TRƯỜng đẠi họC ĐIỆn lực khoa khoa học cơ BẢN



tải về 1.1 Mb.
trang1/6
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích1.1 Mb.
#2023
  1   2   3   4   5   6

 

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC

 

KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN

 




 

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 1

Môn: Tiếng Anh 2

Nhóm thi: ANH 2A - 1

Phòng thi: A304

Ngày thi: 15/05/2014   Từ: 16:30   đến: 17:10

 

 




TT

Mã ĐN

Mã SV

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Điểm

Chữ ký

1

SV7944796

1081090019

Nguyễn Văn Dương B

07/11/1992

D5CDT

 

 

2

SV7944936

1281010261

Nguyễn Hùng Cường

18/06/1994

D7H3

 

 

3

SV7945356

1081010106

Nguyễn Ngọc Ánh

10/08/1990

d5h2

 

 

4

SV7945361

1081010111

Nguyễn Trung Cường

05/09/1991

d5h2

 

 

5

SV7945420

1081010303

Nguyễn Việt Anh

25/05/1992

d5h3

 

 

6

SV7945436

1081010319

Phan Quang Đức

14/03/1992

d5h3

 

 

7

SV7945492

1081010409

Nguyễn Minh Công

13/11/1992

d5h4

 

 

8

SV7945496

1081010413

Nguyễn Bá Đại

09/02/1992

d5h4

 

 

9

SV7945565

1081070018

Nguyễn Xuân Duy

12/02/1992

D5DTVT1

 

 

10

SV7945836

1081140009

Tô Văn Khương Duy

21/07/1992

D5DHN

 

 

11

SV7946142

1081110116

Đặng Thu Hà

26/04/1992

D5QTKD2

 

 

12

SV7946929

1181010483

Nguyễn Văn Dũng

28/10/1991

D6H2

 

 

13

SV7946953

1181010323

Nguyễn Đình Duy

07/06/1993

D6H3

 

 

14

SV7947035

1181010010

Phạm Minh Bá

23/12/1993

D6H1

 

 

15

SV7947119

1181010413

Nguyễn Hữu Công

07/07/1992

D6H4

 

 

16

SV7947262

1181070109

Lê Mạnh Cường

15/10/1992

D6DTVT2

 

 

17

SV7947273

1181070121

Nguyễn Văn Hà

18/02/1993

D6DTVT2

 

 

18

SV7947386

1181140011

Lưu Quang Đồng

26/11/1993

D6DHN

 

 

19

SV7947387

1181140012

Đỗ Văn Đức

15/07/1993

D6DHN

 

 

20

SV7947691

1181050001

Trương Đình An

01/11/1993

D6CNTD

 

 

21

SV7947693

1181050004

Lê Công Tuấn Anh

15/03/1993

D6CNTD

 

 

22

SV7947808

1181130024

Trần Quốc Hải

06/09/1993

D6DCN1

 

 

23

SV7947923

1181110017

Dương Thị Duyên

18/02/1993

D6QTKD1

 

 

24

SV7947976

1181110103

Nguyễn Ngọc Anh

26/12/1992

D6QTKD2

 

 

25

SV7948160

1181100118

Hồ Thị Hương Giang

09/12/1993

D6KT2

 

 

26

SV7948202

1181100199

Nguyễn Thị Phương B

22/12/1993

D6KT2

 

 

27

SV7948466

1181120253

Dương Tuấn Anh

15/05/1993

D6TCNH3

 

 

28

SV7948474

1181120262

Bùi Hữu Công

29/01/1992

D6TCNH3

 

 

29

SV7948477

1181120266

Vũ Hải Đăng

02/06/1993

D6TCNH3

 

 

30

SV7948561

1181120009

Đỗ Ngọc Ánh

19/05/1990

D6TCNH1

 

 

31

SV7948792

1281010405

Nguyễn Tuấn Anh A

02/10/1994

D7H2

 

 

32

SV7948808

1281010123

Đinh Văn Được

20/03/1993

D7H2

 

 

33

SV7949071

1281090011

Nguyễn Thành Đạt

21/10/1994

D7CODT

 

 

34

SV7949258

1281050017

Lê Văn Duy

14/06/1994

D7CNTD1

 

 

35

SV7949259

1281050018

Đào Bá Duyệt

15/06/1994

D7CNTD1

 

 

36

SV7949674

1281130110

Nguyễn Quang Chương

02/08/1994

D7DCN2

 

 

37

SV7949677

1281130113

Nguyễn Văn Đạt

13/03/1993

D7DCN2

 

 

38

SV7949754

1281110004

Nguyễn Thị Vân Anh

21/09/1994

D7QTKD1

 

 

39

SV7942648

1281010416

Trần Ngọc Dự

30/07/1994

D7H4

 

 

40

SV7942671

1181160016

Lê Văn Hải

01/10/1994

D7CNPM

 

 

41

SV7942909

1181110109

Phí Thành Công




D7QTKD2

 

 

42

SV7942910

1181120132

Nguyễn Viết Cường




D7TCNH2

 

 




 

 

Cán bộ coi thi

Cán bộ coi thi

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)



 

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC

 

KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN

 




 

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 1

Môn: Tiếng Anh 2

Nhóm thi: ANH 2A - 2

Phòng thi: A304

Ngày thi: 15/05/2014   Từ: 17:20   đến: 18:00

 

 




TT

Mã ĐN

Mã SV

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Điểm

Chữ ký

1

SV7955313

1081010041

Phạm Thị Lan

01/05/1992

d5h1

 

 

2

SV7955377

1081010129

Lê Đức Hậu

03/12/1992

d5h2

 

 

3

SV7955379

1081010132

Nguyễn Huy Hoàng

22/10/1992

d5h2

 

 

4

SV7955381

1081010135

Phạm Văn Hùng

26/07/1992

d5h2

 

 

5

SV7955383

1081010137

Nguyễn Tiến Hưng

24/10/1992

d5h2

 

 

6

SV7955390

1081010145

Lý Thế Mạnh

19/08/1992

d5h2

 

 

7

SV7955452

1081010335

Sư Hữu Khoa

20/07/1991

d5h3

 

 

8

SV7955456

1081010340

Đậu Ngọc Mạnh

02/06/1992

d5h3

 

 

9

SV7955520

1081010441

Dương Hồng Lợi

20/10/1991

d5h4

 

 

10

SV7955985

1081050038

Nguyễn Duy Linh

18/04/1992

D5CNTD

 

 

11

SV7956146

1081110120

Nguyễn Thị Hiên

21/12/1992

D5QTKD2

 

 

12

SV7956536

1081100038

Lê Thị Thuỳ Liên

04/05/1992

D5KT1

 

 

13

SV7956559

1081100062

Nguyễn Thị Nhung

24/02/1992

D5KT1

 

 

14

SV7956710

1081120037

Lâm Thế Hưng




D5TCNH1

 

 

15

SV7957139

1181010436

Phùng Văn Ngọc




D6H4

 

 

16

SV7957141

1181010439

Nguyễn Thuỳ Linh

31/10/1993

D6H4

 

 

17

SV7957338

1181080017

Nguyễn Công Hậu

12/02/1993

D6 CK - CODT

 

 

18

SV7957419

1181030014

Nguyễn Tiến Hạnh

10/10/1992

D6NHIET

 

 

19

SV7957555

1181020031

Đinh Trọng Hảo

20/03/1992

D6TIN

 

 

20

SV7957572

1181020056

Trần Văn Khoa

02/01/1992

D6TIN

 

 

21

SV7957645

1181060033

Nguyễn Văn Hùng

28/07/1993

D6QLNL

 

 

22

SV7957647

1181060037

Nguyễn Quang Huy

02/01/1993

D6QLNL

 

 

23

SV7957817

1181130037

Lê Hồng Kiên

09/07/1983

D6DCN1

 

 

24

SV7957883

1181130145

Đặng Huy Nam

05/04/1993

D6DCN2

 

 

25

SV7957998

1181110134

Nguyễn Thị Liễu

22/05/1993

D6QTKD2

 

 

26

SV7957999

1181110135

Trần Thị Mỹ Linh

11/10/1993

D6QTKD2

 

 

27

SV7958013

1181110149

Nguyễn Thị Nhung

01/06/1993

D6QTKD2

 

 

28

SV7958014

1181110150

Nguyễn Thị Hồng Nhung

02/12/1993

D6QTKD2

 

 

29

SV7958077

1181100042

Dương Thị Hường

07/07/1993

D6KT1

 

 

30

SV7958087

1181100051

Mỵ Khánh Linh

20/11/1993

D6KT1

 

 

31

SV7958276

1181100240

Hồ Thị Thanh Lịch

21/11/1993

D6KT3

 

 

32

SV7958281

1181100245

Nguyễn Thị Cẩm Linh

12/10/1993

D6KT3

 

 

33

SV7958516

1181120309

Nguyễn Tuấn Nghĩa

11/09/1993

D6TCNH3

 

 

34

SV7958517

1181120310

Lê Đan Ngọc

01/08/1993

D6TCNH3

 

 

35

SV7958922

1281010156

Phạm Văn Nam

24/11/1994

D7H4

 

 

36

SV7959536

1181030035

Ngô Minh Ngọc

20/03/1993

D7NHIET

 

 

37

SV7959946

1281110045

Nguyễn Thị Phương Mai

06/10/1993

D7KT1

 

 

38

SV7950416

1281120340

Nguyễn Thùy Linh

04/06/1994

D7TCNH3

 

 

39

SV7952695

1281120050

Trần Thị Thu Nga

22/12/1994

D7TCNH1

 

 

40

SV7952830

D6CNTT1

Dương Mạnh Hùng




D6TIN

 

 

41

SV7952850

11811100040

Vũ Công Hùng




D6KT1

 

 

42

SV7952911

0981010146

Thái Đức Mạnh




d5h2

 

 




 

 

Cán bộ coi thi

Cán bộ coi thi

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)

Каталог: Files -> 18396 -> file
Files -> Sạt-đe rằng: Nầy là lời phán của Đấng có bảy vì thần Đức Chúa Trời và bảy ngôi sao
Files -> HƯỚng dẫn càI ĐẶt và SỬ DỤng phần mềm tạo bài giảng e-learning
Files -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
Files -> ĐẠi học quốc gia hà NỘi trưỜng đẠi học khoa học tự nhiên nguyễn Thị Hương XÂy dựng quy trình quản lý CÁc công trìNH
Files -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
Files -> BÁo cáo quy hoạch vùng sản xuất vải an toàn tỉnh bắc giang đẾn năM 2020 (Thuộc dự án nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm nông nghiệp và phát triển chương trình khí sinh học ) Cơ quan chủ trì
Files -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
Files -> 1. Mục tiêu đào tạo: Mục tiêu chung
file -> TRƯỜng đẠi họC ĐIỆn lực khoa quản trị kinh doanh

tải về 1.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương