|
|
trang | 64/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
| Điều hướng trang này:
- Huyện, thị xã Khu vực Xã, phường, thị trấn
- Số nhân khẩu 1. Vũng Liêm I Thôn, ấp
- 2. Tam Bình III
- 3. Trà ôn II Thôn, ấp
- 4. Bình Minh I Thôn, ấp
- Toàn Tỉnh I 2 ấp 900 5.801
- 2.996 III 3 xã 5.464
- Huyện, thị xã Khu vực Xã, phường, thị trấn Số hộ
- 1. ô Môn II Thôn, ấp
- 2. Long Mỹ III
- 3. Vị Thanh II Thôn, ấp
- Toàn Tỉnh II 2 ấp 620
- 9.444 2 xã 14 ấp 13.143
TỈNH VĨNH LONG
01/08/2005
|
|
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
Dân tộc thiểu số
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
1. Vũng Liêm
|
I
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Thị trấn Vũng Liêm
|
|
|
|
|
1.1. Khu phố 2
|
267
|
1.448
|
80
|
391
|
II
|
2.1. Xã Trung Thành
|
754
|
3.613
|
231
|
1.993
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Trung Hiếu
|
|
|
|
|
2.1. ấp Bình Thành
|
355
|
1.721
|
52
|
288
|
2. Tam Bình
|
III
|
3.1. Xã Loan Mỹ
|
2.374
|
11.624
|
1.039
|
5.123
|
3. Trà ôn
|
II
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Thiện Mỹ
|
|
|
|
|
2.1. ấp Mỹ Trung
|
410
|
2.147
|
59
|
306
|
III
|
3.1. Xã Trà Côn
|
905
|
4.449
|
508
|
3.097
|
3.2. Xã Tân Mỹ
|
2.185
|
11.738
|
858
|
4.513
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Hữu Thành
|
|
|
|
|
3.1. ấp Vĩnh Hòa
|
390
|
1.990
|
52
|
230
|
3.2. ấp Trà Sơn
|
317
|
1.617
|
69
|
343
|
4. Bình Minh
|
I
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Thuận An
|
|
|
|
|
1.1. ấp Thuận Tâm
|
642
|
4.353
|
110
|
579
|
II
|
Xã Đông Bình
|
|
|
|
|
2.1. ấp Phù Ly 1
|
268
|
1.362
|
266
|
1.335
|
2.2. ấp Phù Ly 2
|
238
|
1.117
|
225
|
1.067
|
III
|
Xã Đông Thành
|
|
|
|
|
3.1. ấp Đông Hòa 2
|
260
|
1.292
|
90
|
531
|
3.2. ấp Hoà Thành 1
|
337
|
1.752
|
217
|
1.411
|
3.3. ấp Hòa Thành 2
|
195
|
1.058
|
52
|
280
|
Toàn Tỉnh
|
I
|
2 ấp
|
900
|
5.801
|
190
|
970
|
II
|
1xã
|
754
|
3.613
|
231
|
1.993
|
|
4 ấp
|
1.271
|
6.347
|
602
|
2.996
|
III
|
3 xã
|
5.464
|
27.811
|
2.405
|
12.733
|
|
5 ấp
|
1.499
|
7.709
|
480
|
2.777
|
|
4 xã, 11 ấp
|
9.888
|
51.281
|
3.908
|
21.469
|
TỈNH CẦN THƠ
25/04/2007
|
|
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
Dân tộc thiểu số
|
Số hộ
|
Số nhân khẩu
|
1. ô Môn
|
II
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Thị trấn ô Môn
|
|
|
|
|
2.1. ấp Đông Hòa
|
289
|
1.509
|
100
|
508
|
III
|
3.1. Xã Thới Đông
|
4.502
|
27.815
|
1.073
|
5.540
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Thị trấn ô Môn
|
|
|
|
|
3.1. ấp Rạch Chùa
|
1.158
|
5.871
|
299
|
1.253
|
Xã Trường Lạc
|
|
|
|
|
3.2. ấp Thới Bình
|
386
|
2.003
|
125
|
708
|
Xã Thới Lai
|
|
|
|
|
3.3. ấp Thới Thuận
|
836
|
3.891
|
131
|
913
|
2. Long Mỹ
|
III
|
3.1. Xã Xà Phiên
|
2.492
|
12.755
|
592
|
3.449
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Lương Tâm
|
|
|
|
|
3.1. ấp 5
|
292
|
2.730
|
103
|
577
|
3.2. ấp 7
|
503
|
2.715
|
218
|
1.284
|
Xã Vĩnh Viễn
|
|
|
|
|
3.3. ấp 10
|
264
|
1.135
|
86
|
441
|
3.4. ấp 12
|
307
|
1.378
|
79
|
365
|
3. Vị Thanh
|
II
|
Thôn, ấp
|
|
|
|
|
Xã Vĩnh Trung
|
|
|
|
|
2.1. ấp 4
|
331
|
1.721
|
142
|
833
|
III
|
Xã Hỏa Lưu
|
|
|
|
|
3.1. ấp Thanh Trung
|
299
|
1.598
|
205
|
1.037
|
Xã Vi Đông
|
|
|
|
|
3.2. ấp 4
|
459
|
1.926
|
85
|
472
|
Xã Vi Thuỷ
|
|
|
|
|
3.3. ấp 6
|
402
|
2.045
|
210
|
1.345
|
Xã Vi Tân
|
|
|
|
|
3.4. ấp 7
|
159
|
835
|
64
|
359
|
Thị trấn Vi Thanh
|
|
|
|
|
3.5. ấp 11
|
464
|
2.378
|
112
|
690
|
Toàn Tỉnh
|
II
|
2 ấp
|
|
620
|
3.230
|
1.341
|
III
|
2 xã
|
|
6.994
|
40.560
|
8.989
|
|
12 ấp
|
|
5.529
|
28.505
|
9.444
|
|
2 xã
14 ấp
|
13.143
|
72.295
|
3.624
|
19.774
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|