QuyếT ĐỊnh số 42/ub-qđ ngày 23-5-1997 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc và Miền núi Về việc công nhận 3 khu vực mn, vc



tải về 7.62 Mb.
trang59/65
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.62 Mb.
#18709
1   ...   55   56   57   58   59   60   61   62   ...   65

TỈNH KIÊN GIANG



 29/07/2005




  Huyện, thị xã

Khu vực

Xã, phường, thị trấn

Số hộ

Số nhân khẩu

Dân tộc thiểu số

Số hộ

Số nhân khẩu

1. Hà Tiên

I

1.1. Xã Bình An

2.149

11.188

598

3.141

1.2. Xã Dương Hòa

1.862

9.686

318

1.843

1.3. Xã Hoa Điền

1.242

6.467

125

743

1.4. Thị trấn Kiên Lương

3.454

17.908

117

676

III

3.1. Xã Mỹ Đức

1.201

5.771

641

3.811

3.2. Xã Tân Khánh Hòa

583

3.038

111

651

3.3. Xã Phú Mỹ

902

4.672

473

2.509

2. Giồng Riềng

I

1.1. Thị trấn Giồng Riềng

2.618

13.777

296

1.717

1.2. Xã Long Thạnh

2.422

13.520

628

3.656

II

2.1. Xã Thạnh Hưng

2.620

16.203

331

1.731

2.2. Xã Thạnh Hòa

2.072

13.664

167

824

III

3.1. Xã Hòa Thuận

4.608

27.646

922

5.533

3.2. Xã Bàn Tân Định

3.481

92.409

1.362

8.853

3.3. Xã Ngọc Chúc

4.173

23.908

741

4.672

3.4. Xã Vịnh Thạnh

2.354

15.874

779

5.055

Thôn, ấp

 

 

 

 

Long Thanh

 

 

 

 

3.1. ấp 7

234

1.225

190

996

Xã Thanh Hưng

 

 

 

 

3.2. ấp Thạnh Ngọc

570

2.926

331

1.731

Xã Thanh Hòa

 

 

 

 

3.3. ấp 2

473

2.291

105

446

3. Châu Thành

II

2.1. Xã Mong Thọ B

3.181

17.273

278

1.529

2.2. Xã Vĩnh Hòa Hiệp

3.727

21.886

863

5.096

2.3. Xã Bình An

2.578

14.231

704

4.018

2.4. Thị trấn Minh Lương

3.071

17.288

1.370

7.981

III

3.1. Xã GiụcTượng

2.043

11.176

587

3.083

3.2. Xã Minh Hòa

2.565

14.794

1.428

8.284

3.3. Xã Thạch Lộc

2.040

11.530

785

4.709

Thôn, ấp

 

 

 

 

Xã Bình An

 

 

 

 

3.1. ấp Xà Xiêm

469

2.627

462

2.589

4. Gò Quao

II

2.1. Thị trấn Gò Quao

1.435

8.229

109

549

2.2. Xã Thủy Liễu

2.135

13.640

1.428

7.069

2.3. Xã Vĩnh Hòa Hưng

3.044

15.942

467

2.235

III

3.1. Xã Thái Quản

2.874

16.951

1.584

7.797

3.2. Xã Vĩnh Tuy

3.345

21.346

290

2.030

3.3. Xã Vĩnh Phước B

1.700

9.833

758

4.012

3.4. Xã Định Hòa

2.729

14.701

1.687

9.497

3.5. Xã Định An

2.535

14.437

1.575

9.526

3.6. Xã Vĩnh Hòa
Hưng Bắc

2.458

12.490

145



608

Thôn, ấp

 

 

 

 

Xã Thủy Liễu

714

4.612

635

3.568

3.1. ấp Thạnh Hòa

459

2.396

390

2.192

3.2. ấp Hòa An

519

2.980

66

347

3.3. ấp Phước Hưng

 

 

 

 

5. Vĩnh Thuận

II

2.1. Thị trấn Vĩnh Thuận

2.287

12.399

115

574

III

3.1. Xã Vĩnh Long

3.425

17.815

315

1.679

3.2. Xã Tân Thuận

1.993

10.146

183

947

3.3. Xã Minh Thuận

3.355

17.144

266

1.590

3.4. Xã Vĩnh Hòa

3.847

20.003

110

621

3.5. Xã Vĩnh Bình Bắc

3.226

16.776

406

2.476

3.6. Xã Vĩnh Bình Nam

3.068

15.955

98

389

6. Hòn Đất

II

2.1. Xã Sóc Sơn

3.300

19.643

609

3.360

III

3.1. Xã Thổ Sơn

2.678

13.443

1.874

8.570

3.2. Xã Bình Giang

1.593

9.482

377

2.289

3.3. Xã Sơn Kiên

2.573

15.670

476

30.395

Thôn, ấp

 

 

 

 

Xã Nam Thái Sơn

 

 

 

 

3.1. ấp Sơn Hòa

392

1.880

182

960

Xã Mỹ Hiệp

 

 

 

 

3.2. ấp Hiệp Tân

513

2.400

95

441

7. An Biên

III

3.1. Thị trấn Thứ Ba

1.734

10.668

864

5.006

3.2. Xã Đông Thái

3.019

18.065

196

1.451

3.3. Xã Đông Yên

2.916

14.689

356

2.641

3.4. Xã Nam Thái

1.744

12.872

523

2.613

3.5. Xã Nam Yên

2.787

14.549

361

2.547

3.6. Xã Thạnh Hưng Yên

3.627

18.232

617

4.324

8. Tân Hiệp

III

3.1. Xã Thạnh Trị

1.846

10.097

185

1.112

9. Thị xã
Rạch Giá


III

3.1. Xã Phi Thông

1.729

10.375

586

3.064

Thôn, ấp

 

 

 

 

Phường An Hòa

 

 

 

 

3.1. Khu phố 6

367

2.371

68

410

Phường Rạch Sỏi

 

 

 

 

3.2. Khu phố 4

326

1.778

140

538

Phường Vĩnh Hiệp

 

 

 

 

3.3. Khu phố Phi Kinh

364

2.348

181

1.167

Phường Vĩnh thông

 

 

 

 

3.4. Khu phố 1

245

1.357

126

608

10. An Minh

III

Thôn, ấp

 

 

 

 

Xã Đông Hòa

 

 

 

 

3.1. ấp 7 Sáng

386

2.501

78

294

Toàn Tỉnh

I

6 xã, thị trấn

13.747

72.546

2.082

11.776

II

11 xã, thị trấn

29.450

170.398

6.441

34.966

III

33 xã

84.751

476.575

21.643

125.044

 

14 ấp, khu phố

6.029

33.096

3.049

10.180

 

50 xã, thị trấn
14 ấp, khu phố


133.977

752.615

33.215

181.966


tải về 7.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   55   56   57   58   59   60   61   62   ...   65




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương