|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC
|
|
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 1
|
Môn: Tiếng Anh 2
|
Nhóm thi: ANH 2BKT - 2
|
Phòng thi: A304
|
Ngày thi: 15/05/2014 Từ: 19:50 đến: 20:30
|
|
|
TT
|
Mã ĐN
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
Chữ ký
|
1
|
SV8065165
|
1281070055
|
Dương Thị Vỹ
|
22/08/1994
|
D7 DTVT1
|
|
|
2
|
SV8065352
|
1081010505
|
Lê Nam Thái
|
06/12/1990
|
d5h1
|
|
|
3
|
SV8065592
|
1081070055
|
Nguyễn Văn Quyết
|
04/09/1992
|
D5DTVT1
|
|
|
4
|
SV8065857
|
1081140039
|
Nguyễn Quốc Tùng
|
31/08/1992
|
D5DHN
|
|
|
5
|
SV8065924
|
1081060070
|
Lê Duy Phương
|
03/09/1992
|
D5QLNL
|
|
|
6
|
SV8065931
|
1081060077
|
Hà Văn Tâm
|
19/04/1992
|
D5QLNL
|
|
|
7
|
SV8066484
|
1081120193
|
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
|
07/08/1992
|
D5TCNH2
|
|
|
8
|
SV8066493
|
1081120202
|
Trần Minh Tuân
|
12/06/1992
|
D5TCNH2
|
|
|
9
|
SV8066918
|
1181010180
|
Phùng Văn Tuyến
|
13/08/1993
|
D6H2
|
|
|
10
|
SV8067100
|
1181010078
|
Dương Nguyễn Anh Tuấn
|
16/03/1993
|
D6H1
|
|
|
11
|
SV8067147
|
1181010444
|
Nguyễn Văn Minh
|
30/10/1993
|
D6H4
|
|
|
12
|
SV8067164
|
1181010463
|
Dương Minh Thành
|
01/08/1993
|
D6H4
|
|
|
13
|
SV8067174
|
1181010475
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
06/11/1993
|
D6H4
|
|
|
14
|
SV8067197
|
1181070081
|
Đồng Văn Việt
|
10/01/1992
|
D6DTVT1
|
|
|
15
|
SV8067211
|
1181070059
|
Ngô Anh Quyến
|
29/08/1992
|
D6DTVT1
|
|
|
16
|
SV8067903
|
1181130171
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
12/11/1993
|
D6DCN2
|
|
|
17
|
SV8068094
|
1181100061
|
Nguyễn Thị Ngân
|
18/02/1992
|
D6KT1
|
|
|
18
|
SV8068325
|
1181100292
|
Đào Thị Huyền Trang
|
31/05/1993
|
D6KT3
|
|
|
19
|
SV8068529
|
1181120323
|
Đỗ Văn Tấn
|
03/11/1993
|
D6TCNH3
|
|
|
20
|
SV8068547
|
1181120341
|
Nguyễn Văn Tuyển
|
15/08/1993
|
D6TCNH3
|
|
|
21
|
SV8068598
|
1181120055
|
Vũ Hoàng Long
|
14/05/1993
|
D6TCNH1
|
|
|
22
|
SV8068601
|
1181120061
|
Vũ Thị Nga
|
15/04/1991
|
D6TCNH1
|
|
|
23
|
SV8068604
|
1181120063
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
23/04/1993
|
D6TCNH1
|
|
|
24
|
SV8068618
|
1181120077
|
Nguyễn Minh Tân
|
04/10/1992
|
D6TCNH1
|
|
|
25
|
SV8068627
|
1181120085
|
Lê Trần Linh Trang
|
26/11/1993
|
D6TCNH1
|
|
|
26
|
SV8068630
|
1181120100
|
Nguyễn Bảo Trung
|
21/07/1993
|
D6TCNH1
|
|
|
27
|
SV8068631
|
1181120090
|
Đỗ Quang Tuấn
|
25/03/1993
|
D6TCNH1
|
|
|
28
|
SV8068633
|
1181120093
|
Nguyễn Thị Vân
|
29/07/1992
|
D6TCNH1
|
|
|
29
|
SV8068635
|
1181120098
|
Hoàng Hải Yến
|
26/07/1993
|
D6TCNH1
|
|
|
30
|
SV8068707
|
1181120202
|
Chu Thanh Thúy
|
11/01/1992
|
D6TCNH2
|
|
|
31
|
SV8068839
|
1281010163
|
Nguyễn Hoài Phương
|
30/04/1993
|
D7H2
|
|
|
32
|
SV8069096
|
1281090036
|
Nguyễn Đình Quân
|
03/01/1994
|
D7CODT
|
|
|
33
|
SV8069711
|
1281130158
|
Phạm Quang Tiến
|
14/08/1994
|
D7DCN2
|
|
|
34
|
SV8069787
|
1281110046
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
28/07/1994
|
D7QTKD1
|
|
|
35
|
SV8069799
|
1281110061
|
Nguyễn Thị Phượng
|
10/01/1994
|
D7QTKD1
|
|
|
36
|
SV8069802
|
1281110065
|
Đặng Thị Thanh
|
22/02/1994
|
D7QTKD1
|
|
|
37
|
SV8069978
|
1281100630
|
Trần Thị Phương Trinh
|
15/11/1993
|
D7KT1
|
|
|
38
|
SV8060039
|
1281100209
|
Nguyễn Quốc Phong
|
27/11/1994
|
D7KT2
|
|
|
39
|
SV8060043
|
1281100213
|
Hoàng Mộng Quỳnh
|
17/05/1993
|
D7KT2
|
|
|
40
|
SV8060063
|
1281100233
|
Trần Quốc Vương
|
14/04/1994
|
D7KT2
|
|
|
41
|
SV8060230
|
1281100533
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
29/10/1993
|
D7KT4
|
|
|
42
|
SV8060303
|
1281120078
|
Nguyễn Anh Tùng
|
10/09/1994
|
D7TCNH1
|
|
|
43
|
SV8060363
|
1281120206
|
Trần Mạnh Quân
|
02/03/1994
|
D7TCNH2
|
|
|
44
|
SV8062856
|
1281120197
|
Nguyễn Trọng Nhân
|
17/07/1994
|
D7TCNH2
|
|
|
45
|
SV8062914
|
0981070068
|
Nguyễn Tiến Thoáng
|
|
D4DTVT
|
|
|
46
|
SV8062915
|
0981010148
|
Lê Trung Minh
|
|
d5h2
|
|
|
47
|
SV8062916
|
Bs.1281120201
|
Vũ Hải Phong
|
|
D7TCNH2
|
|
|
|
|
Cán bộ coi thi
|
Cán bộ coi thi
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC
|
|
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 1
|
Môn: Tiếng Anh 2
|
Nhóm thi: ANH 2C - 1
|
Phòng thi: A304
|
Ngày thi: 16/05/2014 Từ: 16:30 đến: 17:10
|
|
|
TT
|
Mã ĐN
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
Chữ ký
|
1
|
SV8104805
|
1081090030
|
Dương Văn Hướng
|
10/03/1992
|
D5CDT
|
|
|
2
|
SV8105283
|
1081010003
|
Lê Tuấn Anh
|
08/08/1992
|
d5h1
|
|
|
3
|
SV8106025
|
1081130021
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
08/10/1992
|
D5DCN1
|
|
|
4
|
SV8106429
|
1081120133
|
Đặng Kiều Diễm
|
25/11/1992
|
D5TCNH2
|
|
|
5
|
SV8106441
|
1081120146
|
Nguyễn Đức Duy
|
30/12/1992
|
D5TCNH2
|
|
|
6
|
SV8106849
|
1181010103
|
Lê Hoàng Anh
|
23/03/1993
|
D6H2
|
|
|
7
|
SV8106853
|
1181010109
|
Vũ Việt Anh
|
15/05/1992
|
D6H2
|
|
|
8
|
SV8106858
|
1181010114
|
Đỗ Chí Công
|
02/01/1993
|
D6H2
|
|
|
9
|
SV8106859
|
1181010115
|
Phạm Văn Công
|
13/08/1993
|
D6H2
|
|
|
10
|
SV8106872
|
1181010128
|
Vũ Huy Hiển
|
21/12/1993
|
D6H2
|
|
|
11
|
SV8106877
|
1181010132
|
Lê Huy Hoàng
|
14/03/1993
|
D6H2
|
|
|
12
|
SV8106950
|
1181010322
|
Phạm Ngọc Được
|
17/02/1993
|
D6H3
|
|
|
13
|
SV8106962
|
1181010333
|
Dương Công Hùng
|
17/05/1993
|
D6H3
|
|
|
14
|
SV8107045
|
1181010020
|
Vũ Tất Đắc
|
30/12/1993
|
D6H1
|
|
|
15
|
SV8107254
|
1181070101
|
Lê Đức Anh
|
20/03/1993
|
D6DTVT2
|
|
|
16
|
SV8107325
|
1081070028
|
Phạm Trung Hiếu
|
17/09/1991
|
D6DTVT2
|
|
|
17
|
SV8107640
|
1181060027
|
Trần Thị Hiền
|
06/03/1993
|
D6QLNL
|
|
|
18
|
SV8107861
|
1181130114
|
Phạm Văn Đức
|
24/03/1993
|
D6DCN2
|
|
|
19
|
SV8108148
|
1181100104
|
Nguyễn Thị Thùy Anh
|
02/07/1993
|
D6KT2
|
|
|
20
|
SV8108248
|
1181100208
|
Bùi Thị Vân Chi
|
13/06/1993
|
D6KT3
|
|
|
21
|
SV8108330
|
1181100297
|
Nguyễn Thị Thu Trang A
|
20/06/1993
|
D6KT3
|
|
|
22
|
SV8108484
|
1181120274
|
Lê Minh Dương
|
30/07/1993
|
D6TCNH3
|
|
|
23
|
SV8108490
|
1181120282
|
Bùi Trung Hiếu
|
07/06/1993
|
D6TCNH3
|
|
|
24
|
SV8108570
|
1181120022
|
Từ Quang Dương
|
22/05/1993
|
D6TCNH1
|
|
|
25
|
SV8108742
|
1281010016
|
Nguyễn Đức Định
|
29/03/1994
|
D7H1
|
|
|
26
|
SV8108748
|
1281010125
|
Phạm Thái Dương
|
13/08/1994
|
D7H1
|
|
|
27
|
SV8108902
|
1181010039
|
Lê Việt Hùng
|
22/10/1992
|
D7H4
|
|
|
28
|
SV8108979
|
1281010133
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
23/10/1994
|
D7H5
|
|
|
29
|
SV8108983
|
1281010436
|
Nguyễn Đình Khánh
|
02/07/1994
|
D7H5
|
|
|
30
|
SV8109119
|
1281060010
|
Nguyễn Văn Cường
|
22/03/1993
|
D7QLNL1
|
|
|
31
|
SV8109130
|
1281060021
|
Nguyễn Trọng Hậu
|
02/03/1993
|
D7QLNL1
|
|
|
32
|
SV8109186
|
1281060113
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
03/10/1994
|
D7QLNL2
|
|
|
33
|
SV8109192
|
1281060119
|
Phạm Hữu Hải
|
20/04/1993
|
D7QLNL2
|
|
|
34
|
SV8109253
|
1281050010
|
Nguyễn Mạnh Đạt
|
14/02/1994
|
D7CNTD1
|
|
|
35
|
SV8109605
|
1281130001
|
Hoàng Việt An
|
14/11/1990
|
D7DCN1
|
|
|
36
|
SV8109995
|
1281100161
|
Hà Thị Kim Chi
|
09/06/1994
|
D7KT2
|
|
|
37
|
SV8100015
|
1281100184
|
Nguyễn Thị Hương
|
08/11/1994
|
D7KT2
|
|
|
38
|
SV8100094
|
1281100329
|
Nguyễn Thị Hiếu
|
18/08/1994
|
D7KT3
|
|
|
39
|
SV8100234
|
1181120001
|
Vũ Hiền An
|
20/11/1993
|
D7TCNH1
|
|
|
40
|
SV8100327
|
1281120165
|
Phạm Ngọc Diệp
|
27/02/1993
|
D7TCNH2
|
|
|
41
|
SV8100334
|
1281120174
|
Ngô Trí Hào
|
25/08/1993
|
D7TCNH2
|
|
|
42
|
SV8100394
|
1281120314
|
Trần Lê Thái Đức
|
05/04/1994
|
D7TCNH3
|
|
|
43
|
SV8102698
|
.1281120080
|
Nguyễn Sơn Tùng B
|
03/07/1994
|
D7TCNH1
|
|
|
44
|
SV8102798
|
1181110101
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
09/05/1993
|
D6QTKD2
|
|
|
45
|
SV8102917
|
Bs.1281130012
|
Đỗ Văn Cường
|
|
D7H3
|
|
|
|
|
Cán bộ coi thi
|
Cán bộ coi thi
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |