Cộng:
|
56.314.693.060
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
Phòng lao động thương binh và xã hội TP Huế
|
24 Tố Hữu, Xuân Phú, Huế
|
15.313.802
|
1
|
2
|
Phòng kinh tế TP Huế
|
24 Tố Hữu, Xuân Phú, Huế
|
19.905.718
|
1
|
3
|
Hội liên hiệp phụ nữ TP Huế
|
Số 03 Hà Nội, phường Vĩnh Ninh,TP Huế
|
10.343.622
|
1
|
4
|
Nhà thiếu nhi TP Huế
|
08 Lê Lợi
|
15.932.431
|
1
|
5
|
TT Y tế học đường Huế
|
103 Nhật Lệ , TP Huế
|
15.048.721
|
1
|
6
|
Trường TH An Hòa Huế
|
Kiệt 28 Lý Thái Tổ, phường An Hòa, Tp Huế
|
47.691.887
|
1
|
7
|
Trường THCS Nguyễn Tri Phương Huế
|
Đường Tố Hữu (nối dài), P. Xuân Phú, TP Huế
|
117.000.394
|
1
|
8
|
Trường THPT Nguyễn Trường Tộ Huế
|
03 Nguyễn Tri Phương
|
118.054.420
|
1
|
9
|
Chi cục thống kê TP Huế
|
24 Tố Hữu, Xuân Phú, Huế
|
6.496.890
|
1
|
10
|
UBND phường Thủy biều, Huế
|
25 Ngô Hà - TP Huế
|
19.825.477
|
1,01
|
11
|
UBND phường Phú hậu, Huế
|
72 Nguyễn Gia Thiều - TP Huế
|
19.018.363
|
1,03
|
12
|
Trường THCS Nguyễn Văn Linh Huế
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Hương Sơ Huế
|
59.594.825
|
1,03
|
13
|
Hội Cựu chiến binh TP Huế
|
05 Hà Nội, TP Huế
|
1.581.504
|
1,04
|
14
|
Trường THPT Nguyễn Huệ Huế
|
83 Đinh Tiên Hoàng - Huế
|
197.636.520
|
1,04
|
15
|
Hội người mù TP Huế
|
163 Lê Huân, TP Huế
|
7.012.390
|
1,05
|
16
|
Thi hành án dân sự TP Huế
|
Đường Xuân Thủy, KQH Nam Vỹ Dạ, TP Huế
|
32.242.802
|
1,05
|
17
|
Hội Chữ thập đỏ TP Huế
|
68 Đặng Dung, TP Huế
|
5.241.895
|
1,08
|
18
|
TT Giáo dục thường xuyên TP Huế
|
182 Phan Chu Trinh - huế
|
67.013.598
|
1,08
|
19
|
Phòng tư pháp TP Huế
|
24 Tố Hữu, Xuân Phú, Huế
|
14.266.077
|
1,16
|
20
|
UBND Phường An Tây
|
Công viên nước Ngự Bình - TP Huế
|
27.215.131
|
1,24
|
21
|
Tòa án nhân dân TP Huế
|
60 Nguyễn Huệ
|
67.296.221
|
1,3
|
22
|
Trung tâm Văn hóa TP Huế
|
65 Trần Hưng đạo
|
23.467.585
|
1,49
|
23
|
UBND phường Phú bình, Huế
|
56 Đào Duy Anh - TP Huế
|
39.206.925
|
2
|
24
|
UBND phường Thuận thành, Huế
|
22 Đặng Thái Thân, phường Thuận Thành, TP Huế
|
40.429.219
|
2
|
25
|
Trung tâm kỹ thuật tổng hợp hướng nghiệp dạy nghề Nguyễn Du
|
483 Chi Lăng, TP Huế
|
48.077.178
|
2
|
26
|
Hội liên hiệp thanh niên TP. Huế
|
87 Nguyễn Huệ, Phường Phú Nhuận, Tp Huế
|
21.468.249
|
2,58
|
27
|
Trung tâm công viên cây xanh Huế
|
28 Nguyễn Khuyến, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế
|
988.141.157
|
3,02
|
28
|
TT Thể dục thể thao TP Huế
|
150 Nguyễn Trãi, TP Huế
|
113.732.784
|
5
|
29
|
TT giao lưu Việt Nhật
|
140 Nguyễn Trãi
|
192.643.073
|
7,62
|
Cộng:
|
|
2.350.898.858
|
|
III. Khối HTX, Hộ cá thể,....
|
|
|
|
1
|
TT Dạy nghề và tạo việc làm cho người tàn tật
|
16 Thánh Gióng -TP Huế
|
17.914.407
|
1
|
2
|
Trường MN tư thục Quảng Tế
|
Kiệt 22 - Đường Thanh Hải - Xã Thủy Xuân - TP Huế
|
12.365.521
|
1
|
3
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Hữu Minh
|
111A Mai Thúc Loan, TP Huế
|
14.014.325
|
1
|
4
|
Chi nhánh Công ty CP Nghiên cứu Khoa học và Chuyển giao Công nghệ Huế - Trường TH và THCS Chi Lăng
|
54 Chi Lăng, TP Huế
|
12.935.982
|
1
|
5
|
Hộ kinh doanh Hoàng Giang Phúc
|
266 Nguyễn Sinh Cung, phường Vỹ Dạ, Tp Huế
|
11.848.928
|
1
|
6
|
HTX vận tải ôtô TP Huế
|
07 Nguyễn Thái Học - TP Huế
|
9.455.157
|
1
|
7
|
TT Bảo trợ người khuyết tật Tịnh Trúc Gia
|
Tổ 2, Hạ 2, Phường Thủy Xuân, TP Huế
|
9.053.525
|
1
|
8
|
TT Ngoại ngữ - Tin học ECO
|
15 Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Ninh, TP Huế
|
7.225.557
|
1
|
9
|
Hộ kinh doanh HGP Xuân Phú
|
Lô B22, KQH khu trung tâm Kiểm Huệ, phường Xuân Phú, Tp Huế
|
5.390.125
|
1
|
10
|
Trường MN Hướng Dương
|
483A Chi Lăng, TP Huế
|
5.276.391
|
1
|
11
|
BQL Chợ Bến Ngự, Huế
|
55 Hai Bà Trưng - TP Huế
|
4.615.000
|
1
|
12
|
HTX Vận tải ôtô Trường An
|
44 Võ Liêm Sơn, Phường Trường An, Tp Huế
|
3.293.500
|
1
|
13
|
HTX Nhân Đạo
|
163 Lê Huân - TP Huế
|
1.075.720
|
1
|
14
|
Hội Khuyến học tỉnh Thừa Thiên Huế
|
28 Nguyễn Tri Phương, Phường Phú Nhuận, Tp Huế
|
1.078.025
|
1
|
15
|
Trường Mầm non Diệu Nghiêm
|
Tổ 9, Phường Thủy Xuân - TP Huế
|
5.993.069
|
1,06
|
16
|
Cơ sở sửa chữa ôtô Lê Văn Nhân
|
185 Bà Triệu - TP Huế
|
1.352.913
|
1,23
|
17
|
Hộ Kinh doanh Lê Quang Vũ
|
150 Nguyễn Trãi, Tây Lộc, TP Huế
|
6.679.833
|
1,24
|
18
|
HTX Thuận Phú
|
97 Tăng Bạt Hổ - TP Huế
|
1.368.181
|
1,25
|
19
|
Hộ kinh doanh Phan Hùng Cường
|
NuGaBest 25 Phan Đình Phùng, Vĩnh Ninh, Tp Huế
|
7.419.281
|
1,34
|
20
|
Văn phòng tư vấn di truyền hỗ trợ trẻ khuyết tật
|
06 Ngô Quyền - TP Huế
|
93.806.890
|
2,31
|
21
|
HTX Xuân Long
|
15 Vạn Xuân - TP Huế
|
276.319.825
|
4
|
22
|
HTX 30/4
|
90 Lý Thái Tổ - TP Huế
|
13.758.987
|
4
|
23
|
HTX Vận tải đường sông Tp Huế
|
1/1 Chi Lăng, Phú Cát, TP Huế
|
12.562.724
|
4,01
|
24
|
Hộ kinh doanh Kim Long
|
12A Nguyễn Khuyến, phường Phú Nhuận, Tp Huế
|
24.723.738
|
4,29
|
25
|
Nhà Thuốc Chính Hoa
|
05 Hùng Vương, TP Huế
|
9.349.672
|
4,53
|
26
|
HTX Vận tải du lịch
|
02 Khu E, Nguyễn Văn Linh - TP Huế
|
27.180.744
|
5,52
|
27
|
HTX Dịch vụ vận tải Tiến Đạt
|
Số 14 Ngô Gia Tự, Vĩnh Ninh, TP Huế
|
114.089.686
|
5,76
|
28
|
Trường trung cấp KT-DL Duy Tân
|
Khu C, Đô thị mới An Vân Dương, TP Huế
|
31.823.340
|
5,97
|
29
|
HTX nông nghiệp Thủy Biều
|
20 Ngô Hà, Thủy Biều, TP Huế
|
7.551.502
|
7,73
|
30
|
Trường MN Huế Star
|
Tòa nhà chữ S, Tố Hữu, Khu kiểm Huệ, Xuân Phú, TP Huế
|
489.732.271
|
13,71
|
31
|
XQ Cổ Độ
|
27 Nguyễn Thái Học - TP Huế
|
269.145.886
|
20,19
|
32
|
Cơ sở in Trần Ninh
|
266/5/18 Điện Biên Phủ - TP Huế
|
157.458.121
|
30,78
|
33
|
HTX Thương mại dịch vụ Thuận Thành
|
92 Đinh Tiên Hoàng - TP Huế
|
5.230.976.172
|
59,49
|
34
|
Cơ sở dạy nghề và giải quyết việc làm cho người khuyết tật - trẻ khó khăn
|
20 Nhật Lệ - TP Huế
|
821.689.848
|
82,58
|
35
|
Trường Tiểu học Huế Star
|
Tòa nhà chữ S, Tố Hữu, Xuân Phú, TP Huế
|
78.770.894
|
6,58
|
36
|
Hộ Kinh doanh Phong Lan
|
Tổ 1, Hạ 2, Thủy Xuân, TP Huế
|
590.127
|
7,71
|
37
|
Hội bảo trợ người tàn tật và trẻ mồ côi TT-Huế
|
79 Nguyễn Chí Diễu, TP Huế
|
4.243.225
|
22,52
|
38
|
Trường MN Hồng Phúc
|
171 Phan Đình Phùng - TP Huế
|
12.673.627
|
26
|
39
|
Chi nhánh miền trung - Quỹ Nhân ái Người cao tuổi
|
6 Phan Bội Châu, Vĩnh Ninh, TP Huế
|
80.113.392
|
36
|
40
|
Trung tâm ngoại ngữ-tin học Khai Nghiệp Xanh Huế Star
|
Đường Tố Hữu, Xuân Phú, TP Huế
|
43.133.120
|
41
|
Cộng:
|
|
7.938.049.231
|
|
135
|
BHXH THỊ XÃ HƯƠNG THỦY
|
12.677.589.480
|
|
I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
CN Tập Đoàn DM Việt Nam - Nhà Máy Sợi Phú Hưng
|
KCN Phú Bài, Thị Xã Hương Thủy, TT Huế
|
225.842.175
|
1
|
2
|
Cty Cổ phần Sợi Phú Bài 2
|
KCN Phú Bài, TX Hương Thủy, TT- Huế
|
203.555.975
|
1
|
3
|
Cty CPĐT Dệt May Thiên An Thịnh
|
KCN Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế
|
166.382.775
|
1
|
4
|
Cty CP Viên Nén Năng Lượng TT Huế
|
Cụm CN Thủy Phương, Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, TT Huế
|
59.229.847
|
1
|
5
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco Đà Nẵng tại Huế
|
1383 Nguyễn Tất Thành, Phú Bài, Hương Thủy, TT- Huế
|
37.738.000
|
1
|
6
|
Cty Cổ Phần Gạch Không Nung Việt Nhật
|
Tổ 17, Phường Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế
|
30.930.250
|
1
|
7
|
Cty TNHH Giang Sơn
|
10 Nguyễn Văn Thương, Phường Phú Bài, Thị Xã Hương Thủy, TT Huế
|
18.201.458
|
1
|
8
|
Cty TNHH Mẫn Đài
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
14.769.330
|
1
|
9
|
Cty TNHH 1TV Dương Sơn Hùng
|
439 Nguyễn Tất Thành, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
13.255.552
|
1
|
10
|
Cty TNHH Phúc Tài
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
8.450.325
|
1
|
11
|
Cty TNHH Dệt - Thương Mại Phát Thịnh
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
7.539.769
|
1
|
12
|
Cty TNHH Phú Bài
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
6.613.261
|
1
|
13
|
Quỹ Tín Dụng Thủy Dương
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
6.803.595
|
1
|
14
|
Cty TNHH Thương Mại & Dịch vụ ô tô Trường Phát
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
4.699.990
|
1
|
15
|
DNTN Tuấn Nhân
|
Thủy Phương, Hương Thủy, TT- Huế
|
5.758.923
|
1
|
16
|
Cty TNHH Một thành viên Phú Sỹ SPT
|
Thủy Phương, Hương Thủy, TT- Huế
|
4.694.505
|
1
|
17
|
CN Tổng Công Ty TM - XNK Thanh Lễ- TNHH Một Thành Viên
|
Thôn 1B, Xã Thủy Phù, TX Hương Thủy, TT Huế
|
5.585.125
|
1
|
18
|
Hội Người Mù Hương Thủy
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
3.305.470
|
1
|
19
|
Doanh nghiệp tư nhân Thuận Bảo
|
Thủy Vân, Hương Thủy, TT- Huế
|
3.737.500
|
1
|
20
|
Cty TNHH 1TV Xây Dựng Thành Huy
|
67 Dương Thanh Bình, Phường Thủy Lương, TX Hương Thủy, TT Huế
|
3.087.500
|
1
|
21
|
Cty TNHH Tư vấn và Xây dựng Bảo Nghĩa
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT- Huế
|
1.914.022
|
1
|
22
|
Cty TNHH TM&DV An Bằng
|
1300 Nguyễn Tất Thành, Phường Phú bài, TX Hương Thủy, TT Huế
|
1.877.874
|
1
|
23
|
Cty TNHH Song Tường Hoa
|
1238 Nguyễn Tất Thành, P.Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế
|
1.877.850
|
1
|
24
|
Cty TNHH ĐTSX Và DV An Thịnh
|
11/363 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Dương, TX Hương Thủy, TT Huế
|
943.240
|
1
|
25
|
Cty TNHH Thiết kế và Xây dựng Đông Phương
|
12/211 Sóng Hồng, Thủy Châu, Hương Thủy, TT Huế
|
938.925
|
1
|
26
|
Cty CP Sản xuất Sợi Phú An
|
KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT- Huế
|
213.327.084
|
1,01
|
27
|
Cty TNHH MTV Tin Học Viễn Thông Phúc Nguyên
|
30 Nguyễn Khoa Văn, Phường Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế
|
2.272.715
|
1,16
|
28
|
Công ty TNHH Một thành viên Đầu tư xây dựng Đồng Tiến
|
Thủy Phương, Hương Thủy, TT- Huế
|
23.509.200
|
1,26
|
29
|
DNTN Lợi Phát
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
3.766.072
|
1,27
|
30
|
DNTN Thương mại và dịch vụ Hoàng Lời
|
264 Nguyễn Tất Thành, Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
3.765.832
|
1,27
|
31
|
Cty TNHH ái Ân, Hương Thủy, TT Huế
|
Quốc lộ 1A, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
24.730.229
|
1,7
|
32
|
Cty CP Vinh Phát
|
Lô II, Đường số 4, KCN Phú Bài, Thị Xã Hương Thủy, TT Huế
|
89.854.513
|
2
|
33
|
Cty CP Thủy Điện Bitexco - Tả Trạch
|
Dương Hòa, Hương Thủy, TT Huế
|
102.965.553
|
2
|
34
|
Cty TNHH Loan Thắng
|
554A Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
30.743.701
|
2
|
35
|
Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lê Ngô - Đồng Phát
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT- Huế
|
11.265.937
|
2
|
36
|
DNTN Giáo Thủy
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
9.538.565
|
2
|
37
|
Cty TNHH Một thành viên Xây dựng Phúc Thành
|
Thủy Phương, Hương Thủy, TT- Huế
|
6.269.654
|
2
|
38
|
Cty TNHH Một thành viên Thương mại Gia Hưng
|
Thủy Châu, Hương Thủy, TT- Huế
|
5.134.894
|
2
|
39
|
DNTN Đồng Trí
|
Thủy Vân, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
2.099.543
|
2
|
40
|
Cty TNHH Một thành viên Minh Đạt
|
Phú Bài, Hương Thủy, TT- Huế
|
2.049.076
|
2
|
41
|
DNTN Nhà Hàng Bà Chính
|
03 Lê Đình Mộng, TX Hương Thủy, TT Huế
|
1.949.740
|
2
|
42
|
Cty CP Tài Phát
|
KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
98.676.575
|
2,07
|
43
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Mỹ Quang
|
Tôn Bằng Lãng, Thủy Bằng, Hương Thủy, TT Huế
|
31.793.228
|
2,28
|
44
|
Cty TNHH Gạch Tuynel Số 2 TT Huế
|
Phường Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế
|
275.836.519
|
2,94
|
45
|
Cty TNHH Nhựa Tân Tiến
|
KCN Phú Bài, Hương Thuỷ
|
88.570.159
|
2,96
|
46
|
Cty TNHH 1TV Thiện Quý Nguyễn
|
7 Trịnh Cương Phường Thủy Châu, TX Hương Thủy, TT Huế
|
18.448.395
|
3
|
47
|
DNTN Ngọc Thủy
|
KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
12.862.037
|
3
|
48
|
Cty TNHH Một thành viên Cát Tường Quân
|
Thủy Bằng, Hương Thủy, TT- Huế
|
2.930.227
|
3
|
49
|
Cty CP Đầu tư và Thương mại EG
|
Lô DH4, đường số 1 KCN Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế
|
136.764.490
|
3,09
|
50
|
Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Tiến Phú
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT- Huế
|
5.961.461
|
3,15
|
51
|
Cty CP Tư Vấn Quản Lý Dự án & Xây Dựng Hưng Vinh
|
Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
20.926.849
|
3,16
|
52
|
Xí Nghiệp Khánh Linh
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
3.310.344
|
3,45
|
53
|
Cty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Tài Chính-Thuế KHP
|
Tổ 11, Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
25.114.911
|
3,54
|
54
|
DNTN Văn Bình
|
Lương Đông, Thủy Lương, Hương Thủy, TT Huế
|
11.294.319
|
3,7
|
55
|
Cty TNHH 1TV T.Mại & Dịch vụ Quang Hải
|
Thủy Phù, Hương Thủy, TT- Huế
|
22.260.950
|
4
|
56
|
Cty TNHH Một thành viên Thủy Xuân
|
Thủy Phương, Hương Thủy, TT- Huế
|
8.371.640
|
4
|
57
|
Cty TNHH Thương Mại - Xây Dựng & Dịch Vụ Môi Trường TT Huế
|
103 Nguyễn Khoa Văn, Phường Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế
|
7.569.501
|
4
|
58
|
Cty TNHH Xây Dựng Thuận Đức II
|
Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế
|
83.242.508
|
4,5
|
59
|
Cty TNHH Hằng Trung
|
Thủy Vân, Hương Thủy, TT- Huế
|
43.449.161
|
4,63
|
60
|
DNTN TM&DV Phúc Hương
|
Thôn 5 Thủy Phù, Hương Thủy, TT Huế
|
9.592.989
|
5,01
|
61
|
Cty TNHH Xây Dựng và Cơ Khí Tịnh Nhân
|
19 Thuận Hóa, TX Hương Thủy, TT Huế
|
23.508.337
|
5,02
|
62
|
Cơ Sở Sản Xuất Rượu Gạo Làng Thủy Dương
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
5.908.649
|
5,62
|
63
|
Cty CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Kiến Trúc PHĐ
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT- Huế
|
16.655.474
|
6,61
|
64
|
DNTN Thu Hà
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
19.146.044
|
7,67
|
65
|
Cty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Hồng Ân
|
Cầu bạc 2, Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế
|
13.004.236
|
7,91
|
66
|
Cty CP Vĩnh Phát
|
Quốc Lộ 1A. Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
7.234.040
|
7,97
|
67
|
Chi Nhánh Cty TNHH Sản Xuất Tấm Xốp EPS TT Huế
|
KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
52.924.187
|
8,97
|
68
|
DNTN Phạm Long
|
Khu 6, Thị trấn Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
25.420.182
|
10,47
|
69
|
Công ty Cổ phần Sài Gòn Đại Lợi
|
Phú Bài, Hương Thủy, TT- Huế
|
1.524.479.103
|
10,76
|
70
|
Cty TNHH MTV Nhất Đô
|
Thôn Lang Xá Cồn, Xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, TT Huế
|
113.058.892
|
11,34
|
71
|
Cty TNHH Phú Thành An Gia
|
Phường Phú Bài, TX Hương Thủy, TT- Huế
|
26.420.768
|
16,25
|
72
|
DNTN Ngọc Trường
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
41.334.211
|
18,5
|
73
|
Cty TNHH HACO Huế
|
Thủy Bằng, Hương Thủy, TT Huế
|
120.906.333
|
19,54
|
74
|
Cty CP Tân Thịnh
|
Lô 6, Cụm TTCN Làng nghề Thủy Lương, Hương Thủy, TT Huế
|
58.195.344
|
20,24
|
75
|
DNTN Trang Tính
|
Thôn 7, Thủy Phù, Hương Thủy, TT Huế
|
39.932.436
|
21,66
|
76
|
Cty CP Chế Biến Lâm Sản Hương Giang
|
Thủy Bằng, Hương Thủy, TT Huế
|
1.374.523.264
|
22,82
|
77
|
CN Cty CP Đầu Tư Phát Triển Tâm Sinh Nghĩa
|
Nhà máy rác Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế
|
2.909.764.525
|
33,46
|
78
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hoàng Lợi
|
Lô 4B, KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
12.908.091
|
39,68
|
79
|
Cty TNHH Xây Dựng Phúc Thạnh
|
Tổ 6, Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
42.254.663
|
43,54
|
80
|
Cty TNHH Quý Nguyễn
|
495 Nguyễn Tất Thành, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy, TT Huế
|
68.378.012
|
49
|
81
|
Cty CP Khoáng Sản Gạch Men TT Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
2.950.225.044
|
52,11
|
82
|
DNTN Phương Ly
|
Thủy Châu, Hương Thủy, TT Huế
|
9.938.549
|
58,74
|
83
|
DNTN E10
|
Khu 2, Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
9.014.128
|
60,44
|
84
|
Cty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trúc Thư
|
KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
85.439.144
|
68,01
|
85
|
Cty TNHH Thanh Sơn
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
13.926.822
|
76
|
86
|
Cty TNHH Phú Mỹ
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
8.061.557
|
76,42
|
|