Cộng
|
|
98.908.401
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
Phòng Thanh tra huyện Nam Đông
|
Khe Tre, Nam Đông, TT Huế
|
5.273.778
|
1,00
|
2
|
Văn phòng đăng ký QSDĐ huyện Nam Đông
|
Khe Tre, Nam Đông, TT Huế
|
4.365.893
|
1,00
|
3
|
Đơn vị thực hiện Dự án BCC huyện Nam Đông
|
Khe Tre, Nam Đông, TT Huế
|
10.665.682
|
4,09
|
Cộng
|
|
|
20.305.353
|
|
62
|
BHXH HUYỆN PHÚ LỘC
|
3.076.524.561
|
|
I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
Công ty cổ phần One-One Miền trung
|
Thôn Tam Vị, Xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
327.822.973
|
1
|
2
|
Công ty Cổ phần Thiên Hà Kameda- CN Thừa Thiên Huế
|
Thôn Tam Vị, xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
161.465.192
|
1
|
3
|
Công ty CP chế biến LS XK Pisico Huế
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, TT Huế
|
91.175.553
|
1
|
4
|
Công ty TNHH MTV Hào Hưng Huế
|
Lô CDP 06 khu công nghiệp La Sơn, Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế
|
39.214.783
|
1
|
5
|
Công ty CP Vật liệu Xây dựng Lộc Điền
|
Lộc Điền, Phú Lộc, TT Huế
|
63.913.118
|
1
|
6
|
Công ty TNHH Nam Long
|
Lộc Tiến, Phú Lộc, TT Huế
|
4.707.739
|
1,04
|
7
|
Công ty TNHH Một thành viên D50
|
Thôn Tam Vị, Lộc Tiến, Phú Lộc, TT Huế
|
6.293.647
|
1,09
|
8
|
Công ty CP may xuất khẩu Ngọc Châu
|
Lô D, KQH chợ Cầu Hai, Thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, TT Huế
|
140.956.662
|
1,29
|
9
|
Công ty cổ phần thương mại Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế
|
59.467.270
|
1,73
|
10
|
Công ty TNHH Xây dựng TM&DV Hồng Phúc
|
Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế
|
55.020.026
|
2
|
11
|
Công ty TNHH Hoàng Lộc
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, TT - Huế
|
21.905.000
|
2
|
12
|
Công ty TNHH TMDV& XD Nhật Phương
|
Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế
|
10.052.600
|
2
|
13
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng và quản lý dự án BM
|
Khu kinh tế Chân Mây-Lăng Cô, thôn Trung Kiền, Lộc Tiến, Thừa Thiên Huế
|
5.633.550
|
2
|
14
|
Xí Nghiệp Xây Dựng Bảo Toàn
|
TT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, TT Huế
|
27.802.952
|
2,01
|
15
|
Công ty cổ phần điện lực Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế
|
119.865.502
|
2,07
|
16
|
Công ty TNHH du lich Lăng Cô
|
TT Lăng Cô, Phú Lộc, TT Huế
|
102.018.741
|
2,13
|
17
|
Công ty TNHH Taxi Lăng Cô
|
Thị trấn Lăng Cô, Phú Lộc, TT Huế
|
9.514.484
|
2,66
|
18
|
Công ty TNHH Bé đen Sóng Biển
|
TT Lăng Cô, Phú Lộc, TT Huế
|
17.300.526
|
3,33
|
19
|
TT đào tạo nghề Tâm An CN Công ty TNHH May ý Việt
|
Lộc Điền, Phú Lộc, TT Huế
|
82.567.398
|
3,37
|
20
|
DNTN Xí Nghiệp Lâm nghiệp Long Phụng
|
Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế
|
53.105.984
|
4
|
21
|
Công ty TNHH Thành Long
|
Xã Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế
|
46.536.468
|
4
|
22
|
Công ty TNHH 1TV Linh Ngọc
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Tỉnh TT Huế
|
32.761.127
|
4
|
23
|
Công ty TNHH Đại Dương
|
Huyện Phú Lộc
|
11.296.479
|
4
|
24
|
Doanh nghiệp tư nhân -TMTH&DV Phước Thiện
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, TT Huế
|
18.080.444
|
4,23
|
25
|
Công ty TNHH MTV Hoàng Khăm
|
Thôn Bình An, Lộc Bổn, Phú Lộc, TT Huế
|
21.575.859
|
4,3
|
26
|
Doanh nghiệp tư nhân TM&DV Song Chíp
|
Thôn Nam Phổ Hạ, xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
8.253.114
|
4,5
|
27
|
Công ty TNHH Lộc Lợi
|
Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế
|
41.415.710
|
5
|
28
|
Công ty CP Đầu tư XD & DL CIT
|
Thị trấn Lăng Cô, Phú Lộc, TT - Huế
|
147.612.978
|
6,72
|
29
|
Công ty TNHH sản xuất TMDV Lộc Mai
|
Tổ 3, KV3, TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế
|
30.247.605
|
7,25
|
30
|
Công ty TNHH Tâm Hưng
|
Lộc An, Phú Lộc, TT Huế
|
8.037.302
|
8
|
31
|
Công ty TNHH 1 Thành viên Huy Chương
|
Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế
|
14.137.530
|
13
|
32
|
Công ty TNHH DVDL Thanh Tâm
|
TT Lăng Cô, Phú Lộc, TT Huế
|
404.776.343
|
14,15
|
33
|
Công Ty TNHH Du Lịch Lăng Cô - Huế
|
TT Lăng Cô, Huyện Phú Lộc, TT - Huế
|
373.018.789
|
36,18
|
34
|
Công ty TNHH Xây dựng và Công nghệ Miền Trung
|
Thôn Phước Lộc, Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, TT Huế
|
11.475.991
|
4
|
Cộng
|
|
|
2.569.029.439
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
Hội Người Mù Huyện Phú Lộc
|
Phú Lộc, TT - Huế
|
4.284.913
|
1
|
2
|
UBND Xã Lộc Hoà
|
Lộc Hòa, Phú Lộc, TT Huế
|
18.947.171
|
1
|
3
|
Trường Tiểu Học Vinh Giang
|
Vinh Giang, Huyện Phú Lộc, TT - Huế
|
36.432.545
|
1
|
4
|
CB Không chuyên trách Thị Trấn Phú Lộc
|
Thị Trấn Phú Lộc, Phú Lộc, TT - Huế
|
2.842.278
|
1
|
5
|
Ban QL Rừng phòng hộ Bắc Hải Vân
|
TT Lăng Cô, Phú Lộc, TT Huế
|
30.901.683
|
1,03
|
6
|
Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, Tỉnh TT Huế
|
11.654.589
|
1,15
|
7
|
UBND Xã Lộc Tiến
|
Lộc Tiến, Phú Lộc, TT - Huế
|
30.432.758
|
1,2
|
8
|
UBND Xã Vinh Hiền
|
Vinh Hiền, Phú Lộc, TT Huế
|
23.981.857
|
1,2
|
9
|
UBND Xã Xuân Lộc
|
Xuân Lộc, Phú Lộc, TT Huế
|
23.675.801
|
1,4
|
10
|
UBND Thị Trấn Lăng Cô
|
Thị Trấn Lăng Cô, Phú Lộc, TT - Huế
|
31.922.441
|
1,63
|
11
|
CB Không chuyên trách Xã Lộc Hoà
|
Lộc Hòa, Phú Lộc, TT Huế
|
6.450.088
|
1,93
|
12
|
Hội chữ thập đỏ Phú Lộc
|
huyện Phú Lộc, TT - Huế
|
6.057.813
|
1,99
|
13
|
CB Không chuyên trách Thị Trấn Lăng Cô
|
Thị Trấn Lăng Cô, Phú Lộc, TT - Huế
|
11.221.232
|
2
|
14
|
CB Không chuyên trách Xã Vinh Hưng
|
Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế
|
17.341.904
|
2
|
15
|
CB Không chuyên trách Xã Vinh Hải
|
Vinh Hải, huyện Phú Lộc, Tỉnh TT Huế
|
10.613.863
|
2,59
|
16
|
CB Không chuyên trách Xã Lộc Thuỷ
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, TT Huế
|
11.209.131
|
3
|
17
|
CB Không chuyên trách Xã Lộc Tiến
|
Lộc Tiến, Phú Lộc, TT - Huế
|
10.190.119
|
3
|
18
|
CB Không chuyên trách Xã Lộc Vĩnh
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT Huế
|
9.171.107
|
3
|
19
|
CB Không chuyên trách Xã Vinh Giang
|
Vinh Giang, Phú Lộc, TT Huế
|
14.023.145
|
3
|
20
|
CB Không chuyên trách Xã Lộc An,
|
Lộc An, Phú Lộc, TT Huế
|
15.301.251
|
4
|
21
|
CB Không chuyên trách Xã Lộc Điền
|
Lộc Điền, Phú Lộc, TT Huế
|
10.200.834
|
4
|
22
|
CB Không chuyên trách xã Lộc Bình
|
Lộc Bình, Phú Lộc, TT Huế
|
9.181.008
|
4
|
23
|
CB Không chuyên trách Xã Vinh Mỹ
|
Vinh Mỹ, Phú Lộc, TT Huế
|
13.261.084
|
4
|
24
|
Ban đầu tư và xây dựng huyện Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế
|
40.663.138
|
4,03
|
Cộng
|
|
|
399.961.753
|
|
III. Khối HTX, Hộ cá thể,....
|
|
|
|
1
|
HTX Dịch vụ Điện Năng Lộc Thuỷ
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, TT Huế
|
9.620.000
|
1
|
2
|
HTX Thương mại dịch vụ chợ Cầu Hai
|
KV6, TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế
|
2.185.639
|
1
|
3
|
Việt Hùng Dương
|
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế
|
2.713.351
|
3
|
4
|
HTX Tiêu Thụ Điện Vinh Hưng
|
Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế
|
93.014.379
|
11,93
|
Cộng
|
|
|
107.533.369
|
|
65
|
BHXH HUYỆN PHÚ VANG
|
5.538.826.642
|
|
I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
Khu Công Nghiệp Phú Đa, TT Phú Đa, Huyện Phú Vang, TT Huế
|
622.692.840
|
1,00
|
2
|
Cty TNHH Thương mại Thái Đông Anh
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế
|
38.554.465
|
1,00
|
3
|
Công ty TNHH Nguồn Sáng
|
15/245 Phạm Văn Đồng, xóm 2, thôn Lại Thế, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
14.344.717
|
1,00
|
4
|
Trường Mầm non Huế Star 2
|
Xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
9.389.250
|
1,00
|
5
|
Công ty TNHH TM&DV Tấn Thành
|
Thôn Lại Thế, Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế
|
10.313.780
|
1,00
|
6
|
Cty TNHH Thuận Thiên
|
Lô 31&32 Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế
|
8.112.833
|
1,00
|
7
|
Công Ty CP Tư vấn và xây dựng An Phát
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế
|
7.650.500
|
1,00
|
8
|
Công ty TNHH 1TV Sinh An Thịnh
|
Thôn Lại Thế, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, Tỉnh TT Huế
|
8.905.000
|
1,00
|
9
|
Cty TNHH Xuân Đức
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế
|
834.148
|
1,00
|
10
|
Công ty TNHH 1TV TM DV và Phân phối Tân Hoàng Phát
|
353 Nguyễn Sinh Cung, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
996.335
|
1,00
|
11
|
Chi nhánh Công ty TNHH 1TV SX và TM Tân á - Đà Nẵng tại Huế
|
Thôn Ngọc Anh, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
3.792.797
|
1,34
|
12
|
Doanh nghiệp tư nhân Thành Đông
|
QL 49, Ngọc Anh, Phú Thượng, Phú Vang
|
4.395.117
|
1,90
|
13
|
Công ty TNHH 1TV Tư vấn và Xây dựng Minh Tiến
|
Tổ 8 Thôn Tây Thượng, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
8.707.644
|
1,95
|
14
|
Trường Tiểu học Huế Star
|
Xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
22.165.650
|
2,00
|
15
|
Cty Cổ phần Trung Nam
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế
|
23.178.180
|
2,00
|
16
|
Công ty cổ phần rượu làng Chuồn
|
Xóm 5, Thôn An Truyền, Phú An, Phú Vang, TT Huế
|
9.447.470
|
2,00
|
17
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Xây dựng ASV
|
168 Quốc lộ 49, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
9.615.201
|
2,00
|
18
|
Công ty TNHH 1 Thành viên Mỹ Lệ
|
Tỉnh lộ 10, Lại Thế, Phú Thượng, Phú Vang
|
3.397.880
|
2,00
|
19
|
Công ty TNHH Phú Đông 379
|
TT Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế
|
10.508.166
|
2,19
|
20
|
Công ty TNHH TM và QC Đa Truyền Thông Đại Hữu
|
231B Nguyễn Sinh Cung, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
23.317.431
|
2,25
|
21
|
DNTN Vinh Phú
|
Xã Vinh Phú, huyện Phú Vang, TT- Huế
|
5.095.669
|
2,26
|
22
|
Công ty TNHH 1TV Thương mại và Dịch vụ Mỹ thuật Cố Đô
|
206 Phạm Văn Đồng, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
10.171.639
|
3,00
|
23
|
Công ty TNHH TMDV may Thanh Phong
|
Vinh Thanh, Phú Vang, T.T.Huế
|
83.668.005
|
3,15
|
24
|
Doanh nghiệp tư nhân Nhà hàng Duyên Anh
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế
|
36.546.777
|
3,24
|
25
|
Doanh nghiệp TN Thương mại và dịch vụ Xuân Quang
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế
|
13.720.503
|
3,76
|
26
|
Chi nhánh công ty Cổ phần Thuận An
|
Thôn An Hải, TT Thuận An, huyện Phú Vang, TT Huế
|
417.445.180
|
3,93
|
27
|
Công ty TNHH May mặc Đại Kim.
|
Thôn Trung Đông, Phú Thượng, Phú Vang
|
8.700.767
|
4,05
|
28
|
Công ty TNHH Quản lý đường bộ và xây dựng công trình 4 TT Huế
|
Quốc lộ 49, thôn Trung Đông, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
72.174.282
|
4,52
|
29
|
Doanh nghiệp tư nhân Thảo Thắng
|
Thôn Tây Thượng, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
25.604.501
|
6,04
|
30
|
Doanh nghiệp Tư nhân Anh Thể
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế
|
5.868.729
|
6,12
|
31
|
Doanh nghiệp tư nhân Xây dựng Phúc Anh
|
Thôn 2, Vinh Hà, Phú Vang, TT Huế
|
62.616.731
|
7,77
|
32
|
Công ty TNHH Tập đoàn Nam Hải
|
Phú Dương, Phú Vang, TT Huế
|
14.726.276
|
8,27
|
33
|
Công ty TNHH Xây dựng Quang Hải
|
Thôn An Lưu, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, tỉnh TT Huế
|
23.816.913
|
10,58
|
34
|
Công ty TNHH 1 TV Tư vấn XD và TM Trường Hà
|
Thôn 1, Xã Vinh Thanh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
18.649.058
|
10,98
|
35
|
Công ty TNHH 1 thành viên Xây dựng Quốc Anh
|
Số 10, Xóm chùa, thôn Lại Thế, xã Phú Thượng, Phú Vang, TT.huế
|
66.635.227
|
13,07
|
36
|
Doanh nghiệp tư nhân Thành Tiến
|
Vinh Thanh, Phú Vang, TT- Huế
|
128.551.657
|
16,50
|
37
|
Trường Phổ thông Huế Star
|
Phú Thượng, Phú Vang, TTHuế
|
807.861.818
|
30,89
|
38
|
Cty cổ phần An Phú TT Huế
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế
|
1.427.415.227
|
37,26
|
39
|
Công ty TNHH Liên Thành
|
Ngọc Anh, Phú Thượng, Phú Vang
|
76.587.629
|
56,00
|
40
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Đồng Phú
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế
|
48.666.679
|
45,05
|
41
|
Công ty CP Thương mại dịch vụ Thuận An
|
TT Thuận An, Phú Vang, TT- Huế
|
635.284.298
|
61,65
|
|