|
|
trang | 63/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
|
TỈNH ĐỒNG NAI
27/07/2005
|
|
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
Dân tộc thiểu số
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
1. Long Khánh
|
I
|
1.1. Thị trấn Xuân Lộc
|
9.985
|
59.815
|
1.008
|
7.295
|
II
|
2.1. Xã Bình Lộc
|
1.456
|
7.405
|
276
|
1.533
|
2.2. Xã Bảo Vinh
|
2.562
|
13.757
|
211
|
1.242
|
2.3. Xã Bảo Quang
|
1.272
|
6.557
|
152
|
769
|
III
|
3.1. Xã Xuân Thiện
|
1.695
|
8.221
|
228
|
1.141
|
3.2. Xã Sông Nhạn
|
1.524
|
7.582
|
105
|
596
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Thị trấn Xuân Lộc
|
|
|
|
|
3.1. ấp Bàu Sấm
|
353
|
2.132
|
242
|
1.467
|
3.2. ấp Bàn Trâm
|
335
|
1.993
|
176
|
11.106
|
2. Thống Nhất
|
II
|
2.1. Xã Bàn Hàm II
|
3.000
|
16.500
|
183
|
1.106
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Tây Hòa
|
|
|
|
|
2.1. ấp An Hòa
|
317
|
1.988
|
65
|
387
|
III
|
3.1. Xã Sông Trầu
|
1.826
|
10.043
|
147
|
881
|
3.2. Xã Song Thao
|
1.309
|
7.202
|
362
|
2.170
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Thanh Bình
|
|
|
|
|
3.1. ấp Tân Hành
|
540
|
1.522
|
68
|
416
|
3. Long Thành
|
II
|
2.1. Xã Phước Vân
|
2.513
|
14.183
|
101
|
646
|
III
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Phước Bình
|
|
|
|
|
3.1. ấp 3
|
179
|
1.089
|
36
|
240
|
3.2. ấp 4
|
195
|
1.164
|
42
|
282
|
Xã Tân Hiệp
|
|
|
|
|
3.3. Khu Dân Tộc
|
160
|
932
|
48
|
295
|
4. Xuân Lộc
|
II
|
2.1. Xã Xuân Phú
|
2.189
|
12.208
|
325
|
1.833
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Suối Cát
|
|
|
|
|
2.1. ấp Việt Kiều
|
230
|
1.163
|
48
|
446
|
III
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Xuân Phú
|
|
|
|
|
3.1. ấp Bình Hòa
|
437
|
2.185
|
285
|
1.766
|
3.2. ấp Bình Tiến
|
438
|
2.698
|
258
|
1.566
|
5. Vĩnh Cửu
|
II
|
2.1. Xã Vĩnh Tân
|
2.274
|
12.423
|
179
|
1.060
|
Toàn Tỉnh
|
I
|
1 thị trấn
|
9.985
|
59.815
|
1.008
|
7.295
|
II
|
7 xã
|
15.266
|
71.033
|
1.427
|
8.189
|
2 ấp
|
547
|
3.151
|
113
|
833
|
III
|
4 xã
|
6.354
|
33.048
|
842
|
4.788
|
8 ấp
|
2.637
|
13.715
|
1.155
|
7.140
|
12 xã, thị trấn
10 ấp
|
34.789
|
180.762
|
4.545
|
28.245
|
TỈNH AN GIANG
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
Dân tộc thiểu số
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
1. An Phú
|
III
|
3.1. Xã Đa Phước
|
3.468
|
18.648
|
205
|
1.198
|
3.2. Xã Khánh Bình
|
2.018
|
10.193
|
76
|
702
|
3.3. Xã Quốc Thái
|
1.968
|
10.363
|
97
|
701
|
3.4. Xã Nhơn Hội
|
2.048
|
13.359
|
246
|
1.664
|
3.5. Xã Vĩnh Trường
|
2.567
|
15.153
|
222
|
2.038
|
2. Tri Tôn
|
III
|
3.1. Xã Lương An Trà
|
918
|
4.139
|
50
|
216
|
Toàn Tỉnh
|
|
6 xã
|
12.987
|
71.621
|
896
|
6.519
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|