|
|
trang | 53/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
|
TỈNH PHÚ YÊN
29/07/2005
|
|
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
MN, VC
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số
nhân khẩu
|
1. Thị xã Tuy Hoà
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Hoà Hội
|
667
|
3.346
|
2. Tuy Hoà
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Sơn Thành
|
1.571
|
7.841
|
2.2. Xã Hoà Mỹ Tây
|
1.680
|
8.400
|
2.3. Xã Hoà Thịnh
|
1.845
|
9.227
|
3. Tuy An
|
II
|
MN
|
2.1. Xã An Xuân
|
419
|
2.098
|
2.2. Xã An Lĩnh
|
842
|
4.206
|
2.3. Xã An Thọ
|
561
|
2.811
|
4. Đồng Xuân
|
I
|
MN
|
1.1. Xã Xuân Long
|
466
|
1.866
|
1.2. Thị trấn La Hai
|
330
|
1.605
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Xuân Lãnh
|
1.361
|
6.775
|
2.2. Xã Xuân Quang I
|
815
|
4.145
|
2.3. Xã Xuân Quang II
|
690
|
3.470
|
2.4. Xã Xuân Quang III
|
1.124
|
5.608
|
2.5. Xã Xuân Sơn Bắc
|
613
|
3.058
|
2.6. Xã Đa Lộc
|
779
|
3.990
|
2.7. Xã Xuân Phước
|
1.251
|
6.258
|
2.8. Xã Xuân Sơn Nam
|
1.173
|
5.867
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Phú Mỡ
|
389
|
1.748
|
5. Sông Hinh
|
I
|
MN
|
1.1. Xã Đức Bình Đông
|
436
|
2.449
|
1.2. Xã Sơn Giang
|
734
|
3.663
|
1.3. Xã Đức Bình Tây
|
612
|
3.051
|
1.4. Thị trấn Hai Riêng
|
1.349
|
6.958
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Ea Bá
|
179
|
1.124
|
2.2. Xã Ea Ba
|
329
|
1.865
|
VC
|
2.3. Xã Ea Bia
|
290
|
1.570
|
III
|
MN
|
3.1. Xã Ea Lâm
|
228
|
1.543
|
VC
|
3.2. Xã Ea Trol
|
475
|
2.566
|
3.3. Xã Sông Hinh
|
123
|
635
|
6. Sơn Hoà
|
I
|
MN
|
1.1. Xã Sơn Hà
|
1.526
|
7.646
|
1.2. Xã Sơn Phước
|
894
|
4.561
|
1.3. Thị trấn Củng Sơn
|
1.741
|
8.691
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Sơn Nguyên
|
820
|
4.082
|
2.2. Xã Sơn Long
|
393
|
1.968
|
2.3. Xã Sơn Xuân
|
214
|
859
|
VC
|
2.4. Xã Sơn Định
|
179
|
902
|
III
|
MN
|
2.1. Xã Krông Pa
|
331
|
1.978
|
2.2. Xã Suối Trau
|
375
|
2.360
|
VC
|
3.3. Xã Sơn Hội
|
500
|
2.426
|
3.4. Xã Cà Lúi
|
280
|
1.718
|
3.5. Xã Phước Tân
|
395
|
2.043
|
7. Sông Cầu
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Xuân Hải
|
1.310
|
6.553
|
Toàn Tỉnh
|
I
|
|
9
|
8.088
|
40.480
|
II
|
|
23
|
19.105
|
96.023
|
III
|
|
9
|
3.096
|
17.017
|
|
|
41
|
30.289
|
153.520
|
TỈNH KHÁNH HOÀ
29/07/2005
|
|
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
MN, VC
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số
nhân khẩu
|
1. Khánh Vĩnh
|
I
|
MN
|
1.1. Thị trấn Khánh Vĩnh
|
618
|
2.476
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Khánh Đông
|
322
|
1.500
|
2.2. Xã Khánh Trung
|
388
|
1.814
|
2.3. Xã Sông Cầu
|
228
|
1.214
|
VC
|
2.4. Xã Khánh Bình
|
442
|
2.478
|
2.5. Xã Khánh Nam
|
259
|
1.447
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Khánh Thượng
|
260
|
1.292
|
3.2. Xã Khánh Phú
|
114
|
612
|
3.3. Xã Khánh Thành
|
169
|
885
|
3.4. Xã Khánh Hiệp
|
389
|
2.276
|
3.5. Xã Liên Sang
|
231
|
1.027
|
3.6. Xã Giang Ly
|
210
|
962
|
3.7. Xã Sơn Thái
|
183
|
1.124
|
3.8. Xã Cầu Bà
|
368
|
1.868
|
2. Khánh Sơn
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Ba Cụm Bắc
|
572
|
2.983
|
VC
|
2.2. Thị trấn Tô Hạp
|
542
|
2.708
|
VC
|
2.3. Xã Sơn Trung
|
242
|
1.160
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Thành Sơn
|
204
|
1.250
|
3.2. Xã Sơn Lâm
|
286
|
1.416
|
3.3. Xã Sơn Bình
|
310
|
1.620
|
3.4. Xã Sơn Hiệp
|
164
|
927
|
3.5. Xã Ba Cụm Nam
|
103
|
618
|
3. Cam Ranh
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Cam Thịnh Tây
|
552
|
3.311
|
2.2. Xã Cam Hiệp Đức
|
561
|
2.889
|
2.3. Xã Cam Phước Tây
|
998
|
5.315
|
2.4. Xã Cam Thành Nam
|
877
|
4.397
|
2.5. Xã Cam An Nam
|
870
|
4.716
|
2.6. Xã Cam An Bắc
|
1.151
|
5.803
|
2.7. Xã Cam Lập
|
288
|
1.520
|
2.8. Xã Cam Hải Đông
|
433
|
2.231
|
2.9. Xã Cam Bình
|
527
|
3.255
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Sơn Tân
|
103
|
670
|
4. Diên Khánh
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Diên Tân
|
42
|
236
|
2.2. Xã Suối Tân
|
1.170
|
6.315
|
III
|
MN
|
3.1. Xã Suối Cát
|
1.184
|
6.462
|
VC
|
3.2. Xã Suối Tiên
|
656
|
3.334
|
5. Vạn Ninh
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Vạn Thọ
|
641
|
3.527
|
2.2. Xã Vạn Phước
|
1.388
|
7.479
|
2.3. Xã Vạn Long
|
1.377
|
7.794
|
2.4. Xã Vạn Thạnh
|
675
|
3.929
|
VC
|
2.5. Xã Vạn Phúc
|
1.516
|
9.553
|
2.6. Xã Vạn Lương
|
1.350
|
7.980
|
2.7. Xã Vạn Khánh
|
1.181
|
7.099
|
2.8. Xã Vạn Bình
|
1.227
|
6.869
|
III
|
MN
|
3.1. Xã Xuân Sơn
|
617
|
3.445
|
6. Ninh Hoà
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Ninh Tây
|
362
|
2.213
|
2.2. Xã Ninh Tân
|
175
|
1.096
|
2.3. Xã Ninh Vân
|
213
|
1.217
|
2.4. Xã Ninh Thượng
|
961
|
4.769
|
Toàn Tỉnh
|
I
|
|
1
|
618
|
2.476
|
II
|
|
31
|
21.480
|
118.817
|
III
|
|
17
|
5.461
|
24.197
|
|
|
49
|
27.559
|
145.490
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|