HOẠT ĐỘNG NÔNG NGHIỆP NĂM 2015
(Áp dụng cho các doanh nghiệp đơn/cơ sở có hoạt động nông nghiệp)
Tên doanh nghiệp/cơ sở: .................................................................................
(Viết chữ in hoa,không viết tắt )
Địa chỉ: ................................................................................................................
Tỉnh/Thành phố trực thuộc Trung ương: .............................................................
Huyện/quận/Thành phố trực tỉnh: ........................................................................
Ngành SXKD chính:............................................................................................
1. Tổng số lao động thời điểm 31/12/2015 ............... người
2. Doanh thu thuần: ....................................................... triệu đồng
3. Máy móc, thiết bị (tại thời điểm 31/12/2015)
3.1. Máy móc, thiết bị chủ yếu:
Tên máy móc, thiết bị
|
Mã số
|
Số lượng (Cái)
|
A
|
B
|
1
|
1. Ô tô (tổng số)
|
01
|
|
Trong đó: Ô tô phục vụ sản xuất nông nghiệp
|
02
|
|
2. Động cơ điện (mô tơ điện)
|
03
|
|
3. Động cơ chạy xăng, dầu diezen
|
04
|
|
4. Máy phát điện
|
05
|
|
Trong đó: Máy phát điện dùng cho sản xuất nông nghiệp
|
06
|
|
5. Máy gieo sạ
|
07
|
|
6. Máy gặt đập liên hợp
|
08
|
|
7. Máy gặt khác (máy gặt xếp hàng, máy gặt cầm tay...)
|
09
|
|
8. Máy tuốt lúa có động cơ
|
10
|
|
9. Máy tẽ ngô
|
11
|
|
10. Máy bóc vỏ lạc
|
12
|
|
11. Máy xát vỏ cà phê
|
13
|
|
12. Lò, máy sấy sản phẩm nông nghiệp
|
14
|
|
13. Máy chế biến lương thực (xay xát, đánh bóng, phân loại...)
|
15
|
|
14. Máy chế biến thức ăn gia súc (nghiền, trộn, phân loại...)
|
16
|
|
15. Máy bơm nước dùng cho sản xuất nông nghiệp
|
17
|
|
16. Bình phun thuốc trừ sâu có động cơ
|
18
|
|
17. Máy ấp trứng gia cầm
|
19
|
|
18. Máy vắt sữa
|
20
|
|
19. Thiết bị công tác
|
19.1. Dàn cày/lưỡi cày
|
21
|
|
19.2. Dàn bừa/dàn xới
|
22
|
|
19.3. Rạch hàng, bạt gốc
|
23
|
|
19.4. Vun luống
|
24
|
|
20. Tàu, thuyền, xuồng có động cơ phục vụ sản xuất nông nghiệp
|
25
|
|
21. Máy khác (ghi rõ……………………………)
|
26
|
|
3.2. Máy kéo phục vụ sản xuất nông nghiệp
Đơn vị tính: Cái
|
Mã số
|
Công suất (CV)
|
A
|
B
|
1
|
1. Máy kéo thứ nhất
|
01
|
|
2. Máy kéo thứ hai
|
02
|
|
3. Máy kéo thứ ba
|
03
|
|
4. Máy kéo thứ tư
|
04
|
|
5. Máy kéo thứ năm
|
05
|
|
6. Máy kéo thứ sáu
|
06
|
|
4. Diện tích đất nông nghiệp (tại thời điểm 31/12/2015)
Đơn vị tính: Ha
|
Mã số
|
Tổng số diện tích đất được giao
|
Trong đó
|
Đang trực tiếp sử dụng
|
Giao khoán cho cá nhân, hộ, tổ chức
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
1. Đất trồng cây hàng năm
|
01
|
|
|
|
Trong đó: Đất trồng lúa
|
02
|
|
|
|
2. Đất trồng cây lâu năm
|
03
|
|
|
|
3. Đất nông nghiệp khác
|
04
|
|
|
x
|
Trong đó: Đất xây dựng chuồng trại
|
05
|
|
|
x
|
5. Diện tích trồng một số cây chủ yếu (chỉ tính diện tích DN/HTX trực tiếp SX tại 31/12/2015)
Loại cây
|
Mã số
|
Tổng số (Ha)
|
Số cây trồng phân tán cho sản phẩm (Cây)
|
Diện tích
|
Diện tích
cho sản phẩm
|
A
|
B
|
1
|
2
|
5
|
1. Cây hàng năm (trong 12 tháng qua)
|
01
|
|
x
|
x
|
Trong đó: 1.1. Lúa
|
02
|
|
x
|
x
|
1.1. Rau các loại
|
03
|
|
x
|
x
|
2. Cây lâu năm (tại thời điểm 31/12/2015)
|
04
|
|
|
|
Tr đó: 2.1. Xoài
|
05
|
|
|
|
2.2. Thanh Long
|
06
|
|
|
|
2.3. Ổi
|
07
|
|
|
|
2.4. Chuối
|
08
|
|
|
|
2.5. Mít
|
09
|
|
|
|
2.6. Cam, quýt
|
10
|
|
|
|
2.7. Bòng, bưởi
|
11
|
|
|
|
2.8. Nhãn
|
12
|
|
|
|
2.9. Vải, chôm chôm
|
13
|
|
|
|
2.10. Dừa
|
14
|
|
|
|
2.11. Điều/Đào lộn hột
|
15
|
|
|
|
2.12. Hồ tiêu
|
16
|
|
|
|
2.13. Cao su
|
17
|
|
|
|
2.14. Cà phê
|
18
|
|
|
|
2.15. Chè búp
|
19
|
|
|
|
6. Doanh nghiệp/Hợp tác xã có sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật trong năm 2015 không?
(từ 01/01 đến 31/12/2015)
Có Không Câu 8
7. Tình hình sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật năm 2015
(từ 01/01 đến 31/12/2015)
Loại đất
|
Mã số
|
Tổng diện tích gieo trồng
(Ha)
|
Trong đó:
|
Số lượng phân hóa học (Ure, Lân, NPK, DAP, Kali, SA…)
(Tấn)
|
Diện tích phun thuốc trừ sâu (Ha)
|
Diện tích có sử dụng thuốc diệt cỏ (Ha)
|
Diện tích chỉ sử dụng phân hữu cơ (phân vi sinh, phân chuồng, phân xanh...) (Ha)
|
Diện tích có sử dụng phân hóa học (Ha)
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
1.Cây hàng năm
|
01
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: 1.1. Lúa
|
02
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Rau các loại
|
03
|
|
|
|
|
|
|
2.Cây lâu năm
|
04
|
|
|
|
|
|
|
Tr đó: 2.1. Xoài
|
05
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Thanh Long
|
06
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Ổi
|
07
|
|
|
|
|
|
|
2.4 Chuối
|
08
|
|
|
|
|
|
|
2.5. Mít
|
09
|
|
|
|
|
|
|
2.6. Cam, quýt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
2.7. Bòng, bưởi
|
11
|
|
|
|
|
|
|
2.8. Nhãn
|
12
|
|
|
|
|
|
|
2.9. Vải, chôm chôm
|
13
|
|
|
|
|
|
|
2.10. Dừa
|
14
|
|
|
|
|
|
|
2.11. Điều/Đào lộn hột
|
15
|
|
|
|
|
|
|
2.12. Hồ tiêu
|
16
|
|
|
|
|
|
|
2.13. Cao su
|
17
|
|
|
|
|
|
|
2.14. Cà phê
|
18
|
|
|
|
|
|
|
2.15. Chè búp
|
19
|
|
|
|
|
|
|
8. Chăn nuôi (tại thời điểm 31/12/2015)
Đơn vị tính: Con
|
Mã số
|
Tổng số
|
Trong đó: Giao nuôi gia công
|
A
|
B
|
1
|
2
|
1. Trâu
|
01
|
|
|
2. Bò
|
02
|
|
|
2.1 Bò sữa
|
03
|
|
|
Trong đó: Bò cái sữa
|
04
|
|
|
3. Dê
|
05
|
|
|
4. Cừu
|
06
|
|
|
5. Lợn/heo (không kể lợn/heo sữa)
|
07
|
|
|
5.1. Lợn/heo nái
|
08
|
|
|
Trong đó: Lợn/heo nái đẻ
|
09
|
|
|
5.2. Lợn/heo đực giống
|
10
|
|
|
5.3. Lợn/heo thịt
|
11
|
|
|
6. Gà
|
12
|
|
|
6.1. Gà thịt
|
13
|
|
|
Trong đó: Gà công nghiệp
|
14
|
|
|
6.2. Gà đẻ trứng
|
15
|
|
|
Trong đó: Gà công nghiệp
|
16
|
|
|
7. Vịt
|
17
|
|
|
Trong đó: Vịt đẻ
|
18
|
|
|
8. Ngan/vịt xiêm, ngỗng
|
19
|
|
|
9. Chim cút
|
20
|
|
|
10. Ong (Đàn)
|
21
|
|
|
9. Doanh nghiệp/Hợp tác xã có liên kết sản xuất với cá nhân hoặc các tổ chức khác không?
(từ 01/01 đến 31/12/2015)
Có Không Câu 10
10. Các hình thức liên kết sản xuất năm 2015 (từ 01/01 đến 31/12/2015)
(ĐÁNH DẤU X VÀO CÁC Ô THÍCH HỢP)
|
Mã số
|
Doanh nghiệp; HTX
|
Tổ chức khác
|
Cá nhân; Hộ gia đình
|
Nhà nước
|
Ngoài nhà nước
|
Có vốn đầu tư nước ngoài
|
Nhà nước
|
Ngoài nhà nước
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
1. Góp vốn đầu tư sản xuất
|
01
|
|
|
|
|
|
|
2. Cung ứng sản phẩm, dịch vụ đầu vào
cho sản xuất
|
02
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ đầu ra
|
03
|
|
|
|
|
|
|
4. Hình thức khác
|
04
|
|
|
|
|
|
|
11. Hỗ trợ của nhà nước đối với Doanh nghiệp/Hợp tác xã năm 2015
(từ 01/01 đến 31/12/2015)
a. Doanh nghiệp/Hợp tác xã có được hỗ trợ, ưu đãi về sử dụng đất không ?
Có Không
b. Doanh nghiệp/Hợp tác xã có được hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm không?
Có Không
c. Doanh nghiệp/Hợp tác xã có được hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho sản xuất không ?
Có Không
d. Doanh nghiệp/Hợp tác xã có được hỗ trợ về chính sách thuế không ?
Có Không
12. Loại hình dịch vụ nông nghiệp
-
a. Dịch vụ thủy nông
|
|
b. Dịch vụ làm đất
|
|
c. Dịch vụ cung ứng vật tư phục vụ sản xuất nông nghiệp
|
|
d. Dịch vụ khác phục vụ sản xuất nông nghiệp
|
|
M
Phiếu 1A.1.3/ĐTDN-LN
ã số thuế:
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |