDR *****caa##22*****#a#4500
001
003
005 19920504100110.5
008 860504 s1977####mnua### #######000#0#eng#d
040 ##$a $c
043 ##$an - us - - -
100 1#$aNelson, Charles W. $q(Charles Winfred), $d1945 -
245 10$aStyle theory of architecture in Minnesota/$cCharles W. Nelson.
300 ##$ap. 24 - 34, 36 - 37, 40 - 41 : $bill.; $c29 cm.
500 ##$aTitle from caption.
773 0#$7nnas $tArchitecture Minnesota $gv. 3, no. 4 (July - Aug. 1977) $w(OCoLC)2253666
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |