THÔNG BÁO
Công khai thông tin về nội dung và chuẩn chất lượng nghề nghiệp
chương trình đào tạo thạc sĩ chuyên ngành Truyền dữ liệu và Mạng máy tính
Năm học 2008-2009
-
Đối tượng tuyển sinh, yêu cầu đối với người học
-
Có bằng tốt nghiệp Đại học ngành Công nghệ Thông tin hoặc phù hợp với ngành Công nghệ Thông tin: Cử nhân/Kỹ sư Công nghệ thông tin, Cử nhân/Kỹ sư Tin học, Cử nhân/Kỹ sư Toán - Tin, Cử nhân Toán – Tin ứng dụng.
-
Có bằng tốt nghiệp Đại học hệ chính quy ngành gần với ngành Công nghệ Thông tin (CNTT), đã học bổ túc kiến thức để có trình độ tương đương với bằng tốt nghiệp Đại học ngành Công nghệ Thông tin.
-
Các điều kiện khác về văn bằng và thâm niên công tác theo Quy chế đào tạo sau đại học ở Đại học Quốc gia Hà Nội.
-
Yêu cầu cụ thể của chương trình đào tạo thạc sĩ chuyên ngành Truyền dữ liệu và Mạng máy tính, ngành CNTT như sau:
Tổng số tín chỉ sẽ phải tích lũy: 54 tín chỉ,
Trong đó:
-
Khối kiến thức chung bắt buộc: 11 tín chỉ
-
Triết học: 04 tín chỉ
-
Ngoại ngữ chung: 04 tín chỉ
-
Ngoại ngữ chuyên ngành: 03 tín chỉ
-
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 27 tín chỉ
-
Khối kiến thức bắt buộc: 19 tín chỉ
-
Khối kiến thức lựa chọn: 08/24 tín chỉ
Luận văn thạc sĩ: 16 tín chỉ
Tổng: 54 tín chỉ
-
Mục tiêu đào tạo, kiến thức, kỹ năng, trình độ ngoại ngữ và vị trí làm việc sau khi tốt nghiệp.
-
Về kiến thức: Bổ sung và nâng cao các kiến thức về Truyền dữ liệu và Mạng máy tính, đặc biệt là các kiến thức về kiến trúc mạng, các tầng logic và ứng dụng mạng, các kiến thức về an ninh và quản trị mạng.
-
Về kỹ năng: Tăng cường kỹ năng thiết kế và quản trị mạng máy tính, kỹ năng lập trình mạng và phát triển các dịch vụ mạng, sử dụng thành thạo các thiết bị mạng và các phần mềm mạng thông dụng.tăng cường kỹ năng thiết kế và quản trị mạng máy tính, kỹ năng lập trình mạng và phát triển các dịch vụ mạng, sử dụng thành thạo các thiết bị mạng và các phần mềm mạng thông dụng.
-
Về năng lực: Sau khi tốt nghiệp, các thạc sĩ chuyên ngành Truyền dữ liệu và Mạng máy tính có hiểu biết một cách cơ bản về mạng máy tính và truyền dữ liệu; có năng lực nghiên cứu các giải pháp về mạng và truyền dữ liệu (kiến trúc mạng, giao thức mạng, an ninh mạng), có năng lực thiết kế, cài đặt và quản trị mạng máy tính.
-
Về nghiên cứu: Học viên có khả năng tiếp tục nghiên cứu theo các hướng: quản trị mạng; an ninh mạng; mạng không dây và di động; các dịch vụ mạng; kiến trúc mạng; xử lý phân tán; truyền thông đa phương tiện ...
-
Vị trí làm việc việc sau khi tốt nghiệp:
-
Chuẩn chất lượng nghề nghiệp
-
Bậc đào tạo: Thạc sĩ
-
Tên văn bằng:
-
Khung chương trình đào tạo, giảng viên và trợ giảng, giáo trình, tài liệu và địa chỉ tìm kiếm các tài liệu
STT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Giảng viên và hoặc trợ giảng
|
Tên giáo trình, tài liệu học tập, địa chỉ tìm kiếm tài liệu
|
|
Khối kiến thức chung
| -
|
SGS 5001
|
Triết học
|
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn
Học viện Hành chính - Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
Trung tâm bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, ĐHQG HN
|
Theo chương trình qui định chung của ĐHQG HN
| -
|
SGS 5002
|
Ngoại ngữ chung
|
Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐHQGHN
Trung tâm đào tạo nguồn tiến sĩ, Khoa Sau Đại học, ĐHQG HN
|
Theo chương trình qui định chung của ĐHQG HN
| -
|
SGS 5003
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐHQGHN
Trung tâm đào tạo nguồn tiến sĩ, Khoa Sau Đại học, ĐHQG HN
Cán bộ giảng dạy Khoa Công nghệ Thông tin, Trường ĐHCN
|
Các tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành
|
|
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành
|
|
Các học phần bắt buộc
| -
|
INT 6001
|
Trí tuệ nhân tạo nâng cao
|
PGS.TS. Đinh Mạnh Tường
TS. Nguyễn Ngọc Hóa
PGS.TS. Bùi Thế Duy
TS. Phạm Bảo Sơn
| -
Đinh Mạnh Tường. Trí tuệ nhân tạo. NXB KH&KT, 2002.
-
Russell S. and Norvig P., Artificial Intelligence: A Modern Approach, 2nd ed., 2003.
-
Li-Xin Wang. A Course in Fuzzy Systems and Control. Prentice-Hall, 1997.
| -
|
INT 6002
|
Mạng và truyền dữ liệu nâng cao
|
PGS.TS. Nguyễn Đình Việt
GS.TS. Nguyễn Thúc Hải
PGS.TS. Nguyễn Văn Tam
| -
Nguyễn Thúc Hải, “Mạng máy tính và các hệ thống mở”, NXB Giáo Dục, 1997.
-
Stallings, W., Data and Computer Communications, 7th ed., Prentice Hall, 2004.
-
Tanenbaum, A.S., Computer Networks, 4th ed., Prentice-Hall, 2003.
-
Gallo, M., Hancock, W., Computer Communications and Networking Technologies, Thomson Learning, 2002.
| -
|
INT 6003
|
Cơ sở dữ liệu nâng cao
|
TS. Nguyễn Tuệ
PGS.TS. Trịnh Nhật Tiến
PGS.TS. Vũ Đức Thi
TS. Nguyễn Hà Nam
TS. Nguyễn Hải Châu
| -
Elmarsi Navathe, Fundamentals of Database System, Addison-Wesley, 2000.
-
Hector Garcia-Molina et al, Database Systems: The Complete Book, Prentice Hall, 2002.
-
M. T. Oszu and P. Valduriez, Principles of Distributed Database Systems, 2nd ed., Prentice Hall, 1999.
-
Michael Blaha, William Premerlani. Object Oriented Modelling and Design for Database Applications, Prentice Hall, 1998.
| -
|
INT 6004
|
Công nghệ phần mềm nâng cao
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Vỵ
PGS.TS. Nguyễn Việt Hà
TS. Trương Ninh Thuận
TS. Trương Anh Hoàng
| -
E. Raymond. The Art of Unix Programming, Addison Wesley, 2003.
-
Roger S. Pressman, Software Engineering – A Practitioner’s Approach, MacGraw-Hill, 2001.
-
Ian Sommerville. Software Engineering, 6th ed. Addison-Wesley, 2000.
-
Walker Royce. Software Project Management - A Unified Framework. Addision-Wesley, 1998.
-
Stephen, Chach, Classical and Object-Oriented Software Engineering with UML and C++. 4th ed. McGraw-Hill, 1999.
| -
|
INT 6005
|
Các hệ phân tán
|
TS. Nguyễn Hải Châu
PGS.TS. Hồ Sĩ Đàm
TS. Nguyễn Đại Thọ
PGS.TS. Nguyễn Hồng Quang
TS. Nguyễn Hoài Sơn
| -
Andrew S. Tanenbaum and Maarten Van Steen. Distributed Systems: Principles and Paradigms. Prentice-Hall, 2001.
-
George Coulouris, Jean Dollimore, Tim Kindberg. Distributed Systems: Concepts and Design. Addison-Wesley, 2001.
-
Gerard Tel, Introduction to Distributed Algorithms, 2nd ed., Cambridge University Press, 2000.
-
Nancy Lynch. Distributed Algorithms. Morgan Kaufmann, 1996.
| -
|
INT 6006
|
Tương tác người - máy
|
PGS.TS. Bùi Thế Duy
PGS.TS. Đỗ Trung Tuấn
| -
Preece, J, Rogers, Y., & Sharp, H. Interaction design: Beyond human-computer interaction. New York: Wiley, 2002.
-
Dix, A., Finlay, J., Abowd, G., Beale, R Human Computer Interaction, 3rd ed. New York, 2004.
-
J. Preece, Y. Rogers, H. Sharp, D. Benyon, S. Holland, T. Carey. Human-Computer Interaction: Concepts and Design. Addison Wesley, 1994.
| -
|
INT 6036
|
Truyền thông đa phương tiện
|
TS. Nguyễn Hoài Sơn
PGS.TS. Nguyễn Đình Hóa
| -
Iain E G Richardson, H.264 and MPEG-4 Video Compression, John Wiley & Sons, 2003.
-
M. E. Al-Mualla, C. N. Canagarajah and D. R. Bull, Video Coding for Mobile Communications: Efficiency, Complexity and Resilience, Elsevier Science, 2002.
-
D. Taubman and M. Marcellin, JPEG2000: Image Compression Fundamentals, Standards, and Practice, Kluwer, 2001.
-
Jerry Gibson et al, Digital Compression for Multimedia: Principles & Standards, Morgan Kaufmann, 1998.
| -
|
INT 6037
|
An ninh mạng
|
PGS.TS. Trịnh Nhật Tiến
TS. Nguyễn Đại Thọ
TS. Nguyễn Hoài Sơn
| -
William Stallings, Cryptography and Network Security : Principles and Practice, 3rd ed. Prentice Hall, 2002.
-
C. Kaufman, R. Perlman, M. Speciner, Network Security: Private Communication in a Public World, 2nd ed., Prentice Hall, 2002.
-
M. Bishop, Computer Security: Art and Science. Addison Wesley, 2002.
| -
|
INT 6038
|
Các vấn đề hiện đại về Truyền dữ liệu và Mạng máy tính (xêmina)
|
Bộ môn Mạng và Truyền thông Máy tính
|
Các bài báo từ các tạp chí chuyên ngành
|
|
Các học phần lựa chọn (4/12 môn)
| -
|
INT 6010
|
Mật mã và an toàn dữ liệu
|
PGS.TS. Trịnh Nhật Tiến
GS.TS.KH Phan Đình Diệu
| -
Phan Đình Diệu, Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin. Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999.
-
D. Stinson. Cryptography Theory and Practice. 2nd ed. Chapman & Hall/CRC, 2002.
-
Danley Harrisson. An Introduction to Steganopraphy, 2002.
-
Bishop, M. Computer Security: Art and Science. Boston, MA, Pearson Education, 2003.
| -
|
INT 6011
|
Độ phức tạp tính toán
|
PGS.TS. Hồ Sĩ Đàm
PGS.TS. Trịnh Nhật Tiến
GS.TS.KH Phan Đình Diệu
| -
Phan Đình Diệu. Lý thuyết về độ phức tạp thuật toán. ĐHQG Hà Nội, 1999.
-
Lane A. Hemaspaandra and Mitsunori Ogihara. The Complexity Theory Companion. Springer-Verlag, 2002.
-
A.V.Aho, J.E.Hopcroft, J.D.Ullman. The Design, Analysis of Computer Algorithms.
-
Weiss, M.A. Data Structures and Algorithm Analysis in C, 2nd ed., Addison-Wesley, 1997.
| -
|
INT 6012
|
Xử lý ảnh
|
TS. Lê Vũ Hà
PGS.TS. Ngô Quốc Tạo
PGS.TS. Lương Chi Mai
PGS.TS. Đỗ Năng Toàn
| -
R. C. Gonzalez and R. E. Woods. Digital Image Processing. Prentice Hall, 2002.
-
K. Sayood, Introduction to Data Compression, Academic press 2000.
-
Jas S. Lim, Two - Dimentional Signal and Image Processing, Prentice Hall 1996.
| -
|
INT 6020
|
Lập trình mạng
|
TS. Nguyễn Đại Thọ
PGS.TS. Bùi Thế Duy
TS. Nguyễn Hoài Sơn
| -
Douglas E. Comer and David Stevens, Internetworking with TCP/IP, Vol. III: Client-Server Programming and Applications, Linux/Posix Sockets Version, Prentice Hall, 2001.
-
Stevens, Unix Network Programming, 2nd ed., Prentice-Hall, 1999.
-
M. Hughes, M. Shoffner, D. Hamner, C. Hughes, Java Network Programming: A Complete Guide to Networking, Streams, and Distributed Computing, 2nd ed., Manning Publications, 1999.
-
Kenneth L. Calvert, Michael J. Donahoo, TCP/IP Sockets in Java: Practical Guide for Programmers, Morgan Kaufmann, 2001.
| -
|
INT 6013
|
Các nguyên lý ngôn ngữ lập trình
|
PGS.TS. Hồ Thuần
PGS.TS. Hồ Sĩ Đàm
PGS.TS. Hoàng Chí Thành
| -
David A.Watt, William Findlay, John Hughes, Programmming Language Concepts and Paradigms, Prentice Hall, 1990.
-
Mathew Hennessy, The Semantics of Programming Languages, John Wiley & Sons, 1990.
-
R. Sethi, Programming Languages: Concept and Constructs, Addision- Wesley, 1989.
| -
|
INT 6014
|
Nhập môn Tin sinh học
|
GS.TS. Hồ Tú Bảo
TS. Hồ Sĩ Lợi
| -
David W. Mount, Bioinformatics, Cold Spring Harbor Laboratory Press, 2000.
-
Jason Wang, Data Mining in Bioinformatics, Springer-Verlag, 2005.
-
Joseph Felsenstein, Inferring phylogenetics, Sinauer Associates, 2004.
-
Online lectures on Bioinformatics, Max Plank Institute for Molecular Genetics, (http://lectures.molgen.mpg.de/online_lectures.html).
| -
|
INT 6039
|
Mạng thế hệ mới
|
TS. Nguyễn Đại Thọ
TS. Nguyễn Hoài Sơn
PGS.TS. Nguyễn Gia Hiểu
| -
Harry G. Perros, Connection-Oriented Networks, Wiley Press, 2005.
-
Charles E. Perkins. Ad Hoc Networking, Addison Wesley, 2001.
| -
|
INT 6040
|
Đánh giá hiệu năng mạng
|
PGS.TS. Nguyễn Đình Việt
PGS.TS. Vũ Duy Lợi
PGS.TS. Nguyễn Văn Tam
| -
David J. Lilja. Measuring Computer Performance: A Practitioner’s Guide, Cambridge University Press, 2000.
-
Douglas C. Montgomery. Design and Analysis of Experiments, 5th ed., Wiley Text Books, 2000.
-
W. Stallings, High-Speed Networks and Internets: Performance and Quality of Service, 2nd ed., Prentice Hall, 2002.
-
Thomas G. Robertazzi, Computer Networks and Systems: Queueing Theory and Performance Evaluation, 3rd ed., Springer-Verlag, 2000.
| -
|
INT 6041
|
Thiết kế các giao thức mạng
|
PGS.TS. Nguyễn Gia Hiểu
PGS.TS. Nguyễn Văn Tam
GS.TS. Nguyễn Thúc Hải
| -
M. G. Gouda, Elements of Network Protocol Design, John Wiley & Sons, 1998.
-
Radia Perlman, Interconnections, 2nd ed., Addison Wesley, 1999.
-
W. R. Stevens, TCP/IP Illustrated: Volume I, Addison Wesley, 1994.
-
Eric A. Hall, Internet Core Protocols, O’Reilly, 2000.
| -
|
INT 6042
|
Mạng không dây và di động
|
TS. Nguyễn Hoài Sơn
PGS.TS. Vũ Duy Lợi
PGS.TS. Nguyễn Gia Hiểu
| -
Yi-Bing Lin, Imrich Chlamtac. Wireless and Mobile Network Architecture, John Wiley & Sons, 2001.
-
Theodore S. Rappaport, Wireless Communications: Principles and Practice, 2nd ed., 2002.
-
Charles E. Perkins. Ad Hoc Networking, Addison Wesley, 2001.
-
Sandeep Singhal et al, The Wireless Application Protocol, John Wiley & Sons, 2001.
| -
|
INT 6043
|
Xử lý phân tán
|
TS. Nguyễn Hải Châu
PGS.TS. Nguyễn Thanh Thủy
PGS.TS. Hoàng Chí Thành
| -
H. Attiya, J. Welch, Distributed Computing: Fundamentals, Simulations, and Advanced Topics, 2nd ed. John Wiley & Sons, 2004.
-
Vijay K. Garg, Elements of Distributed Computing. John Wiley & Sons, 2002.
-
Vijay K. Garg, Concurrent and Distributed Computing in Java. John Wiley & Sons, 2004.
| -
|
INT 6044
|
Quản trị mạng
|
PGS.TS. Nguyễn Đình Hóa
TS. Nguyễn Đại Thọ
| -
Subramanian, Network Management, Principles and Practice, Addison Wesley, 2002.
-
Allan Leinwand and Karen Fang, Network Management: A Practical Perspective, Addison Wesley, 2nd ed., 1996.
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |