THÔNG BÁO
Công khai thông tin về nội dung và chuẩn chất lượng nghề nghiệp
chương trình đào tạo chuẩn ngành Công nghệ Cơ điện tử
I. Đối tượng tuyển sinh: theo quy định của Đại học Quốc gia Hà nội.
II. Mục tiêu đào tạo
1.1. Về kiến thức
Trang bị những kiến thức cơ bản, toàn diện, hiện đại và liên ngành về cơ khí, điện tử, tin học, tự động hoá và khoa học vật liệu một cách hệ thống và khả năng tích hợp, ứng dụng các hệ thống nhằm tạo ra các hệ thống cơ điện tử mới. Có trình độ ngoại ngữ đáp ứng yêu cầu nghiên cứu chuyên môn và giao tiếp thông thường.
1.2. Về kỹ năng
Ngoài kỹ năng vận hành, hiệu chỉnh, khai thác và sửa chữa các thiết bị hiện đại và hệ thống cơ điện tử, cử nhân Công nghệ Cơ điện tử còn có kỹ năng làm việc theo nhóm, khả năng tự nghiên cứu, lập dự án, triển khai và quản trị dự án.
1.3. Về năng lực
Có khả năng ứng dụng tính toán, phân tích và xử lý các tình huống như một kỹ sư trong lĩnh vực cơ điện tử; có khả năng thiết kế, phát triển sản phẩm mới; có khả năng nghiên cứu, triển khai ứng dụng và giảng dạy.
1.4. Về thái độ
Có phẩm chất đạo đức tốt, có ý thức cống hiến cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc, say mê khoa học và tự rèn luyện nâng cao phẩm chất chính trị và năng lực chuyên môn.
III. Nội dung chương trình đào tạo
TT
|
Mã môn học
|
Môn học
|
Giảng viên môn học
|
Tên giáo trình, tài liệu học tập, địa chỉ tìm kiếm tài liệu
|
|
Khối kiến thức chung
|
Theo quy định chung của Đại học quốc gia Hà nội
|
|
Khối kiến thức khoa học xã hội và nhân văn
|
Theo quy định chung của Đại học quốc gia Hà nội
|
|
Khối kiến thức cơ bản
|
Theo quy định chung của Đại học quốc gia Hà nội
|
|
Khối kiến thức cơ sở của ngành
|
|
1
|
MAT2077
|
Xác suất và thống kê
| -
GS.TSKH. Nguyễn Cao Mệnh
-
PGS.TS. Trần Mạnh Tuấn
| Học liệu bắt buộc: -
Đặng Hùng Thắng. Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng. NXB Giáo dục 1997
-
Đặng Hùng Thắng. Thống kê và ứng dụng. NXB Giáo dục 1999
-
Nguyễn Duy Tiến, Vũ Việt Yên. Lý thuyết xác suất. NXB Giáo dục 1999
-
Nguyễn Chí Bảo. Xác suất thống kê (T.1). NXB GTVT- 1997
-
Trần Văn Thành. Xác suất thống kê (T.2). NXB GTVT- 1997
-
Tống Đình Quỳ. Giáo trình xác suất thống kê. NXB Giáo dục 1999.
Học liệu tham khảo: 1Đặng Hùng Thắng. Bài tập xác suất. NXB Giáo dục, Hà Nội 1998 2Tống Đình Quỳ. Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê. NXB Giáo dục 2000 |
2
|
MAT2070
|
Phương pháp tính toán số
| -
TS. Trần Dương Trí
-
PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn
| Học liệu bắt buộc: -
Phương pháp tính; Tạ Văn Dĩnh; Nhà xuất bản Giáo dục, 2008;
-
Giáo trình các phương pháp tính; Hoàng Xuân Huấn; Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội; 2004;
-
Numerical Methods for Engineers and Scientists; Jo.D.Hoftman; McGraw Hill, Inc. ; International Editions1993.
Học liệu tham khảo: -
Applied Numerical Methods; Brice Carnahan; H.A. Luther; James O. Wilker; John Wiley & Sons. Inc. 1969
-
Computing for Numerical Methods Using Visual C++; Shaharuddin Salleh, Albert Y. Zomaya, Sakhinah Abu Bakar; John Wiley & Sons. Inc. 2007
|
3
|
EPN2013
|
Nguyên lý kỹ thuật điện tử
| -
TS. Chử Đức Trình
-
ThS. Chử Văn An
| Học liệu bắt buộc: -
Trần Quang Vinh, Chử Văn An. Nguyên lý kỹ thuật điện tử. NXB Giáo dục, Hà Nội, 2007.
-
Vũ Quý Điềm. Cơ sở kỹ thuật đo lường vô tuyến điện. NXB Khoa học kỹ thuật, Hà Nội 2001
Học liệu tham khảo: -
Phương Xuân Nhàn, Tín hiệu, mạch và hệ thống vô tuyến điện. NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp, Hà Nội, 1980.
-
Phạm Minh Hà, Kỹ thuật mạch điện tử. NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội, 1997.
-
David J. Comer, Electronics Design with Integrated Circuits. Addision – Wesley Publishing Company, Inc., 1981.
-
U. Tietze, CH. Schenk, Halbleiter Schaltungstechnik. Springer - Verlag. Berlin.
-
Heidelberg. New York, 1980. Kỹ thuật mạch bán dẫn, bản dịch tiếng Việt của Trần Quang Huy, Trung tâm thông tin xuất bản, Tổng cục Bưu điện, 1988.
-
C. J. Savant, Martin S. Roden, Gordon L. Carpenter, Electronics Design - Circuits and System. The Benjamin / Cummings Publishing Company, Inc., 1995.
-
Paul Horowitz, Winfield Hill, The art of Electronics. Addision - Wesley Publishing Company, 1981.
|
4
|
EMA2021
|
Linh kiện bán dẫn và vi mạch
| -
PGS.TS. Ngô Diên Tập
-
TS. Nguyễn Thăng Long
| Học liệu bắt buộc: -
Dụng cụ bán dẫn và vi điện tử , Đỗ Xuân Thụ, Nhà Xuất bản Đại Học và Trung Học Chuyên nghiệp, 1985 - 5 -
-
Linh kiện bán dẫn và vi mạch, Hồ Văn Sung, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ Thuật, Hà Nội, 2001
-
Linear Intergrated Circuits, Georgge Rudkovski, Prentice Hall, 1988
Học liệu tham khảo:
-
Linh kiện bán dẫn và vi điện tử, Võ Thạch Sơn, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ Thuật, Hà Nội, 2002
|
5
|
EMA2018
|
Cơ học lý thuyết
| -
GS.TSKH. Nguyễn Cao Mệnh
-
GS.TSKH. Đỗ Sanh
| Học liệu bắt buộc: -
Đỗ Sanh. Cơ học. Tập I : Tĩnh học và Động học, Cơ học Tập II : Động lực học. NXB Giáo dục 2003
-
Nguyễn Văn Khang. Cơ sở Cơ học kỹ thuật. Tập I Tĩnh học và động học, Tập II Động lực học. NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. 2005
-
Đào Huy Bích, Phạm Huyễn. Cơ học lý thuyết. NXB Đại học Quốc gia Hà Nội 1999
Học liệu tham khảo: -
Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Đình, Đỗ Sanh. chủ biên: Đỗ Sanh. Bài tập Cơ học, phần Tĩnh học và Động học. NXB Giáo dục, Hà Nội 2003. (Tài bản lần 7)
-
Nguyễn Trọng, Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến. Cơ học cơ sở. Tập 1: Phần tĩnh học, động học. Tập II: Phần Động lực học. NXB Khoa học và Kỹ thuật 1997
-
Lê Doãn Hồng, Đỗ Sanh. chủ biên: Đỗ Sanh. Bài tập Cơ học, phần Động lực học. NXB Giáo dục, Hà Nội 2003 (Tái bản lần 7)
-
McLean and Nelson. Theory and problems of Engineering Mechanics. Schaum’s outline series. McGraw-Hill, 1980
|
6
|
EMA2019
|
Vật liệu chức năng
|
1.GS.TS. Nguyễn Hữu Đức
2. GS.TSKH. Nguyễn Phú Thùy
| Học liệu bắt buộc: -
Mel Schwartz, editor-in-chief, Encyclopedia of Smart Materials,Vols.1-2, John Wiley & Sons, Inc., New York, 2002
-
Z.L. Wang and Z.C. Kang, Functional and Smart Materials, Structural Evolution and Structure Analysis, Plenum Press, New York and London, 1998
-
Stephen A. Wilson et al., New Materials for Micro-Scale Sensors and Actuators: An Engineering Review, Materials Science and Engineering R 56 (2007) 1-129
Học liệu tham khảo: -
Advanced Fuctional Materials, Journal, Published by Wiley InterScience
-
Nguyễn Hữu Đức, Vật liệu từ có cấu trúc nanô và điện tử học spin, NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2008.
|
7
|
EMA2020
|
Sức bền vật liệu
|
1. TS. Đào Như Mai
2. PGS.TS. Nguyễn Hữu Thuyên
| Học liệu bắt buộc: -
Lê Ngọc Hồng (2002), Sức bền vật liệu, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội.
-
Mirôliubốp I. N. và các cộng sự (1988), Bài tập sức bền vật liệu, người dịch Vũ Đình Lai, Nguyễn văn Nhậm, Nhà xuất bản Đại học và Trung học chuyên nghiệp, Hà Nội, Nhà xuất bản Mir, Maxcơva
Học liệu tham khảo: -
Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng (2001), Cơ học ứng dụng, Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội.
-
Đặng Viết Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai (2002), Sức bền vật liệu, Tập 1 và 2, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội.
|
8
|
ELT2028
|
Hình hoạ kỹ thuật và CAD
|
1.ThS. Nguyễn Mạnh Hà
| Học liệu bắt buộc: -
Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn, Vẽ kỹ thuật cơ khí, Tập 1, NXB Giáo dục 2007
-
Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn, Vẽ kỹ thuật cơ khí, Tập 2, NXB Giáo dục 2007
-
Trần Hữu Quế , Nguyễn Văn Tuấn, Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí, Tập 1, NXB Giáo dục 2007
-
Trần Hữu Quế , Nguyễn Văn Tuấn, Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí, Tập 1, NXB Giáo dục 2007
-
Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn, Hình học hoạ hình, Tập 1, NXB Giáo dục 2007
-
Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn, Hình học hoạ hình, Tập 1, NXB Giáo dục 2007
Học liệu tham khảo: -
Frederic E. Giesecke, Alva Mitchell, Henry Cecil Spencer, Ivan Leroy Hill, John Thomas Dygdol, James E. Novak, Technical Drawing, 10th Edition, Prentice Hall Inc, 1997.
-
Ellen Finkelstein, AutoCAD 2007 and AutoCAD LT Bible, Wiley Publishing Inc. 2006
|
9
|
ELT2010
|
Cơ sở thiết kế máy
|
1. PGS.TS. Phan Văn Đồng
| Học liệu bắt buộc: -
Đinh Gia Tường, Nguyên Xuân Lạc: Nguyên Lý Máy - Nhà xuất bản Đại Học và Trung Học Chuyên Nghiệp – 1970
-
Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm, Phan Văn Đồng :. Nguyên lý máy - Nhà xuất bản Giáo dục 2000
-
Bài tập Nguyên lý máy: Tạ Ngọc Hải - Nhà xuất bản Giáo dục 2000
-
Nguyễn Trọng Hiệp: Chi tiết máy , Tập I,II - Nhà xuất bản Giáo dục- 1994
-
Trịnh Chất: Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy – Nhà xuất bản Giáo dục– 2000
Học liệu tham khảo: -
G.Lenormand, R.Mignee, J. Tinel : Construction Mecanique- Elements de Technologie 1993
-
V.N .Kudriavzev chủ biên,Kursovoie proektirovanie detalei masin . Moskva 1984
-
Robert L Norton : Design of machinery ; McGraw-Hill . InC .1992
-
Joseph Edward Shigley :Mechanical Engineering Design McGraw-Hill 1989
-
Amitabha Ghosh ; Asok Kuma Mallik : Theory of Mechanisms and Machines. New Delhi EWP2001
-
Andrew D Dimarogonas : Machine Design .John Wiley &Sons 2001
-
Erokhin M . N : Detali masin i oxnovi konxtruirovanhie .KolocC 2005
-
Hamrock J Bernard : Fundamentals of Machine Elements . McGraw-Hill 2005
-
Hà Văn Vui ; Nguyễn Chỉ Sáng : Sổ tay thiết kế cơ khí .NXB Khoa học kỹ thuật 2005 .
-
Ronald A.Walsh :Electromechanical Design Handbook . McGraw-Hill 2000
|
10
|
EMA2022
|
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
|
1. TS. Hoàng Việt Hồng
2. TS. Trần Anh Quân
| Học liệu bắt buộc: -
Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà, Cơ khí đại cương, Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, 2006
-
Nguyễn Văn Thái, Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Quang Lộc, Bùi Chương, Nguyễn Anh Dũng, Công nghệ vật liệu, Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, 2006
-
Nguyễn Tiến Lưỡng, Bùi Sỹ Tuý, Bùi Quý Lực, Cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại, Nhà xuất bản Giáo dục, 2006
-
Nguyễn Tiến Đào, Công nghệ chế tạo phôi, Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, 2006
Học liệu tham khảo: -
Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt, Nguyễn Viết Tiếp, Trần Xuân Việt, Công nghệ chế tạo máy, Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, 2003
-
Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức, Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/CNC, Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, 2003
-
Trần Văn Địch, Công nghệ trên máy CNC, Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, 2000
-
Tạ Duy Liêm, Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ, Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, 1999
-
Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý, Nguyên lý gia công vật liệu, Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật – Hà nội 2000.
-
Nguyễn Chung Cảng, Thiết bị và thiết kế xưởng nhiệt luyện, Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật – Hà nội 2003
|
11
|
EMA2023
|
Kỹ thuật số
|
1. TS. Bạch Gia Dương
2. ThS. Chử Văn An
| Học liệu bắt buộc: -
Nguyễn Kim Giao. Kỹ thuật số . Trường Đại học Công nghệ ĐHQGHN 2005
Học liệu tham khảo: -
Bạch gia Dương , Chử Đức Trình. Kỹ thuật điện tử số thực hành.NXB Đại học Quốc gia Hà nội 2007.
-
Nguyễn Kim Giao, Lê Xuân Thê. Kỹ thuật điện tử I. NXB Giáo dục 2000
-
Cơ sở Kỹ thuật điện tử số. Bộ môn Điện tử Đại học Thanh hoa Bắc Kinh. Vũ Đức Thọ dịch . NXB Giáo dục 1996.
-
Nguyễn Thuý Vân . Kỹ thuật số . Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật 1996.
-
Huỳnh Đắc Thắng. Kỹ thuật số thực hành. NXB Khoa học Kỹ thuật 1997.
-
Richard J. Higgins. Electronics with Digital and Analog Intergrated Circuit, Prentice-Hall, INC , Englewood Cliffs N.J.07632, 1983.
-
Thomas C. Hayes Paul Horowitz. The ART of electronics, Harvard University Cambridge University Press 1989.
|
12
|
EMA2024
|
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
|
1. ThS. Nguyễn Hoài Anh
2. TS. Nguyễn Thăng Long
| Học liệu bắt buộc: -
Dương Minh Trí, Cảm biến và ứng dụng, NXB Khoa học và kỹ thuật 2001
-
Phan Quốc Phô, Giáo trình cảm biến, NXB Khoa học và kỹ thuật 2000
-
Nguyễn Ngọc Tân, Kỹ thuật đo, NXB Đại học Bách khoa TP Hồ Chí Minh 1995
-
HS Kalsi, Electronic Entrumentation, NXB: Tata McGrawHill 1995
-
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý tập 1, tập 2, NXB Giáo dục 1995
Học liệu tham khảo: -
Huỳnh Văn Kiểm, Đo lường quá trình, NXB Đại học Bách khoa TP Hồ Chí Minh 1996
-
Field Instrument for Process Automation, SIEMENS 2000
|
13
|
ELT2004
|
Kỹ thuật thuỷ khí
|
1. TS. Bùi Đình Trí
2. TS. Đặng Thế Ba
| Học liệu bắt buộc: -
Phạm Văn Khảo: Các phần tử và thiết bị thuỷ lực - khí nén công nghiệp. (Quyển I, II) – Tài liệu tham khảo dùng cho sinh viên các ngành: Máy và tự động thuỷ khí, Kỹ thuật hàng không, Kỹ thuật tàu thuỷ, Cơ điện tử, Chế tạo máy. Bộ môn “Máy và tự động thuỷ khí và kỹ thuật hàng không”; Trường Đại học bách khoa Hà nội.
-
Phạm Văn Khảo: Công nghệ chế tạo, sửa chữa phục hồi các phần tử và thiết bị thuỷ lực công nghiệp. Bộ môn “Máy và tự động thuỷ khí và kỹ thuật hàng không”; Trường Đại học bách khoa Hà nội.
-
Phạm Văn Khảo: Ứng dụng kỹ thuật PLC để điều khiển các hệ thuỷ khí công nghiệp. Bộ môn “Máy và tự động thuỷ khí và kỹ thuật hàng không”; Trường Đại học bách khoa Hà nội.
-
Berendx T.k., Ephremopva T.k., Tagaevxkaia A.A; Các phần tử và sơ đồ tự động khí nén. Nhà xuất bản Năng lượng Matxkva.
-
Iuridixky X.A. Các hệ thống điều khiển khí nén các hệ truyền động của các máy tự động. Nhà xuất bản năng lượng Matxkva.
-
Peter Rhoner & RMIT. Pneumatic Control for Automation (Text & Work books).
-
Pneumatics. Textbook & Workbook (FestoDidacta).
-
Electro-Pneumatic-Textbook & Workbook (FestoDidacta).
-
Hydraulics - Textbook & Workbook (FestoDidacta).
-
Electro-Hydraulics-Textbook& Workbook (FestoDidacta).
-
Basic of Hydraulics and Hydraulic Equipmentr. (Rexoth Didacta)
|
14
|
EMA2025
|
Cơ sở kỹ thuật điều khiển tự động
|
1. TS. Phạm Mạnh Thắng
2. ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân
| Học liệu bắt buộc: -
Điều khiển tự động. Nguyễn Thị Phương Hà. NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội 1996
-
Lý thuyết điều khiển tự động. Phạm Công Ngô, NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội 1996.
-
Cơ sở tự động điều khiển quá trình. Nguyễn Văn Hoà, NXB Giáo dục, Hà Nội 2007.
Học liệu tham khảo: -
Automatic Control Sytems. Benjamin C.Kuo. Prentice-Hall International Edition, Seventh Edition 1995
-
Tất cả các tài liệu trên Internet có các từ khoá: Control, Control theory, control system, feedback control ...
|
15
|
EMA2026
|
Cơ sở kỹ thuật điện
|
1. PGS.TS. Vương Đạo Vy
2. ThS. Nguyễn Hoài Anh
| Học liệu bắt buộc: -
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh, Kỹ thuật điện, NXB- KH&KT, Hà Nội - 2004 (có tại Thư viện Đại học Quốc gia Hà Nội, 144. Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
-
Ngọc Tuấn: Điện và điện cơ, NXB ĐHQG HCM – 2003 (Có tại Tủ sách, Khoa VLKT-CNNN, Trường ĐHCN, ĐHQGHN, G6, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
-
Stan Gibilisco, Teach yourself electricity and electronics , third edition, 2002
-
Stephen D. Senturia, Bruce D. Wedlock, Electronic circuits and applications, Massachusetts Institute of technology, 1975
Học liệu tham khảo: -
John Hiley, Keith C. Brown, … Electrical and electronic technology, amazon.co.uk/amazon.co.uk/
-
Nguyễn Thúy Vân. Kỹ thuật số. NXB KH &KT, 1999.
-
J.L. Kerley, Introduction for power systems, Massachusette Institute of technology department of Electrical Engineering and computer science, 2003.
-
Robert H Bishop. The Mechatronics Handbook. CRC PRESS, New York, USA, 2002
|
16
|
INT2013
|
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp
|
1. PGS.TS. Trần Quang Vinh
2. PGS.TS. Nguyễn Đình Việt
| Học liệu bắt buộc: -
Nguyễn Đình Việt, Kiến trúc máy tính, NXB ĐHQGHN, 2005 (Sách giáo trình, tái bản lần thứ nhất).
-
Andrew S. Tanenbaum, Computer Networks, 4th Edition, Publisher: Prentice Hall, 2003.
Học liệu tham khảo: -
Charles M. Kozierok, The PC Guide (Electronics Book), version 2.2, 2001. http://www.PCGuide.com.
-
Andrew S. Tanenbaum. 1990. Structured Computer Organization. Printice Hall.
-
Giáo trình Nhập môn Mạng máy tính, ThS. Hồ Đắc Phương, Khoa Công nghệ Thông tin, Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN (Giáo trình đã được nghiệm thu tại trường Đại học Công nghệ, 2007).
-
James M. Feldman, CHARLES T. RETTER. 1994. Computer Architecture. MIT Press&McGraw-Hill, Singapore.
-
James F. Kurose and Keith W. Rose, Computer Networking - A Top-down approach featuring the Internet, 2nd Edition, Publisher: Addition Wesley, 2002.
|
17
|
EMA2027
|
Nhập môn cơ điện tử
|
1. TS. Phạm Anh Tuấn
2. ThS. Nguyễn Trường Thanh
3. ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân
| Học liệu bắt buộc: -
Robert H. Bishop. Cơ điện tử, NXB Đại học quốc gia, 2006
Học liệu tham khảo: -
Robert H. Bishop. The Mechatronics Hanbook, CRC Press, 2002.
-
Michael B. Histand, David G. Alciatore. Introduction to Mechatronics and Measurement Systems, McGraw-Hill, 1999
-
Nguyễn Phùng Quang, Matlab & Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động, NXB KH&KT, 2004.
-
Đào Văn Hiệp. Kỹ thuật Rôbốt. Nhà xuất bản KH&KT, 2003
|
18
|
EMA2028
|
Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử
|
1. TS. Nguyễn Thăng Long
2. GS.TSKH. Nguyễn Phú Thuỳ
| Học liệu bắt buộc: -
M. Elwenspoek and R. Wiegerink, Mechanical Microsensors, Springer, 2000
-
Greory T.A. Kovacs, Micromachined Transducers Sourcebook, WCB/Mc Graw – Hill, 1998
-
Nguyễn Nam Trung, Cơ sở công nghệ vi mạch điện tử và vi hệ thống, NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội, 1999
Học liệu tham khảo: -
Nadim Maluf and Kirt Williams, An Intronduction to Microelectromechanical Systems Engineering, 2nd Ed., Artech House, Inc., Boston, London, 2004, www.artechhouse.com, ISBN1-58053-590-9
-
M. Madou, Fundamentals of Microfabrication, Boca Raton, PL,CRC Press, 1997
-
The MEMS Handbook, CRC Press LLC, 2002
-
Stephen Beeby, Graham Ensell, Michael Kraft and Neil White, MEMS Mechanical Sensors, Artech House, Inc., Boston and London, 2004, www.artechhouse.com, ISBN 978-1-58053-536-6
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |