STT
|
Tên đơn vị
|
Địa chỉ
|
Số tiền nợ
|
Số tháng nợ
|
1.476
|
TỔNG NỢ TOÀN TỈNH
|
145.814.853.241
|
|
175
|
VĂN PHÒNG
|
46.646.966.565
|
|
I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
Cty SCAVI Huế
|
Khu công nghiệp Phong thu, Phong điền, TTH
|
3.952.994.863
|
1
|
2
|
Cty Cổ phần Đầu tư - Dệt may Thiên An Phát
|
Đường số 5, Cụm công nghiệp An Hòa, TP Huế
|
1.750.363.191
|
1
|
3
|
Công ty TNHH MSV
|
Lô C2-3 & C2-4 KCN Phú Bài, TTHuế
|
1.072.406.580
|
1
|
4
|
Cty CP Sợi Phú Bài TT Huế
|
Khu CN Phú Bài
|
817.571.829
|
1
|
5
|
Công ty Cổ phần Đường sắt Bình Trị Thiên
|
18 Bảo Quốc - Huế
|
728.485.305
|
1
|
6
|
Công ty cổ phần Espace Business Huế
|
Khu quy hoạch Bà Triệu, Hùng Vương, Thành phố Huế
|
616.977.739
|
1
|
7
|
Công ty TNHH Dệt kim và May mặc Huế Việt Nam
|
Lô DH-5, Khu công nghiệp Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
376.171.142
|
1
|
8
|
Cty CP Da giày Huế
|
Khu CN Bắc Hương Sơ, TT Huế
|
355.935.775
|
1
|
9
|
Cty CP Long Thọ
|
423 Bùi Thị Xuân
|
445.673.486
|
1
|
10
|
Cty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam
|
243 Nguyễn Sinh Cung, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, TT Huế
|
578.698.372
|
1
|
11
|
Cty CP Thanh tân TT Huế
|
149 Phan Đình Phùng
|
262.382.150
|
1
|
12
|
Bưu điện tỉnh TT Huế
|
8 - Hòang Hoa Thám, Huế
|
264.316.043
|
1
|
13
|
Cty Cổ phần Xây lắp TT Huế
|
Lô số 9 đường Phạm Văn Đồng, TP Huế
|
366.547.350
|
1
|
14
|
Cty CP QL đường bộ và XD CT TT Huế
|
A135 Phạm Văn Đồng
|
278.140.343
|
1
|
15
|
Cty CP quản lý và xây dựng đường bộ TT Huế
|
14 Điện Biên Phủ - Huế
|
254.164.915
|
1
|
16
|
Cty TNHH Saigon Morin Huế
|
30 Lê Lợi - Huế
|
260.550.318
|
1
|
17
|
Khách sạn Hương Giang Resort & Spa CN Cty CP DL Hương Giang
|
51 Lê Lợi, TP Huế
|
191.860.880
|
1
|
18
|
Cty CP Khách sạn Hoàng cung Huế
|
8 Hùng Vương, Huế
|
168.681.990
|
1
|
19
|
Cty CP Gạch Tuynen Huế
|
Thôn 7 Thuỷ Phương, Hương thuỷ
|
138.743.678
|
1
|
20
|
Cty CP In và Dịch vụ TT Huế
|
57 Bà Triệu Huế
|
101.863.907
|
1
|
21
|
Cty CP vận tải & dịch vụ Petrolimex
|
13 Trần Thanh Mại Huế
|
161.299.400
|
1
|
22
|
Cty CP LD Dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
08 Nguyễn Trường Tộ, TTHuế
|
101.737.144
|
1
|
23
|
Cty CP tư vấn xây dựng TT Huế
|
28 Lý Thường Kiệt
|
89.537.175
|
1
|
24
|
Ngân Hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - CN Huế
|
35 Lý Thường Kiệt, Thành phố Huế, TT Huế
|
101.227.796
|
1
|
25
|
Công ty TNHH 1TV Du lịch Công đoàn Sông Hương
|
79 Nguyễn Sinh Cung
|
33.815.834
|
1
|
26
|
Công ty TNHH 1TV Lương thực Thừa Thiên Huế
|
56B Nguyễn Chí Diễu, Thuận Thành, TP Huế
|
46.497.621
|
1
|
27
|
Công ty TNHH 1 TV Cố đô Xanh
|
53 Hàm Nghi, thành phố Huế
|
52.795.928
|
1
|
28
|
Cty CP Xây lắp bưu điện
|
51 Hai Bà Trưng - Huế
|
32.424.394
|
1
|
29
|
Cty CP vận tải ô tô & dịch vụ tổng hợp TT Huế
|
330 Điện Biên Phủ
|
26.084.834
|
1
|
30
|
Công ty CP Bảo hiểm PJICO Huế
|
76 Phạm Văn Đồng, Tp Huế
|
23.469.460
|
1
|
31
|
Công ty Bảo hiểm Toàn Cầu TT Huế
|
11A Nguyễn Huệ, Vĩnh Ninh, TP Huế
|
14.506.648
|
1
|
32
|
Cty TNHH Mỹ phẩm LG VINA
|
123 Trần Hưng đạo
|
20.923.344
|
1
|
33
|
CN Công ty TNHH Lottecinema Việt nam tại TP Huế
|
Tầng 3, trung tâm thương mại Big C, phường Phú hội, TP Huế
|
10.998.000
|
1
|
34
|
Cty CP giống cây trồng & vật nuôi TT Huế
|
128 Nguyễn Phúc Nguyên
|
87.256.869
|
1,01
|
35
|
Công ty CP thương mại vận chuyển và du lịch Lăng Cô
|
Thôn Cù Dù, Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT Huế
|
37.197.679
|
1,08
|
36
|
Cty CP Thủy điện Bình điền
|
Xã Bình Điền, Hương Trà, TT Huế
|
82.120.566
|
1,12
|
37
|
Chi nhánh ngân hàng cổ phần thương mại á châu Huế
|
1 Trần Hưng Đạo, thành phố Huế
|
90.851.674
|
1,12
|
38
|
Cty CP Du lịch Mỹ An
|
Thôn Mỹ An,Xã Phú Dương,Huyện Phú vang,Huế
|
39.481.968
|
1,17
|
39
|
Cty CP cơ khí ô tô Thống nhất TT Huế
|
38 Hồ Đắc Di , Thành phố Huế
|
267.075.207
|
1,18
|
40
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P VN CN Huế 2
|
Trung Đồng Tây, Điền Hương, Phong Điền, TTHuế
|
411.408.983
|
1,25
|
41
|
Cty TNHH tàu thuyền An Thuận
|
Hải Thành Thuận An
|
5.194.539
|
1,28
|
42
|
Cty CP Sợi Phú Nam
|
Khu công nghiệp Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
393.829.605
|
1,31
|
43
|
Cty CP cảng Thuận an
|
Thị trấn Thuận An
|
113.178.132
|
1,53
|
44
|
Cty TNHH du lịch Bến thành Phú xuân
|
9 Ngô Quyền Huế
|
152.002.942
|
1,64
|
45
|
Cty CP XD & đầu tư phát triển hạ tầng TT Huế
|
Lô 3.19 Khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ, Phường Vỹ Dạ, TP-Huế
|
76.895.304
|
1,78
|
46
|
Cty CP xây dựng thủy lợi TT Huế
|
56 Đặng Tất, Thành phố Huế
|
82.203.436
|
1,81
|
47
|
Cty CP Tư vấn Thiết kế Giao thông TT Huế
|
15 A Nguyễn Huệ
|
172.670.575
|
1,85
|
48
|
Cty CP Vật liệu Xây dựng Huế
|
139 Bà Triệu
|
24.988.766
|
1,93
|
49
|
Cty TNHH NN 1 TV xây dựng & cấp nước TT Huế
|
103 Bùi Thị Xuân
|
1.150.404.886
|
2
|
50
|
Công ty cổ phần công trình 879
|
20 Bảo Quốc - Huế
|
379.527.347
|
2
|
51
|
Cty CP Bê tông & xây dựng TT Huế
|
Tứ Tây xã Thủy An
|
227.157.802
|
2
|
52
|
Cty TNHH NN 1TV Đầu tư và Du lịch Huế
|
45 Lê Lợi
|
241.095.002
|
2
|
53
|
Trung tâm DV DL Hương Giang CN.Cty CP DL Hương Giang
|
11 Lê Lợi, TP Huế
|
114.502.858
|
2
|
54
|
Cty CP thiết bị y tế & dược phẩm TT Huế
|
157 Trần Phú
|
47.777.261
|
2
|
55
|
Cty TNHH LAGUNA Việt Nam
|
Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT Huế
|
2.680.469.662
|
2,04
|
56
|
Cty liên doanh làng xanh Lăng cô
|
75 Phan Đình Phùng, Thừa Thiên Huế
|
9.021.621
|
2,08
|
57
|
Chi nhánh Cty CP Bảo hiểm Viễn đông Huế
|
4 Lê Hồng Phong
|
62.550.331
|
2,21
|
58
|
Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàn Thiện-CN Huế
|
15/1 Trần Nguyên Đán, TTHuế
|
160.668.291
|
2,24
|
59
|
Công ty TNHH Takson Huế
|
Lô K2, KCN Phú Bài, P Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế
|
824.850.725
|
2,25
|
60
|
Cty CP du lịch Xanh - Huế VNECO
|
2 Lê Lợi
|
493.424.116
|
2,25
|
61
|
Công ty TNHH MTV Thực Phẩm Huế
|
Xã Thủy Xuân TP Huế
|
196.956.423
|
2,39
|
62
|
Công ty cổ phần cơ khí và xây dựng công trình 878
|
Khu 6 thị trấn Phú Bài - Hương Thủy - TT Huế
|
779.464.618
|
2,44
|
63
|
Cty CP tư vấn đầu tư xây dựng TT Huế
|
Khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ
|
139.966.394
|
2,92
|
64
|
Công ty CP In và Sản xuất Bao bì Huế
|
02 Sóng Hồng Phú Bài Thị xã Hương Thủy
|
249.337.060
|
2,96
|
65
|
Công ty TNHH Thương mại Saita
|
4/114 Lê Ngô Cát, phường Thuỷ Xuân, TP Huế
|
95.519.653
|
3
|
66
|
Cty CP Khai thác đá TT Huế
|
323 Bùi Thi Xuân, TP Huế, TT Huế
|
426.105.577
|
3,28
|
67
|
Cty CP vật tư nông nghiệp TT Huế
|
22 Tản Đà Hương sơ Huế
|
609.456.607
|
4
|
68
|
Cty CP Xây dựng 26
|
24A Nguyễn Cư Trinh, Huế
|
672.899.447
|
4
|
69
|
Cty CP Kinh doanh nhà TT Huế
|
25 Nguyễn Văn Cừ, TP Huế, TT Huế
|
322.360.745
|
4
|
70
|
Công ty TNHH Phụ kiện HIVI Việt Nam
|
Lô CN2-15 KCN Phong Điền, tỉnh TT Huế
|
17.938.683
|
4
|
71
|
Công ty TNHH Trò Chơi Vàng
|
Tầng 4, TTTM BigC, KQH Bà Triệu, Hùng Vương, T.T.Huế
|
27.656.123
|
4,02
|
72
|
Cty CP thương mại đầu tư xây dựng số 32 Hà Nội
|
06 Trần Hưng Đạo, TP Huế
|
94.159.266
|
4,23
|
73
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Du lịch VM
|
47 Lê Lợi, TP Huế
|
48.150.794
|
4,49
|
74
|
Cty TNHH MTV Khách sạn Bờ sông Thanh lịch
|
49 Lê Lợi
|
914.688.224
|
4,77
|
75
|
Chi nhánh Huế Bắc Trung Bộ - Cty TNHH Apave Châu á - Thái Bình Dương
|
29 Phan Văn Trường, Thành phố Huế
|
37.464.441
|
4,95
|
76
|
Liên danh MES-DPS- CIENCO1
|
Thôn Hiền Sỹ, Phong Sơn. Phong Điền, TT Huế
|
340.535
|
6,01
|
77
|
Cty TNHH Hello Quốc tế Việt Nam
|
Khu Công Nghiệp Hương Sơ, TP Huế
|
428.832.667
|
6,65
|
78
|
Cty CP xây dựng giao thông TT Huế
|
Khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ
|
2.398.250.029
|
7,33
|
79
|
Công ty CP Đầu tư PE-DOIT Việt Nam
|
Lô C2-5 KCN Phú Bài, Hương Thủy, TTHuế
|
53.196.035
|
9
|
80
|
Công Ty Edition Magic Prono
|
57/48 Ngô Quyền, T.T.Huế
|
28.347.403
|
9
|
81
|
Công ty TNHH 1 TV Đông Dương Huế
|
2 Hùng Vương, TP Huế
|
74.455.435
|
10
|
82
|
Công ty CP Thủy sản Phú Thuận An
|
Thôn Tân Cảng, thị trấn Thuận An, Phú Vang, TT Huế
|
415.829.111
|
12,88
|
83
|
Cty In thống kê sản xuất bao bì Huế
|
36 Phạm Hồng Thái
|
50.440.496
|
16,88
|
84
|
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng giao thông - Thủy lợi TT-Huế
|
92 Lý Thái Tổ, Thành Phố Huế
|
1.538.620.160
|
27,23
|
85
|
Chi nhánh Cty CP Đầu tư kinh doanh nhà Thành Đạt - Khách sạn Heritage Huế
|
9 Lý Thường Kiệt
|
1.129.247.045
|
32,54
|
86
|
Chi nhánh Cty CP đầu tư & xây dựng số 8 tại Huế
|
Khu thị mới Đông Nam Thủy An, Hương Thủy, TT Huế
|
594.274.700
|
46,25
|
87
|
Cty CP Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt
|
5 Lý Thường Kiệt, Thành phố Huế
|
2.262.307.850
|
48,4
|
88
|
Công ty CP Sông Đà Thăng Long M
|
TT TM Phong Phú Plaza, Bà Triệu, TP Huế
|
1.408.729.916
|
49,75
|
89
|
Công ty TNHH ACE Vina Construction
|
Khu 7, Thị trấn Phú Bài, Thừa Thiên Huế
|
40.840.457
|
50,06
|
90
|
Công ty TNHH PEGASUS FUND Việt Nam
|
Tỉnh lộ 10, Phú Thượng, Phú Vang, T.T.Huế
|
22.730.407
|
52,01
|
91
|
Cty Liên doanh vận chuyển du lịch TT Huế
|
Quốc Lộ 1A- Thủy Phương- Hương Thủy
|
103.378.683
|
55,85
|
92
|
Công ty TNHH Tiểu Ngư
|
02 Võ Thị Sáu, TTHuế
|
11.703.041
|
57,36
|
93
|
Cty CP Đầu tư Văn hóa Du lịch Đất Việt
|
Số 151 Thiên Thai phường An Tây TP Huế
|
468.547.157
|
59,36
|
94
|
Cty CP Sách và Văn hoá Tổng hợp TT Huế
|
55 Trần Hưng Đạo
|
64.865.519
|
62,94
|
95
|
Cty CP xây dựng và sản xuất vật liệu số 7
|
Lô E Khu công nghiệp Phú Bài, Hương Thủy
|
1.410.186.966
|
81,91
|
96
|
Cty xây dựng công trình giao thông 501
|
|
78.853.150
|
112
|
97
|
Cty CP tư vấn đầu tư Huế
|
03 Đội Cung, TP Huế
|
786.511.429
|
138,32
|
|