QuyếT ĐỊnh số 42/ub-qđ ngày 23-5-1997 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc và Miền núi Về việc công nhận 3 khu vực mn, vc



tải về 7.62 Mb.
trang60/65
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.62 Mb.
#18709
1   ...   57   58   59   60   61   62   63   64   65

TỈNH TRÀ VINH



 01/08/2005




  Huyện, thị xã

Khu vực

Xã, phường, thị trấn

Số hộ

Số nhân khẩu

Dân tộc thiểu số

Số hộ

Số nhân khẩu

1. Trà Cú

I

1.1. Thị trấn Trà Cú

1.264

5.942

334

1.468

II

2.1. Xã Lưu Nghiệp Anh

2.456

12.980

888

4.513

2.2. Xã Tập Sơn

3.078

15.693

2.006

9.726

2.3. Xã Ngãi Xuyên

2.024

11.562

878

4.115

2.4. Xã Thanh Sơn

2.778

13.930

2.482

11.311

III

3.1. Xã Phước Hưng

2.712

14.671

1.309

6.542

3.2. Xã Đại An

3.311

17.159

1.531

7.574

3.3. Xã Quảng Hữu

2.100

10.815

731

3.853

3.4. Xã Hàm Giang

2.978

15.699

2.550

12.170

3.5. Xã Đôn Xuân

2.530

13.549

1.257

6.483

3.6. Xã Đôn Châu

2.296

12.011

1.586

7.561

3.7. Xã Ngọc Biên

1.791

8.489

1.027

5.531

3.8. Xã Long Hiệp

1.287

6.528

1.018

5.029

3.9. Xã Tân Hiệp

1.702

9.215

1.287

6.444

2. Duyên Hải

III

3.1. Xã Lạc Ngũ

2.839

16.440

1.751

9.148

3.2. Xã Long Vĩnh

2.063

10.290

524

2.199

Thôn, ấp













Xã Long Khánh













3.1. ấp Đinh Củ

176

937

156

817

3. Càng Long

II

2.1. Xã Bình Phú

2.534

14.442

657

3.228

2.2. Xã Phương Thạnh

2.660

13.277

602

2.659

Thôn, ấp













Xã Huyện Hội













2.1. ấp Lưu Tư

436

1.308

122

597

2.2. ấp Sóc

192

1.251

147

985

4. Châu Thành

II

2.1. Xã Hòa Thuận

1.690

8.881

458

2.298

2.2. Xã Lương Hòa

4.072

22.027

2.592

12.916

2.3. Xã Thanh Lương

3.299

18.552

681

3.758

Thôn, ấp













Thị trấn Châu Thành













2.1. Khóm II

163

770

34

127

2.2. Khóm III

223

1.069

69

332

2.3. Khóm IV

182

822

145

329

2.4. Khóm V

42

204

21

104

III

3.1. Xã Song Lộc

2.161

11.516

833

4.171

3.2. Xã Hòa Lợi

1.672

10.159

1.022

5.101

3.3. Xã Nguyệt Hóa

1.990

10.792

1.070

5.072

3.4. Xã Đa Lộc

2.965

16.942

2.459

11.768

Thôn, ấp













Xã Phước Hảo













3.1. ấp Ô Ka Đa

134

782

134

782

3.2. ấp Đa Hòa

252

1.170

246

1.148

5. Tiểu Cần

I

1.1. Thị trấn Tiểu Cần

1.108

5.891

296

1.457

II

2.1. Xã Hiểu Tử

1.961

10.866

1.298

5.770

2.2. Xã Phú Cần

1.706

8.865

1.144

5.501

Thôn, ấp













Xã Long Thới













2.1. ấp Cầu Tre

252

1.310

232

1.183

2.2. ấp Trinh Phụ

290

1.494

60

339

2.3. ấp Phú Tân

206

1.071

125

592

III

3.1. Xã Hùng Hòa

5.700

16.893

1.286

8.302

3.2. Xã Tập Ngãi

2.456

14.181

720

3.812

3.3. Xã Tân Hòa

2.389

13.210

544

2.769

3.4. Xã Hiếu Trung

1.961

9.388

411

2.095

6. Cầu Ngang

II

2.1. Xã Mỹ Hòa

1.701

10.489

541

2.706

2.2. Xã Kim Hòa

1.569

8.768

1.055

5.005

2.3. Xã Hiệp Hòa

1.813

9.743

944

4.683

2.4. Xã Thuận Hòa

1.423

8.351

777

4.021

III

3.1. Xã Nhị Trường

2.101

11.548

1.706

9.093

3.2. Xã Long Sơn

2.016

11.095

1.030

5.384

3.3. Xã Thạnh Hòa Sơn

1.449

8.237

935

4.801

3.4. Xã Trường Thọ

1.672

9.618

1.227

6.418

7. Cầu Kè

II

2.1. Xã Phong Thạnh

2.277

11.808

753

3.551

2.2. Thị trấn Cầu Kè

1.474

6.526

370

1.773

2.3. Xã Phong Phú

2.220

11.248

1.375

6.967

2.4. Xã Châu Điền

2.415

13.337

2.235

12.727

2.5. Xã Hòa Ân

2.995

13.502

2.018

9.575

Thôn, ấp













Xã Tam Ngãi













2.1. ấp Ngọc Hồ

373

1.766

311

1.377

Xã Thông Hòa













2.2. ấp Ô Chích

348

1.729

76

380

2.3. ấp Trà ốt

695

3.970

106

561

8. Thị xã
Trà Vinh


I

Thôn, ấp













Phường I













1.1. Khóm 4

256

1.330

132

719

Phường VII













1.2. Khóm I

167

781

129

651

1.3. Khóm 7

330

1.819

157

843

1.4. Khóm 9

87

402

76

357

II

Thôn, ấp













Xã Long Đức













2.1. ấp Sa Bình

540

2.746

399

1.853

Phường V













2.2. Khóm 4

103

523

96

446

Phường VI













2.3. Khóm 8

163

877

92

487

Toàn Tỉnh

I

2 thị trấn

2.372

11.833

630

2.925

4 khóm

840

4.332

494

2.570

II

20 xã

46.085

244.847

23.754

116.803

15 ấp, khóm

4.205

20.910

2.055

9.692

III

23 xã

54.141

278.445

27.864

141.320

3 ấp

562

2.889

536

2.747

45 xã, thị trấn
22 ấp, khóm


108.205

563.256

55.333

276.057


tải về 7.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   57   58   59   60   61   62   63   64   65




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương