I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:
|
|
1. Thuốc trừ sâu:
|
|
|
1
|
Acetamiprid
|
Mospilan 3 EC
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
2
|
Acrinathrin
|
Rufast 3 EC
|
AgrEvo Co., Ltd
|
3
|
Alpha – Cypermethrin
|
Alfathrin 5 EC
|
Alfa Company Ltd
|
|
|
Alpha 5 EC
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Alphacy 5 EC
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
|
|
Alphan 5 EC
|
Công ty dịch vụ bảo vệ thực vật An Giang
|
|
|
Bestox 5 EC
|
FMC Asia Pacific Inc - HK
|
|
|
Cyper - Alpha 5 ND
|
Công ty vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
|
|
Fastac 5 EC
|
Cyanamid (Singapore) Pr.Ltd
|
|
|
Fastocid 5 EC
|
Công ty thuốc trừ sâu Tiền Giang
|
|
|
Fastox 5 EC
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
|
|
Fortac 5 EC
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Sapen - Alpha 5 EC
|
Công ty thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
|
|
Tiper - Alpha 5 EC
|
Công ty TNHH Thái Phong
|
|
|
Vifast 5 ND
|
Công ty thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Visca 5 EC
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật II
|
4
|
Alpha - Cypermethrin 1 % + Fenobucarb 40 %
|
Hopfa 41 EC
|
Cyanamid Ltd (Sigapore) Pr.Ltd
|
5
|
Amitraz
|
Mitac 20 EC
|
AgrEvo AG
|
6
|
Azadirachtins
|
Neem Bond - A EC (1000ppm)
|
Rangsit Agri - Economic Ltd
|
|
|
Nimbecidine 0.03 EC
|
T. Stanes & Co., Ltd, India
|
7
|
Bacillus thuringiensis
|
Bacterin B.T WP
|
Trung tâm nghiên cứu công nghệ sinh học thành phố Hồ Chí Minh
|
|
(var.Kurstaki)
|
Batik 11500 IUT.ni/mg SC
|
Sivex (EMC-SCPA)
|
|
|
Biobit 16 K WP, 32 B FC
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Biocin 16 WP
|
Công ty thuốc trừ sâu Sài gòn
|
|
|
BTB 16 BTN
|
Công ty TNHH Tuấn Thịnh
|
|
|
Delfin WG (32 BIU)
|
SDS Biotech K.K Japan
|
|
|
Dipel 3.2 WP
|
Abbott laboratories AG Product
|
|
|
Forwabit 16 WP, 32 Past
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Kuang Hwa Bao WP
16000 IU / mg
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
MVP 10 FS
|
Cali – Parimex Inc
|
|
|
Thuricide HP
|
SDS Biotech K.K Japan
|
|
|
V.K 16 WP, 32 WP
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
8
|
Bacillus thuringiensis
(var. aizawai)
|
Aztron 7000 DBMU
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Xentari 35 WDG
|
Abbott lab. AG Product Div.
|
9
|
Beauveria bassiana
|
Beauverine
|
|
|
|
Muskardin
|
Công ty vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
10
|
Beta - Cyfluthrin
|
Bulldock 025 EC
|
Bayer Agritech Sài Gòn
|
11
|
Benfuracarb
|
Oncol 20 EC, 25 WP, 5 G
|
Otsuka Chemical Co., Ltd
|
12
|
Buprofezin
|
Applaud 10 WP
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
Butyl 10 WP
|
Công ty thuốc trừ sâu Sài gòn
|
|
|
Encofezin 10 WP
|
Encochem Int. Corp
|
|
|
Profezin 10 WP
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật II
|
13
|
Buprofezin 7 % + Fenobucarb 20 %
|
Applaud - Bas 27 BTN
|
Công ty thuốc sát trùng Việt Nam
|
14
|
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %
|
Applaud - Mipc 25 WP,
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
Applaud - Mipc 25 BHN
|
Công ty thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Apromip 25 WP
|
Alfa Company Ltd
|
15
|
Carbaryl
|
Carbavin 85 WP
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
Comet 85 WP
|
Connel Bros Co., Ltd
|
|
|
Forvin 85 WP
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Sebaryl 85 BHN
|
Công ty thuốc trừ sâu Tiền Giang
|
|
|
Sevin 85 WP, 43 FW, 85S
|
Rhône - Poulenc Agrochimie
|
|
|
Vibaryl 85 BTN
|
Zuellig (T) Pte Ltd
|
16
|
Carbosulfan
|
Marshal 5 G
|
FMC International, SA
|
17
|
Cartap
|
Alfatap 95 SP
|
Alfa Company Ltd
|
|
|
Cardan 95 SP
|
Công ty vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
|
|
Mapan 95 SP, 10 G
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Padan 95 SP, 4 G, 10 G
|
Takeda Chemical Ind Ltd
|
|
|
Tigidan 95 BHN, 4 G
|
Công ty Thuốc trừ sâu Tiền Giang
|
|
|
Vicarp 95 BHN, 4 H
|
Công ty thuốc sát trùng Việt Nam
|
18
|
Cartap 4% +
Isoprocarb 2.5 %
|
Vipami 6.5 H
|
Công ty thuốc sát trùng Việt Nam
|
19
|
Chlorfenapyr
|
Secure 10 EC
|
Cyanamid Ltd (Singapore) Pr.Ltd
|
20
|
Chlorfluazuron
|
Atabron 5 EC
|
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
|
21
|
Chlorpyrifos
|
Lorsban 30 EC
|
Dow AgroSciences
|
|
|
Pyrinex 20 EC
|
Makhteshim Chem. Works Ltd
|
|
|
Sanpyriphos 48 EC
|
Forward Int Ltd
|
22
|
Chlorpyrifos 250 g/l + Cypermethrin 25 g/l
|
Nurelle D 25/2.5 EC
|
Dow AgroSciences B.V
|
23
|
Cyfluthrin
|
Baythroid 5 SL, 050 EC
|
Bayer AG
|
24
|
Cypermethrin
|
Arrivo 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
FMC Asia Pacific Inc - HK
|
|
|
Carmethrin 25 EC
|
Công ty vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
|
|
Cymerin 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
|
|
Cymkill 10 EC, 25 EC
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Cyper 25 EC
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật II
|
|
|
Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
Công ty dịch vụ bảo vệ thực vật An Giang
|
|
|
Cyperin 5 EC, 10 ND, 25 ND
|
Công ty thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
|
|
Cyperkill 10 EC, 25 EC
|
Mitchell CoTTS Chem Ltd
|
|
|
Cypermap 10 EC, 25 EC
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Cypersect 5 EC, 10 EC
|
Kyang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
Cyrin 25 EC
|
Công ty TNHH Thương Mại Nông Phát
|
|
|
Cyrux 25 EC
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Nockthrin 10 EC, 25 EC
|
Chiatai Co., Ltd
|
|
|
Power 5 EC
|
Imaspro Res. Sdn Bhd M.
|
|
|
Punisx 5.5 EC, 25 EC
|
Itis Corp Sdn Bhd Malaysia
|
|
|
Pycythrin 5 EC
|
Cianno Trading Co.,Ltd
|
|
|
Ralothrin 20 E
|
Rallis India Ltd
|
|
|
Sherbush 25 ND
|
Công ty thuốc trừ sâu Tiền Giang
|
|
|
Sherpa 10 EC, 25 EC
|
Rhône - Poulenc AG
|
|
|
Tiper 25 EC
|
Công ty TNHH Thái Phong
|
|
|
Tornado 10 EC
|
Connel Bros Co., Ltd
|
|
|
Ustaad 10 EC
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Visher 25 ND
|
Công ty thuốc sát trùng Việt Nam
|
25
|
Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400 g/l
|
Forwatrin C 44 WSC
|
Forward Int Ltd
|
|
|
Polytrin C 440 EC / ND
|
Novartis (Vietnam) Ltd
|
|
|
Polytrin P 440 EC / ND
|
Novartis (Vietnam) Ltd
|
26
|
Cyromazine
|
Trigard 75 BHN, 100 SL
|
Novartis (Vietnam) Ltd
|
27
|
Deltamethrin (Decamethrin)
|
Decis 2.5 EC
|
AgEvo AG
|
28
|
Deltamethrin 6.25 % + Buprofezin 50 %
|
Dadeci EC
|
AgrEvo GmbH
|
29
|
Diafenthiuron
|
Pegasus 500 SC
|
Novartis (Vietnam) Ltd
|
|
|
Polo 500 SC
|
Novartis (Vietnam) Ltd
|
30
|
Diazinon
|
Agrozinon 60 EC
|
Agrorich Int. Corp
|
|
|
Azinon 50 EC
|
Công ty TNHH thương mại Nông phát
|
|
|
Basudin 40 EC
|
Công ty dịch vụ bảo vệ thực vật An Giang
|
|
|
Basudin 50 EC/ND, 5 G, 10 G/H
|
Novartis (Vietnam) Ltd
|
|
|
Basutigi 40 ND, 50 ND, 10 H
|
Công ty Thuốc trừ sâu Tiền Giang
|
|
|
Cazinon 50 ND, 10 H
|
Cty vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
|
|
Diaphos 50 ND, 10 H
|
Công ty thuốc trừ sâu Sài Gòn
|
|
|
Diazan 60 EC, 50 ND, 10 H
|
Công ty dịch vụ bảo vệ thực vật An Giang
|
|
|
Diazol 60 EC
|
Makhteshim Chem. Ltd
|
|
|
Kayazinon 40 EC, 50 EC, 60 EC, 5 G, 10 G
|
Nippon Kayaku Co., Ltd
|