Stt tên đơn vị Địa chỉ


Cộng     4.830.126.969



tải về 2.24 Mb.
trang14/15
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích2.24 Mb.
#2958
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15

Cộng

 

 

4.830.126.969

 

II. Khối Hành chính sự nghiệp

 

 

 

1

Trường THCS Phú Thượng, Phú Vang

Phú Thượng, Phú Vang, TTHuế

58.314.778

1,00

2

Trường THCS An Bằng Vinh An, Phú Vang

Vinh An, Phú Vang,TT Huế

47.999.664

1,00

3

Chi cục Thi hành án dân sự huyện Phú Vang

Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế

13.101.851

1,00

4

Huyện Đoàn Phú Vang

Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế

2.737.161

1,00

5

Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Phú Vang

Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế

8.718.216

1,00

6

Phòng Y Tế Huyện Phú Vang

Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế

4.857.079

1,01

7

UBND Xã Vinh Hà, Phú Vang

Vinh Hà, Phú Vang, TT Huế

19.775.221

1,02

8

Chi Cục Thuế Huyện Phú Vang

Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế

66.482.405

1,10

9

Tòa án Nhân Dân Huyện Phú Vang

Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế

15.467.888

1,13

10

UBND Xã Vinh Thanh, Phú Vang

Vinh Thanh, Phú Vang, TT- Huế

31.105.302

1,24

11

Phòng NN & PTNT Huyện Phú Vang

Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế

22.579.711

1,38

12

UBND Xã Phú Hồ, Phú Vang

Phú Hồ, Phú Vang, TT- Huế

24.601.567

1,45

13

UBND Xã Phú An, Phú Vang

Phú An, Phú Vang, TT Huế

32.709.961

1,70

14

UBND TT Thuận An, Phú Vang

Thuận An, Phú Vang, TT- Huế

29.306.247

1,72

15

UBND Xã Phú Thượng, Phú Vang

Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế

37.783.335

2,00

16

UBND Xã Phú Thuận, Phú Vang

Phú Thuận, Phú Vang, TT- Huế

45.060.118

2,21

17

UBND Xã Phú Lương, Phú Vang

Phú Lương, Phú Vang, TT- Huế

78.898.666

4,17

18

UBMTTQ huyện Phú Vang

Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế

68.125.846

5,49

Cộng

 

 

607.625.016

 

III. Khối HTX, Hộ cá thể,....

 

 

 

1

HTX Nông Nghiệp Phú Lương I, Phú Vang

Phú Lương, Phú Vang, TTHuế

8.037.202

1,00

2

HTX Nông Nghiệp Phú Mỹ 1

Thôn Dưỡng Mong, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, TT Huế

6.272.356

1,00

3

HTX Nông nghiệp Phú Đa II, Phú Vang

Phú Đa, Phú Vang, TTHuế

9.499.568

2,90

4

HTX Nông Nghiệp Phú Đa I, Phú Vang

Phú Đa, Phú Vang, TTHuế

6.174.217

4,00

5

HTX Nông Nghiệp Phú Mỹ 2, Phú Vang

Phú Mỹ, Phú Vang, TTHuế

14.606.756

4,00

6

Hợp tác xã nông nghiệp Lộc Sơn

Lộc sơn, Phú Xuân, Phú Vang

56.484.558

15,76

Cộng

 

 

101.074.657

 

48

BHXH HUYỆN PHONG ĐIỀN

1.984.338.859

 

I. Khối Doanh nghiệp

 

 

 

1

Công ty TNHH 1 TV An Thịnh Phát

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế

912.852

1,00

2

Doanh nghiệp tư nhân Chánh Đức

Phong An, Phong Điền, TT Huế

960.408

1,00

3

DNTN Ngọc Châu, Phong Điền

Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế

1.878.766

1,00

4

Công ty TNHH xây dựng Minh Dũng

Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

1.949.300

1,00

5

Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Nhật Quỳnh

An Lỗ, Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

1.950.339

1,00

6

Doanh nghiệp tư nhân Tánh Phúc

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế

2.726.757

1,00

7

Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Thái Lộc Phát

Nhất Đông, Điền Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

4.356.985

1,00

8

Công ty TNHH 1 TV khoáng sản Việt Phương Huế

Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế

8.658.628

1,00

9

Công ty Cổ phần Lâm nghiệp 1-5

Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

28.445.795

1,00

10

C.Ty TNHH 1 Thành Viên VICOSILICA

Phong Bình, Phong Điền, TT Huế

31.704.394

1,00

11

CN Cty TNHH 1 TV Thực phẩm và Đầu tư Fococev - NM Tinh Bột Sắn TT Huế

Phong An, Phong Điền, TT Huế

125.864.697

1,00

12

DNTN Hoàng Phước Chỉ, Phong Bình

Phong Bình, Phong Điền, TT Huế

2.022.766

2,00

13

Công ty TNHH xây dựng An Thịnh 1-5

KM 23, Quốc lộ 1A, Phong An, Phong Điền, TT Huế

3.042.848

2,00

14

Doanh nghiệp tư nhân Đức Pháp

Phong An, Phong Điền, TT Huế

8.373.266

2,00

15

Doanh nghiệp tư nhân Cường Hương

Phong An, Phong Điền, TT Huế

42.422.588

2,00

16

Doanh nghiệp tư nhân Rin Nga

Quốc lộ 1A, Đông Lâm, Phong An, Phong Điền, TT Huế

7.690.958

2,04

17

Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Việt Long

Trạch thượng I, Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế

11.596.263

2,27

18

Doanh nghiệp tư nhân vật liệu Mười Cúc

Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

4.931.689

2,64

19

Doanh nghiệp tư nhân Phúc Tiến

Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

3.931.390

4,00

20

CTy TNHH Phong Hòa, Phong Điền

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế

11.531.330

4,00

21

Công ty TNHH 1 TV Quảng Cáo và In ấn Thành Danh

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế

12.322.426

4,00

22

Công ty TNHH xây dựng An Hiền

An Lỗ, Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế

15.725.449

4,00

23

Chi nhánh Cty Cổ phần 1-5 Nhà máy Gạch Tuynen 1-5

xã Phong An, Phong Điền, TT Huế

541.801.956

4,17

24

DNTN Kim Châu, Phong Điền

Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế

7.643.057

4,38

25

Doanh nghiệp tư nhân Duy Thái

Phong Hòa, Phong Điền, TT Huế

44.378.783

5,00

26

Công ty CP Xây dựng thương mại Vũ Nhiên

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế

5.675.907

5,86

27

Công ty cổ phần DTA 366

Khánh Mỹ, Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế

11.467.740

24,00

28

C.Ty CP Gạch Tuy Nen Phong Thu

Phong Thu, Phong Điền, TT Huế

687.890.917

32,66

29

Công ty Cổ phần Tư vấn - Xây dựng C.A.D

thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, TT Huế

6.471.731

34,38

30

C.Ty Cổ Phần Xây Dựng Tuấn Linh

Thị Trấn Phong Điền, Phong Điền, TT-Huế

50.753.948

37,39

Cộng

 

 

1.689.083.933

 

II. Khối Hành chính sự nghiệp

 

 

 

1

UBND Xã Phong An

Phong An, Phong Điền, TT Huế

22.826.813

1,00

2

UBND Xã Phong Hòa

Phong Hòa, Phong Điền, TT Huế

20.734.942

1,00

3

Uỷ Ban MTTQ Huyện Phong Điền

thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế

8.757.131

1,00

4

Trường TH Điền Hương

Điền Hương, Phong Điền, TT Huế

35.561.134

1,00

5

Cán bộ không chuyên trách xã Phong Chương

Phong Chương, Phong Điền, TT_Huế

3.657.003

1,00

6

Trường TH Điền Môn

Điền Môn, Phong Điền, TT Huế

29.111.925

1,03

7

UBND Xã Phong Hải

Phong Hải, Phong Điền, TT Huế

19.890.957

1,04

8

Trường TH Vân Trình

Phong Bình, Phong Điền, TT Huế

32.537.236

1,05

9

Trường mầm non Phong Xuân II

Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

21.804.886

1,22

10

Cán bộ không chuyên trách xã Phong Hòa

Phong Hòa, Phong Điền, TT_Huế

6.343.180

1,28

11

Cán bộ không chuyên trách xã Phong An

Phong An, Phong Điền, TT Huế

5.784.405

1,35

12

Cán bộ không chuyên trách xã Phong Mỹ

Phong Mỹ, Phong Điền, TT_Huế

8.437.369

1,75

13

Cán bộ không chuyên trách xã Phong Bình

Phong Bình, Phong Điền, TT_Huế

8.579.360

2,00

14

Cán bộ không chuyên trách xã Phong Thu

Phong Thu, Phong Điền, TT_Huế

11.169.157

2,00

15

Cán bộ không chuyên trách xã Điền Lộc

Điền Lộc, Phong Điền, TT_Huế

15.356.344

2,00

16

Hội Người Mù huyện Phong Điền

thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế

9.014.416

2,19

Cộng

 

 

259.566.258

 

III. Khối HTX, Hộ cá thể,....

 

 

 

1

Hợp tác xã môi trường Phong Điền

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế

32.685.826

2,00

2

HTX SX-KD D.Vụ NN Trạch Phổ, P.Điền

Phong Hòa, Phong Điền, TT Huế

3.002.842

3,87


tải về 2.24 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương