|
PHỤ LỤC (Kèm theo Quyết định số 4273/QĐ-ubnd ngày 17 /12/2010 của ubnd tỉnh) ĐVT: triệu đồng tt
|
Chuyển đổi dữ liệu | 23.08.2016 | Kích | 51.65 Kb. | | #26706 |
| PHỤ LỤC
(Kèm theo Quyết định số 4273/QĐ-UBND ngày 17 /12/2010 của UBND tỉnh)
ĐVT: triệu đồng
TT
|
Danh mục dự án
|
Chủ đầu tư
|
Mã dự án
|
Mã ngành kinh tế
|
Kế hoạch giao
|
Tăng (+)
|
Giảm (-)
|
Kế hoạch sau điều chuyển
|
A
|
KẾ HOẠCH NĂM 2009 KÉO DÀI
|
|
|
|
17.053
|
1.153,232
|
1.153,232
|
17.053
|
1
|
Tuyến Nước Là - Tắc Chanh
|
UBND huyện Nam Trà My
|
7013396
|
160-223
|
13.000,000
|
1.153,232
|
|
14.153,232
|
2
|
Hồ chứa nước Bà Sơn
|
Sở NN&PTNT
|
7000920
|
160-016
|
3.000,000
|
|
765,000
|
2.235,000
|
3
|
Đường Đại Lãnh - Đại Sơn
|
UBND huyện Đại Lộc
|
7227430
|
160-223
|
1.000,000
|
|
335,232
|
664,768
|
4
|
Quốc Lộ 14D - Zuôi
|
UBND huyện Nam Giang
|
7034040
|
160-223
|
53,000
|
|
53,000
|
0,000
|
B
|
KẾ HOẠCH NĂM 2010
|
|
|
|
124.988,000
|
8.767,682
|
8.767,682
|
124.988,000
|
1
|
Đường A Tiêng - Dang (lý trình: Km6 - Km20+250)
|
UBND huyện Tây Giang
|
7033585
|
160-223
|
9.000,000
|
2.900,000
|
|
11.900,000
|
2
|
Đường A Ching - ANông
|
7028473
|
160-223
|
|
1.000,000
|
|
1.000,000
|
3
|
Cầu A Vương
|
7145035
|
160-223
|
7.000,000
|
|
1.000,000
|
6.000,000
|
4
|
Đường ô tô đến TT xã Trà Linh
|
UBND huyện Nam Trà My
|
7013312
|
160-223
|
20.000,000
|
|
1.000,000
|
19.000,000
|
5
|
Đường ô tô đến TT xã Trà Cang
|
7013419
|
160-223
|
23.000,000
|
|
1.000,000
|
22.000,000
|
6
|
Đường ô tô đến TT xã Trà Tập
|
UBND huyện Nam Trà My
|
7013407
|
160-223
|
4.000,000
|
1.500,000
|
|
5.500,000
|
7
|
Đường Trà Vân - Trà Vinh
|
7103389
|
160-223
|
13.000,000
|
1.367,682
|
|
14.367,682
|
8
|
Hồ Suối Tiên
|
Sở NN&PTNT
|
7000925
|
160-016
|
11.500,000
|
|
192,000
|
11.308,000
|
9
|
Hồ Đông Tiển
|
7000927
|
160-016
|
20.988,000
|
|
4.171,000
|
16.817,000
|
10
|
Sửa chữa, nâng cấp bảo đảm an toàn đầu mối hồ chứa Hóc Hạ
|
7059049
|
160-016
|
6.000,000
|
|
1.402,000
|
4.598,000
|
11
|
Sửa chữa, nâng cấp bảo đảm an toàn đầu mối hồ chứa Khe Cát
|
7048169
|
160-016
|
7.500,000
|
|
2,682
|
7.497,318
|
12
|
Đền bù giải phóng mặt bằng Hồ chứa nước Đông Tiển
|
UBND huyện Thăng Bình
|
7108600
|
|
|
1.000,000
|
|
1.000,000
|
13
|
Hồ chứa nước Hóc Cỏ
|
UBND huyện Núi Thành
|
7034693
|
160-016
|
3.000,000
|
1.000,000
|
|
4.000,000
|
/2
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|