Cộng
|
|
35.688.668
|
|
27
|
BHXH HUYỆN QUẢNG ĐIỀN
|
439.263.064
|
|
I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
DNTN Xây dựng Hoàng Linh, QĐiền, TT Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, TT Huế
|
2.846.841
|
1
|
2
|
Doanh nghiệp tư nhân Sự Nguyễn
|
Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế
|
2.855.060
|
1
|
3
|
DNTN Vinh Quang
|
Xã Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
8.652.046
|
1
|
4
|
DNTN Tri Thức Trẻ, Quảng Điền
|
Thị trấn Sịa, Q.Điền, TT.Huế
|
6.352.434
|
1
|
5
|
Công ty TNHH Xây dựng An Vinh Phú, Q.Điền, TT Huế
|
Quảng Vinh, Quảng Điền,
|
2.472.591
|
1
|
6
|
Công ty TNHH TM và XD Lộc Thành, Q.Điền, TT Huế
|
Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế
|
2.279.509
|
1
|
7
|
Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Kính Toàn
|
Thôn Cổ Tháp, Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền, TT Huế
|
3.252.839
|
1,21
|
8
|
Công ty TNHH Xây dựng Bảo Thái, QĐiền, TT Huế
|
Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế
|
17.739.135
|
2
|
9
|
Công ty cổ phần xây dựng Quảng Lâm, Quảng Điền, TT Huế
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, TT Huế
|
7.364.715
|
2,15
|
10
|
Công ty TNHH Tư Vấn Kiến Trúc và Xây đựng Ric
|
Trần Bá Song, Thị Trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, TT Huế
|
12.999.096
|
3,14
|
11
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Quân, QĐiền, TT Huế
|
Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế
|
26.402.380
|
4
|
12
|
Công ty TNHH Thăng Long 1-5
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
7.531.446
|
4
|
13
|
Công ty TNHH MTV Đức Trung Phát, QĐiền, TTHuế
|
Quảng Phú, Quảng Điền, TTHuế
|
6.738.937
|
4
|
14
|
Cty TNHH 1TV XD và DVTM Bảo Nam
|
Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế
|
27.048.827
|
4,13
|
15
|
Công ty CP May Mặc Triệu Phú
|
Khu Quy hoạch Nam Vỹ Dạ 7, Phường Vĩ Dạ, Thành Phố Huế, TT Huế
|
170.620.052
|
4,32
|
Cộng
|
|
|
305.155.908
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Ngạn
|
Quảng Ngạn, Quảng Điền
|
17.203.186
|
2
|
2
|
Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Công
|
Quảng Công, Quảng Điền
|
17.203.186
|
2
|
3
|
Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Vinh
|
Quảng Vinh, Quảng Điền
|
11.538.789
|
2
|
4
|
Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Thành
|
Quảng Thành, Quảng Điền
|
2.457.598
|
2
|
5
|
Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Thọ
|
Quảng Thọ, Quảng Điền
|
13.516.789
|
2
|
6
|
Cán bộ không chuyên trách Thị trấn Sịa
|
Thị Trấn Sịa, Quảng Điền
|
15.581.308
|
4
|
7
|
Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Lợi
|
Quảng Lợi, Quảng Điền
|
11.000.294
|
4
|
8
|
Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Phước
|
Quảng Phước, Quảng Điền
|
15.889.314
|
4
|
9
|
Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Phú
|
Quảng Phú, Quảng Điền
|
14.667.058
|
4
|
10
|
Cán bộ không chuyên trách xã Quảng An
|
Quảng An, Quảng Điền
|
12.222.550
|
4
|
Céng:______131.280.072'>Céng:
|
|
|
131.280.072
|
|
III. Khèi HTX, Hé c¸ thÓ,....
|
|
|
|
1
|
Hộ KD cá thể Lê Văn Thành, Quảng Điền, TT Huế
|
TT Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
947.699
|
1
|
2
|
Hộ KD cá thể Trần Thiện Hoàng, Q.Điền, TT Huế
|
Quảng Ngạn, Q.Điền, TT Huế
|
1.879.385
|
1
|
Céng:
|
|
|
2.827.084
|
|