|
BẢng tổng hợp giá trị BỒi thưỜNG. HỔ trợ cho các hộ gia đÌnh cá nhâN (ĐỢT 15)
|
Chuyển đổi dữ liệu | 04.08.2016 | Kích | 62.84 Kb. | | #12773 |
|
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ BỒI THƯỜNG. HỔ TRỢ CHO CÁC HỘ GIA ĐÌNH CÁ NHÂN (ĐỢT 15)
|
|
Thuộc dự án: Giải phóng mặt bằng công trình đầu tư xây dựng đường Hồ Chí Minh
|
|
Đoạn Chơn Thành - Đức Hòa đi qua địa bàn xã Thành Tâm. xã Minh Thành. huyện Chơn Thành. tỉnh Bình Phước
|
|
(Kèm theo Quyết định số 1920/QĐ-UBND ngày 16/8/2010 của UBND tỉnh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ TT
|
SỐ BB
|
HỌ VÀ TÊN
CHỦ HỘ
|
Địa chỉ
|
DIỆN TÍCH ĐAÁT GIẢI TỎA
|
GIÁ TRỊ BỒI THƯỜNG. HỖ TRỢ (đồng)
|
Tổng cộng (đồng)
|
|
Tổng diện tích đất thu hồi(m2)
|
Trong đó
|
Đất ở
|
Đất Nông
nghiệp
|
30% giá đất liền kề
|
Đất ở 4%
|
Nhà
|
Công trình phụ. VKT
|
Cây trồng
|
Hỗ trợ
|
|
HLLG
|
Đất ở
|
Đất Nông
nghiệp
|
|
01
|
112
|
Phan Thị Niên
|
Ấp Mỹ Hưng, xã Thành Tâm. huyện Chơn Thành
|
1.515,2
|
376.5
|
300,0
|
838,7
|
210.000.000
|
50.322.000
|
176.127.000
|
9.728.920
|
-
|
-
|
4.610.000
|
5.000.000
|
455.787.920
|
|
02
|
113
|
Hoàng Văn Tam
|
Ấp Thủ Chánh, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
275,8
|
40.2
|
235,6
|
-
|
82.460.000
|
-
|
-
|
-
|
107.520.000
|
41.970.300
|
590.000
|
10.770.806
|
243.311.106
|
|
03
|
114
|
Vũ Tiến Huyên
|
Tổ 8, khu Phố 4, thị trấn Chơn Thành
|
200,0
|
73,1
|
-
|
126,9
|
-
|
7.614.000
|
26.649.000
|
1.472.040
|
-
|
-
|
-
|
714.701
|
36.449.741
|
|
04
|
115
|
Nguyễn Văn Lượng
|
Ấp Mỹ Hưng, xã Thành Tâm. huyện Chơn Thành
|
2.356,1
|
-
|
400,0
|
1956,1
|
74.400.000
|
111.497.700
|
109.150.380
|
22.690.760
|
209.988.000
|
84.646.950
|
35.005.000
|
11.000.000
|
658.378.790
|
|
05
|
116
|
Trần Thị Khoan
|
Ấp Mỹ Hưng, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
2.935,5
|
-
|
-
|
2935,5
|
-
|
176.130.000
|
-
|
34.051.800
|
-
|
-
|
31.000.000
|
4.823.636
|
246.005.436
|
|
06
|
117
|
Mai Xuân Thiêm
|
ấp Hiếu Cảm, TT.Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
731,2
|
129,2
|
100,0
|
502,0
|
70.000.000
|
30.120.000
|
105.420.000
|
5.823.200
|
-
|
3.808.000
|
5.810.000
|
7.989.624
|
228.970.824
|
|
07
|
107bs
|
Trần Công Sắc
|
Ấp Mỹ Hưng. xã Thành Tâm. huyện Chơn Thành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.400.000
|
48.000
|
2.448.000
|
|
08
|
74bs
|
Nguyễn.T.Kim Huệ
|
Tổ 5, ấp 3, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.000.000
|
5.000.000
|
|
Tổng
|
|
8013,8
|
619,0
|
1035,6
|
6359,2
|
436.860.000
|
375.683.700
|
417.346.380
|
73.766.720
|
317.508.000
|
130.425.250
|
79.415.000
|
45.346.767
|
1.876.351.817
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|