(Đã và đang tiến hành. Có giá trị từ 100 triệu đồng trở lên)
(Đã và đang tiến hành. Có giá trị từ 100 triệu đồng trở lên)
Hợp tác với ARRB (Viện Nghiên cứu GTVT Australia): Hợp tác nghiên cứu về đường bộ và Hội nghị khoa học, thiết bị nghiên cứu cấp cao.
Hợp tác với Đại học Sydney về việc đào tạo Thạc sĩ. Hai bên đã tiếp xúc và ký biên bản ghi nhớ.
TT
|
Tên nước
|
Tên tổ chức
|
Tên tiếng Anh
|
Tên tiếng Việt
|
1
|
Đài Loan
|
Chung Ping Industrial Co., Ltd.
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Ping
|
2
|
Đức
|
SPICHER
|
Công ty Tư vấn Spicher
|
3
|
Đức
|
TAF GMBH
|
Công ty TAF GMBH
|
4
|
Anh
|
Intech Associates
|
Công ty Tư vấn Intech Associates
|
5
|
Anh
|
Crown Agents
|
Công ty Crown Agents
|
6
|
Anh
|
IT Transport Ltd.
|
Công ty Tư vấn Giao thông IT
|
7
|
Anh
|
Department for International Development (DFID)
|
Bộ Phát triển Quốc tế
|
8
|
Anh
|
OTB
|
Công ty OTB
|
9
|
Anh
|
Mott MacDonald
|
Công ty Mott MacDonald
|
10
|
Anh
|
WSP
|
Công ty WSP
|
11
|
Anh
|
TRL
|
Công ty TRL
|
12
|
Anh
|
Halcrow Group Ltd.
|
Tập đoàn Halcrow
|
13
|
Bỉ
|
Transurb Technirail
|
Công ty Transurb Technirail
|
14
|
Cu ba
|
Quality Consultant International (QCI)
|
Công ty Tư vấn quốc tế QCI
|
15
|
Hàn Quốc
|
Korea Highway Corporation
|
Tổng Công ty Đường bộ Hàn Quốc
|
16
|
Hàn Quốc
|
Korea Consultants Int. (KCI)
|
Công ty Tư vấn Hàn Quốc
|
17
|
Hàn Quốc
|
Hanseok Engineering Consultants Inc.
|
Công ty Tư vấn Kỹ thuật Hanseok
|
18
|
Hàn Quốc
|
The International Contractors Association of Korea
|
Hiệp hội nhà thầu quốc tế
|
19
|
Hàn Quốc
|
Highway and Transportation Technology Institute (HTTI)
|
Viện Công nghệ giao thông đường bộ
|
20
|
Hàn Quốc
|
Pyeong HWA Engineering & Consulting Co., Ltd.
|
Công ty TNHH Tư vấn kỹ thuật Pyeong HWA
|
21
|
Indonesia
|
PT. Buton Asphalt Indonesia
|
Công ty PT. Buton Asphalt
|
22
|
Lào
|
Ministry of Communication Transport, Post and Construction
|
Bộ Giao thông, Bưu chính và Xây dựng
|
23
|
Malaysia
|
NRS
|
Công ty NRS
|
24
|
Mỹ
|
Scott Wilson Asia-Pacific Ltd.
|
Công ty TNHH Châu Á - Thái Bình
Dương Scott Wilson
|
25
|
Mỹ
|
Montgomery Watson Harza (MWH)
|
Công ty Montgomery Watson Harza
|
26
|
Mỹ
|
Louis Berger International Inc.
|
Tập đoàn quốc tế Louis Berger
|
27
|
Mỹ
|
Hall Brothers International Co, Ltd.
|
Công ty TNHH quốc tế Hall Brothers
|
28
|
New Zealand
|
Worley Consuntants Limited
|
Công ty TNHH Tư vấn Worley
|
29
|
Nhật
|
Nippon Koei Co., Ltd.
|
Công ty Tư vấn Nippon Koei
|
30
|
Nhật
|
CHODAI Co., Ltd.
|
Công ty TNHH CHODAI
|
31
|
Nhật
|
Japan Bridge and Structure Institute
|
Viện Cầu và Kết cấu Nhật Bản
|
32
|
Nhật
|
International Dept Geo-Engineering Division
|
Ban Địa kỹ thuật quốc tế
|
33
|
Nhật
|
Nagoya University
|
Trường Đại học Nagoya
|
34
|
Nhật
|
CTI Engineering Co. Ltd.
|
Công ty TNHH Kỹ thuật CTI
|
35
|
Nhật
|
P.S. Misubishi Construction Co., Ltd., Nagoya Branch
|
Công ty TNHH Xây dựng Misubishi, Chi nhánh Nagoya
|
36
|
Nhật
|
Nagoya Branch Manager, Kawada Construction Co., Ltd.
|
Công ty TNHH Xây dựng Kawada, Chi nhánh Nagoya
|
37
|
Nhật
|
Dept. of Civil and Environmental Engineering
|
Cục Kỹ thuật môi trường
|
38
|
Nhật
|
Japan Prestressed Concrete Engineering Association (JPCEA)
|
Hiệp hội Kỹ thuật BTDUL Nhật Bản
|
39
|
Nhật
|
Oriental Consultants Co., Ltd.
|
Công ty Tư vấn Quốc tế Phương Đông
|
40
|
Nhật
|
Saitama University
|
Trường Đại học Saitama
|
41
|
Nhật
|
FUDO Construction Co., Ltd.
|
Công ty Xây dựng FUDO
|
42
|
Nhật
|
Infrastructure Development Institute
|
Viện Phát triển cơ sở hạ tầng
|
43
|
Nhật
|
SAKAI Heavy Industries, Ltd.
|
Công ty TNHH Công nghiệp nặng SAKAI
|
44
|
Nhật
|
Nippon Steel Corporation
|
Công ty Nippon Steel
|
45
|
Nhật
|
Japan Railway Technical Service
|
Sở Công nghệ Đường sắt Nhật Bản
|
46
|
Nhật
|
Sumitomo Mitsui Construction Co., Ltd.
|
Công ty TNHH Xây dựng Sumitomo Mitsui
|
47
|
úc
|
Bowler Geotechnical Co., Ltd.
|
Công ty Hữu hạn Bowler Geotechnical
|
48
|
úc
|
ARRB Transport Research Ltd.
|
Công ty TNHH Nghiên cứu Giao thông ARRB
|
49
|
Singapore
|
Regional Language Center
|
Trung tâm Ngôn ngữ khu vực
|
50
|
Singapore
|
MAPEI
|
Công ty MAPEI
|
51
|
Singapore
|
Cellular Concrete
|
Công ty Bê tông Cellular
|
52
|
Thái Lan
|
Thailand Development Research Institute
|
Viện Nghiên cứu Phát triển Thái Lan
|
53
|
Thái Lan
|
COLAS
|
Công ty COLAS
|
54
|
Thái Lan
|
CON - Aid Asia Co., Ltd.
|
Công ty TNHH Châu Á CON-Aid
|
55
|
Thái Lan
|
Thai Miltec International Co., Ltd.
|
Công ty TNHH quốc tế Thái Lan Miltec
|
56
|
Trung Quốc
|
China Highway Planning and Design Institute (HPDI)
|
Viện Quy hoạch đường bộ Trung Quốc
|
57
|
Trung Quốc
|
Liuzhou OVM Machinery Co., Ltd.
|
Nhà máy Cơ khí xây dựng Liễu Châu
|
58
|
Trung Quốc
|
Beijing Planning Research Institute
|
Viện Nghiên cứu Quy hoạch TP. Bắc Kinh
|
59
|
Trung Quốc
|
Changhai Transport Planning Research Institute
|
Viện Nghiên cứu Quy hoạch GT
Thượng Hải
|
60
|
Trung Quốc
|
Dong Te - Changhai University
|
Trường Đại học Đồng Tế - Thượng Hải
|
61
|
|
World Bank
|
Ngân hàng Thế giới
|
62
|
|
International Tunnel Association
|
Hiệp hội Hầm thế giới (ITA)
|