TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC
|
|
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 1
|
Môn: Tiếng Anh 2
|
Nhóm thi: ANH 2D - 3
|
Phòng thi: A304
|
Ngày thi: 16/05/2014 Từ: 19:50 đến: 20:30
|
|
|
TT
|
Mã ĐN
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
Chữ ký
|
1
|
SV8154876
|
1281150030
|
Nguyễn Văn Sơn
|
15/09/1994
|
D7 Điện Lạnh
|
|
|
2
|
SV8154877
|
1281150031
|
Lê Văn Thuận
|
01/03/1994
|
D7 Điện Lạnh
|
|
|
3
|
SV8154879
|
1281150034
|
Nguyễn Văn Tính
|
27/08/1994
|
D7 Điện Lạnh
|
|
|
4
|
SV8155150
|
1281070038
|
Vũ Văn Nhật
|
29/06/1994
|
D7 DTVT1
|
|
|
5
|
SV8155160
|
1281070050
|
Trần Văn Tứ
|
08/06/1991
|
D7 DTVT1
|
|
|
6
|
SV8155161
|
1281070051
|
Phan Minh Tuấn
|
15/07/1992
|
D7 DTVT1
|
|
|
7
|
SV8155277
|
1181070064
|
Phạm Văn Thái
|
|
D7 DTVT1
|
|
|
8
|
SV8155323
|
1081010051
|
Lê Trọng Nguyên
|
20/12/1992
|
d5h1
|
|
|
9
|
SV8155674
|
1081070161
|
Lê Hồng Tiến
|
02/07/1991
|
D5DTVT2
|
|
|
10
|
SV8155716
|
1081080032
|
Trần Văn Phú
|
10/03/1992
|
D5CNCK
|
|
|
11
|
SV8155853
|
1081140031
|
Phạm Đức Thành
|
30/03/1991
|
D5DHN
|
|
|
12
|
SV8155939
|
1081060086
|
Đỗ Trọng Thiêm
|
22/06/1992
|
D5QLNL
|
|
|
13
|
SV8156487
|
1081120196
|
Mè Trình Thuyết
|
01/04/1992
|
D5TCNH2
|
|
|
14
|
SV8156496
|
1081120207
|
Nguyễn Hữu Việt
|
10/10/1989
|
D5TCNH2
|
|
|
15
|
SV8157410
|
1181140049
|
Vũ Đức Vinh
|
20/06/1993
|
D6DHN
|
|
|
16
|
SV8158104
|
1181100072
|
Phạm Hương Quỳnh
|
26/01/1993
|
D6KT1
|
|
|
17
|
SV8158109
|
1181100077
|
Lê Hùng Thành
|
12/03/1993
|
D6KT1
|
|
|
18
|
SV8158127
|
1181100095
|
Vũ Thị Thu Trang
|
23/08/1993
|
D6KT1
|
|
|
19
|
SV8158129
|
1181100096
|
Trần Duy Tùng
|
21/10/1993
|
D6KT1
|
|
|
20
|
SV8158219
|
1181100183
|
Phạm Thị Thúy
|
02/01/1992
|
D6KT2
|
|
|
21
|
SV8158220
|
1181100187
|
Cam Thu Trang
|
09/09/1993
|
D6KT2
|
|
|
22
|
SV8158518
|
1181120311
|
Lê Hồng Ngọc
|
10/02/1993
|
D6TCNH3
|
|
|
23
|
SV8158522
|
1181120315
|
Tạ Kiều Oanh
|
04/03/1993
|
D6TCNH3
|
|
|
24
|
SV8158530
|
1181120325
|
Đinh Văn Thành
|
15/08/1993
|
D6TCNH3
|
|
|
25
|
SV8158534
|
1181120327
|
Hà Anh Thơ
|
05/08/1993
|
D6TCNH3
|
|
|
26
|
SV8158535
|
1181120328
|
Nguyễn Diệu Thương
|
27/08/1993
|
D6TCNH3
|
|
|
27
|
SV8158543
|
1181120336
|
Nguyễn Tiến Trình
|
23/02/1993
|
D6TCNH3
|
|
|
28
|
SV8158548
|
1181120342
|
Lê Thị Tuyết
|
28/10/1992
|
D6TCNH3
|
|
|
29
|
SV8158693
|
1181120185
|
Hoàng Thị Minh Ngọc
|
29/10/1993
|
D6TCNH2
|
|
|
30
|
SV8158697
|
1181120189
|
Lý Thị Oanh
|
20/06/1993
|
D6TCNH2
|
|
|
31
|
SV8158701
|
1181120194
|
Trần Cảnh Sơn
|
12/09/1993
|
D6TCNH2
|
|
|
32
|
SV8158844
|
1281010042
|
Hoàng Minh Sơn
|
13/09/1994
|
D7H2
|
|
|
33
|
SV8158865
|
1281010196
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
27/12/1991
|
D7H2
|
|
|
34
|
SV8158941
|
1281010184
|
Ngô Đình Trung
|
05/10/1993
|
D7H4
|
|
|
35
|
SV8159100
|
1281090041
|
Thái Văn Tâm
|
20/07/1994
|
D7CODT
|
|
|
36
|
SV8159293
|
1281050054
|
Đào Duy Thái
|
12/12/1993
|
D7CNTD1
|
|
|
37
|
SV8159303
|
1281050064
|
Đặng Ngọc Tuyết
|
21/06/1994
|
D7CNTD1
|
|
|
38
|
SV8159490
|
1281160034
|
Nguyễn Doãn Tâm
|
22/03/1994
|
D7CNPM
|
|
|
39
|
SV8159503
|
1281160053
|
Lê Quang Tuyên
|
07/04/1994
|
D7CNPM
|
|
|
40
|
SV8159981
|
1281100087
|
Nguyễn Thị Tuyến
|
03/02/1994
|
D7KT1
|
|
|
41
|
SV8150056
|
1281100225
|
Nguyễn Thu Trang
|
31/08/1994
|
D7KT2
|
|
|
42
|
SV8150065
|
1281100235
|
Trịnh Thị Hải Yến
|
31/08/1994
|
D7KT2
|
|
|
43
|
SV8150141
|
1281100377
|
Đặng Thủy Tiên
|
25/07/1994
|
D7KT3
|
|
|
44
|
SV8150208
|
1281200028
|
Vũ Kim Phượng
|
09/12/1994
|
D7KT4
|
|
|
45
|
SV8152653
|
1281030041
|
Nguyễn Văn Quang
|
|
D7NHIET
|
|
|
|
|
Cán bộ coi thi
|
Cán bộ coi thi
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |