|
|
trang | 11/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| Điều hướng trang này:
- 120WP, 550EC
- 45EW, 220WP
- 25WP, 250EC, 400SC, 750WG
- 450EC, 600WP
- 185WP, 350WG, 800WP
- 170WP, 400WP, 550WG
- 400WP, 521WG
- 270WP, 450WP, 450SC
81EW: bọ trĩ/lúa
455EC: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
400WP, 460WP, 500WP: Rầy nâu/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 %
|
Applaud-Bas
7 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l
|
Hoptara2 600EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
| -
|
3808
|
Buprofezin 5 g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80 g/kg, (500g/l), (350g/kg)
|
Roverusa
85GR, 600EC, 650WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
| -
|
3808
|
Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l
|
Gold-cow 675EC
|
Rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Buprofezin 100g/kg (120g/kg), (10g/l), (1g/l) (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/kg), (10g/l), (511g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (10g/kg), (350g/l), (1g/l), (30g/l)
|
Helloone 120WP, 140WP, 370SC, 513EC, 550EC
|
120WP, 550EC: Rầy lưng trắng/lúa
140WP, 370SC, 513EC: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808
|
Buprofezin 100g/kg (20g/l), (50g/kg), (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l) (1g/kg), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (1g/l), (250g/kg), (30g/l)
|
Buccas 120WP, 221EC, 301WP, 550EC
|
rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808
|
Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg
|
Lugens top
300WP
|
rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Buprofezin 20g/l (125.5g/kg), (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l (0.5g/kg), (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (40g/kg), (100g/kg), (500g/kg)
|
Fidanone 45EW, 166WP, 220WP, 760WG
|
45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa
166WP, 760WG: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%)
|
Gold Tress
10WP, 50WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa
50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
HP
| -
|
3808
|
Buprofezin 6.7% (22%) + Imdacloprid 3.3% (17%)
|
Thần Công Gold
10WP, 39WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Admara
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Imiprid 10WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808
|
Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%
|
Daiphat
30WP
|
rầy nâu, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Futai
|
|
|
|
Uni-prozindor
30WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
| -
|
3808
|
Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%
|
IMI.R4
40WP
|
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP
Thanh Điền
| -
|
3808
|
Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Cytoc
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
|
|
Shepatoc 250WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
| -
|
3808
|
Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg
|
Anchies 250WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Ascophy
220WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Efferayplus
275WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
| -
|
3808
|
Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Imburad 300WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Bình Điền
Mê Kông
| -
|
3808
|
Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Map spin
350WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808
|
Buprofezin 250g/kg (300g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg)
|
Babsax
300WP, 400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808
|
Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Wegajapane
450WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Diflower
600WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê
| -
|
3808
|
Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)
|
VK.Superlau
25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG
|
25WP, 250EC, 400SC, 750WG:: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
120WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
| -
|
3808
|
Buprofezin 90g/kg (20g/l), (50g/l), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 20g/kg (1g/l), (50g/l), (20g/kg), (300g/kg) + Isoprocarb 100g/kg (300g/l), (350g/l), (410g/kg), (100g/kg)
|
Topogold
210WP, 321EC, 450EC, 450WP, 600WP
|
450EC, 600WP: Rầy nâu/lúa
210WP, 321EC, 450WP: rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808
|
Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)
|
Iltersuper
380SC, 750WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Buprofezin 105g/kg, (190g/kg), (18g/kg), (150g/kg), (6g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (18g/kg), (191g/kg), (150g/kg), (5g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (38g/kg), (38g/kg), (50g/kg), (429g/kg), (710g/kg), (400 g/kg)
|
Actaone
185WP, 246WP, 247WP, 350WG, 440WP, 750WP, 800WP
|
185WP, 350WG, 800WP: rầy nâu/ lúa
246WP, 247WP: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa
440WP: sâu cuốn lá/ lúa
750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808
|
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %
|
Applaud - Mipc 25 SP
|
rầy/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Apromip
25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Jabara
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
| -
|
3808
|
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%
|
Superista
25EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
| -
|
3808
|
Buprofezin 350g/kg (200g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 30g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (500g/kg)
|
Goldcheck
680WP, 750WP
|
680WP: Nhện gié, rầy nâu/lúa
750WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Buprofezin 150 g/kg (200g/l), (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (400g/l), (500g/kg)
|
Tvpymemos 300WP, 600EC, 650WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ
| -
|
3808
|
Buprofezin 150g/kg (200g/kg), (50g/kg), (20g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (200g/kg), (500g/kg), (780g/kg)
|
Chesgold 170WP, 400WP, 550WG, 800WP
|
170WP, 400WP, 550WG: Rầy nâu/lúa
800WP: rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Buprofezin 200g/kg (50g/kg), (1g/kg) + Pymetrozine 200g/kg (500g/kg), (520g/kg)
|
Topchest 400WP, 550WG, 521WG
|
400WP, 521WG: Rầy nâu/ lúa
550WG:Rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808
|
Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 400g/kg
|
Andoches-super 500WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Buprofezin 255g/kg + Pymetrozine 300g/kg
|
Zheds 555WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam
| -
|
3808
|
Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Chatot 600WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
| -
|
3808
|
Buprofezin 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg
|
Vintarai 600WG
|
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
| -
|
3808
|
Buprofezin 20g/kg + Pymetrozine 40g/kg
|
Azatika 60WG
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
| -
|
3808
|
Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %
|
Jia-ray
15WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Quada
15WP
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
| -
|
3808
|
Buprofezin 250g/kg (450g/kg) + Tebufenpyrad (min 98%) 350g/kg (250g/kg)
|
Newtime
600WP, 700WP
|
600WP: Nhện gié/lúa
700WP: nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Buprofezin 250 g/kg + Thiamethoxam 50 g/kg
|
Acme 300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
| -
|
3808
|
Buprofezin 269g/kg (449g/kg), (499g/l), (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/kg (1g/kg), (1g/l), (450g/kg)
|
Aplougent 270WP, 450WP, 450SC, 500WP
|
270WP, 450WP, 450SC: Rầy nâu/lúa
500WP: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808
|
Carbaryl
(min 99.0 %)
|
Carbavin
85 WP
|
rầy/ hoa cảnh
|
Bion Tech Inc.
|
|
|
|
Comet
85 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Forvin 85 WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Saivina 430 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sebaryl
85 SP
|
rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
| -
|
3808
|
Carbosulfan
(min 93%)
|
Alfasulfan
5 GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Afudan
3GR, 20 SC
|
3GR: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Amitage
200EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
|
|
|
Carbosan
25 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
|
|
|
Coral
5GR, 200SC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|