|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
trang | 18/26 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.07.2016 | Kích | 4.5 Mb. | | #39 |
| Điều hướng trang này:
- 10959 Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- d.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 10963 Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 10965 Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- 3- Các loại nhà văn hóa-thể thao nhó B (cấp 2 cũ)
- a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm
- 10969 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
- 10971 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 10975 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
- 10977 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm
- 10981 Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
- 10983 Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 10987 Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
- 10989 Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm
- 10993 Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
- 10995 Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 10999 Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
- 11001 Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- 11005 Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 11007 Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát; mái ngói tôn; nền gạch Granit
- 11011 Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
10957
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.769.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
10959
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.849.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
|
d.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10961
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
10963
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.822.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
10965
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.903.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
3- Các loại nhà văn hóa-thể thao nhó B (cấp 2 cũ) :
|
|
|
|
|
|
|
|
a/ Nhà 1 tầng :
|
|
|
|
|
|
|
|
a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10967
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.715.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
10969
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
10971
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.862.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
|
a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10973
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.554.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
10975
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.701.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
10977
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.769.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
|
b/ Nhà 2 tầng :
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10979
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.608.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10981
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10983
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.822.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
|
b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10985
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.662.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10987
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10989
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.876.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
|
c/ Nhà 3 tầng :
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10991
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.515.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10993
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.649.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10995
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.715.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
|
c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10997
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.554.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10999
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.688.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
11001
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.756.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
|
d/ Nhà 4 tầng trở lên :
|
|
d.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11003
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.528.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
11005
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.649.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
11007
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát; mái ngói tôn; nền gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.715.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
|
d.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11009
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.567.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
11011
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.701.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|