Ủy ban nhân dân tỉnh quảng ngãI



tải về 2.82 Mb.
trang11/12
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.82 Mb.
#1843
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

III

TƯ NGHĨA




5

7,608

100

220

8,750

95

875

84

9,150

7,320

1,830




*

Xã Nghĩa Thương




1

1,718

25

50

950

35

125

10

950

760

190




1

N8-9-2

Ng.Thương

1

1,718

25

50

950

35

125

10

950

760

190




*

Xã Nghĩa Hòa




1

1,700

30

60

2,000

15

250

25

2,500

2,000

500




2

N26-3 (ñoạn từ K+835-Kc)

Nghĩa Hòa

1

1,700

30

60

2,000

15

250

25

2,500

2,000

500




*

Xã Nghĩa Kỳ




2

2,840

25

60

4,000

25

350

33

4,000

3,200

800




3

NmB3-2

Nghĩa Kỳ

1

1,840

15

30

2,500

25

200

18

2,500

2,000

500




4

N2-8-6

Nghĩa Kỳ

1

1,000

10

30

1,500

0

150

15

1,500

1,200

300




*

Xã Nghĩa Lâm




1

1,350

20

50

1,800

20

150

16

1,700

1,360

340




5

NVC2-3

Nghĩa Lâm

1

1,350

20

50

1,800

20

150

16

1,700

1,360

340




IV

NGHĨA HÀNH




59

55,770

880

1,203

16,622

0

10,039

433

66,108

52,886

13,222

Đề án số 391/ĐA-UBND ngày 17/8/2012

*

Xã Hành Thịnh




12

12,790

189

243

5,185

0

2,302

99

15,132

12,106

3,026




1

Phó Đoàn

Hành Thịnh

1

1,560

10

12

858




281

12

1,716

1,373

343




2

Gò Nỗng

Hành Thịnh

1

600

14

16

330




108

5

660

528

132




3

Ông Hùng- Ruộng Nở

Hành Thịnh

1

450

25

30

169




81

3

540

432

108




4

4 Chuân- Ruộng ông Hiệu

Hành Thịnh

1

400

14

18

150




72

3

480

384

96




5

Ông Thạnh- Kênh T.Nham

Hành Thịnh

1

800

17

21

301




144

6

960

768

192




6

Bà Lan-Ruộng ông Khuyên

Hành Thịnh

1

400

10

12

150




72

3

480

384

96




7

Đập Làng-Kênh Chính

Hành Thịnh

1

1,200

12

19

451




216

9

1,440

1,152

288




8

Hóc Phù- Cầy Gãy

Hành Thịnh

1

1,000

12

15

376




180

8

1,200

960

240




9

Ông Tui- Cửa Khẩu

Hành Thịnh

1

1,400

9

16

526




252

11

1,680

1,344

336




10

S18-T1- ruộng ông Lý

Hành Thịnh

1

180

10

14

68




32

1

216

173

43




11

S18-T1-T8

Hành Thịnh

1

3,000

32

40

1,128




540

23

3,600

2,880

720




12

Hố Ỷ- Cầu Đá

Hành Thịnh

1

1,800

24

30

677




324

14

2,160

1,728

432




*

Xã Hành Nhân




8

4,560

72

100

1,850

0

821

35

5,322

4,258

1,064




13

Đầu Cống - Bơng Vang

Hành Nhân

1

800

8

10

400




144

6

880

704

176




14

Đầu cống 7.3 - cống Vũng Hồ

Hành Nhân

1

700

9

12

350




126

5

770

616

154




15

Ngã 3 cổng Trảng - Ruộng Đồng Điền

Hành Nhân

1

600

8

12

214




108

5

720

576

144




16

Lê Văn Minh - Giáp vườn Lê Văn Danh

Hành Nhân

1

600

8

11

214




108

5

720

576

144




17

Ngã 3 Trương Quản - ngõ Võ Ngọc

Hành Nhân

1

300

6

9

107




54

2

360

288

72




18

Kênh chính Bờ Cản Cửa Sa - Cầu bà Mảng

Hành Nhân

1

460

10

12

164




83

4

552

442

110




19

Đinh Công Luật đi Kênh Chính Nam

Hành Nhân

1

700

8

14

250




126

5

840

672

168




20

Soi Lốt

Hành Nhân

1

400

15

20

151




72

3

480

384

96




*

Xã Hành Thuận




1

1,000

14

23

376

0

180

8

1,200

960

240




21

N8-3b

Hành Thuận

1

1,000

14

23

376




180

8

1,200

960

240




*

Xã Hành Dũng




4

4,400

86

123

1,966

0

792

34

4,980

3,984

996




22

N1 (nối dài)

Hành Dũng

1

500

17

21

200




90

4

550

440

110




23

Trạm bơm BM6

Hành Dũng

1

1,000

18

22

500




180

8

1,100

880

220




24

Xã Cau

Hành Dũng

1

500

20

28

178




90

4

600

480

120




25

VC-22(nối dài)

Hành Dũng

1

1,500

14

21

750




270

12

1,650

1,320

330




*

Xã Hành Minh




2

























0

0




26

N14-2

Hành Minh

1

700

12

17

263




126

5

840

672

168




27

VC-38 -Gị Quán

Hành Minh

1

200

5

14

75




36

2

240

192

48




*

Xã Hành Đức




7

5,700

94

132

0

0

1,026

44

6,840

5,472

1,368




28

Bụi tre 5 hùng - Ruộng Vườn

Hành Đức

1

500

9

13







90

4

600

480

120




29

N12-3-1

Hành Đức

1

1,800

24

35







324

14

2,160

1,728

432




30

Ông Khổng- Rói

Hành Đức

1

1,500

31

38







270

12

1,800

1,440

360




31

Rộc Duẩn

Hành Đức

1

500

7

12







90

4

600

480

120




32

Rộc Cồng Cộc

Hành Đức

1

500

8

13







90

4

600

480

120




33

Bàu Miễu

Hành Đức

1

400

7

10







72

3

480

384

96




34

Kênh Cây Gáo

Hành Đức

1

500

8

11







90

4

600

480

120




*

Xã Hành Phước




12

13,400

199

277

5,038

0

2,412

104

16,080

12,864

3,216




35

N16-7- Vườn Dinh

Hành Phước

1

800

10

14

301




144

6

960

768

192




36

Ngã Ba Soi- Bãi Quang

Hành Phước

1

500

9

14

188




90

4

600

480

120




37

N16-2- Bàu Tháp

Hành Phước

1

500

9

13

188




90

4

600

480

120




38

Trường cấp 2- Liệt sĩ

Hành Phước

1

800

14

18

301




144

6

960

768

192




39

Bàu Dòng- Sáu Nhì

Hành Phước

1

2,500

32

38

940




450

19

3,000

2,400

600




40

N16-4-ñội 7

Hành Phước

1

1,000

28

32

376




180

8

1,200

960

240




41

N16-1-Mã Ngô

Hành Phước

1

700

14

19

263




126

5

840

672

168




42

N16-5- Bàu Tràng

Hành Phước

1

1,300

18

21

489




234

10

1,560

1,248

312




43

N16-3-1- Cây Cao

Hành Phước

1

1,700

22

26

639




306

13

2,040

1,632

408




44

Đập Suối Mới- Bàu Cừ

Hành Phước

1

1,200

14

24

451




216

9

1,440

1,152

288




45

Đập Suối Mới- Bàu ñất

Hành Phước

1

1,400

15

26

526




252

11

1,680

1,344

336




46

Đập Suối Mới- Bàu Tráp

Hành Phước

1

1,000

14

32

376




180

8

1,200

960

240




*

Xã Hành Thiện




4

5,620

109

136

2,023

0

1,012

44

6,744

5,395

1,349




47

Đập Đám Miếu - Gò Mối

Hành Thiện

1

500

50

58

180




90

4

600

480

120




48

Đập Ông Sinh- Rộc Vỡ

Hành Thiện

1

1,720

11

17

619




310

13

2,064

1,651

413




49

Đập ông Sinh-Hóc Cái

Hành Thiện

1

1,900

30

32

684




342

15

2,280

1,824

456




50

Trạm Bơm - Suối Sậy

Hành Thiện

1

1,500

18

29

540




270

12

1,800

1,440

360




*

Xã Hành Trung




9

8,300

117

169

183

0

1,494

64

9,810

7,848

1,962




51

N12-10-1

Hành Trung

1

500

14

21

183




90

4

600

480

120




52

N12-10-1

Hành Trung

1

800

10

14







144

6

960

768

192




53

N12-7

Hành Trung

1

2,000

25

36







360

16

2,400

1,920

480




54

N12-7-2-2

Hành Trung

1

1,000

18

22







180

8

1,200

960

240




55

Cống kênh N12- bờ cảng giữa

Hành Trung

1

800

10

16







144

6

960

768

192




56

Gián Thu-Rộc Cầy

Hành Trung

1

800

12

16







144

6

960

768

192




57

Đập Ba Chương - Giữa đồng

Hành Trung

1

500

10

18







90

4

600

480

120




58

N12-9A

Hành Trung

1

1,500

10

14







270

12

1,650

1,320

330




59

Bìa rừng- Gò Ngựa

Hành Trung

1

400

8

12







72

3

480

384

96





tải về 2.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương