Danh mục mã trưỜng thpt, MÃ trưỜng nghề VÀ TƯƠng đƯƠng năM 2012


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012



tải về 8.13 Mb.
trang13/32
Chuyển đổi dữ liệu04.08.2016
Kích8.13 Mb.
#12257
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   32

DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012

SỞ GD-ĐT: 23 HÒA BÌNH


Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

23

001

Trung tâm GDTX thành phố HB

Phường Phương Lâm -Thành phố HB

1

23

002

Trung tâm GDTX Đà Bắc

Thị trấn Đà Bắc -H. Đà Bắc

1

23

003

Trung tâm GDTX Mai Châu

Thị trấn Mai Châu -H. Mai Châu

1

23

004

Trung tâm GDTX Tân Lạc

Thị trấn Mường Khến -H. Tân Lạc

1

23

005

Trung tâm GDTX Lạc Sơn

Thị trấn Vụ Bản -H. Lạc Sơn

1

23

006

Trung tâm GDTX Kỳ Sơn

Thị trấn Kỳ Sơn -H. Kỳ Sơn

1

23

007

Trung tâm GDTX Lương Sơn

Thị trấn Lương Sơn -H. Lương Sơn

1

23

008

Trung tâm GDTX Kim Bôi

Thị trấn Bo -H. Kim Bôi

1

23

009

Trung tâm GDTX Lạc Thuỷ

Thị trấn Chi Nê -H. Lạc Thuỷ

1

23

010

Trung tâm GDTX Yên Thuỷ

Thị trấn Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ

1

23

011

Trung tâm GDTX Cao Phong

Thị trấn Cao Phong -Huyện Cao Phong

1

23

012

THPT chuyên Hoàng Văn Thụ

Phường Thịnh Lang -Thành phố HB

1

23

013

THPT Lạc Long Quân

Phường Tân Thịnh -Thành phố HB

1

23

014

THPT Nguyễn Du

Phường Tân Thịnh -Thành phố HB

1

23

015

THPT Công Nghiệp

Phường Đồng Tiến -Thành phố HB

1

23

016

Phổ thông Dân tộc nội trú

Phường Tân Hoà -Thành phố HB

1

23

017

THPT Ngô Quyền

Phường Chăm Mát -Thành phố HB

1

23

018

THPT Đà Bắc

Thị trấn Đà Bắc -H. Đà Bắc

1

23

019

THPT Mường Chiềng

Xã Mường Chiềng -H. Đà Bắc

1

23

020

THPT Mai Châu A

Thị trấn Mai Châu -H. Mai Châu

1

23

021

THPT Mai Châu B

Xã Xăm Khoè -H. Mai Châu

1

23

022

THPT Tân Lạc

Thị trấn Mường Khến -Huyên Tân Lạc

1

23

023

THPT Mường Bi

Xã Phong Phú -H. Tân Lạc

1

23

024

THPT Đoàn Kết

Xã Đông Lai -H. Tân Lạc

1

23

025

THPT Lạc Sơn

Thị trấn Vụ Bản -H. Lạc Sơn

1

23

026

THPT Cộng Hoà

Xã Nhân Nghĩa -H. Lạc Sơn

1

23

027

THPT Đại Đồng

Xã Ân Nghĩa -H. Lạc Sơn

1

23

028

THPT Kỳ Sơn

Xã Dân Hạ -H. Kỳ Sơn

1

23

029

THPT Phú Cường

Xã Hợp Thịnh -H. Kỳ Sơn

1

23

030

THPT Lương Sơn

Thị trấn Lương Sơn -H. Lương Sơn

1

23

031

THPT Nguyễn Trãi

Thị trấn Lương Sơn -H. Lương Sơn

1

23

033

THPT Nam Lương Sơn

Xã Thành Lập -H. Lương Sơn

1

23

034

THPT Kim Bôi

Xã Kim Bình -H. Kim Bôi

1

23

035

THPT 19/5

Xã Tú Sơn -H. Kim Bôi

1

23

036

THPT Cù Chính Lan

Xã Long Sơn -H. Lương Sơn

1

23

037

THPT Thanh Hà

Thị trấn Thanh Hà -H. Lạc Thủy

1

23

038

THPT Lạc Thuỷ A

Thị trấn Chi Nê -H. Lạc Thuỷ

1

23

039

THPT Lạc Thuỷ B

Xã Cố Nghĩa -H. Lạc Thuỷ

1

23

040

THPT Lạc Thuỷ C

Xã An Bình -H. Lạc Thuỷ

1

23

041

THPT Yên Thuỷ A

Thị trấn Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ

1

23

042

THPT Yên Thuỷ B

Xã Bảo Hiệu -H. Yên Thuỷ

1

23

043

THPT Cao Phong

Thị trấn Cao Phong -H. Cao Phong

1

23

044

Trung tâm GDTX tỉnh Hoà Bình

Phường Tân Thịnh -Thành phố HB

1

23

045

Trung học Kinh tế -Kỹ Thuật HB

Phường Chăm Mát -Thành phố HB

1

23

046

THPT Lũng Vân

Xã Lũng Vân -H. Tân Lạc

1

23

047

THPT Yên Thuỷ C

Xã Yên Trị -H. Yên Thuỷ

1

23

048

THPT Quyết Thắng

Xã Thượng Cốc - H. Lạc Sơn

1

23

049

THPT Thạch Yên

Xã Dũng Phong - H. Cao Phong

1

23

050

THPT Yên Hoà

Xã Yên Hoà - H. Đà Bắc

1

23

051

THPT Bắc Sơn

Xã Bắc Sơn - H. Kim Bôi

1

23

052

THPT Sào Báy

Xã Sào Báy - H. Kim Bôi

1

23

053

CĐ nghề Hòa Bình

Xã Dân chủ -Thành phố HB

1

23

054

CĐ nghề Sông Đà

Phường Thịnh Lang -Thành phố HB

1

23

055

CĐ nghề Cơ điện Tây Bắc

TT Chi lê, H. Lạc thủy, Hòa Bình

1


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012

SỞ GD-ĐT: 24 HÀ NAM


Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

24

000

Sở Giáo dục - Đào tạo Hà Nam

Lê Hồng Phong - Phủ Lý - Hà Nam




24

001

Phòng GD - ĐT Thành phố Phủ Lý

Minh Khai - Phủ Lý




24

002

Phòng GD - ĐT H. Duy Tiên

Hoà Mạc - Duy Tiên




24

003

Phòng GD - ĐT H. Kim Bảng

Thị trấn Quế - Kim Bảng




24

004

Phòng GD - ĐT H. Lý Nhân

Vĩnh Trụ - Lý Nhân




24

005

Phòng GD - ĐT H. Thanh Liêm

Cầu Gừng - Thanh Liêm




24

006

Phòng GD - ĐT H. Bình Lục

Bình Mỹ - Bình Lục




24

011

THPT Chuyên Biên Hòa

P. Minh Khai, TP Phủ Lý

2

24

012

THPT Phủ Lý A

P. Lê Hồng Phong, Phủ Lý

2

24

013

THPT Phủ Lý B

Xã Thanh Châu, Phủ Lý

2

24

014

THPT DLập Lương Thế Vinh

P Lương Khánh Thiện PLý

2

24

015

Trung tâm GDTX Tỉnh Hà Nam

P. Minh Khai, TP Phủ Lý

2

24

021

THPT Duy Tiên A

Thị trấn Hoà Mạc, Duy Tiên

2NT

24

022

THPT Duy Tiên B

Thị trấn Đồng văn,Duy Tiên

2NT

24

023

THPT Duy Tiên C

Xã Tiên Hiệp, Duy Tiên

2NT

24

024

THPT Nguyễn Hữu Tiến

Xã Trác Văn, Duy Tiên

2NT

24

025

Trung tâm GDTX Duy Tiên

Thị trấn Hoà Mạc, Duy Tiên

2NT

24

031

THPT Kim Bảng A

Thị trấn Quế, Kim Bảng

2NT

24

032

THPT Kim Bảng B

Xã Tân Sơn, Kim Bảng

1

24

033

THPT Kim Bảng C

Xã Đồng Hoá, Kim Bảng

2NT

24

034

Trung tâm GDTX Kim Bảng

Thị trấn Quế , Kim Bảng

2NT

24

035

THPT Lý Thường Kiệt

Xã Thi Sơn - Kim Bảng

1

24

041

THPT Lý Nhân

Thị trấn Vĩnh Trụ, Lý Nhân

2NT

24

042

THPT Bắc Lý

Xã Bắc Lý, Lý Nhân

2NT

24

043

THPT Nam Lý

Xã Tiến Thắng, Lý Nhân

2NT

24

044

THPT D. lập Trần Hưng Đạo

Thị trấn Vĩnh Trụ, Lý Nhân

2NT

24

045

THPT Nam Cao

Xã Nhân Mỹ, Lý Nhân

2NT

24

046

Trung tâm GDTX Lý Nhân

Thị trấn Vĩnh Trụ, Lý Nhân

2NT

24

051

THPT Thanh Liêm A

X.Liêm Thuận, Thanh Liêm

2NT

24

052

THPT Thanh Liêm B

Thanh Nguyên, Thanh Liêm

2NT

24

053

THPT Dân lập Thanh Liêm

Xã Thanh Lưu, Thanh Liêm

1

24

054

Trung tâm GDTX Thanh Liêm

Xã Thanh Lưu, Thanh Liêm

1

24

055

THPT Thanh Liêm C

Xã Thanh Thuỷ, Thanh Liêm

1

24

061

THPT Bình Lục A

Thị trấn Bình Mỹ, Bình Lục

2NT

24

062

THPT Bình Lục B

Xã Vũ Bản , Bình Lục

2NT

24

063

THPT Bình Lục C

Xã Tràng An, Bình Lục

2NT

24

064

THPT Dân lập Bình Lục

Thị trấn Bình Mỹ, Bình Lục

2NT

24

065

Trung tâm GDTX Bình Lục

Thị trấn Bình Mỹ, Bình Lục

2NT

24

016

CĐ nghề Hà Nam

Phường Quang Trung - Phủ Lý

2


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012

SỞ GD-ĐT: 25 NAM ĐỊNH


Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

25

002

THPT Lê Hồng Phong

Đường Vỵ Xuyên TP NĐ

2

25

003

THPT Trần Hưng Đạo

Đường 38 A TP NĐ

2

25

004

THPT Nguyễn Khuyến

Nguyễn Du TP NĐ

2

25

005

THPT Ngô Quyền

Đường Vụ Bản TP NĐ

2

25

006

THPT Nguyễn Huệ

Đường Nguyễn Văn Trỗi TP NĐ

2

25

007

THPT DLNguyễn Công Trứ

Đường Vỵ Xuyên TP NĐ

2

25

008

THPT DL Trần Quang Khải

35 Phan Đình Phùng TP NĐ

2

25

009

THPT DL Trần Nhật Duật

89 Đường Hưng Yên TP NĐ

2

25

010

THPT DL Hoàng Diệu

6 Hoàng Diệu TP NĐ

2

25

011

TGDTX Tp NamĐịnh

27/88 Nguyễn Du TP NĐ

2

25

012

TTGDTX Trần Phú

28 Phạm Hồng Thái TP NĐ

2

25

013

TTGDTX Nguyễn Hiền

4 Cù Chính Lan TP NĐ

2

25

014

TTKTTH-HN-DN NĐ

88 Nguyễn Du TP NĐ

2

25

016

THPT Mỹ Lộc

Km5 QL 21 A NĐ-HN

2NT

25

017

THPT Trần Văn Lan

Đệ Nhất, xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc

2NT

25

018

TTGDTX Mỹ Lộc

Km5 QL 21 A NĐ-HN

2NT

25

020

THPT Xuân Trường A

Xã Xuân Hồng H. Xuân Trường

2NT

25

021

THPT Xuân Trường B

Xã Xuân Vinh H. Xuân Trường

2NT

25

022

THPT Xuân Trường C

Xã Xuân Đài H. Xuân Trường

2NT

25

023

THPT Cao Phong

Xã Xuân Thượng H.Xuân Trường

2NT

25

024

THPT Nguyễn Trường Thuý

Xã Xuân Vinh H. Xuân Trường

2NT

25

025

TTGDTX Xuân Trường

Xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường

2NT

25

027

THPT Giao Thuỷ A

Thị trấn Ngô Đồng H. Giao Thuỷ

2NT

25

028

THPT Giao Thuỷ B

Xã Giao Yến H. Giao Thuỷ

2NT

25

029

THPT Giao Thuỷ C

Xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ

2NT

25

030

THPT DL Giao Thuỷ

Xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ

2NT

25

031

THPT Quất Lâm

Thị trấn Quất Lâm H. Giao Thuỷ

2NT

25

032

TTGDTX Giao Thuỷ

Xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ

2NT

25

034

THPT Tống Văn Trân

Thị trấn Lâm H. ý Yên

2NT

25

035

THPT Phạm Văn Nghị

Xã Yên Cường H. ý Yên

2NT

25

036

THPT Mỹ Tho

Xã Yên Chính H. ý Yên

2NT

25

037

THPT DL ý Yên

T.T Lâm H. ý Yên

2NT

25

038

THPT Đại An

Xã Yên Đồng H. ý Yên

2NT

25

039

TTGDTX ý Yên A

Thị trấn Lâm H. ý Yên

2NT

25

040

TTGDTX ý Yên B

Xã Yên Thắng H. ý Yên

2NT

25

041

TTGDTX Yên Chính

Xã Yên Chính H. ý Yên

2NT

25

043

THPT Hoàng Văn Thụ

Xã Trung Thành H. Vụ Bản

2NT

25

044

THPT Lương Thế Vinh

Thị trấn Gôi H. Vụ Bản

2NT

25

045

THPT Nguyễn Bính

Xã Hiển Khánh H.Vụ Bản

2NT

25

046

THPT Nguyễn Đức Thuận

Xã Thành Lợi H. Vụ Bản

2NT

25

047

TTGDTX Liên Minh

Xã Liên Minh H. Vụ Bản

2NT

25

048

TTGDTX H. Vụ Bản

Thị trấn Gôi H. Vụ Bản

2NT

25

050

THPT Nam Trực

Thị trấn Nam Giang H. Nam Trực

2NT

25

051

THPT Lý Tự Trọng

Xã Nam Thanh H. Nam Trực

2NT

25

052

THPT Nguyễn Du

Xã Nam Hoa H. Nam Trực

2NT

25

053

THPT DL Phan Bội Châu

Xã Hồng Quang H. Nam Trực

2NT

25

054

THPT Tư thục Quang Trung

Xã Nam Hồng H. Nam Trực

2NT

25

055

THPT Trần Văn Bảo

Xã Điền Xá H. Nam Trực

2NT

25

056

TTGDTX H. Nam Trực

Xã Nam Hồng H. Nam Trực

2NT

25

057

TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu

Thị trấn Nam Giang H. Nam Trực

2NT

25

059

THPT Trực Ninh A

Xã Trực Cát H. Trực Ninh

2NT

25

060

THPT Nguyễn Trãi

Xã Trực Hưng H. Trực Ninh

2NT

25

061

THPT Trực Ninh B

Xã Trực Thái H. Trực Ninh

2NT

25

062

THPT Lê Quý Đôn

Thị trấn Cổ Lễ H. Trực Ninh

2NT

25

063

THPT Tư thục Đoàn Kết

Thị trấn Cổ Lễ H. Trực Ninh

2NT

25

064

TTGDTX A Trực Ninh

Xã Trực Cát H. Trực Ninh

2NT

25

065

TTGDTX B Trực Ninh

Xã Trực Đại H. Trực Ninh

2NT

25

067

THPT Nghĩa Hưng A

Thị trấn Liễu Đề H. Nghĩa Hưng

2NT

25

068

THPT Nghĩa Hưng B

Xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng

2NT

25

069

THPT Nghĩa Hưng C

Thị trấn Rạng Đông H. Nghĩa Hưng

2NT

25

070

THPT DL Nghĩa Hưng

Xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng

2NT

25

071

THPT Trần Nhân Tông

Xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng

2NT

25

072

TTGDTX H. Nghĩa Hưng

Thị trấn Liễu Đề H. Nghĩa Hưng

2NT

25

073

TTGDTX Nghĩa Tân

Xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng

2NT

25

075

THPT Hải Hậu A

Thị trấn Yên Định H. Hải Hậu

2NT

25

076

THPT Hải Hậu B

Xã Hải Phú H. Hải Hậu

2NT

25

077

THPT Hải Hậu C

Thị trấn Cồn H. Hải Hậu

2NT

25

078

THPT DL Hải Hậu

Thị trấn Yên Định H. Hải Hậu

2NT

25

079

THPT Thịnh Long

Thị trấn Thịnh Long H. Hải Hậu

2NT

25

080

THPT Trần Quốc Tuấn

Xã Hải Hà H. Hải Hậu

2NT

25

081

THPT An Phúc

Xã Hải Phương H,. Hải Hậu

2NT

25

082

TTGDTX H. Hải Hậu

Xã Hải Thanh H. Hải Hậu

2NT

25

083

TTGDTX Hải Cường

Xã Hải Cường H. Hải Hậu

2NT

25

084

THPT Vũ Văn Hiếu

Xã Hải Anh, Hải Hậu

2NT

25

085

THPT Nghĩa Minh

Xã Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng

2NT

25

086

TT GDTX Vinatex

Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định

2

25

087

ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định

Phường Lộc Hạ, TP Nam Định, tỉnh Nam Định

2

25

088

CĐ Công nghiệp Nam Định

X.Liên Bảo, H.Vụ Bản, TP Nam Định

2NT

25

089

CĐ Xây dựng Nam Định

P.Lộc Vượng, TP Nam Định, tỉnh Nam Định

2

25

090

CĐ nghề Nam Định

Xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định

2

25

091

CĐ nghề Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex

Số 6 đường Hoàng Diệu, TP Nam Định

2

25

092

TC Cơ Điện Nam Định

393A đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định

2

25

093

TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật CN

Thị trấn Cát Thành, H.Trực Ninh, tỉnh Nam Định

2NT

25

094

TC nghề Thủ công Mỹ nghệ

Xã Yên Bình, H. H.Ý Yên, tỉnh Nam Định

2NT

25

095

TC nghề Đại Lâm

Quốc Lộ 10, TP Nam Định, tỉnh Nam Định

2

25

096

TC nghề Giao thông Vận tải

TP Nam Định, tỉnh Nam Định

2

25

097

TC nghề Số 8

Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định

2

25

098

TC nghề Số 20

Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định

2

25

099

THPT Lý Nhân Tông

X Yên Lợi , H Ý Yên





DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012

SỞ GD-ĐT: 26 THÁI BÌNH


Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu

vực

26

002

THPT Chuyên

Đường Lý Thường Kiệt,TP Thái Bình

2

26

003

THPT Lê Quý Đôn

Đường Lý Bôn - Thành phố Thái Bình

2

26

004

THPT Nguyễn Đức Cảnh

Đường Lý Thường Kiệt - Thành phố Thái Bình

2

26

005

THPT Nguyễn Công Trứ

Đường Trần Hưng Đạo -Thành phố - Thái Bình

2

26

006

THPT Nguyễn Thái Bình

Đường Hoàng Văn Thái- Thành phố – Thái Bình

2

26

007

TTGDTX Thành phố - Thái Bình

P.Quang Trung - Thành phố - Thái Bình

2

26

009

THPT Quỳnh Côi

Thị trấn Quỳnh Côi - Quỳnh Phụ - Thái Bình

2NT

26

010

THPT Quỳnh Thọ

Quỳnh Thọ - Quỳnh Phụ - Thái Bình

2NT

26

011

THPT Phụ Dực

Thị trấn An Bài - Quỳnh Phụ - Thái Bình

2NT

26

012

THPT Nguyễn Huệ

Quỳnh Hưng - Quỳnh Phụ - Thái Bình

2NT

26

013

THPT Trần Hưng Đạo

Xã An Vũ - Quỳnh Phụ- Thái Bình

2NT

26

014

TTGDTX Quỳnh Phụ I

Thị trấn Quỳnh Côi - Quỳnh Phụ - Thái Bình

2NT

26

015

TTGDTX Quỳnh Phụ II

Xã An Bài - Quỳnh Phụ - Thái Bình

2NT

26

017

THPT Hưng Nhân

Xã Phú Sơn - Hưng Hà - Thái Bình

2NT

26

018

THPT Bắc Duyên Hà

Thị Trấn Hưng Hà - Thái Bình

2NT

26

019

THPT Nam Duyên Hà

Xã Minh Hoà - Hưng Hà - Thái Bình

2NT

26

020

THPT Đông Hưng Hà

Xã Hùng Dũng - Hưng Hà - Thái Bình

2NT

26

021

THPT Trần Thị Dung

Thị trấn Hưng Nhân - Hưng Hà - Thái Bình

2NT

26

022

TTGDTX Hưng Hà

Thị trấn Hưng Hà - Thái Bình

2NT

26

024

THPT Tiên Hưng

Xã Thăng Long - Đông Hưng - Thái Bình

2NT

26

025

THPT Bắc Đông Quan

Thị Trấn Đông Hưng - Thái Bình

2NT

26

026

THPT Nam Đông Quan

Xã Đông á - Đông Hưng - Thái Bình

2NT

26

027

THPT Mê Linh

Xã Mê Linh - Đông Hưng - Thái Bình

2NT

26

028

THPT Đông Quan

Thị trấn Đông Hưng - Thái Bình

2NT

26

029

THPT Tư thục Đông Hưng

Xã Đông Xuân - Đông Hưng - Thái Bình

2NT

26

030

TTGDTX Đông Hưng

Thị trấn Đông Hưng - Thái Bình

2NT

26

032

THPT Nguyễn Trãi

Xã Hoà Bình- Vũ Thư - Thái Bình

2NT

26

033

THPT Vũ Tiên

Xã Việt Thuận - Vũ Thư - Thái Bình

2NT

26

034

THPT Lý Bôn

Xã Hiệp Hoà - Vũ Thư - Thái Bình

2NT

26

035

THPT Hùng Vương

Thị Trấn Vũ Thư - Thái Bình

2NT

26

036

THPT Phạm Quang Thẩm

Xã Vũ Tiến -Vũ Thư - Thái Bình

2NT

26

037

TTGDTX Vũ Thư

Thị trấn Vũ Thư - Thái Bình

2NT

26

039

THPT Nguyễn Du

Thị Trấn Thanh Nê - Kiến Xương - Thái Bình

2NT

26

040

THPT Bắc Kiến Xương

Xã Nam Cao - Kiến Xương - Thái Bình

2NT

26

041

THPT Chu Văn An

Xã Vũ Quý - Kiến Xương - Thái Bình

2NT

26

042

THPT Bình Thanh

Xã Bình Thanh - Kiến Xương - Thái Bình

2NT

26

043

THPT Hồng Đức

Thị Trấn Thanh Nê - Kiến Xương - Thái Bình

2NT

26

044

TTGDTX Kiến Xương

Thị trấn Kiến Xương - Thái Bình

2NT

26

046

THPT Tây Tiền Hải

Thị Trấn Tiền Hải - Thái Bình

2NT

26

047

THPT Nam Tiền Hải

Xã Nam Trung - Tiền Hải - Thái Bình

2NT

26

048

THPT Đông Tiền Hải

Xã Đông Xuyên - Tiền Hải - Thái Bình

2NT

26

049

THPT Hoàng Văn Thái

Thị Trấn Tiền Hải - Thái Bình

2NT

26

050

TTGDTX Tiền Hải

Thị trấn Tiền Hải - Thái Bình

2NT

26

052

THPT Đông Thụy Anh

Thị Trấn Diêm Điền - Thái Thụy - Thái Bình

2NT

26

053

THPT Tây Thụy Anh

Xã Thụy Sơn - Thái Thụy - Thái Bình

2NT

26

054

THPT Thái Ninh

Xã Thái Hưng - Thái Thụy - Thái Bình

2NT

26

055

THPT Thái Phúc

Xã Thái Phúc - Thái Thụy - Thái Bình

2NT

26

056

THPT Dân lập Diêm Điền

Khu 6 – TT Diêm Điền - Thái Thuỵ Thái Bình

2NT

26

057

TTGDTX Thái Thụy I

Thị trấn Diêm Điền - Thái Thụy - Thái Bình

2NT

26

058

TTGDTX Thái Thụy II

Xã Thái Hưng - Thái Thụy - Thái Bình

2NT

26

059

TC nghề cho người khuyết tật Thái Bình

Xóm 8, xã Đông Hòa, TP Thái Bình




Каталог: wp-content -> uploads -> 2012
2012 -> BÀI 1: KỸ NĂng thuyết trình tổng quan về thuyết trình 1 Khái niệm và các mục tiêu
2012 -> Beta glucan là GÌ?
2012 -> 1729/vpcp-ktth v/v Hỗ trợ lãi suất đối với hộ vay vốn tại Ngân hàng csxh được bổ sung vào danh sách hộ nghèo CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> CỦa thủ TƯỚng chính phủ SỐ 10/2007/QĐ-ttg ngàY 23 tháng 01 NĂM 2007 ban hành hệ thốNG ngành kinh tế CỦa việt nam thủ TƯỚng chính phủ
2012 -> BỘ KẾ hoạch và ĐẦu tư
2012 -> Phòng Biện Lý Quận King Hiệp Hội chống Hành Hung Trong Gia Đình
2012 -> Thay đổi khí hậu là gì?
2012 -> Năm ĐỀ nghị SỬ DỤng hóA ĐƠN
2012 -> GIẤy nộp tiền vào ngân sách nhà NƯỚC
2012 -> ChÝnh s¸ch x· héi

tải về 8.13 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương