Cộng:
|
6.960.166.054
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
Trường THCS Hà Thế Hạnh
|
Tứ Hạ, Hương Trà, TTHuế
|
52.155.004
|
1
|
2
|
Trung tâm Bồi Dưỡng Chính Trị TX Hương Trà
|
Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế
|
4.228.835
|
1
|
3
|
Trạm Khuyến Nông Lâm Ngư TX Hương Trà
|
Tứ Hạ, Hương Trà, TT-Huế
|
5.473.608
|
1
|
4
|
Trường THCS Lê Thuyết
|
Bình Thành, Hương Trà, TT-Huế
|
27.162.286
|
1
|
5
|
Cán bộ không chuyên trách phường Hương An
|
Hương An, Hương Trà, TT Huế
|
5.180.750
|
1
|
6
|
Cán bộ không chuyên trách xã Hương Thọ
|
Hương Thọ, Hương Trà, TT Huế
|
4.266.500
|
1
|
7
|
Cán bộ không chuyên trách xã Hương Bình
|
Hương Bình, Hương Trà, TT Huế
|
4.266.500
|
1
|
8
|
Mầm non Hải Dương
|
Hải Dương, Hương Trà, TTHuế
|
24.737.940
|
1,02
|
9
|
Phòng Lao động Thương binh xã hội TX Hương Trà
|
Tứ Hạ, Hương Trà, TTHuế
|
8.732.277
|
1,03
|
10
|
Trung tâm phát triển quỹ đất TX Hương Trà
|
Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế
|
10.812.945
|
1,1
|
11
|
UBND xã Hương Phong
|
Hương Phong, Hương Trà, TTHuế
|
22.556.410
|
1,12
|
12
|
Tiểu học Hồng Tiến
|
Hồng Tiến, Hương Trà, TTHuế
|
21.716.940
|
1,24
|
13
|
Tiểu học số 2 Hương Vinh
|
Hương Vinh, Hương Trà, TTHuế
|
46.198.586
|
1,28
|
14
|
Trường THCS Tôn Thất Bách
|
Hương Thọ, Hương Trà, TTHuế
|
48.791.685
|
1,42
|
15
|
Phòng Tư pháp thị xã Hương Trà
|
Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế
|
9.410.700
|
1,96
|
16
|
UBND phường Hương An
|
Hương An, Hương Trà, TTHuế
|
33.865.882
|
2
|
17
|
UBND phường Hương Hồ
|
Hương Hồ, Hương Trà, TTHuế
|
44.985.233
|
2,13
|
18
|
UBND xã Hồng Tiến
|
Hồng Tiến, Hương Trà, TTHuế
|
38.879.425
|
2,39
|
19
|
Thị Đoàn Hương Trà
|
Tứ Hạ, Hương Trà, TT-Huế
|
10.750.586
|
2,43
|
20
|
UBND xã Bình Thành
|
Bình Thành, Hương Trà, TTHuế
|
71.042.282
|
4
|
21
|
Cán bộ không chuyên trách xã Bình Thành
|
Bình Thành, Hương Trà, TT Huế
|
13.516.795
|
4
|
Cộng:____508.731.169'>Cộng:
|
|
508.731.169
|
|
III. Khối HTX, Hộ cá thể,....
|
|
|
|
1
|
HTX Nông nghiệp Đông Xuân
|
Hương Xuân, Hương Trà, TTHuế
|
22.954.138
|
4,67
|
2
|
HTX Nông Nghiệp Hương Vân
|
Hương Vân, Hương Trà, TTHuế
|
16.835.119
|
4
|
3
|
HTX nông nghiệp Đông Toàn
|
Hương Toàn, Hương Trà, TT Huế
|
19.209.045
|
2,31
|
4
|
HTX Nông Nghiệp Văn Xá Đông
|
Hương Văn, Hương Trà, TTHuế
|
4.435.047
|
1,36
|
5
|
HTX Nông Nghiệp Hương Hồ
|
Hương Hồ, Hương Trà, TTHuế
|
7.685.198
|
1,01
|
6
|
HTX Nông Nghiệp Văn Xá Tây
|
TDP Giáp Trung, Hương Văn, Hương Trà, TT Huế
|
7.661.596
|
1
|
7
|
HTX Điện Năng Hương Văn
|
Hương Văn, Hương Trà, TTHuế
|
28.522.755
|
52
|
Cộng:
|
|
107.302.898
|
|
43
|
BHXH HUYỆN A LƯỚI
|
1.152.289.046
|
|
I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
DNTN vật liệu xây dựng Hùng Sen
|
Cụm 5 Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
4.523.557
|
1
|
2
|
Công ty TNHH Xây dựng Hoàng Sơn
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T T Huế
|
975.000
|
1
|
3
|
Cty TNHH Xuân Hồng
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
6.504.857
|
1,08
|
4
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Bình An
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
11.511.334
|
2
|
5
|
Công Ty CPTM & Xây Dựng A Lưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
9.139.000
|
2
|
6
|
Doanh nghiệp Tư Nhân Huyên ánh
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
3.233.031
|
2,08
|
7
|
Công ty TNHH Phồn Vinh
|
Cụm 1, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
4.750.224
|
2,1
|
8
|
Doanh nghiệp tư nhân Tân Sang
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
3.051.350
|
4
|
9
|
XN Xây Dựng Hải Long
|
Xã Sơn Thuỷ, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
13.229.084
|
4,17
|
10
|
Công ty TNHH Xây dựng Thương Mại Trần Hoàng
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T T Huế
|
17.111.461
|
4,18
|
11
|
Công ty TNHH một thành viên Cơ khí & Xây dựng Tân Bửu
|
Tổ 3, cụm 4, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
12.089.733
|
4,24
|
12
|
Công ty TNHH 1 TV TM và Dịch vụ tổng hợp Hoàng Nguyễn
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T T Huế
|
9.631.532
|
5
|
13
|
Doanh nghệp tư nhân Thành Thảo
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
8.835.642
|
5
|
14
|
DNTN TM Trần Ngọc Dũng
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
21.519.554
|
5,04
|
15
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Thúy
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
19.752.157
|
5,67
|
16
|
Công ty TNHH xây dựng Phúc Hà
|
Thôn Hợp Thành, xã A Ngo, huyện A Lưới, TT.Huế
|
26.932.181
|
6
|
17
|
Công ty TNHH xây dựng Tam Phú
|
Xã Hồng Thượng, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
4.986.457
|
6
|
18
|
Công ty TNHH XDTH Hoàng Phong
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
82.231.859
|
8,11
|
19
|
Công ty TNHH Khai thác và chế biến khoáng sản HUCERA
|
Xã Hồng Kim, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
227.892.661
|
26,95
|
20
|
Chi nhánh công ty cổ phần Vạn Phát
|
Tổ 6, cụm 4, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới,T.T.Huế
|
174.784.500
|
38,04
|
21
|
Công ty CP KS Đông Trường Sơn
|
Thị Trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
2.113.896
|
41
|
22
|
Nông Trường Cà Phê huyện Alưới
|
Huyện A Lưới, T T Huế
|
99.134.520
|
53,43
|
Cộng:
|
|
763.933.590
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
UBND Xã A ngo
|
huyện A Lưới, T.T.Huế
|
28.724.498
|
1
|
2
|
UBND Xã Hồng Kim
|
huyện A Lưới, T.T.Huế
|
19.651.188
|
1
|
3
|
Phòng Dân tộc huyện A Lưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
4.782.924
|
1
|
4
|
Trung tâm dạy nghề A Lưới
|
Xã Sơn Thủy, Huyện A Lưới, T T Huế
|
7.758.553
|
1
|
5
|
Cán bộ KCT xã Hồng Kim
|
Xã Hồng Kim, A Lưới, TT.Huế
|
5.485.884
|
1
|
6
|
Cán bộ KCT xã Hương Lâm
|
Xã Hương Lâm, huyện A Lưới, TT.Huế
|
4.404.895
|
1
|
7
|
Trường TH Hương Lâm
|
Xã Hương Lâm, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
39.869.132
|
1,02
|
8
|
UBND Xã Sơn Thủy
|
Xã Sơn Thủy, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
19.947.547
|
1,09
|
9
|
UBND Xã Hương Lâm
|
Xã Hương Lâm, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
27.123.095
|
1,24
|
10
|
UBND Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
32.339.455
|
1,29
|
11
|
Phòng Y Tế, A Lưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
7.654.501
|
1,42
|
12
|
UBND Xã Hương Nguyên
|
Xã Hương Nguyên, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
30.070.948
|
1,47
|
13
|
Trường MN Hồng Trung
|
Xã Hồng Trung, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
48.777.572
|
2
|
14
|
Cán bộ KCT xã Hồng Bắc
|
Xã Hồng Bắc, huyện A Lưới, TT.Huế
|
17.151.174
|
2
|
15
|
Cán bộ KCT xã Hồng Thượng
|
Xã Hồng Thượng, huyện A Lưới, TT.Huế
|
22.120.266
|
2
|
16
|
Cán bộ KCT xã Hương Phong
|
Xã Hương Phong, huyện A Lưới, TT.Huế
|
18.119.645
|
2
|
17
|
Hội Người Mù huyện Alưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
5.239.447
|
2,13
|
18
|
Hội người cao tuổi huyện A Lưới
|
Thị Trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh TT.Huế
|
2.461.078
|
3
|
19
|
Cán bộ KCT xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn, huyện A Lưới, TT.Huế
|
21.640.693
|
3
|
20
|
Cán bộ KCT xã Bắc Sơn
|
Xã Bắc Sơn, huyện A Lưới, TT.Huế
|
20.205.941
|
3
|
Cộng:
|
|
383.528.436
|
|
III. Khối HTX, Hộ cá thể,....
|
|
|
|
1
|
HTX Niềm tin Trường Sơn, huyện A Lưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
4.827.020
|
4,03
|
Cộng
|
|
|
4.827.020
|
|
7
|
BHXH HUYỆN NAM ĐÔNG
|
119.213.754
|
|
I. Khối Doanh Nghiệp
|
|
|
|
1
|
Cty CP TM-TH Nam Đông
|
Khe Tre, Nam Đông, TT Huế
|
12.951.123
|
1,10
|
2
|
CTy TNHH Xây Dựng Thành Đức
|
Khe Tre, Nam Đông, TT Huế
|
34.070.609
|
4,00
|
3
|
DNTN Xây dựng Cơ khí Tiến Nam
|
Hương Lộc, Nam Đông, TT Huế
|
10.094.912
|
4,00
|
4
|
Cty TNHH Hoàng Hùng
|
Khe Tre, Nam Đông, TT Huế
|
41.791.757
|
27,00
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |