|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC
|
|
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 1
|
Môn: Tiếng Anh 2
|
Nhóm thi: ANH 2C - 2
|
Phòng thi: A304
|
Ngày thi: 16/05/2014 Từ: 17:20 đến: 18:00
|
|
|
TT
|
Mã ĐN
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
Chữ ký
|
1
|
SV8115245
|
1181070147
|
Phạm Văn Luân
|
24/07/1990
|
D7 DTVT2
|
|
|
2
|
SV8115465
|
1081010357
|
Nguyễn Công Thành
|
15/04/1992
|
d5h3
|
|
|
3
|
SV8115913
|
1081060059
|
Nguyễn Văn Nam
|
10/01/1992
|
D5QLNL
|
|
|
4
|
SV8116034
|
1081130031
|
Trần Văn Quân
|
11/10/1992
|
D5DCN1
|
|
|
5
|
SV8116470
|
1081120179
|
Trần Đình Phong
|
04/02/1992
|
D5TCNH2
|
|
|
6
|
SV8116725
|
1081120055
|
Võ Thị Hồng Nhung
|
13/09/1992
|
D5TCNH1
|
|
|
7
|
SV8116886
|
1181010142
|
Nguyễn Đình Lộc
|
04/10/1993
|
D6H2
|
|
|
8
|
SV8116889
|
1181120175
|
Trương Nhật Long
|
01/10/1993
|
D6H2
|
|
|
9
|
SV8116894
|
1181010149
|
Dương Văn Nhân
|
08/06/1993
|
D6H2
|
|
|
10
|
SV8116899
|
1181010157
|
Lê Ngọc Sơn
|
12/11/1993
|
D6H2
|
|
|
11
|
SV8116900
|
1181010158
|
Trần Quang Sơn
|
08/11/1993
|
D6H2
|
|
|
12
|
SV8116903
|
1181010163
|
Lê Đình Thành
|
10/05/1992
|
D6H2
|
|
|
13
|
SV8117360
|
1181080051
|
Nguyễn Viết Phương
|
10/04/1993
|
D6 CK - CODT
|
|
|
14
|
SV8117654
|
1181110039
|
Mai Công Long
|
16/04/1993
|
D6QLNL
|
|
|
15
|
SV8117658
|
1181110044
|
Đoàn Hoàng Nam
|
16/04/1993
|
D6QLNL
|
|
|
16
|
SV8117665
|
1181060055
|
Nghiêm Xuân Quý
|
09/06/1993
|
D6QLNL
|
|
|
17
|
SV8118024
|
1181110167
|
Đới Thị Thu Thảo
|
01/12/1993
|
D6QTKD2
|
|
|
18
|
SV8118190
|
1181100154
|
Lê Thị Quỳnh Nga
|
16/06/1993
|
D6KT2
|
|
|
19
|
SV8118209
|
1181100174
|
Đỗ Thu Thảo
|
01/04/1993
|
D6KT2
|
|
|
20
|
SV8118283
|
1181100248
|
Nguyễn Thành Long
|
29/01/1993
|
D6KT3
|
|
|
21
|
SV8118294
|
1181100260
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
12/10/1993
|
D6KT3
|
|
|
22
|
SV8118302
|
1181100269
|
Nguyễn Anh Phương
|
30/08/1993
|
D6KT3
|
|
|
23
|
SV8118307
|
1181100274
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
26/08/1993
|
D6KT3
|
|
|
24
|
SV8118508
|
1181120303
|
Phùng Thị Phương Loan
|
15/06/1992
|
D6TCNH3
|
|
|
25
|
SV8118533
|
1181120326
|
Hoàng Tuấn Thịnh
|
07/01/1992
|
D6TCNH3
|
|
|
26
|
SV8118594
|
1181120047
|
Hoàng Linh
|
28/02/1993
|
D6TCNH1
|
|
|
27
|
SV8118682
|
1181120172
|
Quách Thị Diệu Linh
|
07/11/1993
|
D6TCNH2
|
|
|
28
|
SV8118698
|
1181110056
|
Nguyễn T Kiều Oanh
|
01/01/1993
|
D6TCNH2
|
|
|
29
|
SV8118847
|
1281090040
|
Lê Đăng Tâm
|
25/08/1994
|
D7H2
|
|
|
30
|
SV8118992
|
1281010445
|
Nguyễn Quang Nghĩa
|
06/09/1994
|
D7H5
|
|
|
31
|
SV8118994
|
1281010298
|
Vũ Toàn Phát
|
10/01/1993
|
D7H5
|
|
|
32
|
SV8118999
|
1281060151
|
Dương Duy Quang
|
19/08/1994
|
D7H5
|
|
|
33
|
SV8119009
|
1281010458
|
Phạm Văn Thái
|
01/05/1994
|
D7H5
|
|
|
34
|
SV8119144
|
1281060038
|
Trần Đức Mạnh
|
19/06/1994
|
D7QLNL1
|
|
|
35
|
SV8119148
|
1281060042
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
01/02/1994
|
D7QLNL1
|
|
|
36
|
SV8119223
|
1281060155
|
Đoàn Trọng Tài
|
16/09/1994
|
D7QLNL2
|
|
|
37
|
SV8119351
|
1281050148
|
Đỗ Hồng Ngọc
|
09/02/1994
|
D7CNTD2
|
|
|
38
|
SV8119784
|
1281110242
|
Nguyễn Thành Long
|
13/03/1994
|
D7QTKD1
|
|
|
39
|
SV8119939
|
1281100629
|
Nguyễn Tuấn Linh
|
26/12/1994
|
D7KT1
|
|
|
40
|
SV8110022
|
1281100191
|
Đặng Quỳnh Lâm
|
18/08/1994
|
D7KT2
|
|
|
41
|
SV8110350
|
1281120192
|
Lê Đức Mạnh
|
21/06/1993
|
D7TCNH2
|
|
|
42
|
SV8110356
|
1281120199
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
09/11/1994
|
D7TCNH2
|
|
|
43
|
SV8112682
|
1181010166
|
Nguyễn Trọng Thịnh
|
|
D7H2
|
|
|
44
|
SV8112747
|
1281120342
|
Nguyễn Hoàng Long
|
24/06/1994
|
D7TCNH3
|
|
|
45
|
SV8112857
|
1281120211
|
Trần Thị Tâm
|
12/06/1993
|
D7TCNH2
|
|
|
|
|
Cán bộ coi thi
|
Cán bộ coi thi
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC
|
|
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 1
|
Môn: Tiếng Anh 2
|
Nhóm thi: ANH 2C - 3
|
Phòng thi: A304
|
Ngày thi: 16/05/2014 Từ: 18:10 đến: 18:50
|
|
|
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Ghi chú
|
1
|
1281010047
|
Nguyễn Đức Thịnh
|
21/10/1992
|
D7H3
|
|
2
|
1281010321
|
Trần Văn Trung
|
16/02/1994
|
D7H3
|
|
3
|
1181010385
|
Nguyễn Duy Tính
|
01/11/1992
|
D7H3
|
|
4
|
1081130042
|
Lê Văn Trọng
|
12/07/1992
|
D5DCN1
|
|
5
|
1081130045
|
Nguyễn Chí Tuấn
|
25/10/1991
|
D5DCN1
|
|
6
|
1181060069
|
Trần Ngọc Toàn
|
05/08/1993
|
D6QLNL
|
|
7
|
1181110077
|
Đàm Quang Trung
|
14/02/1992
|
D6QTKD1
|
|
8
|
1181120344
|
Nguyễn Thị Thúy Vân
|
19/02/1993
|
D6TCNH3
|
|
9
|
1181120208
|
Phan Minh Trang
|
13/03/1993
|
D6TCNH2
|
|
10
|
1281060075
|
Nguyễn Văn Vững
|
02/12/1994
|
D7QLNL1
|
|
11
|
1281060172
|
Vương Đình Tuấn
|
29/06/1994
|
D7QLNL2
|
|
12
|
1281050065
|
Nguyễn Như Văn
|
16/10/1994
|
D7CNTD1
|
|
13
|
1281050163
|
Phạm Văn Trọng
|
21/06/1994
|
D7CNTD2
|
|
14
|
1281140023
|
Nguyễn Anh Trường
|
23/08/1993
|
D7DHN
|
|
15
|
1281100230
|
Nguyễn Thị Tuyền
|
07/11/1994
|
D7KT2
|
|
16
|
1281090048
|
Trần Anh Tuấn
|
29/05/1994
|
D7CODT
|
|
17
|
1181070174
|
Nguyễn Hữu Tú
|
09/11/1991
|
D6DTVT2
|
|
18
|
1181010179
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
|
D6H2
|
|
19
|
1181110188
|
Phạm Thị Hải Yến
|
|
D6KT1
|
|
20
|
1281120227
|
Nguyễn Nguyên Vũ
|
25/07/1994
|
D7TCNH2
|
|
21
|
Bs.01
|
Trần Trung Thông
|
01/01/1993
|
D6QTKD2
|
|
22
|
BS.1181120201
|
Hoàng Thị Nguyệt Thương
|
|
D7TCNH2
|
|
|
|
Cán bộ coi thi
|
Cán bộ coi thi
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |