Cộng:
|
40.128.265.827
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
Bệnh viện trung ương Huế
|
16 Lê Lợi
|
2.426.351.296
|
1
|
2
|
Công ty cổ phần cảng Chân Mây
|
Thôn Bình An, Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT - Huế
|
282.718.899
|
1
|
3
|
Bệnh viện Đa Khoa tỉnh Thừa Thiên Huế
|
25 Nguyễn Văn Cừ, Huế
|
184.740.105
|
1
|
4
|
Bệnh viện Mắt, Huế
|
Tỉnh lộ 10, Thôn Lại Thế, Phú Thượng ,Phú vang,TT Huế
|
82.469.888
|
1
|
5
|
Bệnh viện tâm thần Huế
|
39 Phạm Thị Liên , Tp Huế
|
67.160.383
|
1
|
6
|
Trường Cao đẳng nghề số 23-Bộ Quốc phòng
|
Phường Thủy Phương, Hương Thủy, TT - Huế
|
50.694.211
|
1
|
7
|
Văn phòng tỉnh uỷ TT Huế
|
54 Hùng Vương, Huế
|
69.196.359
|
1
|
8
|
Đoàn bóng đá tỉnh TT Huế
|
Sân vận động Huế
|
52.236.315
|
1
|
9
|
Sở Nội vụ TT Huế
|
09 Đống Đa, Huế
|
55.971.643
|
1
|
10
|
Trung tâm Quy hoạch Thiết Kế Nông Lâm Nghiệp
|
20 Nguyễn Huệ Huế
|
37.682.427
|
1
|
11
|
Chi cục Thủy sản tỉnh Thừa Thiên Huế
|
148 Bùi Thị Xuân, phường Đúc, TP Huế
|
50.047.555
|
1
|
12
|
TT Thể thao dưới nước
|
02 Lê Quý Đôn
|
32.436.201
|
1
|
13
|
TT phòng, chống HIV/AIDS
|
Đường Xuân Thủy, Khu QH Nam Vỹ Dạ, TT Huế
|
42.482.883
|
1
|
14
|
TT học liệu - Đại học Huế
|
20 Lê Lợi
|
29.879.822
|
1
|
15
|
Trung tâm Giống
|
Thủy Bằng, Hương Thủy, TT Huế
|
30.250.910
|
1
|
16
|
Ban Đầu tư và Xây dựng NN & PTNT TT Huế
|
2B trần Cao vân
|
27.922.380
|
1
|
17
|
TT Kiểm định chất lượng xây dựng
|
25 Tôn Đức Thắng
|
29.216.498
|
1
|
18
|
BQL Rừng phòng hộ Sông Hương
|
136 Nguyễn Phúc Nguyên
|
26.393.802
|
1
|
19
|
Trung tâm Thông tin Dữ liệu Điện tử
|
36 Phạm Văn Đồng, Huế
|
22.448.333
|
1
|
20
|
Phân viện văn hoá nghệ thuật Việt Nam tại Huế
|
6 Nguyễn Lương Bằng, Huế
|
17.082.616
|
1
|
21
|
Phân viện Khoa học công nghệ xây dựng miền Trung
|
Phạm Văn Đồng, TP Huế
|
11.558.967
|
1
|
22
|
BQL dự án di tích cố đô Huế
|
23 Tống Duy Tân, Tp Huế
|
16.382.692
|
1
|
23
|
Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế
|
Phạm Văn Đồng, xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang
|
24.561.528
|
1
|
24
|
TT nghệ thuật Lê Bá Đảng
|
15 Lê Lợi, TT Huế
|
11.035.982
|
1
|
25
|
Chi cục bảo vệ môi trường Thừa Thiên Huế
|
115 Nguyễn Huệ, Tp Huế
|
13.570.661
|
1
|
26
|
Chi cục Văn thư Lưu trữ tỉnh Thừa Thiên Huế
|
16 Lê Lợi, Huế
|
10.734.634
|
1
|
27
|
Ban Quản lý dự án PTNT Tổng hợp các tỉnh miền Trung - Khoản vay bổ sung tỉnh Thừa Thiên Huế
|
07 Đống Đa, thành phố Huế
|
8.501.509
|
1
|
28
|
Ban Quản lý Dự án Hồ chứa nước Thủy Yên Thủy Cam
|
|
8.865.405
|
1
|
29
|
Trung tâm Lưu trữ Lịch sử
|
16 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, TP Huế
|
6.164.184
|
1
|
30
|
Hiệp hội doanh nghiệp tỉnh TT Huế
|
11 Lê Lợi
|
2.127.118
|
1
|
31
|
Công đoàn ngành công thương
|
Tôn Đức Thắng, Tp Huế
|
2.664.415
|
1
|
32
|
Hội bảo vệ quyền trẻ em tỉnh TT Huế
|
20 Nguyễn Huệ, Huế
|
1.722.532
|
1
|
33
|
BQL DA Hỗ trợ Y tế cho các tỉnh Bắc Trung Bộ
|
28 Lê Lợi, Huế
|
893.348
|
1
|
34
|
Quỹ Những Trái Tim Huế
|
Số 68 Hàm Thuyên Huế
|
1.541.787
|
1
|
35
|
Trung tâm Điều trị theo yêu cầu và Quốc tế
|
03 Ngô Quyền, Vĩnh Ninh, Tp Huế
|
99.097.022
|
1,01
|
36
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh TT Huế
|
7 Lê Lợi - Huế
|
35.335.321
|
1,02
|
37
|
Liên minh Hợp Tác Xã TT Huế
|
16 Nguyễn Lương Bằng
|
18.382.888
|
1,02
|
38
|
TT Phát hành phim & Chiếu bóng TT Huế
|
25 Hai Bà Trưng
|
26.983.637
|
1,04
|
39
|
Chi cục dân số KHH gia đình tỉnh TT Huế
|
30 A Lê Lợi
|
27.887.316
|
1,07
|
40
|
Văn phòng uỷ ban nhân dân tỉnh TT Huế
|
16 Lê Lợi, Huế
|
98.457.184
|
1,08
|
41
|
Trung Tâm Khuyến Nông
|
14 Phùng Hưng, Huế
|
43.866.161
|
1,08
|
42
|
Hội Người mù tỉnh TT Huế
|
100 Phan Bội Châu
|
14.758.701
|
1,08
|
43
|
BQL Khu kinh tế chân mây -Lăng cô
|
15A Nguyễn Huệ
|
43.331.400
|
1,1
|
44
|
Nhà xuất bản Đại học Huế
|
03 Lê Lợi
|
8.057.256
|
1,1
|
45
|
Ban dân tộc TT Huế
|
Nguyễn Sinh Sắc, TP Huế
|
29.413.191
|
1,12
|
46
|
Bệnh viện Phong - Da liễu tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Khu quy hoạch Hương Sơ - đường Nguyễn Văn Linh
|
49.795.024
|
1,13
|
47
|
Viện quy hoạch xây dựng TT Huế
|
56 Nguyễn Huệ
|
42.354.904
|
1,17
|
48
|
TT Công nghệ thông tin và truyền thông
|
36 Phạm văn Đồng
|
23.678.150
|
1,2
|
49
|
TT Tư vấn đầu tư & dịch vụ việc làm
|
15A Nguyễn Huệ
|
29.935.557
|
1,23
|
50
|
Chi Cục quản lý đường bộ II.6
|
28 Lý Thường Kiệt, TP Huế
|
23.251.016
|
1,26
|
51
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm
|
12 Phan Chu Trinh
|
63.417.079
|
1,31
|
52
|
Trường chính trị Nguyễn Chí Thanh
|
266 Điện Biên Phủ, Huế
|
143.367.708
|
1,78
|
53
|
Viện Tài nguyên và Môi trường
|
07 Hà Nội, Huế
|
52.533.765
|
1,9
|
54
|
Đoạn quản lý đường thủy nội địa TT Huế
|
82 Bùi Thị Xuân - Huế
|
168.819.727
|
2
|
55
|
Bệnh viện Đa Khoa Bình Điền
|
Bình Điền, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
103.520.989
|
2
|
56
|
Phân viện điều tra QH rừng Trung trung bộ
|
6/1 Đoàn Hữu Trưng
|
125.907.401
|
2
|
57
|
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật TT Huế
|
26 Lê Lợi
|
18.733.550
|
2
|
58
|
TT Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
Khu QH Vỹ Dạ 7, TP Huế
|
26.753.229
|
2,01
|
59
|
Bệnh viện giao thông vận tải TT Huế
|
17 Bùi Thị Xuân
|
305.924.902
|
2,19
|
60
|
TT Hoạt động thanh thiếu nhi
|
57 Lâm Hoằng
|
60.933.196
|
2,21
|
61
|
TT Công nghệ thông tin tài nguyên & môi trường
|
115 Nguyễn Huệ, TP Huế, TT Huế
|
63.716.077
|
2,23
|
62
|
Hội đông y TT Huế
|
20 Nguyễn Huệ
|
7.902.408
|
2,43
|
63
|
Chi cục đăng kiểm 13
|
03 Phan Đình Phùng
|
27.737.331
|
2,48
|
64
|
Đoàn Tài nguyên nước Duyên Hải Bắc Trung Bộ
|
250 Phan Bội Châu, TP Huế
|
55.338.266
|
2,93
|
65
|
TT Khoa học xã hội và nhân văn Huế - Đại học Huế
|
77 Nguyễn Huệ
|
9.905.158
|
2,97
|
66
|
Trung Tâm Ươm tạo và chuyển giao công nghệ Đại học Huế
|
07 Hà Nội, thành phố Huế, TT Huế
|
22.236.067
|
3
|
67
|
Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ
|
26 Hà Nội
|
96.132.037
|
3,35
|
68
|
BQL Dự án Cải thiện Dịch vụ Y tế tỉnh TT Huế
|
28 Lê Lợi, TP Huế
|
16.411.361
|
4
|
69
|
Trung tâm Giáo dục Quốc tế - Đại học Huế
|
4 Lê Lợi, Tp Huế
|
17.150.399
|
4,02
|
70
|
BQLDA ĐTXD bệnh viện đa khoa k.v phía nam TT Huế
|
28 Lê Lợi, TP Huế
|
4.763.396
|
4,05
|
71
|
Trung tâm Phát triển Cộng đồng và Công tác Xã hội
|
01 Hà Huy Tập, TP Huế
|
15.747.410
|
4,75
|
72
|
BCH Đoàn Khối Doanh nghiệp
|
22 Tố Hữu, TP Huế
|
11.180.899
|
5,26
|
73
|
Viện Công nghệ Sinh học - Đại học Huế
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế
|
134.770.512
|
7,98
|
74
|
Trung tâm nghiên cứu quản lý và phát triển vùng duyên hải
|
77 Nguyễn Huệ, thành phố Huế
|
7.121.045
|
10,21
|
75
|
CQ Đại diện miền Trung Báo Công Thương tại Huế
|
Lâm Hoằng _ KQH Vỹ Dạ - Huế
|
30.490.126
|
16
|
76
|
TT Kiến trúc miền trung
|
Khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ 7, TP Huế, TT Huế
|
417.339.103
|
29,06
|
Cộng:
|
|
6.360.145.157
|
|
III. Khối HTX, Hộ cá thể,....
|
|
|
|
1
|
Trường đại học dân lập Phú Xuân
|
28 Nguyễn Tri Phương
|
127.916.622
|
1,47
|
2
|
Quỹ Đầu tư Phát triển và Bảo lãnh Tín dụng cho Doanh nghiệp nhỏ và vừa tỉnh Thừa Thiên Huế
|
16 Lê Lợi, Huế
|
30.638.959
|
3,53
|
|