01
|
Nữ: NGUYỄN THỊ THANH HÒA
Nam: VAN DINH CUONG
|
31/8/1979
03/01/1953
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
5B Hải Thượng,Phường 5, Đà Lạt, Lâm Đồng
Hoa Kỳ
|
04/01/2011
|
19/01/2011
|
08/02/2011
|
30 ngày
|
02
|
Nữ: HÀ THU THỦY
Nam: CHAD RICHARD KUBANOFF
|
20/02/1984
13/11/1986
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
Đức Thạnh, Lộc Đức, Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng.
Hoa Kỳ
|
04/01/2011
|
10/01/2011
|
08/02/2011
|
30 ngày
|
03
|
Nữ: PHẠM THỊ HẢO
Nam: LE BADEZET PHILLIPE
|
02/01/1983
13/10/1979
|
Việt Nam
Pháp
|
Lộc Phát, Bảo Lộc, Lâm Đồng
Pháp
|
05/01/2011
|
10/01/2011
|
09/02/2011
|
30 ngày
|
04
|
Nữ: LE JACQUELINE TRINH
Nam: LÊ TUẤN KIỆT
|
22/12/1959
20/8/1972
|
Việt Nam
Anh
|
Hoa Kỳ
11B Đông Tĩnh, Phường 8, Tp. Đà Lạt, Lậm Đồng
|
06/01/2011
|
11/01/2011
|
10/02/2011
|
30 ngày
|
05
|
Nữ: PHAN THỊ KIM CHI
Nam: NGUYEN BA JAMES
|
18/4/1982
21/8/1971
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
108/2 Quốc Lộ 20, KP6, Liên Nghĩa, Đức Trọng
727 W Poplar ST, Stockton, CA 95203, USA
|
12/01/2010
|
17/01/2011
|
15/02/2011
|
30 ngày
|
06
|
Nữ: JULIE NGUYEN
Nam: PHAN QUỐC VIỆT
|
10/12/1982
20/01/1983
|
Hoa Kỳ
Việt Nam
|
Hoa Kỳ
155 đường 2/4, Thạnh Mỹ, Đơn Dương, Lâm Đồng
|
11/01/2011
|
24/01/2011
|
16/02/2011
|
Đang lam thủ tục ghi chú ly hôn
(Đã nhận HS)
|
07
|
Nữ: LÊ THỊ PHƯƠNG THANH
Nam: CAO PHI LONG
|
29/9/1986
01/11/1984
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
Khu 6A, Lộc Thắng, Bảo Lâm tỉnh Lâm Đồng.
Hoa Kyø
.
|
12/01/2011
|
17/01/2011
|
17/02/2011
|
30 ngày
|
08
|
Nữ: VI TRƯƠNG ANH MỸ
Nam: NGUYEN THANH DUC
|
23/3/1987
10/02/1975
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
478 Định An, Hiệp An, Đức Trọng, Lâm Đồng
Hoa Kỳ
|
12/01/2011
|
21/01/2011
|
17/02/2011
|
lam thủ tục ghi chú ly hôn
(Đã nhận HS)
|
09
|
Nữ: TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH
Nam: NGUYEN TOM KIM
|
10/6/1981
11/8/1960
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
72 Nguyễn Thị Minh Khai, B’Lao, Bảo Lộc Lâm Đồng.
Hoa Kỳ
|
13/01/2011
|
28/01/2011
|
18/02/2011
|
Đang lam thủ tục ghi chú ly hôn
(Đã nhận HS)
|
10
|
Nữ: VƯƠNG NGỌC QUYÊN
Nam: NGUYEN TROY QUANG NGOC
|
07/4/1988
03/02/1975
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
Hẻm 20A, Nguyễn Đình Quân, P5, Đà Lạt
Hoa Kỳ
|
15/01/2011
|
25/01/2011
|
20/02/2011
|
30 ngày
|
11
|
Nữ: PHAN THỊ THÙY TRANG
Nam: LE DUC VAN
|
12/01/1989
02/5/1965
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
Tổ 2, KP5, Võ Thị Sáu, Liên Nghĩa, Đức Trọng
Hoa Kỳ
|
17/01/2011
|
29/01/2011
|
21/02/2011
|
30 ngày
|
12
|
Nữ: TRẦN THỊ HOA
Nam: ĐÀO DUY TÂM
|
15/3/1989
30/8/1984
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
Tổ 4, Khu 4, Lộc Tiến, Bảo Lộc
Hoa Kỳ
|
17/01/2011
|
26/01/2011
|
21/02/2011
|
30 ngày
|
13
|
Nữ: NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG
Nam: ROBERT SHANE PERERSON
|
05/3/1982
01/4/1979
|
Việt Nam
Canada
|
1/B Mai Hắc Đế, P6, Đà Lạt
Hoa Kỳ
|
17/01/2011
|
24/01/2011
|
21/02/2011
|
30 ngày
|
14
|
Nữ: LÊ THỊ NGỌC MAI
Nam: NGUYỄN HỮU TÝ
|
14/02/1969
28/7/1972
|
Canada
Việt Nam
|
Canada
24/4 Đường ¾, P3, Đà Lạt
|
18/01/2011
|
26/01/2011
|
22/02/2011
|
30 ngày
|
15
|
Nữ: KABI
Nam: ĐỖ VŨ HOÀI ÂN
|
28/9/1989
29/11/1989
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
Tồ 3, Thôn 1, Tân Thượng, Di Linh
Hoa Kỳ
|
18/01/2011
|
08/02/2011
|
22/02/2011
|
30 ngày
|
16
|
Nữ: HUỲNH THỊ BÍCH HÒA
Nam: LÊ MINH THI
|
20/3/1978
30/12/1962
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
27/4 Phan Bội Châu, P1, Đà Lạt
Hoa Kỳ
|
19/01/2011
|
09/02/2011
|
23/02/2011
|
30 ngày
|
17
|
Nữ: BONNEUR MAI TRANG CIL
Nam: LIENG HUNG HOT
|
10/11/1986
01/01/1979
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
Bonnor B, xã Lát, Lạc Dương
Hoa Kỳ
|
20/01/2011
|
10/02/2011
|
24/02/2011
|
30 ngày
|
18
|
Nữ: ĐỖ NGỌC HẠ THI
Nam: CHÂU CHÂN QUYỀN
|
01/6/1988
29/01/1984
|
Việt Nam
Canada
|
Khu phố II, Dran, Đơn Dương
Canada
|
21/01/2011
|
11/02/2011
|
25/02/2011
|
30 ngày
|
19
|
Nữ: VÕ THỊ MỸ CHÂU
Nam: DZUNG LEE
|
21/06/1968
07/3/1957
|
Việt Nam
Australia
|
6E/35 Nam Hồ, P11, Đà Lạt
Australia
|
24/01/2011
|
14/02/2011
|
28/02/2011
|
30 ngày
|
20
|
Nữ: NGUYỄN THỤY THÙY DƯƠNG
Nam: LÊ QUANG HIỀN
|
12/01/1990
13/5/1979
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
116A Nguyễn Trung Trực, P4, Đà Lạt
Hoa Kỳ
|
26/01/2011
|
15/02/2011
|
28/02/2011
|
30 ngày
|
21
|
Nữ: HỒ TƯỜNG MAI THÙY VI
Nam: CHUANG KOU CHIH
|
15/4/1980
02/12/1970
|
Việt Nam
Trung Quốc
(Đài Loan)
|
107A Lam Sơn, Lộc Sơn, Bảo Lộc
Trung Quốc
(Đài Loan)
|
26/01/2011
|
28/01/2011
|
03/3/2011
|
30 ngày
|
22
|
Nữ: SITTHI PHONE BOUN LATH
Nam: KRĂ JĂN TRUIK
|
12/9/983
16/01/1986
|
Lào
Việt Nam
|
Bondong II, thị trấn Lạc Dương, Lạc Dương
|
27/01/2011
|
30/01/2011
|
04/3/2011
|
30 ngày
|
23
|
Nữ: HỒ ANH THƯ
Nam: MICHAEL DUY TRAN
|
20/10/1984
21/12/1980
|
Việt Nam
Canada
|
12/1 Nguyễn Đình Chiểu, P9, Đà Lạt
Canada
|
29/01/2011
|
21/02/2011
|
06/3/2011
|
30 ngày
|
24
|
Nữ: ĐINH THỊ NGÂN HÀ
Nam: LUONG KHOA ANH NGUYEN
|
31/8/1988
15/12/1984
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
31C Trần Bình Trọng, P5, Đà Lạt
|
14/02/2011
|
21/02/2011
|
14/03/2011
|
30 ngày
|
25
|
Nữ: NGÔ THỊ PHƯỚC HẰNG
Nam: NGUYEN HUNG V
|
20/7/1970
12/12/1960
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
Khu phố I, Dran, Đơn Dương
Hoa Kỳ
|
15/02/2011
|
22/02/2011
|
14/03/2011
|
30 ngày
|
26
|
Nữ: MONG COI THI
Nam: HOÀNG SÁNG TẠO ( HOÀNG HẢI)
|
01/01/1957
10/6/1965
|
Canada
Việt Nam
|
Canada
103 Phú Hòa, Phú Hội, Đức Trọng
|
16/02/2011
|
23/02/2011
|
16/03/2011
|
30 ngày
|
27
|
Nữ: TRẦN THỊ THU SINH
Nam: HUYNH NAM HOANG
|
25/01/1985
05/6/1982
|
Việt Nam
Canada
|
Hiệp Thuận, Ninh Gia, Đức Trọng
Canada
|
16/02/2011
|
27/02/2011
|
16/03/2011
|
30 ngày
|
28
|
Nữ: NGUYỄN THỊ TỊNH
Nam: NGUYEN HUNG QUOC
|
19/7/1972
26/10/1962
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
13/2 Mạc Đĩnh Chi, P4, Đà Lạt
Hoa Kỳ
|
17/02/2011
|
25/02/2011
|
16/03/2011
|
30 ngày
|
29
|
Nữ: NGUYỄN TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT
Nam: HUYNH PHUC OU
|
29/01/1986
03/7/1990
|
Việt Nam
Australia
|
16/1 Hoàng Diệu, P5, Đà Lạt
Australia
|
17/02/2011
|
25/02/2011
|
16/03/2011
|
30 ngày
|
30
|
Nữ: TỪ QUỐC LỀNH
Nam: JAMES WRAY LOVE
|
12/4/1977
06/11/1953
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
41 Nguyễn Thái Học, KP2, Liên Nghĩa, Đức Trọng
Hoa Kỳ
|
18/02/2011
|
28/02/2011
|
17/03/2011
|
30 ngày
|
31
|
Nữ: LÝ CHIÊU LY
Nam: VINCE LE (LE VINCE)
|
03/4/1977
21/01/1973
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
Đồng Lạc 2, xã Đinh Lạc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng
1171 King Loop Tracy CA 95377, USA.
|
22/02/2011
|
04/3/2011
|
21/3/2011
|
30 ngày
|
32
|
Nữ: ĐINH THỊ DIỆU HUYỀN
Nam: TRẦN QUANG CẨN (TRAN CAN Q)
|
13/8/1974
01/04/1958
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
201 Trần Phú, xã Lộc Nga, TP.Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng.
4147 Newport Drive Chantilly, VA 20151, USA..
|
22/02/2011
|
03/3/2011
|
21/3/2011
|
|
|
Nữ: BÙI THỊ NHIÊN
Nam: ANTOINE DRAPPIER (DRAPPIER ANTOINE)
|
06/11/1979
23/01/1974
|
Việt Nam
Hoa Kỳ
|
7A Thủ Khoa Huân, Phường 1, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.
1 Rue Maurice Courcelle 53240 Saint Jean Sur Mayenne, France.
|
23/02/2011
|
02/3/2011
|
22/3/2011
|
30 ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 ngaøy
|