Tây Ninh
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
Tân Hòa
|
Xã Tân Hòa – H. Tân Châu
|
X: 1283300; Y:649950
X:1283300;Y:650900
X:1282800;Y:650900
X:1282800;Y:649950
X:1283925;Y:547799
X:1283925;Y:548749
X:1283423; Y:548749
X:1283423;Y:547799
|
Đá granit
|
Chưa xác định
|
TD
100 ha
|
|
|
|
|
Bình phước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Thanh Lương
|
Xã Minh Tâm – H. Bình Long
|
-
|
Đá vôi sản xuất Alumin
|
-
|
|
|
|
Tập đoàn Than và KS VIệt Nam
|
|
đồng nai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Hang Dơi
|
xã Gia Canh, H. Định Quán
|
-
|
Đá granit
|
Chưa xác định
|
3,5 ha
|
|
|
Công ty Dệt Phong Phú
|
-
|
Núi Đội 1
|
xã Gia Canh, H. Định Quán
|
-
|
Đá granit
|
Chưa xác định
|
3,7 ha
|
|
|
Công ty Dệt Phong Phú
|
|
BR - vũng tàu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Bao Quan
|
Xã Hội Bài, H. Tân Thành
|
Kinh độ: 107°07’10”
Vĩ độ: 10°32’35”
|
Đá Granit màu hồng; phớt hồng.V > 1m3. Rnén: 1154-1566 KG/cm2.
|
22
|
|
|
1,5
|
C/ty phát triển KS 6 điều tra năm 1994
|
|
An giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Núi Cấm
|
Xã An Hảo – H. Tịnh BIên
|
Kinh độ: 104059'40"
Vĩ độ: 10027'50"
|
Đá Granit . Rnén: 1578 – 1687 KG/cm2. V: 1 – 2,5 m3.
|
2.918 (tr. đó: C2: 100; P: 2.818)
|
1,5
|
|
1,5
|
Liên doanh Latina đang khai thác mỏ Đông Nam
|
-
|
Núi Dài nhỏ
|
Xã An Phú – H. Tịnh Biên
|
Kinh độ: 104059'00"
Vĩ độ: 10036'13"
|
Rnén: 1333 KG/cm2.
|
383 (tr.đó: P: 357; C1: 13; C2: 13)
|
|
1,5
|
|
C/ty LD Latina đang KT; 1/2 núi nằm trong KV cấm – CV tỉnh
|
-
|
Tà Lọt
|
Xã An Hảo – H. Tịnh Biên
|
-
|
-
|
|
3,12 ha
|
|
|
Cty Xây lắp An Giang
|