THÔNG BÁO
Công khai thông tin về nội dung và chuẩn chất lượng nghề nghiệp
chương trình đào tạo chuẩn ngành Công nghệ Điện tử Viễn thông
I. Đối tượng tuyển sinh: theo quy định của Đại học Quốc gia Hà nội.
II. Mục tiên đào tạo
Đào tạo cử nhân ngành Công nghệ Điện tử - Viễn thông có kiến thức cơ bản vững vàng về các lĩnh vực điện tử, máy tính, tin học, các thiết bị phần cứng và phần mềm điều khiển truyền thông. Có kiến thức chuyên sâu trong các chuyên ngành: Điều khiển tự động, vi hệ thống, mạng và truyền thông.
1.2. Về kỹ năng
Có kỹ năng điều hành, sử dụng các thiết bị điện tử, máy tính, quản lý mạng máy tính, tổng đài, các hệ thống viễn thông vô tuyến, hữu tuyến, hay các thiết bị phát thanh truyền hình mặt đất, vệ tinh, kết nối thông tin trong nước và quốc tế.
1.3. Về năng lực
Sinh viên tốt nghiệp có năng lực thiết kế các chức năng kỹ thuật trong lĩnh vực được đào tạo. Có khả năng tham gia quản lý các dự án kỹ thuật truyền thông.
Sinh viên tốt nghiệp sẽ là cán bộ kỹ thuật, quản lý trong các lĩnh vực điện tử, bưu điện, viễn thông (hàng không, hàng hải), máy tính điều khiển, truyền thông (phát thanh, truyền hình) thuộc các thành phần kinh tế khác nhau, trong an ninh quốc phòng hoặc tiếp tục học tập bậc sau đại học để trở thành các cán bộ giảng dạy, nghiên cứu trong các trường đại học, các viện nghiên cứu.
1.4. Về thái độ
Có phẩm chất đạo đức tốt, tính kỷ luật cao, biết làm việc tập thể theo nhóm, theo dự án, say mê khoa học và luôn tự rèn luyện nâng cao phẩm chất chính trị và năng lực chuyên môn.
III. Nội dung chương trình đào tạo
Số TT
|
Mã số
|
Tên môn học
|
Giảng viên môn học
|
Tên giáo trình, tài liệu học tập
|
|
Khối kiến thức chung
|
Theo quy định chung của Đại học Quốc gia Hà nội
|
|
|
Khối kiến thức khoa học XH và NV
|
Theo quy định chung của Đại học Quốc gia Hà nội
|
|
|
Khối kiến thức cơ bản
|
|
| -
|
MAT1081
|
Toán cao cấp (Đại số 1)
|
| Học liệu bắt buộc: 1. Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Toán học cao cấp - tập một: Đại số và Hình học giải tích, NXB Giáo dục, Hà Nội 2003. 2. Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Toán học cao cấp - tập 1, phần hai: Hình học giải tích, NXB Giáo dục, Hà Nội 1993. 3. Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Bài tập Toán cao cấp. Tập I: Đại số và Hình học giải tích. NXB. Giáo dục, Hà Nội. 1997. 4. Lê Tuấn Hoa. Đại số tuyến tính qua các ví dụ và bài tập. NXB. Đại học Quốc gia Hà Nội. 2006. Học liệu tham khảo: 1. Ngô Việt Trung. Giáo trình Đại số tuyến tính. NXB. ĐHQG HN. 2001. 2. Nguyễn Hữu Việt Hưng. Đại số tuyến tính. NXB. ĐHQG HN. 2001. 3. Trần Trọng Huệ. Đại số và hình học giải tích. NXB. Đại học Quốc gia Hà Nội. 2000. 4. G. Lefort. Bài tập Giải tích và Đại số, Tập I, II. (dịch từ tiếng Pháp). NXB. Bộ ĐHTHCN. 1982. 5. S. Lang. Linear Algebra. Addison-Wesley Publ. Comp., 1968. | -
|
MAT1082
|
Toán cao cấp (Đại số 2)
|
| -
|
MAT1083
|
Toán cao cấp (Giải tích 1)
|
| Học liệu bắt buộc: 1. Nguyễn Thừa Hợp. Giải tích, tập I, II. NXB. Đại học Quốc gia Hà Nội. 2004. 2. Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo. Hướng dẫn giải bài tập Giải tích toán học. Tập I, II. NXB. Đại học Quốc gia Hà Nội. 1999. 3. Trần Đức Long, Hoàng Quốc Toàn, Nguyễn Đình Sang. Giải tích, tập I, II. NXB. Đại học Quốc gia Hà Nội. 2000. Học liệu tham khảo: 1. Nguyễn Đình Trí, … Toán học cao cấp. Tập II. NXB. Giáo dục, Hà Nội. 1998. 2. Nguyễn Xuân Liêm. Giải tích. Tập I, II. NXB Giáo dục, Hà Nội. 1998. 3. Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh. Phép tính vi phân và tích phân hàm một biến. NXB. ĐH Quốc gia, Hà Nội. 2000. 4. Phạn Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, … Toán Đại cương (phần Giải tích, tập I, II). NXB. ĐH Quốc gia, Hà Nôi, 1998. 5. Nguyễn Duy Tiến. Bài giảng Giải tích. Tập I. NXB. ĐH Quốc gia, Hà Nội, 2001. [6. Y. Y. Llasko, A. C. Boiatruc, … Giải tích toán học (các ví dụ và các bài toán). Tập I, II. Dịch từ bản tiếng Nga. NXB. Đại học và THCN, Hà Nội. 1978. 7. G. M. Fichtenholz. Kurs differencialnogo i Integralnogo Ictriclenia. Tom. I, II, III. Gac. Izd. fiziko-mat. Liter. Moskva. 1960. | -
|
MAT1084
|
Toán cao cấp (Giải tích 2)
|
| Học liệu bắt buộc: 1. Nguyễn Thừa Hợp. Giải tích, tập I, III. NXB. Đại học Quốc gia Hà Nội. 2004. 2. Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo. Hướng dẫn giải bài tập Giải tích toán học. Tập II. NXB. Đại học Quốc gia Hà Nội. 1999. 3. Hoàng Hữu Đường. … Phương trình vi phân. Tập I. NXB. Đại học và THCN, Hà Nội. 1970.
4. Nguyễn Đình Trí, … Toán học cao cấp. Tập III. NXB. Giáo dục, Hà Nội. 1998.
Học liệu tham khảo:
1. Trần Đức Long, Hoàng Quốc Toàn, Nguyễn Đình Sang. Giải tích, tập I, II. NXB. Đại học Quốc gia Hà Nội. 2000. 2. Nguyễn Xuân Liêm. Giải tích. Tập I, II. NXB Giáo dục, Hà Nội. 1998. 3. Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh. Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến. NXB. ĐH Quốc gia, Hà Nội. 2001. 4. Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh. Lí thuyết về chuỗi và phương trình vi phân. NXB. ĐH Quốc gia, Hà Nội. 2001. 5. Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, … Toán Đại cương (phần Giải tích, tập I, II). NXB. ĐH Quốc gia, Hà Nôi, 1998. 6. Y. Y. Llasko, A. C. Boiatruc, … Giải tích toán học (các ví dụ và các bài toán). Tập II, III. Dịch từ bản tiếng Nga. NXB. Đại học và THCN, Hà Nội. 1978. 7. G. M. Fichtenholz. Kurs differencialnogo i Integralnogo Ictriclenia. Tom. I, II, III. Gac. Izd. fiziko-mat. Liter. Moskva. 1960. | -
|
PHY1081
|
Vật lý đại cương 1
|
| Học liệu bắt buộc: 1. Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích, Vật lý học Tập 1, NXB ĐHQGHN, 2005. 2. Lương Duyên Bình (Chủ biên), Vật lý đại cương Tập 1 Cơ –Nhiệt, NXB Giáo dục, 2007. Học liệu tham khảo: 1. D.Haliday, R. Resnick and J.Walker, Cơ sở vật lý Tập1,2,3; Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc, Phan Văn Thích, Nguyễn Viết Kính dịch NXB Giáo dục, 2001. 2. Nguyễn Hữu Xý, Nguyễn văn Thỏa, Cơ học, NXB ĐH-THCN, 1995. 3. Đàm Trung Đồn và Nguyễn Viết Kính, Vật lý phân tử và Nhiệt học, NXB ĐHQGHN, 1995. 4. Nguyễn Văn Ẩn, Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Phạm Viết Trinh, Bài tập vật lý đại cương Tập 1, NXB Giáo dục, 1993. 5. Lim Yung-Kuo, Problems and Solutions on Mechanics, World Scientific Publising Co.Pte.Ltd.Singapore,2002. | -
|
PHY1082
|
Vật lý đại cương 2
|
| Học liệu bắt buộc: 1. Lương Duyên Bình, Dư Chí Công, Nguyễn Hữu Hồ, Vật lý đại cương, Tập 2 Điện -Dao độn-g Sóng , NXB Giáo dục, 2007. D.Haliday, R. Resnick and J.Walker, Cơ sở vật lý Tập 3,4.bản dịch NXB Giáo dục,2001 3. Lương Duyên Bình (Chủ biên) Bài tập vật lý đại cương, Tập 2 Điện- Dao động -Sóng , NXB Giáo dục, 2003. Học liệu tham khảo: 1.Nguyễn văn Tới, Điện từ học, NXB Khoa học kỹ thuật ,1991 2. Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế khôi, Vũ Ngọc Hồng,Điện đại cương, NXB Giáo dục,1997. 3. C.Douglas, Giancoli, Physics, Pearson Prentice Hall, 2005. 4. Richard Wolfson and Jay M. Pasachoff, Physics with Modern Physics for Scientists and Engineers, Harper Collin College Publishers- New York,1995. | -
|
PHY1083
|
Vật lý đại cương 3
|
| Học liệu bắt buộc: Tác giả Nguyễn Thế Bình, Nhà XN ĐHQG Hà nội 2007 Học liệu tham khảo: 1. David Halliday Cơ sở Vật lý, Tập 6, Nhà xuất bản giáo dục 1998 2. Ngô Quốc Quýnh, Quang học, NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp 1972 3. Lê Thanh Hoạch, Quang học, Nhà xuất bản Đại học KHTN 1980 4. Eugent Hecht Optics , 4th edition, (World student series edition), Adelphi University Addison Wesley, 2002 5. Joses-Philippe Perez Optique, 7th edition, Dunod ,Paris, 2004 6. B.E.A.Saleh, M.C. Teich Fundamentals of Photonics, Wiley Series in pure and applied Optics, New York (1991) | -
|
PHY1084
|
Thực tập vật lý đại cương
|
|
|
|
|
Khối kiến thức cơ sở
|
|
| -
|
MAT2077
|
Xác suất và thống kê
|
1. GS.TSKH. Nguyễn Cao Mệnh
2. PGS.TS. Trần Mạnh Tuấn
|
1. Trần Mạnh Tuấn: Xác suất & Thống kê. Lý thuyết và thực hành tính toán. Bộ sách Toán cao cấp - Viện Toán học. Nhà Xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.
2. Leon Garcia A. Probability and Random Processes for Electrical Engineering (Second Edition), Addison Wesley, Reading, Massachusetts, 1994.
3. Viniotis Y Probability and Random Processes for Electrical Engineers, WCB/McGraw-Hill, New York, (1997).
4. Đặng Hùng Thắng: Bài tập thống kê, Nhà Xuất bản Giáo dục, 1999.
| -
|
MAT2070
|
Các phương pháp tính
|
1. ThS. Nguyễn Cảnh Hoàng
2. TS. Lê Phê Đô
|
1. Phạm Kỳ Anh. Giải tích số, NXB ĐHQG 1996
2. Hoàng Xuân Huấn, Giáo trình các phương pháp số, NXB ĐHQG HN 2004.
| -
|
INT2002
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
1. PGS.TS. Hồ Sĩ Đàm
3. TS. Lê Vũ Hà
|
1. R. Sedgevick,Algorithms Addison- Wesley, Bản dịch tiếng Việt: Cẩm nang thuật toán ( tập 1, 2).
2. Hồ Sĩ Đàm Bài giảng CTDL và TT ( trình chiếu),
3. Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Việt Hà, Bùi Thế Duy cấu trúc dữ liệu và giải thuật NXB GD 2007
| -
|
ELT2002
|
Cấu trúc máy vi tính và kỹ thuật ghép nối
|
1. PGS.TS. Trần Quang Vinh
2. ThS. Nguyễn Vinh Quang
3. ThS. Pham Duy Hưng
3. ThS. Trần Đức Tân (TH)
3. ThS. Nguyễn thị Thanh Vân (TH)
4. ThS. Đặng Anh Việt (TH)
9. CN. Phạm Đình Tuân (TH)
10. CN. Trần Thanh Hải (TH)
|
Giáo trình:
1. Trần Quang Vinh, Cấu trúc máy vi tính. NXB Đại học Quốc gia, Hà nội, 2005.
2. Trần Quang Vinh, Nguyên lý phần cứng và kỹ thuật ghép nối máy vi tính. NXB Giáo dục, Hà nội, 2003.
Tài liệu tham khảo:
3. Hans-Peter Messmer, The indispensable PC hardwarebook. Addision-wesley publishing company, 1994.
4. Richad Y.Kain, Computer Architeture Shoftware. Prentice Hall, Englewood Cliffs, New Jersey 07632, 1989.
5. Alan Clements, Principles of Computer Hardware. PWS-KENT Publishing Company, Boston, 1992.
6. Nguyễn Văn Tam, Đặng Văn Đức, Nghiêm Mỹ, Các bộ vi xử lý thông dụng 16/32 bit. Nhà xuất bản thống kê, Hà nội, 1990.
7. William Buchanan, Applied PC Interfacing, Graphics and Interrupts. Addision Wesley Longman, 1996
8. Trần Quang Vinh, Kiến trúc máy tính. Nhà xuất bản ĐH Sư phạm, 2003
| -
|
INT2017
|
Nhập môn hệ điều hành UNIX
|
1. ThS. Nguyễn Quốc Tuấn
2. CN. Bùi Trung Ninh
|
Học liệu bắt buộc:
1. Hà Quang Thụy, Nguyễn Trí Thành, Hệ điều hành Unix và Linux, 2004, bản điện tử.
Học liệu tham khảo
1. M. J. Bach, The design of the Unix operating system, Prentice-Hall, 1986.
2. Daniel P. Bovet, Marco Cesati, Understanding Linux Kernel, 2nd edition, O'Reilly & Associates, 2002.
3. W. Richard Stevens, Advanced Programming in the UNIX Environment, Addison-Wesley, 1992.
4. S. Kochan, P. Wood, Unix shell programming, 3rd edition, Sam Publishing, 2003.
| -
|
ELT2023
|
Trường điện từ và truyền sóng
|
1. GS.TSKH. Phan Anh
2. TS. Trương Vũ Bằng Giang
3. PGS TS. Phạm Văn Hội
|
Học liệu bắt buộc:
1. GS.TSKH Phan Anh, Trường Điện từ và Truyền sóng, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2006 (có tại Bộ môn Thông tin vô tuyến)
Học liệu tham khảo:
2.Paul F. Combes, Microwave Transmission for Telecommunications, John Wiley & Sons.
3. Mathews P.A, Radio Wave Propagation, VHF and above, Chapman & Hall.
| -
|
ELT2008
|
Kỹ thuật điện tử
|
1. PGS TS Trần Quang Vinh
2. PGS TS Vương Đạo Vy
3. ThS. Nguyễn Vinh Quang
4. TS. Chử Đức Trình
5. ThS Chử Văn An
|
1. Nguyễn Kim Giao. Kỹ thuật số. Trường Đại học Công nghệ ĐHQGHN 2005
2. Bạch gia Dương , Chử Đức Trình. Kỹ thuật điện tử số thực hành.NXB Đại học Quốc gia Hà nội 2007.
3. Nguyễn Kim Giao, Lê Xuân Thê. Kỹ thuật điện tử I. NXB Giáo dục 2000
4. Cơ sở Kỹ thuật điện tử số. Bộ môn Điện tử Đại học Thanh hoa Bắc Kinh. Vũ Đức Thọ dịch . NXB Giáo dục 1996.
5. Nguyễn Thuý Vân. Kỹ thuật số . Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật 1996.
6. Huỳnh Đắc Thắng. Kỹ thuật số thực hành. NXB Khoa học Kỹ thuật 1997.
7. Richard J. Higgins. Electronics with Digital and Analog Intergrated Circuit, Prentice-Hall, INC , Englewood Cliffs N.J.07632, 1983.
8. Thomas C. Hayes Paul Horowitz. The ART of electronics, Harvard University Cambridge University Press 1989.
| -
|
ELT2005
|
Kỹ thuật số
|
1. TS. Bạch Gia Dương
2. TS. Trần Xuân Tú
3. PGS TS Vương Đạo Vy
4. ThS. Nguyễn Vinh Quang
5. ThS. Nguyễn Văn Cương
6. ThS Chử Văn An
|
Học liệu bắt buộc:
1. Nguyễn Kim Giao. Kỹ thuật số. Trường Đại học Công nghệ ĐHQGHN 2005
Học liệu tham khảo:
1.Bạch gia Dương , Chử Đức Trình. Kỹ thuật điện tử số thực hành.NXB Đại học Quốc gia Hà nội 2007.
2. Nguyễn Kim Giao, Lê Xuân Thê. Kỹ thuật điện tử I. NXB Giáo dục 2000
3. Cơ sở Kỹ thuật điện tử số. Bộ môn Điện tử Đại học Thanh hoa Bắc Kinh. Vũ Đức Thọ dịch . NXB Giáo dục 1996.
4. Nguyễn Thuý Vân. Kỹ thuật số . Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật 1996.
5. Huỳnh Đắc Thắng. Kỹ thuật số thực hành. NXB Khoa học Kỹ thuật 1997.
6. Richard J. Higgins. Electronics with Digital and Analog Intergrated Circuit, Prentice-Hall, INC , Englewood Cliffs N.J.07632, 1983.
7. Thomas C. Hayes Paul Horowitz. The ART of electronics, Harvard University Cambridge University Press 1989.
| -
|
ELT2012
|
Lý thuyết mạch
|
1. PGS.TS. Ngô Diên Tập
2. TS. Chử Đức Trình
3. CN. Bùi Trung Ninh
|
1. Hồ Anh Tuý và Phương Xuân Nhàn, Lý thuyết mạch, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ Thuật, Hà Nội, 2003
2. Charles A. Desoer & Ernest S. Kuh, Basic Circuit Theory, Mc Grew Hill, 2002
| -
|
ELT2011
|
Linh kiện bán dẫn và vi mạch
|
1. TS. Nguyễn Thăng Long
2. PGS.TS. Ngô Diên Tập
|
Học liệu bắt buộc:
1. Đỗ Xuân Thụ, Dung cụ bán dẫn và vi điện tử , Nhà Xuất bản Đại Học và Trung Học Chuyên nghiệp, 1985
2. Hồ Văn Sung, Linh kiện bán dẫn và vi mạch, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ Thuật, Hà Nội, 2001
3. Georgge Rudkovski, Linear Intergrated Circuits , Prentice Hall, 1988
Học liệu tham khảo:
1. Võ Thạch Sơn, Linh kiện bán dẫn và vi điện tử, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ Thuật, Hà Nội, 2002
| -
|
ELT2007
|
Kỹ thuật điều khiển
|
1. TS. Lê Vũ Hà
2. ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân
3. PGS.TS. Trần Quang Vinh
|
Học liệu bắt buộc
1. Lê Vũ Hà, Giáo trình Kỹ thuật Điều khiển, NXB ĐHQG HN, 2006.
2. MATLAB Full Product Family Help for Release 12.1.
3. MATLAB Control System Toolbox - User's Guide (Version 4.1).
Học liệu tham khảo
1. Richard C. Dorf, Modern Control Systems (5th edition). Addison-Wesley Publishing, 1989.
2. Richard C. Dorf, Robert H. Bishop, Modern Control Systems (9th edition). Addison-Wesley Publishing, 2000.
3. Chi-Tsong Chen, Analog and Digital Control System Design: Transfer Functions, State-Space, and Algebraic Methods. Saunders College Publishing, 1993.
4. Gene F. Franklin, J. David Powell, Abbas Emami-Naeini, Feedback Control of Dynamic Systems (4th edition). Prentice Hall, 2002.
5. Thomas F. Weiss, MATLAB Tutorial for Systems and Control Theory. MIT, 1999.
| -
|
ELT2024
|
Tín hiệu và hệ thống
|
1. PGS TS Nguyễn Viết Kính
2. TS Trịnh Anh Vũ
|
Học liệu bắt buộc:
1. B.P.Lathi “ Modern Digital and Analog Communication Systems”, Holt, Rinehart and Winston 1992. Các chương I, II, III nguyên bản, tập 1 bản dịch (Khoa Điện tử - Viễn thông, trường đHKHTN)
2. Proakis J.G.và Salehi M. “Các hệ thống thông tin hiện nay trình bày thông qua sử dụng Matlab”. Các chương I, II, III. Học viện kỹ thuật quân sự Hà Nội 2003
Học liệu tham khảo:
1. Simon Haykin “Signals and Systems”, John Wiley 1999
2. Richard Baraniuk “Signals and Systems”, Rice university, Houston 2003
3. Leon W.Couch, II “Digital and Analog Communication Systems”, Prentice Hall 2001.
| -
|
ELT2006
|
Kỹ thuật video truyền hình
|
1. ThS. Nguyễn Vinh Quang
2. TS Ngô Thái Trị
|
Giáo trình:
1. Ngô Thái Trị, “Truyền hình số”, NXB Đại học Quốc gia, Hà Nội, 2004.
2. Ngô Thái Trị, “Truyền hình số”, NXB Bưu Điện, Hà Nội, 2005
Tài liệu tham khảo:
1. Đỗ hoàng Tiến, Vũ Đức Lý, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2001
2. ATSC Digital Television Standards, Document A/53, 1995
3. DVB Standards, DVB Document Ao37
| -
|
ELT2026
|
Xử lý tín hiệu số 1
|
1. GS.TSKH. Huỳnh Hữu Tuệ
2. TS. Nguyễn Linh Trung
3. TS Hồ Văn Sung
|
Học liệu bắt buộc:
1. J. Proakis & D. Manolakis, “Digital Signal Processing: Principles, Algorithms and Applications”, Prentice Hall, 4th edition, 2006.
2. Nguyễn Quốc Trung, “Xử lý tín hiệu và lọc số, tập 1”, NXB KH&KT, 2006.
3. V. K. Ingle & J. Proakis, “Digital Signal processing Using MATLAB (Companion series)”, Prentice-Hall, 2006.
Học liệu tham khảo:
1. Amos Gilat, “MATLAB: an introduction and applications”, Wiley, 2nd edition, 2004.
2. S. K. Mitra, “Digital Signal Processing”, McGraw-Hill, 3rd edition, 2005.
3. A.V. Oppenheim, “Discrete-Time Signal Processing”, Prentice Hall, 2nd edition, 1999.
4. S.D. Stearns, “Digital Signal Processing with Examples in MATLAB”, CRC Press, 2002.
| -
|
ELT2027
|
Xử lý tín hiệu số 2
|
1. GS.TSKH. Huỳnh Hữu Tuệ
2. TS. Nguyễn Linh Trung
3. TS Hồ Văn Sung
|
Học liệu bắt buộc:
1. J. Proakis & D. Manolakis, “Digital Signal Processing: Principles, Algorithms and Applications”, Prentice Hall, 4th edition, 2006.
2. Nguyễn Quốc Trung, “Xử lý tín hiệu và lọc số, tập 1”, NXB KH&KT, 2006.
3. Nguyễn Quốc Trung, “Xử lý tín hiệu và lọc số, tập 2”, NXB KH&KT, 2006.
4. V. K. Ingle & J. Proakis, “Digital Signal processing Using MATLAB (Companion series)”, Prentice-Hall, 2006.
Học liệu tham khảo:
1. Amos Gilat, “MATLAB: an introduction and applications”, Wiley, 2nd edition, 2004.
2. S. K. Mitra, “Digital Signal Processing”, McGraw-Hill, 3rd edition, 2005.
3. A.V. Oppenheim, “Discrete-Time Signal Processing”, Prentice Hall, 2nd edition, 1999.
4. S.D. Stearns, “Digital Signal Processing with Examples in MATLAB”, CRC Press, 2002.
| -
|
ELT2018
|
Thông tin số
|
1. TS. Trịnh Anh Vũ
2. PGS.TS. Nguyễn Viết Kính
|
Học liệu bắt buộc:
1. Nguyễn Viết Kính, Trịnh Anh Vũ , Thông tin số, NXBGD 2007 (có tại Thư viện Đại học Quốc gia Hà Nội, 144. Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
2. S. Haykin, Digital Communications – 1994 (Có tại Tủ sách, Khoa ĐTVT, Trường ĐHCN, ĐHQGHN, G6, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
Học liệu tham khảo:
1. Proakis J.G “Digital Communication”, McGraw Hill, New York 1995
2. Van Nee R.and Prasad R. “OFDM for Wireless Multimedia Communication”, Artech House, Boston 2000
3. Proakis G.P, Saleni M “Contemporary Communication Systems: Using Matlab” Brooks/Cole 1998
| -
|
ELT2013
|
Mạng truyền dữ liệu 1
|
1. PGS.TS. Vương Đạo Vy
2. ThS. Nguyễn Quốc Tuấn
|
Học liệu bắt buộc:
1. Mạng truyền dữ liệu, Vương Đạo Vy, NXB ĐHQG HN, 2006
2. Mạng máy tính, Hồ Đắc Phương, NXB ĐHQGHN, 2006
"Instroduction to Data communication and networking,
Behrouz Forouzan, The Mc Graw-Hill company inc., 1998
3. Telecommunications: Protocols and design", John D. Spragins,... Addison -Wesley Publishing Company,1992
4. Digital, Analog and Data communication, William Sinema, Prentice-Hall International,.Inc., 1986
5. Communication Networks, Jean Walrand, The Mc Graw-Hill company inc, 1998
6. Communications and Networking for the IBM PC and compatibles, Larry Jordan, Bruce Churchill, Brady Publishing, 1992
7. Data and Computer Communications, William Stalling, Ph.D, Macmillan Publishing company, 1988
| -
|
ELT2022
|
Thực tập điện tử
|
1. ThS. Nguyễn Vinh Quang
2. ThS. Nguyễn Thị Hồng
3. CN. Trần Thanh Hải
4. CN. Phạm Đình Tuân
5. ThS. Nguyễn Văn Cương
6. ThS. Đặng Anh Việt
7. CN Phùng Mạnh Dương
8. ThS Chử Văn An
|
Học liệu bắt buộc:
1. Chử văn An và Nguyễn vinh Quang , Thực tập kỹ thuật mạch điện tử , tài liệu in nội bộ phòng thí nghiệm của khoa ĐTVT
2. Trần quang Vinh và Chử văn An , Nguyên lý kỹ thuật mạch điện tử , Nhà xuât bản giáo dục , 2006
Học liệu tham khảo:
1. Phạm minh Hà , Kỹ thuật mạch điện tử , Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật , Hà nội , 1997
2. Đỗ xuân Thụ , Nguyễn viết Nguyên, Bài tập kỹ thuật điện tử, NXB giáo dục , Hà nội , 1998
| -
|
ELT2020
|
Thực tập kỹ thuật số
|
1. ThS. Nguyễn Vinh Quang
2. ThS. Nguyễn Thị Hồng
3. CN. Trần Thanh Hải
4. CN. Phạm Đình Tuân
5. ThS. Nguyễn Văn Cương
6. ThS. Đặng Anh Việt
7. CN Phùng Mạnh Dương
8. ThS Chử Văn An
|
Học liệu bắt buộc:
1. Bạch Gia Dương, Chử Đức Trỡnh, Kỹ thuật điện tử số thực hành, NXB ĐHQG Hà Nội, 2007.
2. Nguyễn Kim Giao, Kỹ thuật điện tử số, NXB ĐHQG Hà Nội, 2006.
Học liệu tham khảo:
1. Huỳnh Đức Thắng, Kỹ thuật số thực hành,, NXB KHKT, 1997.
2. Bộ môn điện tử, ĐH Thanh Hoa Bắc Kinh, Cơ sở kỹ thuật điện tử số, Vũ Đức Thọ dịch, NXB Giáo dục 1996.
| -
|
ELT2019
|
Thực tập chuyên đề
|
1. ThS. Trần Đức Tân
2. TS Trịnh Anh Vũ
3. TS Trần Xuân Tú
4. CN. Trần Thanh Hải
5. ThS. Trần Thị Thuý Quỳnh
6. ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân
7. ThS. Đặng Anh Việt
8. CN Phùng Mạnh Dương
|
Tài liệu thực hành chuyên đề viễn thông và chuyên đề điện tử Khoa Điện tử Viễn thông
| -
|
ELT2016
|
Thiết kế 1 (điện tử, số)
|
1. TS. Bạch Gia Dương
2. PGS TS Trần Quang Vinh
3. TS Chử Đức Trình
|
Học liệu bắt buộc:
1 Nguyễn Kim Giao . Kỹ thuật số . Trường Đại học Công nghệ ĐHQGHN 2005
Học liệu tham khảo:
2. Bạch gia Dương , Chử Đức Trình. Kỹ thuật điện tử số thực hành.NXB Đại học Quốc gia Hà nội 2007.
3. Nguyễn Kim Giao, Lê Xuân Thê. Kỹ thuật điện tử I. NXB Giáo dục 2000
4.Cơ sở Kỹ thuật điện tử số. Bộ môn Điện tử Đại học Thanh hoa Bắc Kinh. Vũ Đức Thọ dịch . NXB Giáo dục 1996.
5. Nguyễn Thuý Vân . Kỹ thuật số . Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật 1996.
6. Huỳnh Đắc Thắng. Kỹ thuật số thực hành. NXB Khoa học Kỹ thuật 1997.
7. Richard J. Higgins. Electronics with Digital and Analog Intergrated Circuit, Prentice-Hall, INC , Englewood Cliffs N.J.07632, 1983.
8. Thomas C. Hayes Paul Horowitz. The ART of electronics, Harvard University Cambridge University Press 1989.
| -
|
ELT2017
|
Thiết kế 2 (công nghệ)
|
Toàn bộ Giảng viên Các Bộ môn
|
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Điện tử, vi hệ thống và điều khiển tự động
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
| -
|
ELT3006
|
Hệ vi xử lý
|
1. PGS TS Vương Đạo Vy
2. PGS TS Ngô Diên Tập
3. TS. Trần Xuân Tú
|
Học liệu bắt buộc:
1 Văn Thế Minh, Kỹ thuật vi xử lý, Nhà xuất bản giáo dục, 1997.
2. Barry B. Brey, The Intel Microprocessors: 8086/8088, 80186/80188, 80286, 80386, 80486, Pentium and Pentium Pro Processor: Architecture, Programming, and Interfacing, Fourth Edition, Prentice Hall, 1997.
3. Ngô Diên Tập. Vi xử lí trong đo lường và điều khiển. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật. Năm 1999
4. Nguyễn Thị Ngọc Mai, cố vấn khoa học: GSTS Nguyễn Hữu Anh. Microsoft Visual Basic 6.0 Lập trình cơ sở dữ liệu. Nhà xuất bản giáo dục giáo dục. Năm 2002
5. Trần Quang Vinh. Cấu trúc máy tính. Nhà xuất bản giáo dục.2001
6. Tống Văn On, Hoàng Đức Hải. Họ Vi điều khiển 8051. Nhà xuất bản lao động - xã hội. Hà Nội 2001
Học liệu tham khảo:
1. Văn Thế Minh, Kỹ thuật vi xử lý, Nhà xuất bản giáo dục, 1997.
2. Barry B. Brey, The Intel Microprocessors: 8086/8088, 80186/80188, 80286, 80386, 80486, Pentium and Pentium Pro Processor: Architecture, Programming, and Interfacing, Fourth Edition, Prentice Hall, 1997.
3. Ngô Diên Tập. Vi xử lí trong đo lường và điều khiển. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật. Năm 1999
4. Nguyễn Thị Ngọc Mai, cố vấn khoa học: GSTS Nguyễn Hữu Anh. Microsoft Visual Basic 6.0 Lập trình cơ sở dữ liệu. Nhà xuất bản giáo dục giáo dục. Năm 2002
5. Trần Quang Vinh. Cấu trúc máy tính. Nhà xuất bản giáo dục.2001
6. Tống Văn On, Hoàng Đức Hải. Họ Vi điều khiển 8051. Nhà xuất bản lao động - xã hội. Hà Nội 2001
| -
|
ELT3039
|
Các hệ vi cơ điện tử
|
1. GS.TSKH. Nguyễn Phú Thuỳ
2. TS Nguyễn Thăng Long
|
Học liệu bắt buộc:
1. M. Elwenspoek and R. Wiegerink, Mechanical Microsensors, Springer, 2000
2. Greory T.A. Kovacs, Micromachined Transducers Sourcebook, WCB/Mc Graw – Hill, 1998
3. Nguyễn Nam Trung, Cơ sở công nghệ vi mạch điện tử và vi hệ thống, NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội, 1999
Học liệu tham khảo:
1. Nadim Maluf and Kirt Williams, An Intronduction to Microelectromechanical Systems Engineering, 2nd Ed., Artech House, Inc., Boston, London, 2004, www.artechhouse.com, ISBN1-58053-590-9
2. M. Madou, Fundamentals of Microfabrication, Boca Raton, PL,CRC Press, 1997
3. The MEMS Handbook, CRC Press LLC, 2002
4. Stephen Beeby, Graham Ensell, Michael Kraft and Neil White, MEMS Mechanical Sensors, Artech House, Inc., Boston and London, 2004, www.artechhouse.com, ISBN 978-1-58053-536-6
| -
|
ELT3041
|
Điện tử công nghiệp
|
1. PGS.TS. Ngô Diên Tập
2. PGS TS Trần Quang Vinh
|
Học liệu bắt buộc:
1. Nguyễn Xuân Quỳnh (Chủ Biên), Điện Tử Công Nghiệp, Nhà Xuất bản Đại Học và Trung Học Chuyên nghiệp, 1985.
2. Kirovskii M., Điện Tử Công Nghiệp (Tiếng Nga), Nhà xuất bản Khoa học (Nauka), Moscow, 1990.
3. Timothy J. Maloney, Modern Industrial Electronics, Prentice Hall, 2004
Học liệu tham khảo:
1. James A. Rehg and Glenn J. Sartori, Industrial Electronics, Nhà Xuất bản Prentice Hall, 2006.
2. S K Bhattacarya, S Chatterjee, Industrial Electronics and control, Nhà Xuất bản Ms Grew Hill, 2006.
| -
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
| -
|
ELT3013
|
Kỹ thuật điều khiển nâng cao
|
1. TS. Lê Vũ Hà
2. ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân
|
| -
|
ELT3022
|
Robotics
|
1. PGS.TS. Trần Quang Vinh
2. TS Lê Văn Ngự
3. ThS Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Giáo trình:
1. Trần Quang Vinh, Lê văn Ngự, Robotis và robot thông minh, (đang soạn)
Tài liệu tham khảo:
1. James G. Keramas. Robot Technology Fundermentals. Delmar Publishers. 1999.
2. Robin R. Murphy. Introduction to AI Robotics. The MIT Press. 2000.
3. James L. Fuller. Robotics, Introduction, Programming and Projects. Prentice Hall. 1999.
4. Nguyễn Thiện Phúc, Robot Công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật. 2002.
5. Đào Văn Hiệp, Kỹ thuật Robot. Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật. 2003.
6. K.S. Fu et all., Robotics: Control, Sensing, Vision and Intelligence. McGraw-Hill Book Company. 1987.
7. David A. Forsyth, Jean Ponce, Computer Vision A modern Approach. Prentice Hall, New Jersey. 2003.
8. Rafael C. Gonzalez, Richard E. Woods. Digital Image Processing. Prentice Hall, New Jersey. 2002.
| -
|
ELT3001
|
Công nghệ lắp ráp thiết bị điện tử
|
1. ThS Nguyễn Vinh Quang
2. PGS TS Ngô Diên Tập
|
| -
|
ELT3038
|
Xử lý ảnh và thị giác máy tính
|
1. TS. Lê Vũ Hà
2. PGS TS Trần Quang Vinh
|
| -
|
ELT3010
|
Kỹ thuật thông tin và mạng máy tính
|
1. PGS TS Vương Đạo Vy
2. ThS Nguyễn Quốc Tuấn
|
| -
|
ELT3016
|
Mô phỏng mạch điện tử
|
1. ThS. Nguyễn Đức Tân
2. TS Trương Vũ Bằng Giang
|
| -
|
ELT3003
|
Cảm biến và ứng dụng
|
1. GS TSKH Nguyễn Phú Thùy
2. TS. Nguyễn Thăng Long
3. ThS Trần Đức Tân
|
Học liệu bắt buộc:
1. Joseph J. Carr, Sensors and circuits, Prentice Hall, 1993
2. Hoàng Minh Công, Giáo trình các loại cảm biến trong công nghiệp, NXB Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng
Học liệu tham khảo:
1. Nadim Maluf and Kirt Williams, An Intronduction to Microelectromechanical Systems Engineering, 2nd Ed., Artech House, Inc., Boston, London, 2004, www.artechhouse.com, ISBN1-58053-590-9
2. M. Madou, Fundamentals of Microfabrication, Boca Raton, PL,CRC Press, 1997
3. Stephen Beeby, Graham Ensell, Michael Kraft and Neil White, MEMS Mechanical Sensors, Artech House, Inc., Boston and London, 2004, www.artechhouse.com, ISBN 978-1-58053-536-6
| -
|
ELT3042
|
Đo lường và điều khiển tự động
ghép nối với máy tính
|
1. PGS TS Ngô Diên Tập
2. PGS TS Trần Quang Vinh
3. ThS. Đặng Anh Việt
|
| -
|
ELT3026
|
Thiết kế hệ tính nhúng thời gian thực
|
1. TS. Trần Xuân Tú
2. PGS TS Ngô Diên Tập
3. PGS TS Trần Quang Vinh
4. PGS TS Vương Đạo Vy
|
| -
|
ELT3027
|
Thiết kế mạch ASIC và VLSI
|
1. TS Trần Xuân Tú
2. PGS TS Trần Quang Vinh
3. PGS TS Ngô Diên Tập
|
Giáo trình:
1. Trần Quang Vinh,...Giáo trình nhập môn thiết kế mạch VLSI và ASIC. Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN (đang soạn)
2. Daniel Mlynek, Design of VLSI Systems. Integrated System Center Swiss Federal Institute of Technology.
3. Jacop Millman, Arvin Grabel, Microelectronics. McGraw-Hill Book Company, 1987
4. Altera Corporation, Laboratory Exercises, http://www.altera.com
Tài liệu tham khảo:
1. Richard C. Jaeger, Travis N. Blalock, Microelectronic Circuit Design, McGraw-Hill. High Education.
2. David A. Johns , Ken Martin, Analog Integrated Circuit Design, John Wiley & Sons, Inc. 1998
3. Phillip E. Allen, Douglas R. Holberg, CMOS Analog Circuit Design. Oxford University Press, 2002.
4. Michael John Sebastian Smith, Application-Specific Integrated Circuits. 1998.
5. Douglas L. Perry, VHDL: Programming by Example. McGraw-Hill.
6. Altera Corporation, Education & Development Kit ED2 - Operation Manual.
| -
|
ELT3024
|
Thiết bị điện tử y-sinh hiện đại
|
1. PGS TS Ngô Diên Tập
2. TS Nguyễn Linh Trung
3. TS. Nguyễn Thăng Long
|
| -
|
ELT3023
|
Thiết bị điện tử nghe nhìn
|
1. ThS Nguyễn Vinh Quang
2. TS. Nguyễn Đức Cương
|
|
|
|
Chuyên ngành Thông tin vô tuyến
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
| -
|
ELT3031
|
Truyền dữ liệu nâng cao
|
1. PGS TS Vương Đạo Vy
2. ThS Nguyễn Quốc Tuân
|
Học liệu bắt buộc:
1. Schwartz, M, Telecommunication Networks: protocols, modelling and analysis, Addison-Wesley, (có tại Tủ sách, Khoa Điện tử Viễn thông, Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà nội, G2, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
2. W. Stallings: Data and Computer Communication - Maxwell McMillan, 6th Edition 2003 (có tại Tủ sách, Khoa Điện tử Viễn thông, Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà nội, G2, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
3. E. Bryan Carne, Data Communication in a TCP/Ip World.2004 (có tại Tủ sách, Khoa Điện tử Viễn thông, Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà nội, G2, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
Học liệu tham khảo:
1. Optical Fiber Communication, (có tại Tủ sách, Khoa Vật lí Kỹ thuật – Công nghệ Nano, Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà nội, G2, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
2. SDH/SONET Network (có tại Tủ sách, Khoa Điện tử Viễn thông, Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà nội, G2, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
3. Z. Peyton và Jr. Peebles, Digital Communication System, Prentice Hall International, 1996 (có tại Tủ sách, Khoa Điện tử Viễn thông, Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà nội, G2, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
| -
|
ELT3028
|
Thông tin di động
|
1. TS. Trịnh Anh Vũ
2. ThS Trần Thị Thúy Quỳnh
|
Học liệu bắt buộc:
1. Trịnh Anh Vũ, Giáo trình thông tin di động, NXB ĐHQG, 2006.
2. Rappaport T.S, Wireless Communication: Principle and Practice, Prentice Hall, 1996.
3. Proakis J.G, Digital Communication, McGraw Hill, New York, 1995.
Học liệu tham khảo:
1. Lathi B.P, Modern digital and analog Communication Systems, Oxford University Press, 1998.
2. Haykin S, Communication Systems, John Wiley Sons, Inc, 1994.
| -
|
ELT3007
|
Kỹ thuật anten và truyền sóng
|
1. GS.TSKH. Phan Anh
2. TS. Trương Vũ Bằng Giang
|
Học liệu bắt buộc:
1. GS.TSKH Phan Anh, Lý thuyết và Kỹ thuật anten, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, tái bản lần 4 năm 2003. (Đây là tài liệu chính phục vụ cho bài giảng trên lớp và tự học ở nhà theo hướng dẫn của thầy).
Học liệu tham khảo:
1. Richard C. Johnson, Antenna Engineering Handbook, McGraw-Hill.
2. Roberts E.Collin, Antennas and Radiowave Propagation, McGraw-HillNguyễn Kim Giao, Lê Xuân Thê, Kỹ thuật điện tử I. NXB Giáo dục, 2000.
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
| -
|
ELT3033
|
Truyền thông trải phổ
|
1. TS Nguyễn Thành Hiếu
2. PGS TS Nguyễn Viết Kính
|
| -
|
ELT3015
|
Lý thuyết mã
|
1. TS. Trịnh Anh Vũ
2. TS. Nguyễn Linh Trung
|
| -
|
ELT3032
|
Truyền sóng vô tuyến điện
|
1. GS. TSKH Phan Anh
2. PGS. TS. Phạm Văn Hội
|
| -
|
EPN3025
|
Thông tin quang
|
1. TS. Bạch Gia Dương
2. PGS TS Phạm Văn Hội
|
1. Fiber-Optic Communication Systems. Govind P. Agrawal, John Wiley &Sons, Second Edition, 1997
2. Perspectives in Optoelectronics. Edited by Sudhanshu S. Jha. Publish. by World Scientific Pub. House, Singapore,1995
| -
|
ELT3029
|
Thông tin vệ tinh
|
1. GS.TSKH. Phan Anh
2. TS. Thẩm Đức Phương
|
Học liệu bắt buộc:
1. Thẩm Đức Phương, Bài giảng Thông tin vệ tinh, lưu hành nội bộ, Bộ môn TTVT, Khoa ĐT-VT, ĐHCN-ĐHQGHN, 2008.
2. Nguyễn Văn Ngọ, Bài giảng Thông tin vệ tinh và các ứng dụng, lưu hành nội bộ, Khoa Công nghệ, ĐHQGHN, 1998.
Học liệu tham khảo:
1. Bruce R.Elbert, Introduction to Satellite Communication, 2nd Ed, Artech House, 1999.
2. Bruce R Elbert, The Satellite Communication Applicaion handbook, 2nd Ed, Artech House, Inc. 2004.
3. Dannis Roddy, The Satellite Communications; 3rd Ed, McGraw- Hill, 2001.
| -
|
ELT3025
|
Thiết kế MIC và MIMIC
|
1. TS Trịnh Anh Vũ
2. ThS. Trần Đức Tân
|
| -
|
ELT3009
|
Kỹ thuật siêu cao tần
|
1. GS.TSKH. Phan Anh
2. TS. Trương Vũ Bằng Giang
3. ThS. Trần Thị Thuý Quỳnh
|
Học liệu bắt buộc:
1. GS.TSKH Phan Anh, Ths Trần Thị Thuý Quỳnh, Giáo trình Kỹ thuật siêu cao tần, tài liệu lưu hành nội bộ, 2008 (có tại Bộ môn Thông tin vô tuyến)
2. David M.Pozar, Microwave Engineering, John Wiley & Sons, 1998 (có tại Bộ môn Thông tin Vô tuyến)
3. Samuel Y.Liao, Microwave Devices and Circuits, Prentical Hall (có tại Bộ môn Thông tin Vô tuyến)
Học liệu tham khảo:
1. Robert E.Collin, Foundations for Microwave Engineering, The IEEE Press Series on Electromagnetic Wave Theory (có tại Bộ môn Thông tin Vô tuyến)
2. Kai Chang, RF and Microwave Wireless System, John Wiley & Sons, 2000 (có tại Bộ môn Thông tin Vô tuyến)
| -
|
ELT3037
|
Xử lý tín hiệu hình ảnh
|
1. TS. Lê Vũ Hà
2. TS Nguyễn Linh Trung
|
| -
|
MAT3031
|
Nhập môn quá trình ngẫu nhiên
|
1. GS TSKH Huỳnh Hữu Tuệ
2. PGS TS Nguyễn Viết Kính
|
| -
|
ELT3005
|
Hệ dẫn đường hàng không, hàng hải
|
1. GS TSKH Phan Anh
2. TS Thẩm Đức Phương
|
|
|
|
Chuyên ngành Hệ thống viễn thông
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
| -
|
ELT3031
|
Truyền dữ liệu nâng cao
|
1. PGS TS Vương Đạo Vy
2. ThS Nguyễn Quốc Tuân
|
| -
|
ELT3028
|
Thông tin di động
|
1. TS. Trịnh Anh Vũ
2. Trần Thị Thúy Quỳnh
|
| -
|
ELT3002
|
Công nghệ thông tin băng rộng
|
1. TS Nguyễn Thành Hiếu
2. PGS TS Nguyễn Viết Kính
|
Học liệu bắt buộc:
1. Orthogonal Frequency Division Multiplexing for Wireless Communications, Georgia Institute of Technology, Springer, 2006 (có tại Thư viện Đại học Quốc gia Hà Nội, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
2. Thomas Starr, John M.Cioffi, Peter J. Silver, Understading Digital Line Technology, Prentice Hall PTR, 1999 p.68 (có tại Thư viện Đại học Quốc gia Hà Nội, 144. Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
3. W-CDMA for Wireless Communications (có tại Tủ sách, Khoa Điện tử Viễn thông, Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà nội, G2, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
Học liệu tham khảo:
1. Optical Fiber Communication, (có tại Tủ sách, Khoa Vật lí Kỹ thuật – Công nghệ Nano, Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà nội, G2, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
2. SDH/SONET Network (có tại Tủ sách, Khoa Điện tử Viễn thông, Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà nội, G2, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
3. Z. Peyton và Jr. Peebles, Digital Communication System, Prentice Hall International, 1996 (có tại Tủ sách, Khoa Điện tử Viễn thông, Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà nội, G2, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
| -
|
ELT3008
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
1. ThS Nguyễn Quốc Tuấn
2. CN Bùi Trung Ninh
3. CN Đặng Thị Thai Mai
|
Học liệu bắt buộc:
1. F.J. Redmill and A.R.Valdar, SPC Digital Telephone Exchanges. (có tại Thư viện Đại học Quốc gia Hà Nội, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
2. William Stalling, Data and Computer Communications. (có tại Tủ sách, Trường ĐHCN, ĐHQGHN, G2, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
3. William Stallings. ISDN and Broadband ISDN with FrameRelay and ATM. (có tại Tủ sách, ĐHCN, ĐHQGHN, G2, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
Học liệu tham khảo:
1. ITU. Issue5, 5ESS-2000@ Switch - Global Technical Description. (có tại Tủ sách, ĐHQGHN, G2, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
2. Thomjen, GSM Network, (có tại Tủ sách, ĐHQGHN, G2, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội)
| -
|
EPN3025
|
Thông tin quang
|
1. TS. Bạch Gia Dương
2. PGS TS Phạm Văn Hội
|
| -
|
MAT3120
|
Nhập môn quá trình ngẫu nhiên
|
1. GS TSKH Huỳnh Hữu Tuệ
2. PGS TS Nguyễn Viết Kính
|
| -
|
INT3028
|
Quản trị mạng dữ liệu
|
1. PGS TS Đỗ Trung Tuấn
2. CN Bùi Trung Ninh
|
Học liệu bắt buộc:
1. Nguyễn Thúc Hải, Mạng máy tính và hệ thống mở, Nxb. Giáo dục, 1997.
2. Đỗ Trung Tuấn, Quản trị mạng máy tính, Nxb. DHQGHN, 2002.
Học liệu tham khảo:
1. Allan Leinwand, Karen Fang, Network Management. A Practice Perpective, Nxb. Addison Wesley, 1993.
2. Marshall T. Rose, The simple book. An Introduction to Networking Management, Nxb. PrenticeHall, 1996.
3. Emilo Ramos,... Computer Networking Concepts, Nxb. Prentice Hall, 1996.
4. William Stallings, SNMP, SNMPv2, and CMIP. The Practical Guide to Network Management Standards, Nxb. Addison Wesley, 1993.
| -
|
ELT3018
|
Mạng đường dây thuê bao số XDSL, ISDN
|
1. ThS Nguyễn Quốc Tuấn
2. TS Nguyễn Thành Hiếu
|
| -
|
INT3043
|
Xử lý ảnh và tiếng nói
|
1. TS Lê Vũ Hà
2. TS Nguyễn Linh Trung
|
| -
|
ELT4050
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |