Phụ lục số 01
CHỈ TIÊU DỰ TOÁN THU NỘP NGÂN SÁCH NĂM 2007 CÁC DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 56/2006/QĐ -UBND ngày 18 tháng 12 năm 2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)
Đơn vị: Triệu đồng
|
Số
TT
|
Mã số
|
Ngành - Đơn vị
|
Kế hoạch
2006
|
Thực hiện
đến 11/2006
|
Ước TH
2006
|
Kế hoạch
2007
|
Trong đó
|
GTGT
|
TNDN
|
TTĐB
|
NN
|
TNg
|
M.Bài
|
|
|
TỔNG SỐ
|
117.033
|
85.817
|
105.396
|
161.823
|
125.061
|
6.268
|
27.177
|
1.050
|
1.900
|
367
|
A
|
|
TRUNG ƯƠNG
|
72.683
|
47.462
|
60.575
|
98.500
|
96.921
|
1.338
|
0
|
0
|
0
|
241
|
1
|
0100111761-043
|
Công ty Bảo hiểm QB
|
600
|
581
|
620
|
670
|
578
|
90
|
|
|
|
2
|
2
|
0300446973-033
|
Công ty Bảo Minh Quảng Bình
|
250
|
244
|
270
|
300
|
298
|
|
|
|
|
2
|
3
|
0100110768-009
|
Chi nhánh C.ty CPBH PETROLIMEX
|
600
|
399
|
500
|
600
|
533
|
65
|
|
|
|
2
|
4
|
0100111761-107
|
Công ty Bảo hiểm Nhân thọ QB
|
100
|
147
|
150
|
150
|
|
148
|
|
|
|
2
|
5
|
3100279784
|
Công ty SXVLXD COSEVCO I
|
10.000
|
8.347
|
10.000
|
11.000
|
10.991
|
|
|
|
|
9
|
6
|
3100295264-001
|
Công ty CPDL và N.khoáng COSEVCO
|
1.400
|
1.484
|
1.500
|
1.600
|
1.593
|
|
|
|
|
7
|
7
|
3100301292
|
Công ty CP hóa chất và cao su COSEVCO
|
230
|
132
|
200
|
250
|
248
|
|
|
|
|
2
|
8
|
3100300838
|
Công ty CP Gốm sứ và XD COSEVCO
|
2.000
|
1.540
|
1.900
|
2.100
|
2.096
|
|
|
|
|
4
|
9
|
3100195372
|
C.ty Cổ phần COSEVCO 6
|
5.000
|
4.821
|
5.000
|
5.509,5
|
5.500
|
|
|
|
|
9,5
|
10
|
3100105749
|
Công ty Xăng dầu Quảng Bình
|
2.000
|
2.867
|
2.900
|
2.700
|
2.000
|
665
|
|
|
|
35
|
11
|
3100110562
|
Công ty CP Q.lý và XD đường bộ 494
|
400
|
721
|
721
|
600
|
597
|
|
|
|
|
3
|
12
|
3100110114
|
Công ty Q.lý và SC đường bộ 483
|
100
|
899
|
899
|
600
|
548
|
50
|
|
|
|
2
|
13
|
3100316362
|
CT CP VT đa phương thức 2
|
400
|
143
|
200
|
400
|
396
|
|
|
|
|
4
|
14
|
3300350378
|
Công ty CP Lương thực Bình Trị Thiên
|
160
|
86
|
120
|
160
|
153
|
|
|
|
|
7
|
15
|
3100104093
|
Bưu điện tỉnh Quảng Bình
|
3.200
|
1.452
|
1.600
|
1.948
|
1.900
|
|
|
|
|
48
|
Số
TT
|
Mã số
|
Ngành - Đơn vị
|
Kế hoạch
2006
|
Thực hiện
đến 11/2006
|
Ước TH
2006
|
Kế hoạch
2007
|
Trong đó
|
GTGT
|
TNDN
|
TTĐB
|
NN
|
TNg
|
M.Bài
|
16
|
0400101394-001
|
Điện lực Quảng Bình
|
4.500
|
3.451
|
4.000
|
4.500
|
4.339
|
150
|
|
|
|
11
|
17
|
3300101300-003
|
XN Xi măng Quảng Bình
|
1.200
|
895
|
1.150
|
1.300
|
1.283
|
|
|
|
|
17
|
18
|
0400100947-036
|
Công ty Xi măng CSC Sông Gianh
|
37.003
|
7.317
|
15.000
|
37.000
|
36.996
|
|
|
|
|
4
|
19
|
0100150619-033
|
CN Ngân hàng Đầu tư và Phát triển QB
|
500
|
546
|
600
|
600
|
594
|
|
|
|
|
6
|
20
|
3100105192
|
CN Ngân hàng NN và PTNT QB
|
230
|
276
|
300
|
330
|
308
|
|
|
|
|
22
|
21
|
|
CN NH ĐTPT Ba Đồn
|
|
|
|
200
|
198
|
|
|
|
|
2
|
22
|
0100111948-079
|
Chi nhánh NH Công thương tỉnh
|
50
|
56
|
65
|
100
|
98
|
|
|
|
|
2
|
23
|
0100112620-008
|
Quỹ TDND TW CN Quảng Bình
|
80
|
2
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
24
|
0100101308-021
|
XN May XK Hà Quảng
|
400
|
713
|
750
|
950
|
949
|
|
|
|
|
1
|
25
|
3100289158
|
Công ty Công nghiệp tàu thủy QB
|
350
|
274
|
350
|
400
|
346,5
|
50
|
|
|
|
3,5
|
26
|
3100213455
|
Công ty QL đường sắt Quảng Bình
|
1.400
|
2.186
|
2.250
|
2.600
|
2.496
|
100
|
|
|
|
4
|
27
|
3100266305
|
C.ty CP SXVLXDCT 405
|
100
|
2
|
50
|
250
|
248
|
|
|
|
|
2
|
28
|
0400349194-002
|
XN Tư vấn và XD Số 1 thuộc CTCPTV
|
150
|
93
|
120
|
150
|
149
|
|
|
|
|
1
|
29
|
0400458027-006
|
Xí nghiệp than Quảng Bình
|
70
|
142
|
150
|
160
|
158
|
|
|
|
|
2
|
30
|
3300331819-003
|
CN Công ty CPXD và SXVL Số 7
|
150
|
18
|
80
|
150
|
149
|
|
|
|
|
1
|
31
|
3200139131-005
|
XNXD Số 2 - CT XD và XS gỗ MDF
|
|
38
|
50
|
50
|
49
|
|
|
|
|
1
|
32
|
0100106264-028
|
Ga Đồng Hới
|
|
39
|
50
|
50
|
49
|
|
|
|
|
1
|
33
|
6000175794-001
|
Chi nhánh CTCPTCCG Đồng Tâm
|
|
23
|
30
|
50
|
49
|
|
|
|
|
1
|
34
|
2900325290-003
|
Đoàn Địa chất 406
|
|
104
|
105
|
120
|
118
|
|
|
|
|
2
|
35
|
0100686209-014
|
Trung tâm Giao dịch điện thoại DĐ
|
|
275
|
300
|
300
|
299
|
|
|
|
|
1
|
36
|
3600244645-006
|
Trạm TTS của AJINOMOTO tại QB
|
|
29
|
35
|
50
|
49
|
|
|
|
|
1
|
37
|
040100591-002
|
CN C.ty CP khí CN và HC Đà Nẵng
|
|
6
|
10
|
50
|
49
|
|
|
|
|
1
|
38
|
0301101058-004
|
CN C.ty CT đường thủy Miền Nam
|
|
21
|
25
|
50
|
49
|
|
|
|
|
1
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |