|
|
trang | 56/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
|
TỈNH ĐỒNG NAI
27/07/2005
|
|
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
MN, VC
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số
nhân khẩu
|
1. Tân Phú
|
I
|
MN
|
1.1. Xã Phú Lộc
|
2.044
|
9.098
|
1.2. Xã Trà Cổ
|
1.267
|
6.413
|
1.3. Thị trấn Tân Phú
|
3.863
|
20.078
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Phú Trung
|
1.257
|
6.774
|
2.2. Xã Phú Sơn
|
1.710
|
8.559
|
2.3. Xã Phú Điền
|
1.735
|
8.209
|
2.4. Xã Phú Bình
|
2.006
|
10.973
|
2.5. Xã Phú Thịnh
|
1.879
|
8.850
|
2.6. Xã Phú An
|
667
|
3.026
|
2.7. Xã Núi Tượng
|
934
|
4.683
|
III
|
MN
|
3.1. Xã Thanh Sơn
|
1.006
|
5.009
|
3.2. Xã Nam Cát Tiên
|
1.243
|
6.151
|
3.3. Xã Tài Lài
|
1.420
|
7.107
|
3.4. Xã Đắc Lua
|
1.239
|
6.205
|
3.5. Xã Phú Lập
|
1.339
|
6.715
|
Thôn, ấp
|
|
|
Xã Phú An:
|
|
|
3.1. ấp 4
|
17
|
96
|
3.2. ấp 5
|
20
|
93
|
Xã Núi Tượng:
|
|
|
3.3. ấp 3
|
38
|
121
|
Xã Phú Lộc:
|
|
|
3.4. ấp 8
|
56
|
226
|
Xã Phú Bình:
|
|
|
3.5. ấp Phú Kiên
|
73
|
441
|
3.6. ấp Phú Cường
|
22
|
88
|
Xã Phú Sơn:
|
|
|
3.7. ấp 2
|
51
|
213
|
2. Định Quán
|
I
|
MN
|
1.1. Xã Phú Lợi
|
3.059
|
15.295
|
1.2. Xã Ngọc Định
|
1.543
|
7.719
|
1.3. Xã Phú Hoà
|
1.195
|
5.976
|
1.4. Thị trấn Định Quán
|
2.913
|
18.116
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Phú Vinh
|
3.305
|
16.528
|
2.2. Xã La Ngà
|
3.000
|
15.003
|
2.3. Xã Phú Túc
|
2.635
|
13.178
|
2.4. Xã Phú Ngọc
|
3.109
|
15.547
|
2.5. Xã Gia Canh
|
3.263
|
16.316
|
2.6. Xã Túc Trưng
|
1.403
|
7.034
|
2.7. Xã Suối Nho
|
2.529
|
12.572
|
III
|
MN
|
3.1. Xã Phú Tân
|
1.878
|
9.390
|
3.2. Xã Thanh Sơn
|
5.621
|
26.574
|
Thôn, ấp
|
|
|
Xã Phú Túc:
|
|
|
3.1. ấp Hiệp Nhất
|
2.635
|
13.718
|
Thị trấn Định Quán:
|
|
|
3.2. ấp Hiệp Nghĩa
|
623
|
3.100
|
Xã Suối Nho:
|
|
|
3.3. ấp 1
|
22
|
89
|
3.4. ấp 2
|
16
|
87
|
3.5. ấp 3
|
12
|
85
|
3.6. ấp 4
|
37
|
225
|
3.7. ấp 6
|
13
|
87
|
Xã Túc Trưng:
|
|
|
3.8. ấp 94
|
75
|
375
|
3.9. ấp Đức Thắng I
|
217
|
1.075
|
3.10. ấp Đức Thắng II
|
150
|
750
|
3.11. ấp Đông Xoài
|
175
|
870
|
3. Long Khánh
|
I
|
MN
|
1.1. Xã Suối Tre
|
1.597
|
8.312
|
1.2. Xã Xuân Tân
|
1.718
|
8.302
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Xuân Mỹ
|
2.025
|
10.873
|
2.2. Xã Xuân Lập
|
1.466
|
8.815
|
2.3. Xã Long Giao
|
1.270
|
6.442
|
2.4. Xã Bàu Sen
|
937
|
5.463
|
III
|
MN
|
3.1. Xã Nhân Nghĩa
|
1.074
|
5.758
|
3.2. Xã Xuân Thanh
|
2.134
|
9.527
|
3.3. Xã Xuân Thạnh
|
1.635
|
9.271
|
Thôn, ấp
|
|
|
Xã Xuân Tân:
|
|
|
3.1. ấp Cẩm Tân
|
37
|
453
|
Xã Xuân Lập:
|
|
|
3.2. ấp Phú Mỹ
|
36
|
197
|
Xã Xuân Lỹ:
|
|
|
3.3. ấp Suối Sóc
|
165
|
796
|
4. Vĩnh Cửu
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Trị An (Lâm trường Huyện Liêm)
|
1.643
|
7.080
|
2.2. Xã Phú Lý
|
2.334
|
11.430
|
2.3. Thị trấn Vĩnh An
(Lâm trường Mã Đà)
|
5.243
|
25.177
|
III
|
|
Thôn, ấp
|
|
|
Xã Phú Lý:
|
|
|
3.1. ấp Lý Lịch
|
78
|
382
|
Thị trấn Vĩnh An:
|
|
|
3.2. ấp K6
|
823
|
4.738
|
5. Thống Nhất
|
II
|
MN
|
2.1. Xã An Viễn
|
1.259
|
6.925
|
2.2. Xã Lộ 25
|
1.784
|
9.974
|
III
|
MN
|
3.1. Xã Đồi 61
|
1.259
|
6.925
|
Thôn, ấp
|
|
|
Xã Lộ 25:
|
|
|
3.1. ấp 3
|
276
|
1.354
|
6. Xuân Lộc
|
I
|
MN
|
1.1. Thị trấn Gia Ray
|
1.987
|
10.996
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Xuân Hoà
|
2.077
|
11.034
|
2.2. Xã Xuân Thành
|
1.308
|
7.077
|
2.3. Xã Lâm San
|
1.663
|
8.360
|
2.4. Xã Xuân Đông
|
3.579
|
18.613
|
2.5. Xã Xuân Tây
|
3.684
|
19.377
|
2.6. Xã Xuân Tâm
|
4.112
|
20.307
|
2.7. Xã Xuân Bảo
|
2.360
|
14.114
|
2.8. Xã Xuân Trường
|
2.568
|
19.302
|
2.9. Xã Xuân Thọ
|
2.948
|
17.006
|
2.10. Xã Bảo Bình
|
2.197
|
13.932
|
2.11. Xã Song Ray
|
3.004
|
16.689
|
2.12. Xã Xuân Hưng
|
3.439
|
18.592
|
2.13. Xã Xuân Bắc
|
3.628
|
20.135
|
III
|
MN
|
3.1. Xã Suối Cao
|
1.152
|
6.583
|
Thôn, ấp
|
|
|
Xã Xuân Trường:
|
|
|
3.1. ấp Gia Hoà
|
157
|
810
|
3.2. ấp Trung Sơn
|
39
|
189
|
3.3. ấp Trung Nghĩa
|
18
|
75
|
Xã Xuân Thọ:
|
|
|
3.4. ấp Thọ Trung
|
80
|
427
|
3.5. ấp Thọ Chánh
|
50
|
294
|
Xã Xuân Hưng:
|
|
|
3.6. ấp 4
|
377
|
1.784
|
Xã Xuân Bắc:
|
|
|
3.7. ấp 8
|
19
|
88
|
Xã Xuân Hoà:
|
|
|
3.8. ấp 3
|
68
|
321
|
3.9. ấp Ba Buông
|
28
|
160
|
Xã Xuân Tâm:
|
|
|
3.10. ấp 2
|
45
|
189
|
Toàn Tỉnh
|
I
|
|
10
|
21.186
|
110.305
|
II
|
|
36
|
79.023
|
432.064
|
III
|
|
12
|
27.548
|
138.368
|
|
|
58
|
127.757
|
680.737
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|