10721
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.635.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10723
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.728.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10725
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.810.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
|
d/ Nhà làm việc 3 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
d.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10727
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.501.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10729
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.581.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10731
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.649.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
|
d.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10733
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.542.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10735
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.622.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10737
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.701.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
|
e/ Nhà làm việc 4 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
e.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10739
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.501.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10741
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.581.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10743
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.662.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
|
e.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10745
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.554.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10747
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.635.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10749
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.701.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
|
f/ Nhà làm việc 5 tầng trở lên có xây khu phụ trong nhà :
|
|
f.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10751
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.488.000
|
8
|
16
|
20
|
7
|
|
15
|
10753
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.567.000
|
8
|
16
|
20
|
7
|
|
15
|
10755
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.635.000
|
8
|
16
|
20
|
7
|
|
15
|
|
f.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10757
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.528.000
|
8
|
16
|
20
|
7
|
|
15
|
10759
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.608.000
|
8
|
16
|
20
|
7
|
|
15
|
10761
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.688.000
|
8
|
16
|
20
|
7
|
|
15
|
3- Các loại nhà làm việc nhóm B (cấp 2 cũ):
|
|
|
|
|
|
|
|
a/ Nhà làm việc 1 tầng không xây khu phụ trong nhà :
|
|
a.1/Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10763
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.528.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10765
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.608.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10767
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.676.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
|
a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10769
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.554.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10771
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.701.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10773
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.769.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
|
b/ Nhà làm việc 1 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10775
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.662.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10777
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10779
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.876.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |