Ủy ban nhân dân tỉnh quảng ngãI


Chú thích: Số liệu được trích từ Đề án xây dựng nông thôn mới của 33 xã PHỤ LỤC III-1



tải về 2.82 Mb.
trang4/12
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.82 Mb.
#1843
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

Chú thích: Số liệu được trích từ Đề án xây dựng nông thôn mới của 33 xã

PHỤ LỤC III-1



KẾ HOẠCH KIÊN CỐ HÓA KÊNH MƯƠNG GIAI ĐOẠN 2012-2015 THEO TỪNG HUYỆN
(Kèm theo Quyết định số 35/2012/QĐ-UBND ngày 24/10/2012 của UBND tỉnh Quảng Ngãi)

TT

HUYỆN, ĐƠN VỊ / NĂM

Địa điểm xây dựng (xã)

Số tuyến KCH

Chiều dài KCH
(m)

Diện tích

Khối lượng chủ yếu

Nhu cầu vốn đầu tư (tr.đồng)

Ghi chú

Fthực tế (ha)

Fsau KCH
(ha)

Đất đào, đắp
(m3)

Đá xây, lát
(m3)

Bê tông các loại
(m3)

Thép
(tấn)

Tổng vốn

Trong đó

Ngân sách TW, tỉnh, CT (Dự án) khác

Ngân sách huyện và vốn đóng góp khác




TỔNG HỢP 2012-2015 (I+II)




394

333,621

6,155

8,439

283,743

365

61,815

2,745

433,943

353,733

80,210







NĂM 2012-2013




175

145,486

3,113

4,180

136,909

145

27,032

1,194

191,892

155,610

36,282







NĂM 2014




116

94,507

1,502

2,151

88,852

125

18,051

785

121,067

99,843

21,224







NĂM 2015




103

93,628

1,540

2,108

57,982

95

16,732

766

120,984

98,280

22,704




1

Bình Sơn




20

12,758

311

406

25,516

0

2,297

0

15,310

12,248

3,062







NĂM 2012-2013




13

7,998

215

284

15,996

0

1,440

0

9,598

7,678

1,920







NĂM 2014




6

4,260

84

110

8,520

0

767

0

5,112

4,090

1,022







NĂM 2015




1

500

12

12

1,000

0

90

0

600

480

120




2

Sơn Tịnh




70

50,543

943

1,183

96,905

0

11,223

467

100,530

80,424

20,106







NĂM 2012-2013




24

21,793

428

538

44,597

0

3,833

182

44,580

35,664

8,916







NĂM 2014




23

14,450

229

289

29,528

0

3,704

142

28,250

22,600

5,650







NĂM 2015




23

14,300

286

356

22,780

0

3,686

143

27,700

22,160

5,540




3

Tư Nghĩa




30

48,048

652

1,385

55,245

365

9,541

499

53,000

42,400

10,600







NĂM 2012-2013




14

22,083

427

785

25,095

145

4,876

227

27,800

22,240

5,560







NĂM 2014




11

18,357

125

380

21,400

125

3,790

189

16,050

12,840

3,210







NĂM 2015




5

7,608

100

220

8,750

95

875

84

9,150

7,320

1,830




4

Nghĩa Hành




204

164,930

2,974

3,948

58,442

0

29,694

1,278

186,404

149,123

37,281







NĂM 2012-2013




90

67,820

1,387

1,797

25,727

0

12,222

527

75,082

60,066

15,016







NĂM 2014




55

41,340

707

948

16,093

0

7,434

319

45,214

36,171

9,043







NĂM 2015




59

55,770

880

1,203

16,622

0

10,039

433

66,108

52,886

13,222




5

Mộ Đức




37

28,920

648

792

20,419

0

5,834

321

35,004

28,003

7,001







NĂM 2012-2013




18

14,040

291

351

10,003

0

2,858

158

17,148

13,718

3,430







NĂM 2014




8

6,580

147

184

4,606

0

1,316

73

7,896

6,317

1,579







NĂM 2015




11

8,300

210

257

5,810

0

1,660

91

9,960

7,968

1,992




6

Đức Phổ




9

8,000

390

435

9,000

0

1,290

87

10,800

8,640

2,160







NĂM 2012-2013




6

5,000

260

290

6,000

0

860

58

7,200

5,760

1,440







NĂM 2014




3

3,000

130

145

3,000

0

430

29

3,600

2,880

720







NĂM 2015

Không có danh mục




0

0

0

0

0

0

0

0

0

0




7

Ba Tơ




1

800

15

20

1,668

0

192

9

960

960

0







NĂM 2012-2013




1

800

15

20

1,668

0

192

9

960

960

0







NĂM 2014

Không có danh mục




0

0

0

0

0

0

0

0

0

0







NĂM 2015

Không có danh mục




0

0

0

0

0

0

0

0

0

0




8

Minh Long




10

4,182

85

92

8,063

0

872

27

5,095

5,095

0







NĂM 2012-2013




4

1,512

20

21

2,948

0

297

8

1,784

1,784

0







NĂM 2014




4

1,420

25

26

2,570

0

248

8

1,545

1,545

0







NĂM 2015




2

1,250

40

45

2,545

0

327

12

1,766

1,766

0




9

Sơn Hà




1

640

20

30

1,835

0

102

3

640

640

0







NĂM 2012-2013




1

640

20

30

1,835

0

102

3

640

640

0







NĂM 2014

Không có danh mục




0

0

0

0

0

0

0

0

0

0







NĂM 2015

Không có danh mục




0

0

0

0

0

0

0

0

0

0




10

Trà Bồng




8

11,500

118

148

6,650

0

770

55

9,200

9,200

0







NĂM 2012-2013




3

3,200

51

64

3,040

0

352

25

4,100

4,100

0







NĂM 2014




4

3,300

55

69

3,135

0

363

26

4,400

4,400

0







NĂM 2015




1

5,000

12

15

475

0

55

4

700

700

0




11

Đảo Lý Sơn




4

3,300

0

0

0

0

0

0

17,000

17,000

0







NĂM 2012-2013




1

600

0

0

0

0

0

0

3,000

3,000

0

Kênh tiêu




NĂM 2014




2

1,800

0

0

0

0

0

0

9,000

9,000

0

Kênh tiêu




NĂM 2015




1

900

0

0

0

0

0

0

5,000

5,000

0

Kênh tiêu


tải về 2.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương