|
1. Tài sản bán đấu giá
|
Chuyển đổi dữ liệu | 23.07.2016 | Kích | 67.97 Kb. | | #2577 |
| 1. Tài sản bán đấu giá (Tên tài sản và đặc điểm, giá khởi điểm):
TT
|
Mã đơn vị tài sản
|
Khối lượng một đơn vị tài sản (kg)
|
Địa điểm để tài sản
|
Giá khởi điểm
|
Khoản tiền đặt trước (Đồng)
|
Đơn giá
(Đ/Kg)
|
Thành tiền
(Đồng)
|
A
|
Gạo tẻ Nam Bộ 15% tấm NK năm 2012
|
4,731,648
|
|
|
36,197,107,200
|
2,533,797,504
|
1
|
Đơn vị tài sản số 01
|
100,000
|
A5/1, Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
765,000,000
|
53,550,000
|
2
|
Đơn vị tài sản số 02
|
100,000
|
A5/3, Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
765,000,000
|
53,550,000
|
3
|
Đơn vị tài sản số 03
|
160,000
|
C1/8, Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
1,224,000,000
|
85,680,000
|
4
|
Đơn vị tài sản số 04
|
92,662
|
C1/2, Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
708,864,300
|
49,620,501
|
5
|
Đơn vị tài sản số 05
|
160,000
|
C1/4, Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
1,224,000,000
|
85,680,000
|
6
|
Đơn vị tài sản số 06
|
140,000
|
L1A8/2,Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
1,071,000,000
|
74,970,000
|
7
|
Đơn vị tài sản số 07
|
140,000
|
L2A8/2, Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
1,071,000,000
|
74,970,000
|
8
|
Đơn vị tài sản số 08
|
160,000
|
C2/8, Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
1,224,000,000
|
85,680,000
|
9
|
Đơn vị tài sản số 09
|
160,000
|
C3/6,Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
1,224,000,000
|
85,680,000
|
10
|
Đơn vị tài sản số 10
|
160,000
|
C1/5, Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
1,224,000,000
|
85,680,000
|
11
|
Đơn vị tài sản số 11
|
160,000
|
C3/2, Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
1,224,000,000
|
85,680,000
|
12
|
Đơn vị tài sản số 12
|
159,736
|
C3/8, Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
1,221,980,400
|
85,538,628
|
13
|
Đơn vị tài sản số 13
|
100,000
|
A6/3, Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
765,000,000
|
53,550,000
|
14
|
Đơn vị tài sản số 14
|
100,000
|
A6/1, Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
765,000,000
|
53,550,000
|
15
|
Đơn vị tài sản số 15
|
180,000
|
A8/4, Chi cục DTNN Phú Bình
|
7,650
|
1,377,000,000
|
96,390,000
|
16
|
Đơn vị tài sản số 16
|
170,000
|
C3/5, Chi cục DTNN TPTN
|
7,650
|
1,300,500,000
|
91,035,000
|
17
|
Đơn vị tài sản số 17
|
170,000
|
C3/3, Chi cục DTNN TPTN
|
7,650
|
1,300,500,000
|
91,035,000
|
18
|
Đơn vị tài sản số 18
|
160,000
|
C1/2, Chi cục DTNN TPTN
|
7,650
|
1,224,000,000
|
85,680,000
|
19
|
Đơn vị tài sản số 19
|
170,000
|
C3/2, Chi cục DTNN TPTN
|
7,650
|
1,300,500,000
|
91,035,000
|
20
|
Đơn vị tài sản số 20
|
170,000
|
C1/5, Chi cục DTNN TPTN
|
7,650
|
1,300,500,000
|
91,035,000
|
21
|
Đơn vị tài sản số 21
|
170,000
|
C2/5, Chi cục DTNN TPTN
|
7,650
|
1,300,500,000
|
91,035,000
|
22
|
Đơn vị tài sản số 22
|
170,000
|
A4/5L1, Chi cục DTNN Phổ Yên
|
7,650
|
1,300,500,000
|
91,035,000
|
23
|
Đơn vị tài sản số 23
|
169,250
|
A4/5L2, Chi cục DTNN Phổ Yên
|
7,650
|
1,294,762,500
|
90,633,375
|
24
|
Đơn vị tài sản số 24
|
100,000
|
C1/7, Chi cục DTNN Phổ Yên
|
7,650
|
765,000,000
|
53,550,000
|
25
|
Đơn vị tài sản số 25
|
130,000
|
A3/2L1, Chi cục DTNN Phổ Yên
|
7,650
|
994,500,000
|
69,615,000
|
26
|
Đơn vị tài sản số 26
|
130,000
|
A3/2L2, Chi cục DTNN Phổ Yên
|
7,650
|
994,500,000
|
69,615,000
|
27
|
Đơn vị tài sản số 27
|
130,000
|
A3/1L1, Chi cục DTNN Phổ Yên
|
7,650
|
994,500,000
|
69,615,000
|
28
|
Đơn vị tài sản số 28
|
250,000
|
A2/3L1; A2/3L2, Chi cục DTNN Đại Từ
|
7,650
|
1,912,500,000
|
133,875,000
|
29
|
Đơn vị tài sản số 29
|
160,000
|
A2/4L1, Chi cục DTNN Đại Từ
|
7,650
|
1,224,000,000
|
85,680,000
|
30
|
Đơn vị tài sản số 30
|
160,000
|
A2/4L2, Chi cục DTNN Đại Từ
|
7,650
|
1,224,000,000
|
85,680,000
|
31
|
Đơn vị tài sản số 31
|
250,000
|
A1/3L1; A1/3L2, Chi cục DTNN Đại Từ
|
7,650
|
1,912,500,000
|
133,875,000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|