STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐVT
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
+ Loại VC 4x 4.0 + 1x2.5/1
|
đ/m
|
41.595
|
|
+ Loại VC 4x 6.0 + 1x4/1
|
đ/m
|
58.618
|
|
+ Loại VC 4x 10 +1x6/1
|
đ/m
|
92.409
|
|
+ Loại VC 4x 16 + 1x10/1b
|
đ/m
|
140.000
|
|
+ Loại VC 4x 25 + 1x10/1b
|
đ/m
|
206.180
|
59
|
Cáp ngầm Cadi-Sun- 4 ruột bọc cách điện XLPE bọc vỏ PVC
|
|
+ Loại DSTA 4x 1.5 Số sợi: 7; ĐK: 0,52
|
đ/m
|
35.077
|
|
+ Loại DSTA 4 x 2.5 Số sợi: 7; ĐK: 0,67
|
đ/m
|
47.986
|
|
+ Loại DSTA 4 x 4 Số sợi: 7; ĐK: 0,85
|
đ/m
|
66.365
|
|
+ Loại DSTA 4 x 6 Số sợi: 7; ĐK: 1,05
|
đ/m
|
87.316
|
|
+ Loại DSTA 4 x 10 Số sợi: 7; ĐK: 1,35
|
đ/m
|
129.749
|
|
+ Loại DSTA 4 x 16 Số sợi: 7; ĐK: 1,70
|
đ/m
|
190.832
|
|
+ Loại DSTA 4 x 25 Số sợi: 7; ĐK: 2,13
|
đ/m
|
291.480
|
|
+ Loại DSTA 4 x 35 Số sợi: 7; ĐK: 2,51
|
đ/m
|
397.926
|
|
+ Loại DSTA 4 x 50 Số sợi: 19; ĐK: 1,82
|
đ/m
|
561.335
|
|
+ Loại DSTA 4 x 70 Số sợi: 19; ĐK: 2,13
|
đ/m
|
772.975
|
|
+ Loại DSTA 4 x 95 Số sợi: 19; ĐK: 2,51
|
đ/m
|
1.062.283
|
|
+ Loại DSTA 4 x 120 Số sợi: 19; ĐK: 2,01
|
đ/m
|
1.325.050
|
|
Cáp ngầm trung thế Hàn Quốc CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC
|
|
+ Loại 3x 16 + 1 x 10
|
đ/m
|
162.517
|
|
+ Loại 3x50 + 1 x 25
|
đ/m
|
466.752
|
|
+ Loại 3x120 + 1 x 70
|
đ/m
|
974.160
|
60
|
Cáp treo hạ thế Hàn Quốc Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
|
|
- Loại 2,5 mm2 x 3C + 1,5 mm2 x 1C
|
đ/m
|
25.200
|
|
- Loại 6 mm2 x 3C + 4 mm2 x 1C
|
đ/m
|
44.100
|
|
- Loại 10 mm2 x 3C + 6 mm2 x 1C
|
đ/m
|
71.400
|
|
- Loại 16 mm2 x 3C + 10 mm2 x 1C
|
đ/m
|
110.250
|
|
- Loại 25 mm2 x 3C + 16 mm2 x 1C
|
đ/m
|
168.000
|
61
|
Dây cáp nhôm trần A 16 mm2 (Kết cấu 7/1.70)
|
đ/kg
|
92.051
|
|
Dây cáp nhôm trần A 25 mm2 (Kết cấu 7/2.13)
|
đ/kg
|
88.815
|
|
Dây cáp nhôm trần A 35 mm2 (Kết cấu 7/2.51)
|
đ/kg
|
86.165
|
|
Dây cáp nhôm A trần 50 mm2 (Kết cấu 7/3.0)
|
đ/kg
|
84.831
|
62
|
Cáp điện kế Cadisun 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
|
|
Muller 2 x 4 Số sợi: 7; ĐK: 0.85
|
đ/m
|
34.173
|
|
Muller 2 x 6 Số sợi: 7; ĐK: 1.05
|
đ/m
|
44.719
|
|
Muller 2 x 7 Số sợi: 7; ĐK: 1.13
|
đ/m
|
51.209
|
|
Muller 2 x 10 Số sợi: 7; ĐK: 1.35
|
đ/m
|
66.334
|
|
Muller 2 x 11 Số sợi: 7; ĐK: 1.40
|
đ/m
|
70.705
|
|
Muller 2 x 14 Số sợi: 7; ĐK: 1.60
|
đ/m
|
89.178
|
|
Muller 2 x 16 Số sợi: 7; ĐK: 1.70
|
đ/m
|
99.026
|
63
|
Cáp điện Thịnh Phát
|
|
|
|
- Dây đồng trần, Dây nhôm lõi thép trần
|
đ/m
|
|
|
+ C≤ 16
|
đ/m
|
185.090
|
|
+ C 16÷ C50
|
đ/m
|
184.960
|
VẬT LIỆU ĐIỆN
Tháng 5/2016
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐVT
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
+ As 16÷ As35
|
đ/m
|
60.610
|
|
+ As 50÷ As 95
|
đ/m
|
62.190
|
|
- Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC (Vcmd) 450/750V
|
|
|
|
+ VCmd-2x0.5(2x16/0.2)-450/750V
|
đ/m
|
2.630
|
|
+ VCmd-2x0.75(2x16/0.2)-450/750V
|
đ/m
|
3.660
|
|
+ VCmd-2x1(2x32/0.2)-450/750V
|
đ/m
|
4.680
|
|
+ VCmd-2x1.5(2x30/0.25)-450/750V
|
đ/m
|
6.560
|
|
+ VCmd-2x2.5(2x50/0.25)-450/750V
|
đ/m
|
10.480
|
|
- Dây ovan mềm, bọc nhựa Cu/PVC/PVC (Vcmo) 300/500V
|
|
+ VCmo-2x0.5(2x16/0.2)-300/500V
|
đ/m
|
3.680
|
|
+ VCmo-2x0.75(2x24/0.2)-300/500V
|
đ/m
|
4.770
|
|
+ VCmo-2x1(2x32/0.2)-300/500V
|
đ/m
|
5.840
|
|
+ VCmo-2x4(2x56/0.3)-300/500V
|
đ/m
|
18.680
|
|
- Dây đơn bọc nhựa Cu/PVC (VC 450/750V)
|
|
|
|
+ VC 1.0mm2(1/1.17)-0,6/1KV
|
đ/m
|
2.380
|
|
+ VC 2.5mm2(1/1.8)-450/750V
|
đ/m
|
5.220
|
|
+ VC 3.0mm2(1/2.0)-0,6/1KV
|
đ/m
|
6.390
|
|
+ VC 7.0mm2(1/3.0)-0,6/1KV
|
đ/m
|
13.365
|
|
+ VC 1.5mm2(30/0.25)
|
đ/m
|
3.350
|
|
+ VC 6.0mm2(84/0.3)
|
đ/m
|
12.440
|
|
- Dây đồng bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6 kV
|
|
|
|
+ CV 1,5mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
3.310
|
|
+ CV 2,5mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
5.100
|
|
+ CV 4mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
8.050
|
|
- Cáp bọc cách điện PVC 1lõi vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 0,6/1kV
|
|
+ CVV-1,0mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
3.685
|
|
+ CVV-1,5mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
4.708
|
|
+ CVV-5,5mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
13.090
|
|
- Cáp đồng bọc cách điện XLPE 1 lõi vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 0,6/1kV
|
|
+ CXV-1,0mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
3.670
|
|
+ CXV-5,5mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
12.529
|
|
+ CXV-10mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
20.640
|
|
- Cáp ngầm hạ thế cách điện XLPE 4 lõi giáp bằng vỏ bọc PVC cấp điện áp 0,6/1kV
|
|
+ CXV/DSTA/PVC-4x10mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
91.170
|
|
+ CXV/DSTA/PVC-4x11mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
105.369
|
|
+ CXV/DSTA/PVC-4x50mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
384.840
|
|
- Cáp đồng bọc cách điện XLPE vỏ bọc ngoài PVC cấp điện áp 24KV
|
|
+ CXV 22mm2-24KV
|
đ/m
|
63.162
|
|
+ CXV 50mm2-24KV
|
đ/m
|
115.950
|
|
+ CXV 240mm2-24KV
|
đ/m
|
490.790
|
|
- Cáp ngầm trung thế lõi đồng, Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W, cấp điện áp 24KV
|
|
+ CXV/DSTA/PVC-W3x50mm2-24KV
|
đ/m
|
538.090
|
|
+ CXV/DSTA/PVC-W3x240mm2-24KV
|
đ/m
|
1.762.630
|
|
- Dây nhôm bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1kV
|
|
|
VẬT LIỆU ĐIỆN
Tháng 5/2016
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐVT
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
+ AV 16mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
5.060
|
|
+ AV 50mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
13.810
|
|
+ AV 240mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
63.470
|
|
+ AV 300mm2-0,6/1kV
|
đ/m
|
78.430
|
|
- Dây nhôm vặn xoắn ABC điện áp 0,6/1kV
|
|
|
|
+ ABC-4x16(4x7/1.7)
|
đ/m
|
26.180
|
|
+ ABC-4x25(4x7/2.14)
|
đ/m
|
35.970
|
|
+ ABC-4x35(4x7/2.52)
|
đ/m
|
46.530
|
64
|
Quạt thông gió 250 mm
|
đ/cái
|
191.000
|
|
Quạt thông gió 200 mm
|
đ/cái
|
181.000
|
65
|
Quạt trần điện cơ thống nhất 1,4m ( cánh sắt )
|
đ/cái
|
472.000
|
66
|
Quạt tường Vinawin hẹn giờ 400 có điều khiển
|
đ/cái
|
372.700
|
67
|
Quạt đứng 400 có điều khiển
|
đ/cái
|
518.200
|
68
|
Quạt đứng 400 không điều khiển
|
đ/cái
|
410.000
|
69
|
ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long
|
|
|
|
TFP 32/25
|
đ/m
|
12.800
|
|
TFP 40/30
|
đ/m
|
14.900
|
|
TFP 50/40
|
đ/m
|
21.400
|
|
TFP 65/50
|
đ/m
|
35.545
|
|
TFP 85/65
|
đ/m
|
58.100
|
|
TFP 90/72
|
đ/m
|
47.800
|
|
TFP 105/80
|
đ/m
|
55.300
|
|
TFP 110/90
|
đ/m
|
63.600
|
|
TFP 130/110
|
đ/m
|
78.100
|
|
TFP 160/125
|
đ/m
|
121.400
|
70
|
Cột điện chữ H Công ty TNHH Sông Châu
|
|
|
|
H6,5 A
|
đ/cái
|
872.000
|
|
H6,5 B
|
đ/cái
|
1.005.000
|
|
H6,5 C
|
đ/cái
|
1.060.000
|
|
H7,5 A
|
đ/cái
|
968.000
|
|
H7,5 B
|
đ/cái
|
1.225.000
|
|
H7,5 C
|
đ/cái
|
1.285.000
|
|
H8,5 A
|
đ/cái
|
1.406.000
|
|
H8,5 B
|
đ/cái
|
1.462.000
|
|
H8,5 C
|
đ/cái
|
1.718.000
|
71
|
Cột điện ly tâm Ninh Bình
|
|
|
|
Loại 8,5 A, ĐK ngọn 160
|
đ/cái
|
1.590.000
|
|
Loại 8,5 B, ĐK ngọn 160
|
đ/cái
|
1.759.000
|
|
Loại 10 A, ĐK ngọn 190
|
đ/cái
|
2.204.000
|
|
Loại 10 B, ĐK ngọn 190
|
đ/cái
|
2.421.000
|
|
Loại 10 C, ĐK ngọn 190
|
đ/cái
|
2.653.000
|
|
Loại 12 A, ĐK ngọn 190
|
đ/cái
|
3.364.000
|
|
Loại 12 B, ĐK ngọn 190
|
đ/cái
|
4.102.000
|