TRƯỜng đẠi họC ĐIỆn lực khoa khoa học cơ BẢN



tải về 1.1 Mb.
trang2/6
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích1.1 Mb.
#2023
1   2   3   4   5   6



TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC

 

KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN

 




 

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 1

Môn: Tiếng Anh 2

Nhóm thi: ANH 2A - 3

Phòng thi: A304

Ngày thi: 15/05/2014   Từ: 18:10   đến: 18:50

 

 




TT

Mã ĐN

Mã SV

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Điểm

Chữ ký

1

SV7974822

1081090051

Phùng Viết Quân

01/05/1992

D5CDT

 

 

2

SV7974828

1081090057

Phạm Văn Quỳnh

24/06/1992

D5CDT

 

 

3

SV7974834

1081090063

Viên Đình Tâm

08/07/1992

D5CDT

 

 

4

SV7975340

1081010070

Ninh Văn Toàn

25/08/1992

d5h1

 

 

5

SV7975479

1081010375

Trần Mạnh Tuấn

05/10/1992

d5h3

 

 

6

SV7975860

1081140042

Phùng Quốc Vương

11/05/1991

D5DHN

 

 

7

SV7975861

1081140043

Ngô Trường Xuân

05/12/1991

D5DHN

 

 

8

SV7976084

1081130139

Phan Kim Thiết

02/06/1991

D5DCN2

 

 

9

SV7976191

1081110171

Lường Hùng Vĩ

11/08/1992

D5QTKD2

 

 

10

SV7976574

1081100078

Tạ T Tuyết Thơm

23/11/1992

D5KT1

 

 

11

SV7976982

1181020067

Nguyễn Gia Phong

10/12/1993

D6H3

 

 

12

SV7977006

1181010373

Nguyễn Đình Tuấn

27/04/1993

D6H3

 

 

13

SV7977170

1181010469

Lê Huy Toàn

12/01/1993

D6H4

 

 

14

SV7977186

1081010384

Nguyễn Nam Phong

15/02/1992

D6H4

 

 

15

SV7977407

1181140045

Nguyễn Văn Thuận

05/03/1993

D6DHN

 

 

16

SV7977409

1181140048

Ngô Văn Trường

23/03/1991

D6DHN

 

 

17

SV7977444

1181030045

Đặng Văn Tâm

02/09/1991

D6NHIET

 

 

18

SV7977590

1181020084

Trương Hoàng Sơn

01/05/1993

D6TIN

 

 

19

SV7977597

1181020096

Vũ Doanh Tráng

20/12/1993

D6TIN

 

 

20

SV7977672

1181060063

Vi Quốc Thanh

30/03/1993

D6QLNL

 

 

21

SV7977676

1181060067

Nguyễn Thu Thuỷ

02/09/1993

D6QLNL

 

 

22

SV7977742

1181050062

Bạch Tiến Phong

29/08/1993

D6CNTD

 

 

23

SV7977754

1181050079

Lại Hữu Thắng

28/12/1992

D6CNTD

 

 

24

SV7977894

1181130157

Lê Bá Tâm

04/03/1991

D6DCN2

 

 

25

SV7977900

1181130166

Quản Văn Toàn

19/09/1992

D6DCN2

 

 

26

SV7978106

1181100074

Hồ Minh Tâm

01/10/1993

D6KT1

 

 

27

SV7978523

1181120317

Cao Thế Phong

23/12/1993

D6TCNH3

 

 

28

SV7978554

1181120346

Phùng Anh Vũ

04/03/1993

D6TCNH3

 

 

29

SV7978613

1181120072

Đặng Minh Quang

16/10/1993

D6TCNH1

 

 

30

SV7978943

1281010472

Bùi Anh Tú

22/12/1994

D7H4

 

 

31

SV7979034

1181010064

Lê Văn Sung

07/01/1993

D7H4

 

 

32

SV7979410

1281190046

Và Bá Và

21/01/1994

D7XDCT

 

 

33

SV7979540

1281030045

Nguyễn Mạnh Thắng

05/01/1994

D7NHIET

 

 

34

SV7979548

1281030056

Lê Anh Tuấn

17/09/1994

D7NHIET

 

 

35

SV7979706

1281130152

Nguyễn Duy Thái

12/03/1994

D7DCN2

 

 

36

SV7970360

1281120203

Phùng Lê Phương

16/09/1993

D7TCNH2

 

 

37

SV7970439

1281120368

Nguyễn Thị Thuý

28/12/1994

D7TCNH3

 

 

38

SV7972784

1181010151

Đinh Huy Phúc




D6H2

 

 

39

SV7972805

.1081140036BS

Đặng Anh Tú




d5h3

 

 

40

SV7972912

1181020085

Phan Quang Thái




D6TIN

 

 

41

SV7972913

1081100089

Nông Mạnh Tuấn




D6KT1

 

 




 

 

Cán bộ coi thi

Cán bộ coi thi

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)



 

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC

 

KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN

 




 

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 1

Môn: Tiếng Anh 2

Nhóm thi: ANH 2BKT - 1

Phòng thi: A304

Ngày thi: 15/05/2014   Từ: 19:00   đến: 19:40

 

 




TT

Mã ĐN

Mã SV

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Điểm

Chữ ký

1

SV8014793

1081090020

Tô Văn Dương

07/07/1992

D5CDT

 

 

2

SV8014866

1281150016

Nguyễn Thế Hùng

19/11/1994

D7 Điện Lạnh

 

 

3

SV8014930

1281010101

Chu Hoàng Anh

26/02/1991

D7H3

 

 

4

SV8015130

1281070015

Nguyễn Thị Hà

19/10/1994

D7 DTVT1

 

 

5

SV8015509

1081010429

Nguyễn Sỹ Hiệp

01/10/1992

d5h4

 

 

6

SV8015543

1081010469

Nguyễn Văn Thuận A

25/11/1992

d5h4

 

 

7

SV8015579

1081070039

Hoàng Văn Lâm

19/09/1992

D5DTVT1

 

 

8

SV8015633

1081070118

Lều Đức Duy

14/11/1992

D5DTVT2

 

 

9

SV8016927

1181010183

Nguyễn Đức Tuấn Anh

07/04/1992

D6H2

 

 

10

SV8017032

1181070004

Nguyễn Duy Anh

29/09/1993

D6H1

 

 

11

SV8017072

1181010049

Nguyễn Văn Long

10/05/1993

D6H1

 

 

12

SV8017116

1181010409

Đặng Xuân Cảnh

10/10/1993

D6H4

 

 

13

SV8017121

1181010415

Vũ Mạnh Cường

02/12/1993

D6H4

 

 

14

SV8017125

1181010419

Trần Huy Đông

04/09/1993

D6H4

 

 

15

SV8017135

1181010431

Nguyễn Đăng Hoàng

17/05/1993

D6H4

 

 

16

SV8017137

1181010433

Lại Vũ Hùng

22/10/1993

D6H4

 

 

17

SV8017231

1181070030

Nguyễn Văn Hiếu

20/03/1993

D6DTVT1

 

 

18

SV8017240

1181070020

Vũ Minh Đức

30/09/1993

D6DTVT1

 

 

19

SV8017251

1181070006

Phạm Đình Anh

18/11/1992

D6DTVT1

 

 

20

SV8017382

1181140002

Nguyễn Công Bằng

05/11/1990

D6DHN

 

 

21

SV8017855

1181130107

Bùi Ngọc Cương

25/10/1993

D6DCN2

 

 

22

SV8018167

1181100127

Trần Hồng Hạnh

13/01/1993

D6KT2

 

 

23

SV8018469

1181120256

Phạm Ngọc Anh

28/09/1993

D6TCNH3

 

 

24

SV8018480

1181120269

Tạ Thị Kim Dung

03/03/1993

D6TCNH3

 

 

25

SV8018557

1081120121

Cao Tuấn Anh

29/08/1991

D6TCNH1

 

 

26

SV8018558

1181120005

Lê Xuân Anh

14/10/1993

D6TCNH1

 

 

27

SV8018559

1181120006

Nguyễn Ngọc Anh

23/09/1993

D6TCNH1

 

 

28

SV8018566

1181120017

Nguyễn Văn Đạt

04/12/1992

D6TCNH1

 

 

29

SV8018572

1181120102

Bùi Ngọc Hà

08/07/1993

D6TCNH1

 

 

30

SV8018678

1181120166

Đỗ Ngọc Liên

08/02/1993

D6TCNH2

 

 

31

SV8018898

1281010132

Dương Trung Hiếu

28/10/1994

D7H4

 

 

32

SV8018962

1181010412

Ngô Văn Công

07/04/1993

D7H5

 

 

33

SV8019044

1281080011

Lê Văn Hoàng

08/07/1994

D7CNCK

 

 

34

SV8019675

1281130111

Đinh Văn Cương

02/10/1994

D7DCN2

 

 

35

SV8019752

1281110001

Đỗ Thị Kim Anh

22/11/1994

D7QTKD1

 

 

36

SV8019761

1281110013

Đào Thuỳ Chi

14/10/1994

D7QTKD1

 

 

37

SV8019765

1281110018

Vũ Đại Cương

14/03/1994

D7QTKD1

 

 

38

SV8019767

1281110020

Đỗ Dương Đức

07/03/1994

D7QTKD1

 

 

39

SV8019895

1281100002

Nguyễn Thị Thúy An

09/11/1994

D7KT1

 

 

40

SV8019993

1281100158

Nguyễn Việt Anh

01/12/1994

D7KT2

 

 

41

SV8010086

1281100321

Nguyễn Thị Thu Hà

18/10/1994

D7KT3

 

 

42

SV8010237

1281120004

Nguyễn Thị Lan Anh

09/09/1994

D7TCNH1

 

 

43

SV8010264

1281120039

Nguyễn Thị Huyền Linh

29/12/1994

D7TCNH1

 

 

44

SV8012692

1181120041

Hoàng Văn Huy

01/06/1993

D7TCNH1

 

 

45

SV8012726

1081100007

Nguyễn Tân Biên

16/03/1990

D5KT1

 

 

46

SV8012825

1081130015

Lê Thanh Hà

06/03/1992

D6DCN1

 

 

47

SV8012855

1281120267

Lê Đức Công

24/08/1994

D7TCNH2

 

 

48

SV8012873

1081130107

Đinh Đắc Cường

15/07/1992

D6DCN2

 

 




 

 

Cán bộ coi thi

Cán bộ coi thi

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)

Каталог: Files -> 18396 -> file
Files -> Sạt-đe rằng: Nầy là lời phán của Đấng có bảy vì thần Đức Chúa Trời và bảy ngôi sao
Files -> HƯỚng dẫn càI ĐẶt và SỬ DỤng phần mềm tạo bài giảng e-learning
Files -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
Files -> ĐẠi học quốc gia hà NỘi trưỜng đẠi học khoa học tự nhiên nguyễn Thị Hương XÂy dựng quy trình quản lý CÁc công trìNH
Files -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
Files -> BÁo cáo quy hoạch vùng sản xuất vải an toàn tỉnh bắc giang đẾn năM 2020 (Thuộc dự án nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm nông nghiệp và phát triển chương trình khí sinh học ) Cơ quan chủ trì
Files -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
Files -> 1. Mục tiêu đào tạo: Mục tiêu chung
file -> TRƯỜng đẠi họC ĐIỆn lực khoa quản trị kinh doanh

tải về 1.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương