DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT: 21 HẢI DƯƠNG
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
21
|
013
|
THPT Nguyễn Trãi
|
P. Quang Trung, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
014
|
THPT Hồng Quang
|
P. Trần Phú, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
015
|
THPT Nguyễn Du
|
P. Thanh Bình, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
016
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
017
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
P. Quang Trung, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
018
|
THPT Chí Linh
|
Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh
|
1
|
21
|
019
|
THPT Phả Lại
|
Phường Phả Lại, TX.Chí Linh
|
2NT
|
21
|
020
|
THPT Nam Sách
|
TT Nam Sách, H. Nam Sách
|
2NT
|
21
|
021
|
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
Xã Thanh Quang, H. Nam Sách
|
2NT
|
21
|
022
|
THPT Thanh Hà
|
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
|
2NT
|
21
|
023
|
THPT Hà Đông
|
Xã Thanh Cường, H. Thanh Hà
|
2NT
|
21
|
024
|
THPT Hà Bắc
|
Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà
|
2NT
|
21
|
025
|
THPT Kim Thành
|
TT Phú Thái, H. Kim Thành
|
2NT
|
21
|
026
|
THPT Đồng Gia
|
Xã Đồng Gia, H. Kim Thành
|
2NT
|
21
|
027
|
THPT Kinh Môn
|
TT An Lưu, H. Kinh Môn
|
1
|
21
|
028
|
THPT Nhị Chiểu
|
TT Phú Thứ, H. Kinh Môn
|
1
|
21
|
029
|
THPT Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn
|
1
|
21
|
030
|
THPT Tứ Kỳ
|
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ
|
2NT
|
21
|
031
|
THPT Cầu Xe
|
Xã Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ
|
2NT
|
21
|
032
|
THPT Gia Lộc
|
TT Gia Lộc, H. Gia Lộc
|
2NT
|
21
|
033
|
THPT Đoàn Thượng
|
Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc
|
2NT
|
21
|
034
|
THPT Ninh Giang
|
TT Ninh Giang, H. Ninh Giang
|
2NT
|
21
|
035
|
THPT Quang Trung
|
Xã Văn Hội, H. Ninh Giang
|
2NT
|
21
|
036
|
THPT Thanh Miện
|
TT Thanh Miện, H. Thanh Miện
|
2NT
|
21
|
037
|
THPT Thanh Miện II
|
Xã Hồng Quang, H. Thanh Miện
|
2NT
|
21
|
038
|
THPT Cẩm Giàng
|
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng
|
2NT
|
21
|
039
|
THPT Bình Giang
|
Xã Thái Học, H. Bình Giang
|
2NT
|
21
|
040
|
THPT Kẻ Sặt
|
TT Kẻ Sặt, H. Bình Giang
|
2NT
|
21
|
041
|
THPT Thành Đông
|
P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
042
|
THPT Tuệ Tĩnh
|
Xã Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng
|
2NT
|
21
|
043
|
THPT Trần Phú
|
Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh
|
1
|
21
|
044
|
THPT Hưng Đạo
|
Xã Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ
|
2NT
|
21
|
045
|
THPT Khúc Thừa Dụ
|
Xã Tân Hương, H. Ninh Giang
|
2NT
|
21
|
046
|
THPT Nam Sách II
|
Xã An Lâm, H. Nam Sách
|
2NT
|
21
|
047
|
THPT Gia Lộc II
|
TT Gia Lộc, H. Gia Lộc
|
2NT
|
21
|
048
|
THPT Thanh Bình
|
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
|
2NT
|
21
|
049
|
THPT Kim Thành II
|
Xã Kim Anh, H. Kim Thành
|
2NT
|
21
|
050
|
THPT Ninh Giang II
|
TT Ninh Giang, H. Ninh Giang
|
2NT
|
21
|
051
|
THPT Kinh Môn II
|
Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn
|
1
|
21
|
052
|
THPT Thanh Miện III
|
Xã Ngũ Hùng, H. Thanh Miện
|
2NT
|
21
|
053
|
THPT Cẩm Giàng II
|
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng
|
2NT
|
21
|
054
|
THPT Đường An
|
Xã Bình Minh, H. Bình Giang
|
2NT
|
21
|
055
|
TT GDTX TP. Hải Dương
|
P. Quang Trung, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
056
|
TT GDTX Chí Linh
|
Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh
|
1
|
21
|
057
|
TT GDTX Nam Sách
|
Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách
|
2NT
|
21
|
058
|
TT GDTX Kinh Môn
|
TT An Lưu, H Kinh Môn
|
1
|
21
|
059
|
TT GDTX Gia Lộc
|
Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc
|
2NT
|
21
|
060
|
TT GDTX Tứ Kỳ
|
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ
|
2NT
|
21
|
061
|
TT GDTX Thanh Miện
|
TT Thanh Miện, H. Thanh Miện
|
2NT
|
21
|
062
|
TT GDTX Ninh Giang
|
Xã Hồng Phong, H. Ninh Giang
|
2NT
|
21
|
063
|
TT GDTX Cẩm Giàng
|
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng
|
2NT
|
21
|
064
|
TT GDTX Thanh Hà
|
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
|
2NT
|
21
|
065
|
TT GDTX Kim Thành
|
Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành
|
2NT
|
21
|
066
|
TT GDTX Bình Giang
|
Xã Thái Học, H. Bình Giang
|
2NT
|
21
|
067
|
Đại học Sao Đỏ
|
Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh
|
1
|
21
|
068
|
TC Nông nghiệp & PTNT Hải Dương
|
Xã Ái Quốc, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
069
|
CĐ Kinh tế-Kỹ thuật Hải Dương
|
P. Hải Tân, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
070
|
CĐ Nghề kỹ thuật Thương mại
|
TT Lai Cách, H Cẩm Giàng
|
2NT
|
21
|
071
|
CĐ Kỹ thuật Khách sạn & Du lịch
|
TT Lai Cách, H. Cẩm Giàng
|
2NT
|
21
|
072
|
THPT Tứ Kỳ II
|
Thị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ Kỳ
|
2NT
|
21
|
073
|
THPT Phú Thái
|
Thị trấn Phú Thái-H. Kim Thành
|
2NT
|
21
|
074
|
THPT Bến Tắm
|
Phường Bến Tắm, TX. Chí Linh
|
1
|
21
|
075
|
THPT Phan Bội Châu
|
Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách
|
2NT
|
21
|
076
|
THPT Ái Quốc
|
Xã Ái Quốc, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
077
|
THPT Trần Quang Khải
|
Xã Minh Tân, H. Kinh Môn
|
1
|
21
|
078
|
THPT Quang Thành
|
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn
|
1
|
21
|
079
|
THPT Hồng Đức
|
Xã Hồng Đức, H. Ninh Giang
|
2NT
|
21
|
080
|
THPT Lương Thế Vinh
|
Xã Thạch Khôi, TP.Hải Dương
|
2
|
21
|
081
|
THPT Marie Curie
|
Phường Hải Tân, TP.Hải Dương
|
2
|
21
|
082
|
THPT Vũ Ngọc Phan
|
TT Kẻ Sặt, H.Bình Giang
|
2NT
|
21
|
083
|
CĐ nghề Hải Dương
|
Tiền Trung, Ái Quốc, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
084
|
CĐ nghề Giao thông VT Đường thủy I
|
Nam Đồng, TP. Hải Dương
|
2
|
21
|
085
|
CĐnghề Licozi
|
Phường Sao Đỏ, Thị xã Chí Linh
|
1
|
21
|
086
|
TC nghề Kỹ thuật Giao thông Đường bộ
|
Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh
|
1
|
21
|
087
|
TC nghề Việt Nam- Canada
|
Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh
|
1
|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT: 22 HƯNG YÊN
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
22
|
000
|
Sở GD&ĐT Hưng Yên
|
307 Nguyễn Văn Linh,TP Hưng Yên
|
|
22
|
011
|
THPT chuyên tỉnh Hưng Yên
|
Phường An Tảo TX Hưng Yên
|
2
|
22
|
012
|
THPT TX Hưng Yên
|
Phường Quang Trung TX Hưng Yên
|
2
|
22
|
013
|
TT GDTX TX Hưng Yên
|
Phường Quang Trung TX Hưng Yên
|
2
|
22
|
014
|
Phòng GD Tp. Hưng Yên
|
Phường Minh Khai, TP Hưng Yên
|
|
22
|
015
|
THPT Tô Hiệu
|
Phường Hiến Nam, TX Hưng Yên
|
2
|
22
|
016
|
THPT Kim Động
|
Xã Lương Bằng H Kim Động
|
2NT
|
22
|
017
|
THPT Đức Hợp
|
Xã Đức Hợp H Kim Động
|
2NT
|
22
|
018
|
TT GDTX Kim Động
|
Thị trấn Kim Động
|
2NT
|
22
|
019
|
Phòng GD H Kim Động
|
Thị trấn Kim Động, H. Kim Động
|
|
22
|
020
|
THPT Ân Thi
|
Thị trấn Ân Thi
|
2NT
|
22
|
021
|
THPT Ng Trung Ngạn
|
Xã Hồ Tùng Mậu H Ân Thi
|
2NT
|
22
|
022
|
TT GDTX Ân Thi
|
Thị trấn Ân Thi
|
2NT
|
22
|
023
|
TT KT-TH Ân Thi
|
Thị trấn Ân Thi
|
2NT
|
22
|
024
|
Phòng GD H Ân Thi
|
Thị Trấn Ân Thi
|
2NT
|
22
|
025
|
THPT Lê Quỹ Đôn
|
Thị trấn Ân Thi, Ân Thi
|
2NT
|
22
|
026
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
Xã Tân Phúc H Ân Thi
|
2NT
|
22
|
027
|
THPT Khoái Châu
|
Thị trấn Khoái Châu
|
2NT
|
22
|
028
|
THPT Nam Khoái Châu
|
Xã Đại Hưng H Khoái Châu
|
2NT
|
22
|
029
|
TTGDTX Khoái Châu
|
Thị trấn Khoái Châu
|
2NT
|
22
|
030
|
TT KT-TH Khoái Châu
|
Thị trấn Khoái Châu
|
2NT
|
22
|
031
|
Phòng GD Khoái Châu
|
Thị trấn Khoái Châu
|
|
22
|
032
|
THPT Trần Quang Khải
|
Xã Dạ Trạch H Khoái Châu
|
2NT
|
22
|
033
|
THPT Phùng Hưng
|
Xã Phùng Hưng H Khoái Châu
|
2NT
|
22
|
034
|
THPT Yên Mỹ
|
Xã Tân Lập H Yên Mỹ
|
2NT
|
22
|
035
|
THPT Triệu Quang Phục
|
Yên Phú H Yên Mỹ
|
2NT
|
22
|
036
|
TT GDTX Yên Mỹ
|
Xã Nghĩa Hiệp H Yên Mỹ
|
2NT
|
22
|
037
|
Phòng GD H Yên Mỹ
|
Thị trấn Yên Mỹ H Yên Mỹ
|
|
22
|
038
|
THPT Hồng Bàng
|
Thị trấn Yên Mỹ H Yên Mỹ
|
2NT
|
22
|
039
|
THPT Tiên Lữ
|
Thị trấn Vương H Tiên Lữ
|
2NT
|
22
|
040
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Xã Thiện Phiến H Tiên Lữ
|
2NT
|
22
|
041
|
THPT Hoàng Hoa Thám
|
Xã Thuỵ Lôi H Tiên Lữ
|
2NT
|
22
|
042
|
TT GDTX Tiên Lữ
|
Thị trấn Vương H Tiên Lữ
|
2NT
|
22
|
043
|
TT-KT-TH Tiên Lữ
|
Thị trấn Vương H Tiên Lữ
|
2NT
|
22
|
044
|
Phòng GD H Tiên Lữ
|
Thị trấn Vương H Tiên Lữ
|
|
22
|
045
|
THPT Phù Cừ
|
Xã Tống Phan H Phù Cừ
|
2NT
|
22
|
046
|
THPT Nam Phù Cừ
|
Xã Tam Đa H Phù Cừ
|
2NT
|
22
|
047
|
TT GDTX Phù Cừ
|
Xã Phan Sào Nam H Phù Cừ
|
2NT
|
22
|
048
|
Phòng GD H Phù Cừ
|
Thị trấn Phù Cừ, H. Phù Cừ
|
|
22
|
049
|
THPT Mỹ Hào
|
Thị trấn Bần H Mỹ Hào
|
2NT
|
22
|
050
|
THPT Nguyễn Thiện Thuật
|
Xã Bạch Sam H Mỹ Hào
|
2NT
|
22
|
051
|
TT GDTX Mỹ Hào
|
Xã Phùng Chí Kiên H Mỹ Hào
|
2NT
|
22
|
052
|
Phòng GD Mỹ Hào
|
Thị Trấn Mỹ Hào, H. Mỹ Hào
|
|
22
|
053
|
THPT Văn Lâm
|
Xã Lạc Đạo H Văn Lâm
|
2NT
|
22
|
054
|
THPT Trưng Vương
|
Xã Trưng Trắc H Văn Lâm
|
2NT
|
22
|
055
|
TT GDTX Văn Lâm
|
Thị trấn Như Quỳnh H Văn Lâm
|
2NT
|
22
|
056
|
Phòng GD H Văn Lâm
|
Thị trấn Văn Lâm, H. Văn Lâm
|
|
22
|
057
|
THPT Văn Giang
|
Xã Cửu Cao H Văn Giang
|
2NT
|
22
|
058
|
TT GDTX Văn Giang
|
Thị trấn Văn Giang
|
2NT
|
22
|
059
|
Phòng GD H Văn Giang
|
Thị trấn Văn Giang, H. Văn Giang
|
|
22
|
060
|
THPT Dương Quảng Hàm
|
Xã Liên Nghĩa H Văn Giang
|
2NT
|
22
|
061
|
Cao đẳng Y Tế Hưng Yên
|
Phường An Tảo TP Hưng Yên
|
2
|
22
|
062
|
Trung cấp KTKT Tô Hiệu
|
Xã Dân Tiến H Khoái Châu
|
2NT
|
22
|
063
|
Cao đẳng Bách khoa Hưng Yên
|
Thị trấn Bần H Mỹ Hào
|
2NT
|
22
|
064
|
Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên
|
Xã Giai Phạm H Yên Mỹ
|
2NT
|
22
|
065
|
Cao đẳng Công nghệ Kinh tế Hà Nội (CSIII)
|
Thị trấn Văn Giang
|
2NT
|
22
|
066
|
Cao đẳng Nghề Cơ điện và Thủy lợi
|
Xã Dân Tiến H Khoái Châu
|
2NT
|
22
|
067
|
ĐH SPKT Hưng Yên
|
Xã Dân Tiến H Khoái Châu
|
2NT
|
22
|
068
|
CĐ Tài chính - Quản trị kinh doanh
|
Xã Trưng Trắc H Văn Lâm
|
2NT
|
22
|
069
|
Đại học Chu Văn An
|
Số 2, đường Bạch Đằng, TPH.Yên
|
2
|
22
|
070
|
Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Hưng Yên
|
Phường An Tảo, TP Hưng Yên
|
2
|
22
|
071
|
Trường CĐSP Hưng yên
|
Phường An tảo TP Hưng yên
|
2
|
22
|
072
|
Trung cấp Nghề Hưng Yên
|
Phường Hiến nam TP Hưng yên
|
2
|
22
|
073
|
THPT Nghĩa Dân
|
Xã Nghĩa Dân, Kim Động, Hưng Yên
|
2NT
|
22
|
074
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Xã Lương Bằng H. Kim Động HY
|
2NT
|
22
|
075
|
THPT Nguyễn Du
|
Thị trấn Phù Cừ, Phù Cừ, Hưng Yên
|
2NT
|
22
|
076
|
THPT Minh Châu
|
Xã Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
2NT
|
22
|
077
|
THPT Hồng Đức
|
Xã Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
2NT
|
22
|
078
|
THPT Quang Trung
|
Xã Bảo Khê TP Hưng Yên
|
2
|
22
|
079
|
THPT Nguyễn Siêu
|
Xã Đông Kết, Khoái Châu, Hưng Yên
|
2NT
|
22
|
080
|
THPT Ngô Quyền
|
Thị trấn Vương, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
2NT
|
22
|
081
|
THPT Hùng Vương
|
H. Văn Lâm, Hưng Yên
|
2NT
|
22
|
082
|
THPT Nguyễn Công Hoan
|
Xã Long Hưng,Văn Giang, Hưng Yên
|
2NT
|
22
|
083
|
TC công nghệ, kinh tế Việt Hàn
|
Xã Long Hưng, Văn Giang, Hưng Yờn
|
2NT
|
22
|
084
|
TC Nghề Hưng Yên
|
Đường Hải Thượng Lãn Ông, TP Hưng Yên, Hưng Yên
|
2
|
22
|
085
|
TC Kinh tế Công nghệ Lương Tài
|
Xã Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
2NT
|
22
|
086
|
Cao đẳng ASEAN
|
Xã Trưng Trắc - Văn Lâm
|
2NT
|
22
|
087
|
Cao đẳng Hàng Không
|
Huyện Mỹ Hào
|
2 NT
|
22
|
088
|
Trung cấp Nghề Giao thông Vận tải
|
Đường Nguyễn Văn Linh - TP Hưng Yên
|
2
|
22
|
089
|
Trung cấp Cảnh sát C36
|
Thị trấn Văn Giang, huyện Văn Giang, HY
|
2 NT
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |