120
|
Mold - Nil Dry
|
2309.90.20
|
3808.20.90
|
RUBY-74-3/00-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
574
|
Rovimix B6
|
2309.90.20
|
2936.25.00
|
RT-1344-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng ngà.
- Thùng carton, bao: 25kg.
|
DSM Vitamins (Shanghai) Ltd
|
China
|
575
|
Rovimix E-50 Adsorbate
|
2309.90.20
|
2936.28.00
|
AT-1443-02/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin E trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng vàng.
- Thùng carton: 25kg
|
DSM Vitamins (Shanghai) Ltd
|
China
|
577
|
Roxarsone 98% USP24
|
2309.90.20
|
2931.0090
|
ZC-1428-02/03-KNKL
|
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN
|
- Thùng: 25 kg
|
Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory.
|
China
|
636
|
Zinc Sulphate
|
2817.00.10
|
2833.26.00
|
KV-229-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Zn)
|
- Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
650
|
Ronozyme P5000 (CT)
|
2309.90.90
|
3507.90.00
|
RT-1892-02/04-NN
|
Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm
|
- Dạng hạt, màu nâu nhạt.
- Bao: 20kg và 1000 kg.
|
Novozymes A/S
|
Denmark
|
651
|
Ronozyme A (CT)
|
2309.90.90
|
3507.90.00
|
NĐ-622-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu nhạt
- Bao, thùng: 10kg và 20kg. Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
652
|
Ronozyme A (L)
|
2309.90.90
|
3507.90.00
|
NĐ-623-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng màu nâu.
- Can: 25 lít.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
653
|
Ronozyme P (CT)
|
2309.90.90
|
3507.90.00
|
NĐ-620-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu nhạt.
- Bao: 10kg và 20kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
654
|
Ronozyme P (L)
|
2309.90.90
|
3507.90.00
|
NĐ-621-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng màu nâu.
- Can: 25kg.
- Drum: 200kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
655
|
Ronozyme Pro (CT)
|
2309.90.90
|
3507.90.00
|
NĐ-624-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu nhạt.
- Bao, thùng: 10kg và 20kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
656
|
Ronozyme Pro (L)
|
2309.90.90
|
3507.90.00
|
NĐ-625-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng màu nâu.
- Can: 25 lít
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
657
|
Ronozyme VP (CT)
|
2309.90.90
|
3507.90.00
|
NĐ-618-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu hạt.
- Bao: 10kg; 20 kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
658
|
Ronozyme VP (L)
|
2309.90.90
|
3507.90.00
|
NĐ-619-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng, màu nâu.
- Can: 25kg.
- Drum: 210 lít
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
659
|
Ronozyme WX (CT)
|
2309.90.90
|
3507.90.00
|
NO-118-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
|
- Dạng hạt, màu nâu nhạt.
- Bao: 10kg, 20kg và 40kg.
|
Novo Zyme A/S.
|
Denmark
|
660
|
Ronozyme WX (L)
|
2309.90.90
|
3507.90.00
|
NO-119-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
|
- Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
- Can: 25 lít và 210 lít.
|
Novo Zyme A/S
|
Denmark
|
672
|
Ascorbic Acid
|
2309.90.20
|
2936.27.00
|
RA-606-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Thùng carton, bao: 25kg và 500kg.
|
DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,
|
England
|
711
|
Rovimix ®C-EC
|
2309.90.20
|
2936.27.00
|
RA-608-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu vàng nhạt.
- Thùng, bao: 25 kg.
|
DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,
|
England
|
712
|
Rovimix® Calpan
|
2309.90.20
|
2936.24.00
|
RA-607-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN.
|
- Bột mịn, màu trắng.
- Thùng carton, bao: 25kg.
|
DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,
|
England
|
756
|
Carophyll Pink
|
2309.90.20
|
3204.19.00
|
RP-597-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
758
|
Carophyll Red
|
2309.90.20
|
3204.17.20
|
RP-598-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu tím.
- Bao: 20 kg.
- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
927
|
Pigor ® 730
Code; 6730
|
2309.90.20
|
3302.10.90
|
PM-296-9/00-KNKL
|
Chất tạo mùi bơ
|
- Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
956
|
Rovimix ® D3-500
|
2309.90.20
|
2936.29.00
|
RP-593-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu nhạt.
- Thùng Carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
959
|
Rovimix ® Folic 80 SD
|
2309.90.20
|
2936.29.00
|
RP-595-8/02-KNKL
|
Cung cấp Folic acid trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nâu.
- Thùng Carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS (France)
|
France
|
960
|
Rovimix ® H-2
|
2309.90.20
|
2936.29.00
|
RP-596-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng ngà.
- Thùng Carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
961
|
Rovimix ® Stay- C35
|
2309.90.20
|
2936.27.00
|
RP-592-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng kem.
- Thùng Carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
976
|
Sucram 200 (6830)
|
2309.90.20
|
2925.11.00
|
PM-141-5/00-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
1056
|
Rovimix® B1
|
2309.90.20
|
2936.22.00
|
RĐ-611-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng ngà.
- Thùng, bao: 25 kg.
|
DSM Nutritional Products GmbH
|
Germany
|
1058
|
Rovimix® B6
|
2309.90.20
|
2936.25.00
|
RĐ-612-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng ngà.
- Thùng, bao: 25 kg.
|
DSM Nutritional Products GmbH
|
Germany
|
1255
|
Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade
|
2309.90.20
|
2936.29.00
|
RY-609-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu nhạt.
- Thùng, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln
|
Italia
|
1584
|
ROVIMIX® E- 50 Adsorbate
|
2309.90.20
|
2936.28.00
|
RT-605-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Thùng carton, bao: 20kg và 900kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|