STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐVT
|
Giá chưa có thuế VAT
|
72
|
Cột điện hạ thế Công ty bê tông đúc sẵn Hà Nam
|
|
|
|
H6,5 A
|
đ/cái
|
902.571
|
|
H6,5 B
|
đ/cái
|
1.036.904
|
|
H6,5 C
|
đ/cái
|
1.094.047
|
|
H7,5 A
|
đ/cái
|
1.003.571
|
|
H7,5 B
|
đ/cái
|
1.260.952
|
|
H7,5 C
|
đ/cái
|
1.318.095
|
|
H8,5 A
|
đ/cái
|
1.451.666
|
|
H8,5 B
|
đ/cái
|
1.508.809
|
|
H8,5 C
|
đ/cái
|
1.785.000
|
73
|
Cột điện ly tâm dự ứng lực- Công ty Đầu tư và xây lắp Trường Sơn
|
|
Loại cột 6,5 A, ĐK ngoài ngọn 160 mm
|
đ/cái
|
1.290.000
|
|
Loại cột 6,5 B, ĐK ngoài ngọn 160mm
|
đ/cái
|
1.530.000
|
|
Loại cột 6,5 C , ĐK ngoài ngọn 160mm
|
đ/cái
|
1.830.000
|
|
Loại cột 7 A, ĐK ngoài ngọn 160mm
|
đ/cái
|
1.425.500
|
|
Loại cột 7 B, ĐK ngoài ngọn 160mm
|
đ/cái
|
1.660.000
|
|
Loại cột 7 C, ĐK ngoài ngọn 160mm
|
đ/cái
|
1.960.000
|
|
Loại cột 8 A, ĐK ngoài ngọn 160mm
|
đ/cái
|
1.610.000
|
|
Loại cột 8 B, ĐK ngoài ngọn 160mm
|
đ/cái
|
1.875.000
|
|
Loại cột 8 C , ĐK ngoài ngọn 160mm
|
đ/cái
|
2.215.000
|
|
Loại cột 8,5 A, ĐK ngoài ngọn 160mm
|
đ/cái
|
1.800.000
|
|
Loại cột 8,5 B, ĐK ngoài ngọn 160mm
|
đ/cái
|
2.000.000
|
|
Loại cột 8,5 C, ĐK ngoài ngọn 160mm
|
đ/cái
|
2.265.000
|
|
Loại cột 9 A, ĐK ngoài ngọn 190mm
|
đ/cái
|
2.435.000
|
|
Loại cột 9 B, ĐK ngoài ngọn 190mm
|
đ/cái
|
2.440.000
|
|
Loại cột 9 C, ĐK ngoài ngọn 190mm
|
đ/cái
|
3.000.000
|
|
Loại cột 10 A, ĐK ngoài ngọn 190mm
|
đ/cái
|
2.430.000
|
|
Loại cột 10 B, ĐK ngoài ngọn 190mm
|
đ/cái
|
2.520.000
|
|
Loại cột 10 C, ĐK ngoài ngọn 190mm
|
đ/cái
|
2.870.000
|
|
Loại cột 10 D, ĐK ngoài ngọn 190mm
|
đ/cái
|
3.610.000
|
|
Loại cột 12 A, ĐK ngoài ngọn 190mm
|
đ/cái
|
3.950.000
|
|
Loại cột 12 B, ĐK ngoài ngọn 190mm
|
đ/cái
|
4.389.000
|
|
Loại cột 12 C, ĐK ngoài ngọn 190mm
|
đ/cái
|
5.599.000
|
|
Loại cột 12 D, ĐK ngoài ngọn 190mm
|
đ/cái
|
7.222.600
|
|
Loại cột 14A (G6A+N8A) ĐK ngọn 215mm
|
đ/cái
|
8.905.600
|
|
Loại cột 14B (G6B+N8B) ĐK ngọn 215mm
|
đ/cái
|
10.213.500
|
|
Loại cột 14C (G6C+N8C) ĐK ngọn 215mm
|
đ/cái
|
10.980.200
|
|
Loại cột 14D (G6D+N8D) ĐK ngọn 215mm
|
đ/cái
|
11.797.500
|
|
Loại cột 16B (G6B+N10B) ĐK ngọn 190mm
|
đ/cái
|
10.773.400
|
|
Loại cột 18B (G8B+N10B) ĐK ngọn 190mm
|
đ/cái
|
12.640.100
|
|
Loại cột 20B (G10B+N10B) ĐK ngọn 190mm
|
đ/cái
|
13.546.500
|
|
Loại cột 20C (G10C+N10C) ĐK ngọn 190mm
|
đ/cái
|
15.015.000
|
|
Loại cột 20D (G106D+N10D) ĐK ngọn 190mm
|
đ/cái
|
17.138.000
|