5. Ruột thừa- Đại tràng
| -
|
506.
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
X
|
-
|
507.
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
X
|
-
|
508.
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
X
|
-
|
509.
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
X
|
-
|
510.
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
X
|
-
|
511.
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
|
X
|
-
|
512.
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
X
|
-
|
513.
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
X
|
-
|
514.
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
X
|
-
|
515.
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
X
|
-
|
516.
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
X
|
-
|
517.
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
X
|
-
|
518.
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
|
X
|
-
|
519.
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
X
|
-
|
524.
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
|
|
6. Trực tràng
|
|
-
|
525.
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
526.
|
Lấy dị vật trực tràng
|
X
|
-
|
527.
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
|
X
|
-
|
528.
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
X
|
-
|
534.
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
|
X
|
-
|
537.
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
X
|
-
|
549.
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)
|
X
|
-
|
550.
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
X
|
-
|
551.
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
X
|
-
|
552.
|
Phẫu thuật Longo
|
X
|
-
|
553.
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
X
|
-
|
554.
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
X
|
-
|
555.
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
X
|
-
|
556.
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
X
|
-
|
560.
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
|
X
|
-
|
561.
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)
|
X
|
-
|
564.
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
|
X
|
-
|
565.
|
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
X
|
-
|
566.
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
X
|
-
|
567.
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
X
|
-
|
568.
|
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)
|
X
|
-
|
569.
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
|
X
|
-
|
570.
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
|
X
|
-
|
571.
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
X
|
-
|
572.
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
X
|
-
|
573.
|
Các phẫu thuật hậu môn khác
|
X
|
|
|
Đ. GAN - MẬT - TỤY
|
|
|
|
1. Gan
|
|
-
|
574.
|
Thăm dò, sinh thiết gan
|
X
|
-
|
578.
|
Cắt gan phân thuỳ sau
|
X
|
-
|
580.
|
Cắt thuỳ gan trái
|
X
|
-
|
581.
|
Cắt hạ phân thuỳ 1
|
X
|
-
|
582.
|
Cắt hạ phân thuỳ 2
|
X
|
-
|
583.
|
Cắt hạ phân thuỳ 3
|
X
|
-
|
584.
|
Cắt hạ phân thuỳ 4
|
X
|
-
|
585.
|
Cắt hạ phân thuỳ 5
|
X
|
-
|
586.
|
Cắt hạ phân thuỳ 6
|
X
|
-
|
587.
|
Cắt hạ phân thuỳ 7
|
X
|
-
|
588.
|
Cắt hạ phân thuỳ 8
|
X
|
-
|
589.
|
Cắt hạ phân thuỳ 9
|
X
|
-
|
593.
|
Cắt gan nhỏ
|
X
|
-
|
594.
|
Cắt gan lớn
|
X
|
-
|
596.
|
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột
|
X
|
-
|
598.
|
Các phẫu thuật cắt gan khác
|
X
|
-
|
605.
|
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)
|
X
|
-
|
606.
|
Lấy bỏ u gan
|
X
|
-
|
607.
|
Cắt lọc nhu mô gan
|
X
|
-
|
608.
|
Cầm máu nhu mô gan
|
X
|
-
|
609.
|
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
|
X
|
-
|
610.
|
Lấy máu tụ bao gan
|
X
|
-
|
611.
|
Cắt chỏm nang gan
|
X
|
-
|
616.
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
X
|
-
|
617.
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
|
X
|
-
|
618.
|
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh
|
X
|
|
|
2. Mật
|
|
-
|
620.
|
Mở thông túi mật
|
X
|
-
|
621.
|
Cắt túi mật
|
X
|
-
|
622.
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
X
|
-
|
623.
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
X
|
-
|
624.
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật
|
X
|
-
|
625.
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật
|
X
|
-
|
626.
|
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da
|
X
|
-
|
629.
|
Mở nhu mô gan lấy sỏi
|
X
|
-
|
631.
|
Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác
|
X
|
-
|
632.
|
Nối mật ruột bên - bên
|
X
|
-
|
637.
|
Cắt nang ống mật chủ
|
X
|
-
|
638.
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
X
|
-
|
639.
|
Các phẫu thuật đường mật khác
|
X
|
|
|
3. Tụy
|
|
-
|
640.
|
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
|
X
|
-
|
641.
|
Dẫn lưu nang tụy
|
X
|
-
|
642.
|
Nối nang tụy với tá tràng
|
X
|
-
|
643.
|
Nối nang tụy với dạ dày
|
X
|
-
|
644.
|
Nối nang tụy với hỗng tràng
|
X
|
-
|
645.
|
Cắt bỏ nang tụy
|
X
|
-
|
647.
|
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy
|
X
|
-
|
648.
|
Cắt khối tá tụy
|
X
|
-
|
654.
|
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
X
|
-
|
655.
|
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách
|
X
|
-
|
659.
|
Nối tụy ruột
|
X
|
-
|
660.
|
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
|
X
|
-
|
661.
|
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày
|
X
|
-
|
662.
|
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập
|
X
|
-
|
663.
|
Các phẫu thuật nối tuỵ ruột khác
|
X
|
-
|
669.
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
X
|
-
|
672.
|
Các phẫu thuật tuỵ khác
|
X
|
-
|
673.
|
Cắt lách do chấn thương
|
X
|
-
|
674.
|
Cắt lách bệnh lý
|
X
|
-
|
675.
|
Cắt lách bán phần
|
X
|
-
|
676.
|
Khâu vết thương lách
|
X
|
-
|
677.
|
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học
|
X
|
-
|
678.
|
Các phẫu thuật lách khác
|
X
|
|
|
|