* quyếT ĐỊnh số 47/QĐ-tctk ngàY 22 tháng 02 NĂM 2016 CỦa tổng cục trưỞng tổng cục thống kê VỀ việc tổ chứC ĐIỀu tra doanh nghiệp năM 2016



tải về 1.89 Mb.
trang2/11
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.89 Mb.
#26519
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




HOẠT ĐỘNG NÔNG NGHIỆP NĂM 2015


(Áp dụng cho các doanh nghiệp đơn/cơ sở có hoạt động nông nghiệp)
Tên doanh nghiệp/cơ sở: .................................................................................

(Viết chữ in hoa,không viết tắt )



Địa chỉ: ................................................................................................................

Tỉnh/Thành phố trực thuộc Trung ương: .............................................................



Huyện/quận/Thành phố trực tỉnh: ........................................................................

Ngành SXKD chính:............................................................................................

1. Tổng số lao động thời điểm 31/12/2015 ............... người

2. Doanh thu thuần: ....................................................... triệu đồng

3. Máy móc, thiết bị (tại thời điểm 31/12/2015)

3.1. Máy móc, thiết bị chủ yếu:


Tên máy móc, thiết bị

Mã số

Số lượng (Cái)

A

B

1

1. Ô tô (tổng số)

01




Trong đó: Ô tô phục vụ sản xuất nông nghiệp

02




2. Động cơ điện (mô tơ điện)

03




3. Động cơ chạy xăng, dầu diezen

04




4. Máy phát điện

05




Trong đó: Máy phát điện dùng cho sản xuất nông nghiệp

06




5. Máy gieo sạ

07




6. Máy gặt đập liên hợp

08




7. Máy gặt khác (máy gặt xếp hàng, máy gặt cầm tay...)

09




8. Máy tuốt lúa có động cơ

10




9. Máy tẽ ngô

11




10. Máy bóc vỏ lạc

12




11. Máy xát vỏ cà phê

13




12. Lò, máy sấy sản phẩm nông nghiệp

14




13. Máy chế biến lương thực (xay xát, đánh bóng, phân loại...)

15




14. Máy chế biến thức ăn gia súc (nghiền, trộn, phân loại...)

16




15. Máy bơm nước dùng cho sản xuất nông nghiệp

17




16. Bình phun thuốc trừ sâu có động cơ

18




17. Máy ấp trứng gia cầm

19




18. Máy vắt sữa

20




19. Thiết bị công tác

19.1. Dàn cày/lưỡi cày

21




19.2. Dàn bừa/dàn xới

22




19.3. Rạch hàng, bạt gốc

23




19.4. Vun luống

24




20. Tàu, thuyền, xuồng có động cơ phục vụ sản xuất nông nghiệp

25




21. Máy khác (ghi rõ……………………………)

26




3.2. Máy kéo phục vụ sản xuất nông nghiệp

Đơn vị tính: Cái




Mã số

Công suất (CV)

A

B

1

1. Máy kéo thứ nhất

01




2. Máy kéo thứ hai

02




3. Máy kéo thứ ba

03




4. Máy kéo thứ tư

04




5. Máy kéo thứ năm

05




6. Máy kéo thứ sáu

06





4. Diện tích đất nông nghiệp (tại thời điểm 31/12/2015)

Đơn vị tính: Ha




Mã số

Tổng số diện tích đất được giao

Trong đó

Đang trực tiếp sử dụng

Giao khoán cho cá nhân, hộ, tổ chức

A

B

1

2

3

1. Đất trồng cây hàng năm

01










Trong đó: Đất trồng lúa

02










2. Đất trồng cây lâu năm

03










3. Đất nông nghiệp khác

04







x

Trong đó: Đất xây dựng chuồng trại

05







x


5. Diện tích trồng một số cây chủ yếu (chỉ tính diện tích DN/HTX trực tiếp SX tại 31/12/2015)


Loại cây

Mã số

Tổng số (Ha)

Số cây trồng phân tán cho sản phẩm (Cây)

Diện tích

Diện tích
cho sản phẩm


A

B

1

2

5

1. Cây hàng năm (trong 12 tháng qua)

01




x

x

Trong đó: 1.1. Lúa

02




x

x

1.1. Rau các loại

03




x

x

2. Cây lâu năm (tại thời điểm 31/12/2015)

04










Tr đó: 2.1. Xoài

05










2.2. Thanh Long

06










2.3. Ổi

07










2.4. Chuối

08










2.5. Mít

09










2.6. Cam, quýt

10










2.7. Bòng, bưởi

11










2.8. Nhãn

12










2.9. Vải, chôm chôm

13










2.10. Dừa

14










2.11. Điều/Đào lộn hột

15










2.12. Hồ tiêu

16










2.13. Cao su

17










2.14. Cà phê

18










2.15. Chè búp

19










6. Doanh nghiệp/Hợp tác xã có sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật trong năm 2015 không?

(từ 01/01 đến 31/12/2015)

Có  Không  Câu 8
7. Tình hình sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật năm 2015

(từ 01/01 đến 31/12/2015)


Loại đất

Mã số

Tổng diện tích gieo trồng

(Ha)

Trong đó:

Số lượng phân hóa học (Ure, Lân, NPK, DAP, Kali, SA…)

(Tấn)

Diện tích phun thuốc trừ sâu (Ha)

Diện tích có sử dụng thuốc diệt cỏ (Ha)

Diện tích chỉ sử dụng phân hữu cơ (phân vi sinh, phân chuồng, phân xanh...) (Ha)

Diện tích có sử dụng phân hóa học (Ha)

A

B

1

2

3

4

5

6

1.Cây hàng năm

01



















Trong đó: 1.1. Lúa

02



















1.2. Rau các loại

03



















2.Cây lâu năm

04



















Tr đó: 2.1. Xoài

05



















2.2. Thanh Long

06



















2.3. Ổi

07



















2.4 Chuối

08



















2.5. Mít

09



















2.6. Cam, quýt

10



















2.7. Bòng, bưởi

11



















2.8. Nhãn

12



















2.9. Vải, chôm chôm

13



















2.10. Dừa

14



















2.11. Điều/Đào lộn hột

15



















2.12. Hồ tiêu

16



















2.13. Cao su

17



















2.14. Cà phê

18



















2.15. Chè búp

19




















8. Chăn nuôi (tại thời điểm 31/12/2015)

Đơn vị tính: Con




Mã số

Tổng số

Trong đó: Giao nuôi gia công

A

B

1

2

1. Trâu

01







2. Bò

02







2.1 Bò sữa

03







Trong đó: Bò cái sữa

04







3. Dê

05







4. Cừu

06







5. Lợn/heo (không kể lợn/heo sữa)

07







5.1. Lợn/heo nái

08







Trong đó: Lợn/heo nái đẻ

09







5.2. Lợn/heo đực giống

10







5.3. Lợn/heo thịt

11







6. Gà

12







6.1. Gà thịt

13







Trong đó: Gà công nghiệp

14







6.2. Gà đẻ trứng

15







Trong đó: Gà công nghiệp

16







7. Vịt

17







Trong đó: Vịt đẻ

18







8. Ngan/vịt xiêm, ngỗng

19







9. Chim cút

20







10. Ong (Đàn)

21








9. Doanh nghiệp/Hợp tác xã có liên kết sản xuất với cá nhân hoặc các tổ chức khác không?

(từ 01/01 đến 31/12/2015)

Có  Không  Câu 10
10. Các hình thức liên kết sản xuất năm 2015 (từ 01/01 đến 31/12/2015)

(ĐÁNH DẤU X VÀO CÁC Ô THÍCH HỢP)





Mã số

Doanh nghiệp; HTX

Tổ chức khác

Cá nhân; Hộ gia đình

Nhà nước

Ngoài nhà nước

Có vốn đầu tư nước ngoài

Nhà nước

Ngoài nhà nước

A

B

1

2

3

4

5

6

1. Góp vốn đầu tư sản xuất

01



















2. Cung ứng sản phẩm, dịch vụ đầu vào
cho sản xuất

02



















3. Tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ đầu ra

03



















4. Hình thức khác

04





















11. Hỗ trợ của nhà nước đối với Doanh nghiệp/Hợp tác xã năm 2015

(từ 01/01 đến 31/12/2015)

a. Doanh nghiệp/Hợp tác xã có được hỗ trợ, ưu đãi về sử dụng đất không ?

Có  Không 

b. Doanh nghiệp/Hợp tác xã có được hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm không?

Có  Không 

c. Doanh nghiệp/Hợp tác xã có được hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho sản xuất không ?

Có  Không 

d. Doanh nghiệp/Hợp tác xã có được hỗ trợ về chính sách thuế không ?

Có  Không 
12. Loại hình dịch vụ nông nghiệp


a. Dịch vụ thủy nông



b. Dịch vụ làm đất



c. Dịch vụ cung ứng vật tư phục vụ sản xuất nông nghiệp



d. Dịch vụ khác phục vụ sản xuất nông nghiệp



M
Phiếu 1A.1.3/ĐTDN-LN
ã số thuế:


Каталог: Upload -> file -> dieutradoanhnghiep2016
file -> SỰ tham gia của cộng đỒng lưu vực sông hưƠNG, SÔng bồ trong xây dựng và VẬn hành hồ ĐẬp thủY ĐIỆN Ở thừa thiêN – huế Nguyễn Đình Hòe 1, Nguyễn Bắc Giang 2
file -> Tạo Photo Album trong PowerPoint với Add In Album
file -> Thủ tục: Đăng ký hưởng bảo hiểm thất nghiệp. Trình tự thực hiện: Bước 1
file -> CỦa chính phủ SỐ 01/2003/NĐ-cp ngàY 09 tháng 01 NĂM 2003
file -> CHÍnh phủ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập Tự do Hạnh phúc
file -> BỘ TÀi chính số: 2114/QĐ-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
file -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 33/2003/NĐ-cp ngàY 02 tháng 4 NĂM 2003 SỬA ĐỔI, BỔ sung một số ĐIỀu củA nghị ĐỊnh số 41/cp ngàY 06 tháng 7 NĂM 1995 CỦa chính phủ
file -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam kho bạc nhà NƯỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
dieutradoanhnghiep2016 -> TỔng cục thống kê CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 1.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương