11239
Nhà 3 tầng,tường xây gạch dày 220 mm,mái :ngói, tôn, bê tông, , nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
1.474.000
|
8
|
16
|
20
|
17
|
|
15
|
11241
|
Nhà 3 tầng,tường xây gạch dày 220 mm,mái :ngói, tôn, bê tông, nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.541.000
|
8
|
16
|
20
|
17
|
|
15
|
|
3- Các loại nhà nhóm B(cấp 2 cũ):
|
|
|
|
|
|
|
11243
|
Nhà 1 tầng,tường xây gạch dày 220 mm,mái :ngói, tôn, bê tông, , nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.568.000
|
10
|
15
|
28
|
19
|
|
13
|
11245
|
Nhà 2 tầng,tường xây gạch dày 220 mm,mái :ngói, tôn, bê tông, nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
15
|
11247
|
Nhà 3 tầng,tường xây gạch dày 220 mm,mái :ngói, tôn, bê tông, , nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.648.000
|
8
|
16
|
20
|
17
|
|
15
|
|
4-Các loại nhà nhóm A (cấp 1 cũ) :
|
|
|
|
|
|
|
11249
|
Nhà 1 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái :ngói, tôn, bê tông, nền gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.608.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
13
|
11251
|
Nhà 2 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái :ngói, tôn, bê tông, nền gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.554.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
15
|
11253
|
Nhà 3 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái :ngói, tôn, bê tông,, nền gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.675.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
V - CÔNG TRÌNH PHỤC VỤ CÔNG CỘNG
|
|
1- Các loại nhà nhóm D (cấp 4 cũ):
|
|
|
|
|
|
|
11255
|
Cửa hàng 1 tầng ,tường gạch(táp lô) dày 220 mm ; mái :ngói,lá;nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
835.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
11257
|
Cửa hàng 1 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói,tôn nền lát gạch hoa, gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
922.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
11259
|
Ki ốt bán hàng tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói, tôn, bê tông, nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.022.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
|
2- Các loại nhà nhóm C (cấp 3 cũ):
|
|
|
|
|
|
|
11261
|
Cửa hàng 1 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói, tôn, bê tông, nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
1.420.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
13
|
11263
|
Cửa hàng 1 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói, tôn, bê tông nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.501.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
13
|
11265
|
Cửa hàng 2 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói, tôn, bê tông, nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
1.514.000
|
8
|
15
|
20
|
20
|
|
16
|
11267
|
Cửa hang 2 tầng,tường xây gạch dày 220 m, mái ngói, tôn, bê tông, nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.595.000
|
8
|
15
|
20
|
20
|
|
16
|
11269
|
Cửa hàng 3 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói, tôn, bê tông, nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
1.420.000
|
8
|
15
|
20
|
20
|
|
16
|
11271
|
Cửa hàng 3 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói, tôn, bê tông, nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.501.000
|
8
|
15
|
20
|
20
|
|
16
|
|
3-Các loại nhà nhóm B (cấp 2 cũ):
|
|
|
|
|
|
|
11273
|
Cửa hàng 1 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói, tôn, bê tông, nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.447.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
13
|
11275
|
Cửa hàng 2 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói, tôn, bê tông, nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
8
|
15
|
20
|
20
|
|
16
|
11277
|
Cửa hàng 3 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói, tôn, bê tông, nền gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.648.000
|
8
|
15
|
20
|
20
|
|
16
|
11279
|
Cửa hàng 4 tầng trở lên ,tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói, tôn, bê tông, nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.648.000
|
8
|
16
|
20
|
20
|
|
16
|
|
4- Các loại nhà nhóm A (cấp 1 cũ):
|
|
|
|
|
|
|
11281
|
Cửa hàng 1 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói - bê tông, nền gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.729.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
13
|
11283
|
Cửa hàng 2 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói - bê tông, nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.863.000
|
8
|
16
|
20
|
20
|
|
16
|
11285
|
Cửa hàng 3 tầng,tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói - bê tông, nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
8
|
16
|
20
|
20
|
|
16
|
11287
|
Cửa hàng 4 tầng trở lên ,tường xây gạch dày 220 mm, mái ngói - bê tông, nền lát gạch hoa, gạch men
|
đ/m2SD
|
1.755.000
|
8
|
16
|
20
|
20
|
|
16
|
VI - NHÀ SẢN XUẤT VÀ NHÀ KHO
|
|
1/ NHÀ 1 TẦNG CAO ĐẾN 6 MÉT :
|
|
|
|
|
|
|
11289
|
Tường gạch xây thu hồi mái tôn hay Fibrociment
|
đ/m2SD
|
751.000
|
9
|
5
|
15
|
15
|
8
|
11
|
11291
|
Tường gạch xây thu hồi mái:ngói
|
đ/m2SD
|
792.000
|
9
|
5
|
15
|
15
|
8
|
10
|
11293
|
Tường gạch bổ trụ,kèo gỗ, mái:ngói, tôn hay Fibrociment
|
đ/m2SD
|
820.000
|
9
|
5
|
13
|
15
|
8
|
10
|
11295
|
Tường gạch bổ trụ,kèo thép, mái:ngói, tôn hay Fibrociment
|
đ/m2SD
|
862.000
|
9
|
5
|
13
|
15
|
8
|
10
|
11297
|
Tường gạch mái bằng
|
đ/m2SD
|
1.015.000
|
12
|
|
18
|
15
|
|
10
|
11299
|
Cột bê tông,kèo thép,tường bao che xây gạch, mái:ngói, tôn , Fibrociment
|
đ/m2SD
|
1.209.000
|
10
|
13
|
9
|
13
|
8
|
11
|
11301
|
Cột ,kèo bằng bê tông,tường bao che xây gạch, mái:ngói, tôn , Fibrociment
|
đ/m2SD
|
1.251.000
|
10
|
13
|
9
|
13
|
8
|
11
|
11303
|
Cột ,kèo bằng thép,tường bao che xây gạch, mái:ngói, tôn hay Fibrociment
|
đ/m2SD
|
1.098.000
|
10
|
9
|
10
|
15
|
8
|
9
|
11305
|
Cột thép,kèo gỗ,tường bao che xây gạch, mái:ngói, tôn hay Fibrociment
|
đ/m2SD
|
876.000
|
10
|
13
|
16
|
8
|
7
|
8
|
11307
|
Bê tông cốt thép toàn khối mái bằng
|
đ/m2SD
|
1.571.000
|
10
|
6
|
15
|
18
|
7
|
8
|
|
2/ NHÀ 1 TẦNG CAO HƠN 6 MÉT :
|
|
|
|
|
|
|
11309
|
Cột ,kèo bằng bê tông,tường bao che xây gạch, mái:ngói, tôn ,Fibrociment
|
đ/m2SD
|
1.779.000
|
10
|
9
|
10
|
12
|
8
|
9
|
11311
|
Cột bê tông,kèo thép,tường bao che xây gạch, mái:ngói, tôn , Fibrociment
|
đ/m2SD
|
1.696.000
|
8
|
12
|
10
|
12
|
9
|
7
|
11313
|
Cột ,kèo bằng thép ,tường bao che bằng tôn, mái:ngói, tôn hay Fibrociment
|
đ/m2SD
|
1.654.000
|
8
|
13
|
10
|
12
|
8
|
9
|
11315
|
Cột ,kèo bằng thép,tường bao che xây gạch, mái:ngói, tôn hay Fibrociment
|
đ/m2SD
|
1.571.000
|
8
|
13
|
10
|
12
|
8
|
9
|
11317
|
Cột bê tông,kèo thép,tường gạch xây liền nhiều nhịp, mái:ngói, Fibro, tôn
|
đ/m2SD
|
1.626.000
|
9
|
13
|
7
|
12
|
8
|
9
|
11319
|
Cột,kèo bằng thép,tường gạch xây liền nhiều nhịp, mái:ngói, Fibrociment, tôn
|
đ/m2SD
|
1.501.000
|
8
|
13
|
7
|
12
|
9
|
8
|
11321
|
Bê tông cốt thép toàn khối mái bằng
|
đ/m2SD
|
1.918.000
|
11
|
15
|
10
|
12
|
9
|
8
|
C/ NHÓM VẬT KIẾT TRÚC THÔNG DỤNG
|
|
I - NHÀ CẦU
|
|
11323
|
Nhà cầu xây gạch 1 tầng,mái ngói, tôn
|
đ/m2SD
|
556.000
|
10
|
10
|
|
15
|
11
|
21
|
11325
|
Nhà cầu xây gạch 2 tầng,mái ngói, tôn
|
đ/m2SD
|
584.000
|
13
|
18
|
|
14
|
9
|
15
|
11327
|
Nhà cầu bê tông 1 tầng,mái bằng
|
đ/m2SD
|
1.126.000
|
10
|
10
|
|
14
|
|
33
|
11329
|
Nhà cầu bê tông 2 tầng,mái bằng
|
đ/m2SD
|
1.056.000
|
13
|
18
|
|
15
|
|
25
|
|
II - KẾT CẤU MÁI CHE
|
|
11331
|
Khung gạch+ gỗ,mái lợp Fibro, tôn
|
đ/m2SD
|
500.000
|
7
|
40
|
|
20
|
15
|
15
|
11333
|
Khung gạch + gỗ,mái lợp ngóí
|
đ/m2SD
|
570.000
|
7
|
43
|
|
23
|
13
|
13
|
11335
|
Khung thép, mái lợp ngói, Fibro, tôn
|
đ/m2SD
|
945.000
|
7
|
50
|
|
15
|
13
|
12
|
11337
|
Khung bê tông, mái lợp ngói, Fibro, tôn
|
đ/m2SD
|
709.000
|
7
|
45
|
|
17
|
14
|
14
|
11339
|
Khung bê tông + thép mái lợp ngói, Fibro, tôn
|
đ/m2SD
|
890.000
|
7
|
48
|
|
18
|
12
|
12
|
|
III - GA RA (nhà để xe Ôtô và xe đạp,gắn máy)
|
|
11341
|
Ga ra Ô tô xây gạch dày 220mm,mái ngói,Fibro,tôn
|
đ/m2SD
|
667.000
|
9
|
|
17
|
15
|
10
|
20
|
11343
|
Ga ra Ô tô xây gạch dày 220mm,mái mái bằng
|
đ/m2SD
|
931.000
|
10
|
|
18
|
10
|
|
30
|
11345
|
Ga ra xe đạp xây gạch dày 220mm, mái ngói, Fibro,tôn...
|
đ/m2SD
|
598.000
|
9
|
|
15
|
16
|
10
|
19
|
11347
|
Ga ra xe đạp không xây tường ,mái :ngói, tôn, Fibro,..
|
đ/m2SD
|
153.000
|
|
26
|
|
7
|
2
|
4
|
11349
|
Cầu rữa xe Ô tô xây gạch nữa chìm nữa nổi
|
đ/m3
|
584.000
|
20
|
|
80
|
|
|
|
|
IV - SÂN BÃI-ĐƯỜNG NỘI BỘ
|
11351
|
Sân bãi bằng đá dăm đầm chặt
|
đ/m2
|
118.000
|
30
|
|
|
70
|
|
|
11353
|
Sân bãi bằng bê tông xỉ hay gạch vỡ
|
đ/m2
|
90.000
|
30
|
|
|
70
|
|
|
11355
|
Sân bằng bê tông công nghiệp
|
đ/m2
|
348.000
|
20
|
|
|
80
|
|
|
11357
|
Sân gạch
|
đ/m2
|
76.000
|
20
|
|
|
80
|
|
|
11359
|
Sân bằng đá dăm rải nhựa
|
đ/m2
|
203.000
|
20
|
|
|
80
|
|
|
11361
|
Sân đất cấp phối đầm chặt
|
đ/m2
|
49.000
|
40
|
|
|
60
|
|
|
11363
|
Đường bê tông xi măng
|
đ/m2
|
341.000
|
20
|
|
|
80
|
|
|
11365
|
Đường đá dăm rải nhựa
|
đ/m2
|
264.000
|
20
|
|
|
80
|
|
|
11367
|
Đường cấp phối đầm chặt
|
đ/m2
|
56.000
|
40
|
|
|
60
|
|
|
|
V - GIẾNG NƯỚC
|
11369
|
Giếng nước đúc bi bê tông dày 100mm đến 150mm có đường kính từ 1m đến 1,5m; sâu 1 mét (đơn giá chung kể cả phần mặt bao).
|
đ/m sâu
|
327.000
|
|
|
80
|
20
|
|
|
11371
|
Giếng nước đúc bi bê tông dày 100mm đến 150mm có đường kính từ >1,5m đến 2,0m; sâu 1 mét (đơn giá chung kể cả phần mặt bao).
|
đ/m sâu
|
521.000
|
|
|
80
|
20
|
|
|
11373
|
Giếng nước đúc bi bê tông dày 100mm đến 150mm có đường kính từ >2mét, sâu 1 mét (đơn giá chung kể cả phần mặt bao).
|
đ/m sâu
|
688.000
|
|
|
80
|
20
|
|
|
11375
|
Giếng đất đào không xây,có đường kính từ 1m đến 1,5m; sâu 1 mét
|
đ/m sâu
|
76.000
|
|
|
|
|
|
|
11377
|
Giếng đất đào không xây,có đường kính từ >1,5m đến 2,0m; sâu 1 mét
|
đ/m sâu
|
146.000
|
|
|
|
|
|
|
11379
|
Giếng đất đào không xây,có đường kính từ >2mét, sâu 1 mét
|
đ/m sâu
|
188.000
|
|
|
|
|
|
|
11381
|
Giếng khoan UNICEF
|
đ/m sâu
|
181.000
|
|
80
|
|
20
|
|
|
|
VI - BỆ MÁY,MÓNG MÁY,GIÁ ĐỂ THIẾT BỊ
|
11383
|
Bệ máy,móng máy,giá để thiết bị bằng bê tông cốt thép Mác 200
|
đ/m3
|
917.000
|
|
|
|
|
|
|
11385
|
Bệ máy,móng máy,giá để thiết bị bằng bê tông cốt thép Mác 250
|
đ/m3
|
1.015.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VII - HỆ THỐNG NƯỚC,ĐIỆN SINH HOẠT
|
|
|
1/ Hệ thống đường ống cấp nước sinh hoạt :
|
|
|
|
|
|
|
11387
|
Bồi thường di chuyển ống thép dẫn nước sinh hoạt gia đình 49
|
đ/10md
|
264.000
|
|
|
|
|
|
|
11389
|
Bồi thường di chuyển ống thép dẫn nước sinh hoạt gia đình < 49
|
đ/10md
|
236.000
|
|
|
|
|
|
|
11391
|
Bồi thường hao hụt và di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt 49
|
đ/10md
|
139.000
|
|
|
|
|
|
|
11393
|
Bồi thường hao hụt và di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt g.đình< 49
|
đ/10md
|
111.000
|
|
|
|
|
|
|
11395
|
Di chuyển đường ống dẫn nước của Công ty cấp nước quản lý.
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |