STT
|
Tên đơn vị
|
Địa chỉ
|
Số tiền nợ (chưa tính ghi thu 2%)
|
Số tháng nợ
|
981
|
TỔNG NỢ TOÀN TỈNH
|
101.209.056.066
|
|
106
|
VĂN PHÒNG
|
22.718.673.467
|
|
I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
Chi nhánh Huế Bắc Trung Bộ - Cty TNHH Apave Châu á - Thái Bình Dương
|
146B Lê Thánh Tôn, Thành phố Huế
|
5.858.046
|
2
|
2
|
CN Cty TNHH Mỹ phẩm LGVINA tại TT Huế
|
123 Trần Hưng đạo
|
16.925.514
|
2
|
3
|
Cty Bảo minh TT Huế
|
54 Bến Nghé
|
55.453.804
|
2
|
4
|
Công ty CP thương mại vận chuyển và du lịch Lăng Cô
|
Thôn Cù Dù, Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT Huế
|
42.775.955
|
2
|
5
|
Cty CP XD & đầu tư phát triển hạ tầng TT Huế
|
34 Tôn Thất Tùng, Tp Huế
|
57.203.039
|
2
|
6
|
Cty CP Du lịch Mỹ An
|
Thôn Mỹ An,Xã Phú Dương,Huyện Phú vang,Huế
|
42.968.814
|
2
|
7
|
Ngân hàng TMCP Đông á - Chi nhánh Huế
|
26 Lý Thường Kiệt, TP Huế. TT Huế
|
78.618.428
|
2
|
8
|
Ngân hàng TMCP An Bình - Chi nhánh Huế
|
100 Nguyễn Huệ, TP Huế, TT Huế
|
56.786.201
|
2
|
9
|
Cty TNHH NN 1TV lâm nghiệp Nam hòa TT Huế
|
Cư Chánh Thủy Bằng
|
56.151.547
|
2
|
10
|
Chi nhánh ngân hàng cổ phần thương mại á châu Huế
|
1 Trần Hưng Đạo, thành phố Huế
|
103.222.272
|
2
|
11
|
Cty CP tư vấn xây dựng TT Huế
|
28 Lý Thường Kiệt
|
89.853.251
|
2
|
12
|
Công ty TNHH MTV Thực Phẩm Huế
|
Xã Thủy Xuân TP Huế
|
134.813.665
|
2
|
13
|
Cty CP Tư vấn Thiết kế Giao thông TT Huế
|
15 A Nguyễn Huệ
|
191.854.270
|
2
|
14
|
Cty TNHH NN 1TV lâm nghiệp Tiền phong TT Huế
|
Cư chánh Thủy Bằng
|
94.513.015
|
2
|
15
|
Cty TNHH du lịch Bến thành Phú xuân
|
9 Ngô Quyền Huế
|
136.363.447
|
2
|
16
|
Cty CP Kinh doanh nhà TT Huế
|
25 Nguyễn Văn Cừ, TP Huế, TT Huế
|
176.139.325
|
2
|
17
|
Cty CP Xe khách TT Huế
|
99 An Dương Vương
|
144.661.218
|
2
|
18
|
Công ty cổ phần công trình 879
|
20 Bảo Quốc - Huế
|
202.757.365
|
2
|
19
|
Cty TNHH Shaiyo AA-Việt Nam
|
Tầng 3, Tòa nhà viễn thông,51 Hai Bà Trưng, Huế
|
207.989.853
|
2
|
20
|
Chi Nhánh Cty TNHH Scanviwood tại tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Khu 8 Thị Trấn Phú Bài Hương Thủy
|
318.287.946
|
2
|
21
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P VN CN Huế 2
|
Trung Đồng Tây, Điền Hương, Phong Điền, TTHuế
|
307.506.112
|
2
|
22
|
Cty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam
|
243 Nguyễn Sinh Cung, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, TT Huế
|
1.244.798.626
|
2
|
23
|
Công Ty Edition Magic Prono
|
57/48 Ngô Quyền, T.T.Huế
|
12.266.505
|
3
|
24
|
Công ty CP Đầu tư PE-DOIT Việt Nam
|
Lô C2-5 KCN Phú Bài, Hương Thủy, TTHuế
|
19.867.709
|
3
|
25
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Du lịch VM
|
47 Lê Lợi, TP Huế
|
33.596.146
|
3
|
26
|
Công ty TNHH 1 TV Cố đô Xanh
|
53 Hàm Nghi, thành phố Huế
|
51.308.192
|
3
|
27
|
Cty CP tu bổ tôn tạo di tích Huế
|
23 Tống Duy Tân
|
124.505.047
|
3
|
28
|
Chi nhánh Ngân hàng Phát triển khu vực Thừa Thiên Huế- Quảng Trị
|
01 Hoàng Hoa Thám, Thành phố Huế
|
339.310.736
|
3
|
29
|
Cty CP cảng Thuận an TT Huế
|
Thị trấn Thuận An
|
162.010.630
|
3
|
30
|
Ngân Hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - CN Huế
|
35 Lý Thường Kiệt, Thành phố Huế, TT Huế
|
303.088.697
|
3
|
31
|
Cty CP cơ khí ô tô Thống nhất TT Huế
|
38 Hồ Đắc Di , Thành phố Huế
|
388.480.913
|
3
|
32
|
Công ty TNHH 1 TV Đông Dương Huế
|
2 Hùng Vương, TP Huế
|
28.776.424
|
4
|
33
|
Công ty TNHH Trò Chơi Vàng
|
Tầng 4, TTTM BigC, KQH Bà Triệu, Hùng Vương, T.T.Huế
|
21.328.349
|
4
|
34
|
Cty CP tư vấn đầu tư xây dựng TT Huế
|
Khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ
|
155.574.940
|
4
|
35
|
Cty CP In và Dịch vụ TT Huế
|
57 Bà Triệu Huế
|
267.839.205
|
4
|
36
|
Cty TNHH MTV Khách sạn Bờ sông Thanh lịch
|
49 Lê Lợi
|
707.156.145
|
4
|
37
|
Cty cổ phần du lịch Thiên Phúc
|
(XN Giặt là CN Thủy Xuân)Kiệt 78 Đường Huyền Trân Công Chúa, TTHuế
|
8.849.591
|
5
|
38
|
Chi nhánh Cty CP Bảo hiểm Viễn đông Huế
|
4 Lê Hồng Phong
|
102.303.013
|
5
|
39
|
Cty CP Khách sạn Hoàng cung Huế
|
8 Hùng Vương, Huế
|
921.216.961
|
5
|
40
|
Cty CP xây dựng giao thông TT Huế
|
Khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ
|
1.845.267.892
|
5
|
41
|
Cty CP thương mại đầu tư xây dựng số 32 Hà Nội
|
06 Trần Hưng Đạo, TP Huế
|
124.356.096
|
6
|
42
|
Cty CP xây dựng thủy lợi TT Huế
|
56 Đặng Tất, Thành phố Huế
|
238.028.527
|
6
|
43
|
Cty TNHH Hello Quốc tế Việt Nam
|
Khu Công Nghiệp Hương Sơ, TP Huế
|
374.750.009
|
6
|
44
|
Công ty CP In và Sản xuất Bao bì Huế
|
02 Sóng Hồng Phú Bài Thị xã Hương Thủy
|
414.274.787
|
6
|
45
|
Cty CP Xây dựng 26
|
24A Nguyễn Cư Trinh, Huế
|
991.175.201
|
6
|
46
|
Cty CP vật tư nông nghiệp TT Huế
|
22 Tản Đà Hương sơ Huế
|
615.668.512
|
6
|
47
|
Công ty CP Thủy sản Phú Thuận An
|
Thôn Tân Cảng, thị trấn Thuận An, Phú Vang, TT Huế
|
242.324.378
|
7
|
48
|
Cty In thống kê sản xuất bao bì Huế
|
36 Phạm Hồng Thái
|
31.600.846
|
11
|
49
|
Chi nhánh Cty CP Đầu tư kinh doanh nhà Thành Đạt - Khách sạn Heritage Huế
|
9 Lý Thường Kiệt
|
905.739.390
|
23
|
50
|
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng giao thông - Thủy lợi TT-Huế
|
92 Lý Thái Tổ, Thành Phố Huế
|
1.624.511.642
|
25
|
51
|
Cty CP Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt
|
5 Lý Thường Kiệt, Thành phố Huế
|
2.022.749.556
|
37
|
52
|
Chi nhánh Cty CP đầu tư & xây dựng số 8 tại Huế
|
Khu thị mới Đông Nam Thủy An, Hương Thủy, TT Huế
|
507.301.740
|
39
|
53
|
Công ty TNHH ACE Vina Construction
|
Khu 7, Thị trấn Phú Bài, Thừa Thiên Huế
|
34.243.324
|
40
|
54
|
Công ty CP Sông Đà Thăng Long M
|
TT TM Phong Phú Plaza, Bà Triệu, TP Huế
|
1.241.311.545
|
41
|
55
|
Công ty TNHH PEGASUS FUND Việt Nam
|
Tỉnh lộ 10, Phú Thượng, Phú Vang, T.T.Huế
|
19.395.139
|
47
|
56
|
Cty CP xây dựng và sản xuất vật liệu số 7
|
Lô E Khu công nghiệp Phú Bài, Hương Thủy
|
1.306.333.212
|
76
|
Cộng:
|
|
19.952.012.712
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
Quỹ Những Trái Tim Huế
|
Số 68 Hàm Thuyên Huế
|
1.525.325
|
2
|
2
|
Công đoàn ngành công thương
|
Tôn Đức Thắng, Tp Huế
|
2.775.231
|
2
|
3
|
Ban quản lý dự án KOICA
|
Số 10 Lý Thường kiệt, TP Huế
|
1.647.828
|
2
|
4
|
Hội khoa học Lịch sử tỉnh Thừa Thiên Huế
|
28 Nguyễn Tri Phương, Huế
|
2.120.424
|
2
|
5
|
BCH Đoàn Khối Doanh nghiệp
|
|
11.469.017
|
2
|
6
|
BCH công đoàn ngành giáo dục TT Huế
|
22 Lê Lợi, Huế
|
5.035.954
|
2
|
7
|
Công đoàn các Khu Công nghiệp tỉnh TT Huế
|
20 Nguyễn Huệ, TP Huế
|
4.354.666
|
2
|
8
|
Tạp chí nghiên cứu & phát triển
|
26 Hà Nội
|
12.013.773
|
2
|
9
|
BQL DA Hành lang Bảo tồn đa dạng sinh học tiểu vùng Mê Kông mở rộng-GĐ2 tỉnh TT Huế
|
173 Phạm Văn Đồng Thành phố Huế
|
5.693.476
|
2
|
10
|
BQL Dự án Cải thiện Dịch vụ Y tế tỉnh TT Huế
|
|
4.074.103
|
2
|
11
|
Trung tâm Giáo dục Quốc tế - Đại học Huế
|
4 Lê Lợi, Tp Huế
|
5.421.673
|
2
|
12
|
Hội đông y TT Huế
|
20 Nguyễn Huệ
|
8.093.027
|
2
|
13
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm Thanh niên Thừa Thiên Huế
|
57 Lâm Hoằng, Vỹ Dạ, Huế
|
8.785.176
|
2
|
14
|
TT Tin học hành chính TT Huế
|
Lê Lợi, Tp Huế
|
7.485.136
|
2
|
15
|
TT Thông tin khoa học & công nghệ
|
26 Hà Nội
|
14.148.735
|
2
|
16
|
Chi cục đăng kiểm 13
|
03 Phan Đình Phùng
|
20.620.541
|
2
|
17
|
Trung Tâm Ươm tạo và chuyển giao công nghệ Đại học Huế
|
07 Hà Nội, thành phố Huế, TT Huế
|
10.152.280
|
2
|
18
|
Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
Khu Quy Hoạch Vỹ Dạ 7 ,Huế
|
19.612.363
|
2
|
19
|
Hội Người mù tỉnh TT Huế
|
100 Phan Bội Châu
|
53.194.246
|
2
|
20
|
TT tư vấn công nghiệp và Tiết kiệm năng lương
|
51 Hàm Nghi, TP Huế
|
27.827.892
|
2
|
21
|
Chi Cục quản lý đường bộ II.6
|
|
26.297.650
|
2
|
22
|
Chi cục Quản lý Chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản
|
Số 37 Phạm Văn Đồng Thành phố Huế
|
24.970.431
|
2
|
23
|
Phân viện văn hoá nghệ thuật Việt Nam tại Huế
|
6 Nguyễn Lương Bằng, Huế
|
34.541.495
|
2
|
24
|
Cảng cá Thừa Thiên Huế
|
Tân Cảng, Thị trấn Thuận An, Phú Vang, TTH
|
38.615.247
|
2
|
25
|
Chi cục Văn thư Lưu trữ tỉnh Thừa Thiên Huế
|
16 Lê Lợi, Huế
|
22.280.927
|
2
|
26
|
Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ
|
26 Hà Nội
|
46.462.326
|
2
|
27
|
Trung tâm Giống Thủy sản
|
Thủy Bằng, Hương Thủy, TT Huế
|
58.346.738
|
2
|
28
|
Viện quy hoạch xây dựng TT Huế
|
56 Nguyễn Huệ
|
54.309.176
|
2
|
29
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm
|
12 Phan Chu Trinh
|
60.923.760
|
2
|
30
|
Phân viện điều tra QH rừng Trung trung bộ
|
6/1 Đoàn Hữu Trưng
|
71.307.185
|
2
|
31
|
Cơ sở Học viện Hành chính khu vực miền Trung
|
201 Phan Bội Châu, TP Huế, TT Huế
|
54.299.568
|
2
|
32
|
Trường chính trị Nguyễn Chí Thanh
|
266 Điện Biên Phủ, Huế
|
138.405.038
|
2
|
33
|
Bệnh viện Mắt, Huế
|
Tỉnh lộ 10, Thôn Lại Thế, Phú Thượng ,Phú vang,TT Huế
|
85.962.692
|
2
|
34
|
Trường Cao đẳng nghề Thừa Thiên Huế
|
Số 51 đường 2/9 Phường Phú Bài, TX Hương Thuỷ, Huế
|
92.095.626
|
2
|
35
|
Khoa giáo dục thể chất - Đại học Huế
|
52 Hồ Đắc Di, TP Huế
|
199.454.561
|
2
|
36
|
Trung tâm Điều trị theo yêu cầu và Quốc tế
|
03 Ngô Quyền, Vĩnh Ninh, Tp Huế
|
137.778.613
|
2
|
37
|
Trường cao đẳng nghề du lịch Huế
|
04 Trần Quang Khải, TP Huế, TT Huế
|
309.788.344
|
2
|
38
|
Học viện âm nhạc Huế
|
01 Lê Lợi
|
417.347.944
|
2
|
39
|
Trung tâm Phát triển Cộng đồng và Công tác Xã hội
|
01 Hà Huy Tập, TP Huế
|
7.717.395
|
3
|
40
|
Ban Quản lý Dự án Hồ chứa nước Thủy Yên Thủy Cam
|
|
16.346.418
|
3
|
41
|
Đoàn Tài nguyên nước Duyên Hải Bắc Trung Bộ
|
250 Phan Bội Châu, TP Huế
|
65.789.527
|
3
|
42
|
TT Tư vấn đầu tư & dịch vụ việc làm
|
15A Nguyễn Huệ
|
73.945.023
|
3
|
43
|
Viện Công nghệ Sinh học - Đại học Huế
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế
|
75.940.102
|
4
|
44
|
Trung tâm nghiên cứu quản lý và phát triển vùng duyên hải
|
77 Nguyễn Huệ, thành phố Huế
|
2.839.090
|
5
|
45
|
BQL DA Hỗ trợ Y tế cho các tỉnh Bắc Trung Bộ
|
28 Lê Lợi, Huế
|
3.528.834
|
5
|
46
|
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật TT Huế
|
26 Lê Lợi
|
52.115.127
|
5
|
47
|
BQLDA ĐTXD bệnh viện đa khoa k.v phía nam TT Huế
|
28 Lê Lợi, TP Huế
|
6.038.408
|
6
|
48
|
CQ Đại diện miền Trung Báo Công Thương tại Huế
|
Lâm Hoằng _ KQH Vỹ Dạ - Huế
|
18.470.266
|
10
|
49
|
TT Kiến trúc miền trung
|
Khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ 7, TP Huế, TT Huế
|
319.843.573
|
19
|
|