QuyếT ĐỊnh số 42/ub-qđ ngày 23-5-1997 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc và Miền núi Về việc công nhận 3 khu vực mn, vc



tải về 7.62 Mb.
trang58/65
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.62 Mb.
#18709
1   ...   54   55   56   57   58   59   60   61   ...   65

DANH MỤC 3 KHU VỰC VÙNG DÂN TỘC ĐỒNG BẰNG



TỈNH SÓC TRĂNG

 01/08/2005




 Huyện, thị xã

Khu vực

Xã, phường, thị trấn

Số hộ

Số nhân khẩu

Dân tộc thiểu số

Số hộ

Số nhân khẩu

1. Thị xã Sóc Trăng

I

1.1. Phường 6

2.460

12.458

178

908

II

2.1. Phường 2

3.281

15.241

481

2.387

2.2. Phường 3

3.544

18.668

486

2.558

2.3. Phường 4

1.491

8.416

137

765

2.4. Phường 7

1.054

5.522

556

3.101

2.5. Phường 8

2.245

12.434

361

1.999

2.6. Phường 9

1.326

7.605

235

1.349

III

3.1. Phường 5

2.169

11.692

1.594

8.514

3.2. Phường 10

606

2.649

416

2.179

2. Mỹ Xuyên

I

1.1. Thị trấn Mỹ Xuyên

3.273

17.479

103

556

II

2.1. Xã Đại Tân

2.524

12.992

1.839

9.409

2.2. Xã Thạnh Phú

3.459

18.538

1.964

10.605

2.3. Xã Thạnh Quới

3.538

19.675

1.842

9.947

III

3.1. Xã Than Đôn

3.913

15.322

1.826

9.864

3.2. Xã Viên An

1.653

9.423

1.514

8.178

3.3. Xã Viên Bình

1.597

8.530

1.098

5.930

3.4. Xã Tài Văn

2.536

13.950

1.996

10.779

3.5. Xã Thạnh Thới An

2.188

11.091

736

3.975

3. Long Phú

I

1.1. Thị trấn Long Phú

2.933

14.555

830

4.316

II

2.1. Xã Lịch Hội Thượng

4.047

22.765

1.474

7.664

2.2. Xã Trung Bình

3.926

20.781

1.202

6.250

2.3. Xã Trường Khánh

2.795

14.289

1.306

6.791

2.4. Xã An Thạnh II

4.713

22.996

207

840

III

3.1. Xã Liêu Tú

2.152

11.950

1.613

8.387

3.2. Xã Đại Ân 2

2.385

12.848

1.015

5.278

3.3. Xã Long Phú

2.674

14.682

2.043

10.623

3.4. Xã Tân Hưng

2.227

11.146

1.411

7.337

3.5. Xã An Thạnh III

2.859

15.030

93

430

4. Kế Sách

I

1.1. Thị trấn Kế Sách

2.736

15.129

1.103

5.008

II

2.1. Xã An Mỹ

2.782

16.901

355

2.303

2.2. Xã Thới An Hội

2.670

14.400

714

3.323

2.3. Xã Trinh Phú

2.566

14.466

167

899

III

3.1. Xã Kế Thành

1.676

8.550

1.023

5.136

5. Thạnh Trị

I

1.1. Thị trấn Phú Lộc

3.117

16.832

301

1.633

II

2.1. Thị trấn Ngã Năm

2.521

13.863

81

498

2.2. Xã Tân Long

2.525

13.891

97

561

2.3. Xã Mỹ Quới

2.362

12.990

58

284

2.4. Xã Vĩnh Yên

1.463

8.048

46

257

III

3.1. Xã Châu Hưng

4.390

19.031

1.458

8.702

3.2. Xã Thạnh Trị

1.768

9.727

369

1.982

3.3. Xã Thạnh Tân

1.543

8.485

683

3.805

3.4. Xã Vĩnh Quới

1.840

10.124

549

2.983

3.5. Xã Tuân Tức

1.434

7.882

929

5.006

3.6. Xã Lâm Tân

1.195

6.572

481

3.022

3.7. Xã Lâm Kiết

1.362

7.493

735

2.992

6. Vĩnh Châu

I

1.1. Thị trấn Vĩnh Châu

2.657

15.715

435

2.431

II

2.1. Xã Vĩnh Phước

3.400

20.804

2.134

12.807

III

3.1. Xã Lai Hòa

3.337

20.729

2.473

15.676

3.2. Xã Vĩnh Tân

2.623

15.775

1.653

9.921

3.3. Xã Vĩnh Châu

3.334

20.382

2.425

15.303

3.4. Xã Lạc Hoà

1.996

11.811

1.152

6.960

3.5. Xã Vĩnh Hải

2.759

17.388

1.184

7.631

3.6. Xã Hòa Đông

1.564

9.887

544

3.482

3.7. Xã Khánh Hòa

1.552

9.661

423

2.626

3.8. Xã Vĩnh Hiệp

1.493

8.690

318

1.794

7. Mỹ Tú

II

2.1. Xã Hồ Đắc Kiện

2.646

14.137

538

2.690

2.2. Xã An Hiệp

2.826

14.439

1.638

8.258

2.3. Xã Thuận Hòa

2.499

13.111

1.588

9.317

2.4. Xã Phú Tâm

3.149

18.264

1.156

6.173

2.5. Xã An Ninh

2.299

12.498

1.536

7.185

III

3.1. Xã Phú Tân

2.469

14.426

1.916

9.273

3.2. Xã Phú Mỹ

2.597

12.860

2.385

11.884

3.3. Xã Thuận Hưng

2.369

12.296

1.359

6.260

3.4. Xã Mỹ Thuận

1.706

8.729

834

4.145

3.5. Xã Thiện Mỹ

1.694

9.255

66

319

Toàn Tỉnh

I

6 phường, thị trấn

17.167

92.168

2.953

14.852

II

26 xã, thị trấn

71.651

387.664

22.198

118.240

III

33 xã

70.760

387.039

38.314

210.376




65 xã, phường, thị trấn

159.578

866.871

63.465

343.468


tải về 7.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   54   55   56   57   58   59   60   61   ...   65




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương