|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC
|
|
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 1
|
Môn: Tiếng Anh 2
|
Nhóm thi: ANH 2D - 1
|
Phòng thi: A304
|
Ngày thi: 16/05/2014 Từ: 18:10 đến: 18:50
|
|
|
TT
|
Mã ĐN
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
Chữ ký
|
1
|
SV8135120
|
1281070004
|
Bùi Mạnh Bích
|
07/09/1994
|
D7 DTVT1
|
|
|
2
|
SV8135125
|
1281070009
|
Hồ Bình Đạt
|
10/08/1994
|
D7 DTVT1
|
|
|
3
|
SV8135868
|
1081060008
|
Phạm Thị Ngọc Bích
|
12/09/1992
|
D5QLNL
|
|
|
4
|
SV8137388
|
1181140013
|
Lưu Công Đức
|
21/07/1993
|
D6DHN
|
|
|
5
|
SV8137391
|
1181140016
|
Trần Văn Dũng
|
28/07/1993
|
D6DHN
|
|
|
6
|
SV8137392
|
1181140017
|
Vũ Đức Dũng
|
26/10/1993
|
D6DHN
|
|
|
7
|
SV8137914
|
1181110006
|
Trần Phương Anh
|
07/09/1993
|
D6QTKD1
|
|
|
8
|
SV8138057
|
1181100021
|
Nguyễn Thị Thuỳ Dung
|
11/04/1993
|
D6KT1
|
|
|
9
|
SV8138128
|
1181100310
|
Nguyễn Thu Trang B
|
12/08/1993
|
D6KT1
|
|
|
10
|
SV8138155
|
1181100111
|
Trịnh Thị Chi
|
18/11/1993
|
D6KT2
|
|
|
11
|
SV8138646
|
1181120122
|
Cao Hương Anh
|
10/07/1993
|
D6TCNH2
|
|
|
12
|
SV8138653
|
1181120130
|
Trần Duy Anh
|
31/08/1993
|
D6TCNH2
|
|
|
13
|
SV8138878
|
1281010102
|
Đinh Tuấn Anh
|
31/08/1994
|
D7H4
|
|
|
14
|
SV8138880
|
1281130103
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
04/03/1993
|
D7H4
|
|
|
15
|
SV8139070
|
1281090009
|
Nguyễn Xuân Danh
|
04/11/1994
|
D7CODT
|
|
|
16
|
SV8139252
|
1281050009
|
Dương Văn Đạt
|
15/09/1994
|
D7CNTD1
|
|
|
17
|
SV8139254
|
1281050011
|
Nguyễn Công Điệp
|
01/06/1994
|
D7CNTD1
|
|
|
18
|
SV8139894
|
1281100001
|
Đỗ Trường An
|
19/12/1994
|
D7KT1
|
|
|
19
|
SV8130080
|
1281100315
|
Lê Thùy Dung
|
20/10/1994
|
D7KT3
|
|
|
20
|
SV8130317
|
1281120155
|
Nguyễn Hải Anh
|
13/03/1994
|
D7TCNH2
|
|
|
21
|
SV8130328
|
1281120012
|
Phạm Vũ Đông
|
07/12/1994
|
D7TCNH2
|
|
|
22
|
SV8132667
|
1281060109
|
Lê Thành Đạt
|
24/06/1994
|
D7QLNL1
|
|
|
|
|
Cán bộ coi thi
|
Cán bộ coi thi
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC
|
|
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 1
|
Môn: Tiếng Anh 2
|
Nhóm thi: ANH 2D - 2
|
Phòng thi: A304
|
Ngày thi: 16/05/2014 Từ: 19:00 đến: 19:40
|
|
|
TT
|
Mã ĐN
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
Chữ ký
|
1
|
SV8145129
|
1281070014
|
Lê Bá Duy
|
29/06/1994
|
D7 DTVT1
|
|
|
2
|
SV8145131
|
1281070018
|
Trần Thanh Hải
|
14/11/1994
|
D7 DTVT1
|
|
|
3
|
SV8145142
|
1281070030
|
Đỗ Khắc Linh
|
22/09/1993
|
D7 DTVT1
|
|
|
4
|
SV8145145
|
1281070033
|
Hà Thế Luôn
|
05/11/1994
|
D7 DTVT1
|
|
|
5
|
SV8145146
|
1281070034
|
Trương Đức Lưu
|
02/09/1993
|
D7 DTVT1
|
|
|
6
|
SV8145310
|
1081010037
|
Nguyễn Đình Huy
|
28/06/1992
|
d5h1
|
|
|
7
|
SV8145886
|
1081060030
|
Hoàng Thị Thu Hà
|
13/08/1991
|
D5QLNL
|
|
|
8
|
SV8145903
|
1081060049
|
Nguyễn Văn Lâm
|
18/09/1992
|
D5QLNL
|
|
|
9
|
SV8147066
|
1181010042
|
Kiều Xuân Huy
|
17/04/1993
|
D6H1
|
|
|
10
|
SV8147286
|
1181070136
|
Thành Xuân Huy
|
31/08/1993
|
D6DTVT2
|
|
|
11
|
SV8147397
|
1181140028
|
Nguyễn Đình Khương
|
20/08/1993
|
D6DHN
|
|
|
12
|
SV8147941
|
1181110046
|
Nguyễn Văn Nam
|
06/08/1990
|
D6QTKD1
|
|
|
13
|
SV8148080
|
1181100045
|
Nguyễn Quang Khánh
|
18/08/1989
|
D6KT1
|
|
|
14
|
SV8148083
|
1181100048
|
Cao Thị Thuỳ Linh
|
25/08/1993
|
D6KT1
|
|
|
15
|
SV8148498
|
1181120292
|
Trần Thu Hương
|
27/03/1993
|
D6TCNH3
|
|
|
16
|
SV8148509
|
1181120304
|
Nguyễn Thành Luân
|
25/08/1992
|
D6TCNH3
|
|
|
17
|
SV8148510
|
1181120305
|
Nguyễn Hà Phương Mai
|
29/05/1993
|
D6TCNH3
|
|
|
18
|
SV8148669
|
1181120155
|
Lưu Thị Hoà
|
25/09/1993
|
D6TCNH2
|
|
|
19
|
SV8148670
|
1181120156
|
Cầm Thị Thu Hoài
|
07/03/1993
|
D6TCNH2
|
|
|
20
|
SV8148684
|
1181120176
|
Vũ Thị Lương
|
31/05/1993
|
D6TCNH2
|
|
|
21
|
SV8148911
|
1281100043
|
Kiều Thị Thùy Linh
|
08/12/1994
|
D7H4
|
|
|
22
|
SV8149087
|
1281090027
|
Thân Văn Minh
|
08/10/1993
|
D7CODT
|
|
|
23
|
SV8149128
|
1281060019
|
Hoàng Thị Hằng
|
17/02/1994
|
D7QLNL1
|
|
|
24
|
SV8149129
|
1281060020
|
Nguyễn Thị Hảo
|
03/09/1994
|
D7QLNL1
|
|
|
25
|
SV8149272
|
1281050033
|
Nguyễn Đức Khoa
|
15/10/1994
|
D7CNTD1
|
|
|
26
|
SV8149279
|
1281050040
|
Phạm Đức Mạnh
|
05/10/1994
|
D7CNTD1
|
|
|
27
|
SV8149280
|
1281050041
|
Phan Quang Mạnh
|
03/11/1994
|
D7CNTD1
|
|
|
28
|
SV8149284
|
1281050045
|
Vũ Ngọc Nam
|
05/02/1994
|
D7CNTD1
|
|
|
29
|
SV8149689
|
1281130131
|
Trịnh Việt Hùng
|
17/06/1992
|
D7DCN2
|
|
|
30
|
SV8149786
|
1281110044
|
Nguyễn Thị Mai
|
10/02/1994
|
D7QTKD1
|
|
|
31
|
SV8149840
|
1281110180
|
Hồ Thị Hòe
|
08/01/1993
|
D7QTKD2
|
|
|
32
|
SV8149852
|
1281110191
|
Lương Thị Lê
|
24/02/1994
|
D7QTKD2
|
|
|
33
|
SV8149928
|
1281100034
|
Tô Thị Hương
|
02/11/1994
|
D7KT1
|
|
|
34
|
SV8149929
|
1281100035
|
Vũ Thị Hường
|
16/05/1994
|
D7KT1
|
|
|
35
|
SV8140095
|
1281100330
|
Lê Kim Hoàng
|
06/09/1994
|
D7KT3
|
|
|
36
|
SV8140097
|
1281100332
|
Đỗ Văn Hùng
|
27/10/1994
|
D7KT3
|
|
|
37
|
SV8140115
|
1281100350
|
Nguyễn Xuân Lộc
|
15/02/1994
|
D7KT3
|
|
|
38
|
SV8140335
|
1281120175
|
Nguyễn Trung Hiệu
|
30/08/1994
|
D7TCNH2
|
|
|
39
|
SV8140338
|
1181120038
|
Nguyễn Phi Hùng
|
13/09/1993
|
D7TCNH2
|
|
|
40
|
SV8140339
|
1281120180
|
Nguyễn Thị Hương
|
06/06/1993
|
D7TCNH2
|
|
|
41
|
SV8140455
|
1281120283
|
Phạm Trung Hiếu
|
10/12/1992
|
D7TCNH3
|
|
|
42
|
SV8142635
|
1281120345
|
Nguyễn Tất Nam
|
07/03/1994
|
D8TCNH1
|
|
|
43
|
SV8142708
|
1181070047
|
Đinh Tiến Long
|
26/05/1993
|
D6DTVT1
|
|
|
44
|
SV8142854
|
1281120177
|
Ngô An Hòa
|
16/11/1994
|
D7TCNH2
|
|
|
45
|
SV8142919
|
BS.1081060038
|
Nguyễn Khắc Hòa
|
|
D5QLNL
|
|
|
|
|
Cán bộ coi thi
|
Cán bộ coi thi
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |