Vitamine D3-75
|
2936.29.00
|
147-05/06-CN
|
Bổ sung vitamin D3 trong thức ăn gia cầm.
|
- Dạng: lỏng, màu vàng nhạt.
- Bình: 1lít.
|
JEFO Nutrition Inc.
|
Canada
|
|
Vitoselen
|
2309.90.20
|
146-05/06-CN
|
Bổ sung vitamin E và selenium trong thức ăn gia cầm.
|
- Dạng: lỏng, màu vàng nhạt.
- Bình: 1lít.
|
JEFO Nutrition Inc.
|
Canada
|
|
Allzyme PT
|
3507.90.00
|
65-1/07-CN
|
Cung cấp enzyme pentoza vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng nhạt.
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1 tấn.
|
Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd.
|
China
|
|
Bacitracin Methylene Disalicylate 10% Powder/Granular
|
2309.90.20
|
70-2/07-CN
|
Chất phụ gia kháng sinh trộn vào thức ăn chăn nuôi nhằm thúc đẩy tăng trưởng, tăng sức đề kháng cho vật nuôi.
|
- Dạng: bột hoặc hạt, màu vàng nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Tianjin Xinxing Veterinary Pharmaceutical Factory
|
China
|
|
Banox
|
2309.90.20
|
63-1/07-CN
|
Hỗn hợp chất chống oxy hóa dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu be.
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1 tấn.
|
Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd.
|
China
|
|
Banox E
|
2309.90.20
|
64-1/07-CN
|
Hỗn hợp chất chống oxy hóa dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu be.
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1 tấn.
|
Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd.
|
China
|
|
Beet Pulp Pellet
(Bã củ cải đường)
|
1212.91.00
|
100-3/07-CN
|
Bã củ cải đường bổ sung chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: viên, màu nâu sậm.
- Hàng rời.
|
Fuxin Beidahuang Sugar Co., Ltd
|
China
|
|
Biotronic® CleanFeed
|
3808.40.99
|
13-01/07-CN
|
Hỗn hợp các acid hữu cơ để bảo quản ngũ cốc, thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu xám nâu.
- Bao, thùng: 10kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd
|
China
|
|
Biotronic® Multi
|
3808.40.99
|
14-01/07-CN
|
Bổ sung acid hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích tiêu hóa cho vật nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao, thùng: 10kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd
|
China
|
|
Biotronic® P
|
2309.90.20
|
16-01/07-CN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chiết thảo mộc vào thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích tiêu hóa cho vật nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao, thùng: 20kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd
|
China
|
|
Biotronic® SE
|
3808.40.99
|
15-01/07-CN
|
Bổ sung acid hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích tiêu hóa cho vật nuôi.
|
- Dạng: bột, màu xám nâu.
- Bao, thùng: 20kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd
|
China
|
|
Biotronic® SE forte liquid
|
2309.90.20
|
17-01/07-CN
|
Bổ sung acid hữu cơ và muối cần thiết vào thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích tiêu hóa cho vật nuôi.
|
- Dạng: dung dịch, trong suốt không màu.
- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.
|
Biomin Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd
|
China
|
|
Choline Chloride
|
2923.10.00
|
146-5/07-CN
|
Bổ sung Choline Chloride (vitamin B) nhằm giúp tăng trưởng cho vật nuôi.
|
- Dạng: bột và hạt, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Beijing Enhalor International Tech Co., Ltd
|
China
|
|
Choline Chloride 60%
|
2309.90.20
|
246-08/06-CN
|
Bổ sung chất choline chloride trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: hột nhỏ, màu nâu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Hebei Kangdali Pharmaceutical Co., Ltd.
|
China
|
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
2309.90.20
|
459-12/05-CN
|
Bổ sung Choline trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu nâu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Shandong Aocter Chemical Co., Ltd.
|
China
|
|
Complex premix for livestock (Fulebao)
|
2309.90.20
|
121-3/07-CN
|
Chất phụ gia thức ăn gia súc thuần thực vật thiên nhiên có tác dụng nâng cao năng suất gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột, màu nâu.
- Thùng: 25kg.
|
Wuxi Zhengda Poultry Company Ltd
|
China
|
|
Corn Gluten
|
2303.10.90
|
56-1/07-CN
|
Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng đến nâu.
- Bao: 25kg, 50kg, 75kg, 100kg và hàng rời.
|
RAE (Shanghai) Co., Ltd.
|
China
|
|
Corn Gluten Meal
(Bột Gluten ngô)
|
2303.10.90
|
135-5/07-CN
|
Phụ gia thức ăn chăn nuôi được tách lọc từ hạt ngô nhằm bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: hạt/bột, màu vàng nhạt đến vàng nâu.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
Shandong Binzhou Foodstuffs Imp. and Exp. Corp. Ltd.
|
China
|
|
Corn Gluten Meal
|
2303.10.90
|
132-4/07-CN
|
Phụ gia thức ăn chăn nuôi được tách lọc từ hạt ngô nhằm bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: hạt, màu vàng.
- Bao: 40kg hoặc 50kg.
|
Jinan Hengsheng Agricultural Development Co., Ltd
|
China
|
|
Dicalcium Phosphate (Calcium Hydrophosphate - mineral feedstuff)
|
2309.90.20
|
338-7/05-NN
|
Bổ sung canxi, phốt pho trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng.
- Bao: 50kg
|
Yunnan Fumin Ruicheng Feedstuff Additive Co., Ltd
|
China
|
|
Dicanxi Phosphate Feed Grade
(DCP 17)
|
2835.25.00
|
18-1/07-CN
|
Nguyên liệu bổ sung khoáng (Ca, P) vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
Yunnan Sun Ward Chemicals Co., Ltd
|
China
|
|
Fishy Spicy
|
2309.90.20
|
360-12/06-CN
|
Bổ sung hương cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.
- Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Guangzhou Tanke Bio Tech Co., Ltd
|
China
|
|
Forall Milk Replacer For Piglet No. 1
|
0404.10.91
|
114-3/07-CN
|
Chất phụ gia dùng thay thế sữa trong thức ăn của lợn con.
|
- Dạng: bột mịn, màu trắng ngả vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Feed and Grow International Co., Ltd
|
China
|
|
GelaimeiTM 495 (Feed-grade Chromium Picolinate III type)
|
2309.90.20
|
120-3/07-CN
|
Chất phụ gia Chromium hữu cơ bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao năng suất.
|
- Dạng: bột thô, màu nâu đỏ.
- Hộp: 1kg x 20.
Thùng: 10kg.
Bao: 20kg.
|
Mianyang Sinyiml Chemical Co., Ltd
|
China
|
|
GelaimeiTM 990 (Feed-grade Chromium Picolinate II type)
|
2309.90.20
|
119-3/07-CN
|
Chất phụ gia Chromium hữu cơ bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao năng suất.
|
- Dạng: bột thô, màu nâu đỏ.
- Hộp: 1kg x 20.
Thùng: 10kg.
Bao: 20kg.
|
Mianyang Sinyiml Chemical Co., Ltd
|
China
|
|
Greenenzyme
|
2309.90.90
|
CT-1789-12/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao, thùng: 12,5kg; 25kg và 40kg.
- Bao: 20kg (trong có 20 túi nhỏ x 1kg)
- Bao: 25kg (trong có 25 túi nhỏ x 1kg)
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
|
China
|
|
Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer
|
2309.90.20
|
JT-635-8/02-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.
|
China
|
|
Jiamei- Sweet Taste Flavouring
|
2309.90.20
|
JT-637-8/02-KNKL
|
Bổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.
|
China
|
|
KDN Bacillus PF Dry
|
3002.90.00
|
141-5/07-CN
|
Chế phẩm vi sinh Bacillus dùng bổ sung vi khuẩn có ích cho đường tiêu hóa của vật nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Gói: 500g, 1kg, 10kg và 20kg.
|
Sandong Liuhe
Agri-farm Biotechnology Co., Ltd.
|
China
|
|
KDN Bacillus PF Liquid
|
3002.90.00
|
142-5/07-CN
|
Chế phẩm vi sinh Bacillus dùng bổ sung vi khuẩn có ích cho đường tiêu hóa của vật nuôi.
|
- Dạng: lỏng, màu nâu.
- Chai: 500ml, 1lít, 10lít và 20lít.
|
Sandong Liuhe
Agri-farm Biotechnology Co., Ltd.
|
China
|
|
Leader Red (Jiuzhou Red)
|
2309.90.20
|
284-10/06-CN
|
Bổ sung chất Xanthophyll nhằm tạo sắc tố cho lòng đỏ trứng gà, da chân gà.
|
- Dạng: bột, màu đỏ.
- Bao: 20kg.
|
Guangzhou Leader Bio-Technology Co., Ltd.
|
China
|
|
Leader Yellow
|
2309.90.20
|
285-10/06-CN
|
Bổ sung chất Canthaxanthin nhằm tạo màu cho lòng đỏ trứng gà, da chân gà.
|
- Dạng: bột, màu vàng.
- Bao: 20kg
|
Guangzhou Leader Bio-Technology Co., Ltd.
|
China
|
|
Luctarom Sucklers “S” 1806Z
|
2309.90.20
|
122-04/06-CN
|
Phụ gia TACN nhằm kích thích tính thèm ăn, cải thiện hiệu quả TACN và tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao hoặc thùng: 10kg.
|
Lucta (Guangzhou) Flavours
Co., Ltd.
|
China
|
|
MDCP 21 Lomon
|
2309.90.20
|
71-2/07-CN
|
Cung cấp canxi, phospho chất lượng cao cho động vật.
|
- Dạng: hạt, màu trắng.
- Bao: 25kg hoặc 1000kg.
|
Sichuan Lomon Phosphorous Products Inc.
|
China
|
|
Mintai Sweetening
|
2309.90.20
|
MC-299-10/00-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt cho TĂCN.
|
- Bột màu trắng
- Gói: 1kg.
- Bao hoặc thùng: 20kg.
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
|
Phytase
|
3507.90.00
|
145-5/07-CN
|
Bổ sung enzyme Phytase trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải tiến việc sử dụng các chất dinh dưỡng cho vật nuôi.
|
- Dạng: hạt, màu trắng.
- Bao/Thùng: 5kg và 20kg.
|
Beijing Enhalor International Tech Co., Ltd
|
China
|
|
Prolac
|
2309.90.90
|
67-1/07-CN
|
Protein đậu nành và các sản phẩm từ sữa nhằm bổ sung dưỡng chất trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu kem.
- Bao: 25kg.
|
Shanghai Otter Feed Science and Technology Co., Ltd.
|
China
|
|
Prolac 42
|
0404.90.90
|
136-5/07-CN
|
Chất thay thế sữa, dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu kem.
- Bao: 25kg.
|
Shanghai Otter Feed Science and Technology Company Limited
|
China
|
|
Purui 301 Feed Flavour
|
2309.90.20
|
354-12/06-CN
|
Bổ sung hương sữa thuần trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.
- Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Chongqing Purui Perfumery Chemical Industry Co., Ltd.
|
China
|
|
Purui 302 Feed Flavour
|
2309.90.20
|
355-12/06-CN
|
Bổ sung hương hoa quả trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.
- Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Chongqing Purui Perfumery Chemical Industry Co., Ltd.
|
China
|
|
Purui 303 Feed Flavour
|
2309.90.20
|
356-12/06-CN
|
Bổ sung hương cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.
- Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Chongqing Purui Perfumery Chemical Industry Co., Ltd.
|
China
|
|
Qilimix
|
2309.90.20
|
361-12/06-CN
|
Bổ sung khoáng hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.
- Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Guangzhou Tanke Bio Tech Co., Ltd
|
China
|
|
Rovimix E-50 Adsorbate
|
2309.90.20
|
AT-1443-02/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin E trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng hơi vàng
- Bao, thùng carton: 25kg
|
DSM Vitamins (Shanghai) Ltd
|
China
|
|
Sodium Butyrate (C4H7O2Na) Feed Grade
|
2309.90.20
|
349-12/06-CN
|
Muối natri của axit butyric bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao tỷ lệ hấp thụ chất dinh dưỡng của vật nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 1kg.
Thùng 20kg.
|
Singao Agribusiness Development Co., Ltd.
|
China
|
|
|