|
ĐỊa chỉ CÔng an thành phố HÀ NỘi và CÔng an 29 quận huyệN, thị XÃ trêN ĐỊa bàn hành phố HÀ NỘI
|
Chuyển đổi dữ liệu | 25.07.2016 | Kích | 45.17 Kb. | | #5317 |
|
ĐỊA CHỈ CÔNG AN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
VÀ CÔNG AN 29 QUẬN HUYỆN, THỊ XÃ TRÊN ĐỊA BÀN HÀNH PHỐ HÀ NỘI
TT
|
Tên đơn vị
|
Trụ sở tiếp dân
|
Điện thoại
|
1
|
Công an TP Hà Nội
|
87 Trần Hưng Đạo
|
39396301
|
Đội quản lý xe - Phòng CSGT
|
86 Lý Thường Kiệt, 611 Nguyễn Trãi, 1234 Đường Láng
|
38.222.420
38543020
38342678
|
Đội tham mưu Tổng hợp phòng cảnh sát PCCC
|
29 Phan Chu Trinh - Hoàn Kiếm - Hà Nội
|
38252003
|
Phòng Quản lý - XNC-CATP Hà Nội
|
89 phố Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm
|
39396511
|
Phòng CS QLHC về TTXH- CA TP Hà Nội.
|
- 90 Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
- 27 Trần phú, Hà Đông, Hà Nội.
|
3.9396231
3.9397036
|
Công an 29 Quận, Huyện
|
2
|
Hoàn Kiếm
|
Số 2 Tràng Thi, Hoàn Kiếm
|
3.825.4108
|
3
|
Hai Bà Trưng
|
Số 94 Tô Hiến Thành, Hai Bà Trưng
|
3.974.3439
|
4
|
Ba Đình
|
Số 116 Quán Thánh, Ba Đình
|
3.845.2543
|
5
|
Đống Đa
|
Số 342D Thái Hà, Đống Đa
|
3.939.6344
|
6
|
Thanh Xuân
|
Số 58 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
|
3.858.5626
|
7
|
Cầu Giấy
|
Số 1232 Đường Láng, Cầu Giấy
|
3.939.8205
|
8
|
Tây Hồ
|
Số 739 Lạc Long Quân, Tây Hồ
|
3.939.7820
|
9
|
Long Biên
|
khu đô thị Việt Hưng (Sau CAP Đức Giang)
|
3.650.1160
|
10
|
Hoàng Mai
|
Khu H1 Đền Lừ I - Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai
|
3.634.0040
|
11
|
Từ Liêm
|
Xã Mỹ Đình, Từ Liêm
|
3.837.3020
|
12
|
Gia Lâm
|
CA Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm
|
3.827.6467
|
13
|
Đông Anh
|
Cao Lỗ, Thị trấn Đông Anh
|
3.883.2213
|
14
|
Sóc Sơn
|
Đường Đa phúc, Sóc Sơn
|
3.885.0241
|
15
|
Thanh Trì
|
Thôn Phương Nhị, Liên Ninh, Thanh Trì
|
3.861.5213
|
16
|
Quốc Oai
|
Thị trấn Quốc Oai, Quốc Oai
|
3.384.3115
|
17
|
Thường Tín
|
280 phố Ga, Thị trấn Thường Tín
|
3.385.2514
|
18
|
Phú Xuyên
|
Tiểu khu Thao Chính, Thị trấn Phú Xuyên
|
3.385.4201
|
19
|
Ứng Hòa
|
19 Lê Lợi, Vân Đình, Ứng Hòa
|
3.388.2048
|
20
|
Mỹ Đức
|
Tế Tiêu, Đại Nghĩa, Mỹ Đức
|
3.384.7222
|
21
|
Chương Mỹ
|
Thị trấn Trúc Sơn, Chương Mỹ
|
3.386.6014
|
22
|
Đan Phượng
|
Thị trấn Phùng, Đan Phượng
|
3.388.5444
|
23
|
Hoài Đức
|
Thị trấn Trạm Trôi, Hoài Đức
|
3.386.1213
|
24
|
Thanh Oai
|
Thị trấn Kim Bài, Thanh Oai
|
3.387.3544
|
25
|
Ba Vì
|
Hưng Đạo, Thị trấn Tây Đằng, Ba Vì
|
3.386.3047
|
26
|
Phúc Thọ
|
Thị trấn Phúc Thọ, Phúc Thọ
|
3.364.1075
|
27
|
Thạch Thất
|
Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất
|
3.384.2233
|
28
|
Mê Linh
|
Nội Đồng, Đại Thịnh, Mê Linh
|
3.817.8000
|
29
|
TP Hà Đông
|
15 Ngô Thì Nhậm, Quang Trung, Hà Đông
|
3.382.4215
|
30
|
Thị xã Sơn Tây
|
7 Phó Đức Chính, Lê Lợi, Sơn Tây
|
3.383.2250
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|