|
|
trang | 57/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
|
BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
MN, VC
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số
nhân khẩu
|
1. Xuyên Mộc
|
I
|
MN
|
1.1. Xã Bình Châu
|
3.348
|
16.742
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Bông Trang
|
995
|
4.976
|
III
|
MN
|
3.1. Xã Bưng Riềng
|
1.194
|
5.972
|
3.2. Xã Bầu Lâm
|
3.359
|
16.978
|
2. Châu Đức
|
III
|
MN
|
3.1. Xã Láng Lớn
|
2.677
|
13.388
|
3.2. Xã Xuân Sơn
|
4.364
|
21.822
|
3.3. Xã Suối Rao
|
489
|
2.748
|
3. Tân Thành
|
III
|
MN
|
3.1. Xã Châu Pha
|
1.808
|
9.041
|
3.2. Xã Hắc Dịch
|
3.362
|
16.812
|
3.3. Xã Sông Xoài
|
1.201
|
6.008
|
3.4. Xã Tóc Tiên
|
614
|
3.072
|
Toàn Tỉnh
|
I
|
|
1
|
3.348
|
16.742
|
II
|
|
1
|
995
|
4.976
|
III
|
|
9
|
19.068
|
95.661
|
|
|
11
|
23.411
|
117.379
|
TỈNH AN GIANG
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
MN, VC
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số
nhân khẩu
|
1. Tri Tôn
|
I
|
MN
|
1.1. Xã Ba Chúc
|
2.695
|
15.004
|
1.2. Thị trấn Tri Tôn
|
2.893
|
14.552
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Núi Tô
|
1.530
|
6.899
|
2.2. Xã Cô Tô
|
1.219
|
5.923
|
2.3. Xã Châu Lăng
|
3.230
|
14.924
|
2.4. Xã Lương Phi
|
1.886
|
9.051
|
2.5. Xã Lê Trì
|
1.073
|
4.948
|
III
|
MN
|
3.1. Xã Ô Lâm
|
2.437
|
10.479
|
3.2. Xã An Tức
|
1.274
|
5.400
|
2. Tịnh Biên
|
I
|
MN
|
1.1. Thị trấn Nhà Bàng
|
2.237
|
11.450
|
1.2. Thị trấn Chi Lăng
|
1.950
|
10.780
|
II
|
MN
|
2.1. Xã An Hảo
|
1.726
|
9.104
|
2.2. Xã Vĩnh Trung
|
1.613
|
9.654
|
2.3. Xã Nhơn Hưng
|
823
|
4.630
|
2.4. Xã Xuân Tô
|
2.180
|
11.372
|
2.5. Xã An Phú
|
1.252
|
7.308
|
2.6. Xã Thới Sơn
|
1.104
|
5.961
|
2.7. Xã Văn Giáo
|
1.272
|
7.044
|
III
|
MN
|
3.1. Xã An Nông
|
465
|
2.478
|
3.2. Xã An Cư
|
1.641
|
8.446
|
3.3. Xã Tân Lợi
|
1.066
|
5.515
|
Toàn Tỉnh
|
I
|
|
4
|
10.045
|
51.786
|
II
|
|
12
|
18.908
|
98.818
|
III
|
|
5
|
6.883
|
32.318
|
|
|
21
|
35.836
|
182.922
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|