Ủy ban nhân dân tỉnh quảng ngãI



tải về 2.82 Mb.
trang9/12
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.82 Mb.
#1843
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

125

380

21,400

125

3,790

189

16,050

12,840

3,210

Đề án số 97/BC-UBND ngày 20/8/2012














































*

Xã Nghĩa Phương




2

2,907

30

85

4,100

25

375

39

3,800

3,040

760




1

N10-12-1 Từ K1+57-KC

Ng. Phương

1

1,057

15

45

1,600

15

125

14

1,300

1,040

260




2

Kênh Trạm bơm An Đại

Ng. Phương

1

1,850

15

40

2,500

10

250

25

2,500

2,000

500




*

Xã Nghĩa Thương




2

4,800

20

70

6,000

25

470

48

2,600

2,080

520




3

N8-5KD-1

Ng. Thương

1

1,800

15

40

1,500

10

120

13

1,100

880

220




4

N16-16

Ng. Thương

1

3,000

5

30

4,500

15

350

35

1,500

1,200

300




*

Xã Nghĩa Kỳ




5

7,400

35

155

8,100

55

825

77

7,200

5,760

1,440




5

N4-6-2

Nghĩa Kỳ

1

1,800

10

30

1,100

15

125

12

1,200

960

240




6

N2-8-2

Nghĩa Kỳ

1

1,850

5

30

1,500

15

150

10

1,500

1,200

300




7

N2-8-5

Nghĩa Kỳ

1

1,050

5

30

1,500

0

150

15

1,500

1,200

300




8

VC18-A

Nghĩa Kỳ

1

1,200

10

35

2,000

25

150

20

1,500

1,200

300




9

NVC16-2

Nghĩa Kỳ

1

1,500

5

30

2,000

0

250

20

1,500

1,200

300




*

Xã Nghĩa Lâm




2

3,250

40

70

3,200

20

2,120

25

2,450

1,960

490




10

NVC2-1

Nghĩa Lâm

1

1,750

20

30

1,200

10

120

10

950

760

190




11

NVC4

Nghĩa Lâm

1

1,500

20

40

2,000

10

2,000

15

1,500

1,200

300




IV

NGHĨA HÀNH




55

41,340

707

948

16,093

0

7,434

319

45,214

36,171

9,043

Đề án số 391/ĐA- UBND ngày 17/8/2012

*

Xã Hành Dũng




4

2,600

53

75

925

0

468

20

2,860

2,288

572




1

Đập Hố Chò- Bờ Phó

Hành Dũng

1

100

14

19

35




18

1

110

88

22




2

Kênh hố Cau

Hành Dũng

1

500

8

11

175




90

4

550

440

110




3

Đập xã Cau- Rộc úng

Hành Dũng

1

1,500

11

17

525




270

12

1,650

1,320

330




4

Kim Thành

Hành Dũng

1

500

20

28

190




90

4

550

440

110




*

Xã Hành Đức




6

3,800

73

99

1,482

0

684

29

4,180

3,344

836




5

N12-5- Ống sắt- Kc

Hành Đức

1

500

9

13

195




90

4

550

440

110




6

N12-11- Bàu Toát

Hành Đức

1

500

7

12

195




90

4

550

440

110




7

Ngõ Bà Hoè - Hồ Dũng

Hành Đức

1

300

6

9

117




54

2

330

264

66




8

Ngõ Bà Hoè - Bà Quế

Hành Đức

1

500

10

12

195




90

4

550

440

110




9

N12-5- Cây Bớm

Hành Đức

1

1,000

17

25

390




180

8

1,100

880

220




10

Ngõ ông Trung- Suối

Hành Đức

1

1,000

24

28

390




180

8

1,100

880

220




*

Xã Hành Trung




9

12,400

154

188

4,836

0

2,232

96

13,640

10,912

2,728




11

N12-10Kc

Hành Trung

1

1,200

26

28

468




216

9

1,320

1,056

264




12

Ổ Gà- Bắc Phương

Hành Trung

1

700

14

19

273




126

5

770

616

154




13

N10-5-1

Hành Trung

1

1,500

12

16

585




270

12

1,650

1,320

330




14

N10-5-3

Hành Trung

1

1,500

21

25

585




270

12

1,650

1,320

330




15

N10-5-5

Hành Trung

1

2,000

24

29

780




360

16

2,200

1,760

440




16

N10-Kc

Hành Trung

1

700

8

10

273




126

5

770

616

154




17

N10-10-3

Hành Trung

1

1,800

8

12

702




324

14

1,980

1,584

396




18

N12-10-KC1

Hành Trung

1

2,500

24

28

975




450

19

2,750

2,200

550




19

N12-10-KC2

Hành Trung

1

500

17

21

195




90

4

550

440

110




*

Xã Hành Nhân




8

4,700

77

113

1,558

0

792

34

4,840

3,872

968




20

Kênh chính - Hết Vườn Nguyễn Bá Trịnh

Hành Nhân

1

600

6

12

210




108

5

660

528

132




21

Kênh chính - Ngõ Bà Bơng

Hành Nhân

1

500

7

14

175




90

4

550

440

110




22

Trạm bơm Đồng Vinh - Cống Long Kiều

Hành Nhân

1

300

6

9

105




54

2

330

264

66




23

Ngã 3 Dây Bầu - ruộng Võ Thanh Hồng

Hành Nhân

1

900

11

17

105




54

2

330

264

66




24

Đập Đồng Chợ - Mương Ngã 3

Hành Nhân

1

900

14

19

315




162

7

990

792

198




25

Đồng Giữa -Giáp mương Mỏ

Hành Nhân

1

300

6

8

315




162

7

990

792

198




26

Ruộng Nguyễn Quỳnh - mương Bờ Máng

Hành Nhân

1

600

12

14

105




54

2

330

264

66




27

Gò Bầu Mã Cạn

Hành Nhân

1

600

15

20

228




108

5

660

528

132




*

Xã Hành Thuận




1

1,000

16

24

390

0

180

8

1,100

880

220




28

N8-3A nối dài

Hành Thuận

1

1,000

16

24

390




180

8

1,100

880

220




*

Xã Hành Thiện




5

4,160

42

61

1,581

0

749

32

4,576

3,661

915




29

Cống điều tiết- ao Ông Cường

Hành Thiện

1

630

10

12

239




113

5

693

554

139




30

Đập Hố Cua- Đồng đất sét

Hành Thiện

1

1,980

8

14

752




356

15

2,178

1,742

436




31

Nhà Thờ Phái Nguyễn -nhà ông Trịnh Tạo

Hành Thiện

1

450

7

11

171




81

3

495

396

99




32

Đập Ngàng- Lò gạch ông Thạch

Hành Thiện

1

500

7

12

190




90

4

550

440

110




33

Mương ngang- Rộc Thuộc

Hành Thiện

1

600

10

12

228




108

5

660

528

132




*

Xã Hành Minh




2

600

19

27

226

0

108

5

660

528

132




34

N14-2

Hành Minh

1

400

11

15

156




72

3

440

352

88




35

N12-1

Hành Minh

1

200

8

12

70




36

2

220

176

44




*

Xã Hành Phước




12

6,600

158

211

2,958

0

1,235

52

7,330

5,864

1,466




36

Ruộng Kiệm-Cống Kim

Hành Phước

1

500

10

12

195




90

4

550

440

110




37

N16-8B-Ruộng ông Thắng

Hành Phước

1

700

12

18

273




126

5

770

616

154




38

N16-ông Hân

Hành Phước

1

400

10

13

156




72

3

440

352

88




39

Cống xe Lửa- Ruộng Sáu Yên

Hành Phước

1

200

9

14

78




36

2

220

176

44




40

Cơ quan Thôn Hoà Mỹ- Cây Duối

Hành Phước

1

200

8

12

78




36

2

220

176

44




41

N16-Đồng Gia

Hành Phước

1

300

7

10

117




54

2

330

264

66




42

N16-8- Đồng Kỳ

Hành Phước

1

300

7

11

117




54

2

330

264

66




43

Thủ Nhơn Trong

Hành Phước

1

700

10

13

385




126

5

770

616

154




44

Tưới Bàu Ngan

Hành Phước

1

1,700

18

25

935




306

13

1,870

1,496

374




45

N16A- Đường Sắt

Hành Phước

1

700

9

14

273




126

5

770

616

154




46

Ngõ Ba Soi- Cống Gờ Cợp

Hành Phước

1

200

10

11

78




36

2

220

176

44




47

VC-52

Hành Phước

1

700

48

58

273




173

6

840

672

168




*

Xã Hành Thịnh




8

5,480

115

150

2,137

0

986

42

6,028

4,822

1,206




48

Mãn Cờ

Hành Thịnh

1

830

25

30

324




149

6

913

730

183




49

Đồng Thóc

Hành Thịnh

1

320

10

14

125




58

2

352

282

70




50

Bà Cảnh- La Băng

Hành Thịnh

1

850

14

19

332




153

7

935

748

187




51

Sân Vận Động- La Băng

Hành Thịnh

1

1,160

21

25

452




209

9

1,276

1,021

255




52

Cống Thiệu- La Băng

Hành Thịnh

1

520

10

15

203




94

4

572

458

114




53

Cống Thiệu- Bờ Vùng

Hành Thịnh

1

200

7

10

78




36

2

220

176

44




54

Cổng Chào- Cầu Máng

Hành Thịnh

1

1,000

18

24

390




180

8

1,100

880

220




55

Bàu ông Diệu

Hành Thịnh

1

600

10

13

234




108

5

660

528

132





tải về 2.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương